Mục lục [Ẩn]
Quản trị đổi mới sáng tạo đang trở thành yêu cầu bắt buộc đối với các doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt và tốc độ thay đổi của thị trường ngày càng nhanh. Việc quản trị đúng cách giúp tổ chức liên tục cải tiến sản phẩm, dịch vụ và mô hình kinh doanh. Để đổi mới trở thành động lực tăng trưởng, tổ chức cần hiểu đúng các mô hình và phương pháp triển khai. Hãy cùng AI First tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Quản trị đổi mới sáng tạo là gì?
Quản trị đổi mới sáng tạo (Innovation Management) là quá trình doanh nghiệp tổ chức, định hướng và kiểm soát toàn bộ hoạt động đổi mới, từ lúc hình thành ý tưởng cho đến khi giải pháp được thử nghiệm, triển khai và tạo ra giá trị thực tế cho thị trường. Mục tiêu của quản trị đổi mới sáng tạo là giúp tổ chức tạo ra, triển khai và duy trì các sản phẩm, dịch vụ, quy trình mới hoặc cải tiến, từ đó nâng cao giá trị và lợi thế cạnh tranh.
2. Đổi mới sáng tạo mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp
Đổi mới sáng tạo mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp duy trì sự cạnh tranh và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh luôn thay đổi.
Dưới đây là những lợi ích nổi bật mà đổi mới sáng tạo có thể mang lại cho doanh nghiệp:
- Tăng cường khả năng cạnh tranh: Đổi mới sáng tạo giúp doanh nghiệp phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới mẻ, độc đáo, đáp ứng được nhu cầu thay đổi của thị trường, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ.
- Cải thiện hiệu quả vận hành: Các quy trình và phương thức hoạt động mới giúp tối ưu hóa công việc, giảm chi phí, và nâng cao hiệu quả sản xuất, từ đó giúp doanh nghiệp tiết kiệm nguồn lực và tăng trưởng nhanh hơn.
- Nâng cao sự hài lòng của khách hàng: Đổi mới sáng tạo cho phép doanh nghiệp đưa ra các sản phẩm, dịch vụ phù hợp hơn với nhu cầu và mong muốn của khách hàng, cải thiện trải nghiệm của họ và tăng độ trung thành.
- Mở rộng thị trường: Việc sáng tạo trong các chiến lược marketing, phát triển sản phẩm mới hoặc thâm nhập vào các thị trường mới giúp doanh nghiệp mở rộng phạm vi hoạt động, tìm kiếm cơ hội kinh doanh mới.
- Thu hút và giữ chân nhân tài: Doanh nghiệp đổi mới sáng tạo thường thu hút những nhân viên sáng tạo, năng động, có tầm nhìn, và môi trường làm việc thúc đẩy sáng tạo cũng giúp giữ chân họ lâu dài.
- Tăng trưởng bền vững: Đổi mới sáng tạo không chỉ mang lại lợi ích trước mắt mà còn giúp doanh nghiệp phát triển lâu dài bằng cách tạo ra các giá trị bền vững, đáp ứng sự thay đổi của thị trường và xu hướng tiêu dùng.
3. Vai trò của lãnh đạo trong quản trị đổi mới sáng tạo
Lãnh đạo giữ vai trò quyết định trong việc biến đổi mới sáng tạo từ một khẩu hiệu thành năng lực cốt lõi của tổ chức. Khi người đứng đầu chủ động dẫn dắt, doanh nghiệp sẽ có khả năng thích ứng nhanh hơn, ra quyết định chính xác hơn và tạo ra những bước đột phá mang tính chiến lược.
Những vai trò then chốt của lãnh đạo trong quản trị đổi mới sáng tạo bao gồm:
- Xây dựng văn hóa đổi mới: Lãnh đạo cần kiến tạo một môi trường mà tư duy sáng tạo được tôn trọng và khuyến khích. Điều này thể hiện qua việc duy trì không gian làm việc cởi mở, sẵn sàng lắng nghe và đánh giá mọi ý tưởng một cách khách quan.
- Định hướng chiến lược đổi mới: Lãnh đạo có trách nhiệm thiết lập các mục tiêu, nguyên tắc và chiến lược phát triển rõ ràng, giúp đội ngũ nhận thức vai trò của đổi mới đối với tầm nhìn dài hạn của doanh nghiệp.
- Cung cấp nguồn lực và hỗ trợ: Một hệ thống đổi mới hiệu quả cần được đảm bảo bởi nguồn lực đầy đủ về nhân sự, tài chính lẫn công nghệ. Lãnh đạo là người quyết định phân bổ các nguồn lực đó một cách hợp lý, kịp thời.
- Thúc đẩy hợp tác và làm việc nhóm: Đổi mới sáng tạo thường đến từ sự kết hợp đa chiều. Lãnh đạo cần khuyến khích sự phối hợp giữa các phòng ban và nhóm chức năng để tạo ra giải pháp đa góc nhìn, giàu giá trị.
- Chấp nhận rủi ro và thất bại: Mọi sáng kiến đổi mới đều tiềm ẩn rủi ro. Lãnh đạo cần sẵn sàng đón nhận thất bại như một phần của quá trình học hỏi, đồng thời truyền cảm hứng để đội ngũ kiên trì, linh hoạt và tiếp tục thử nghiệm.
- Đánh giá và ghi nhận thành công: Lãnh đạo chịu trách nhiệm thiết lập cơ chế đánh giá hiệu quả các sáng kiến đổi mới, đồng thời kịp thời ghi nhận thành quả nhằm duy trì động lực và khuyến khích đội ngũ tiếp tục theo đuổi đổi mới.
4. Các loại hình đổi mới sáng tạo
Mỗi loại hình đổi mới mang lại giá trị riêng, tùy thuộc vào mục tiêu, nguồn lực và giai đoạn phát triển của doanh nghiệp. Dưới đây là bốn loại hình đổi mới sáng tạo quan trọng nhất trong quản trị hiện đại:
1 - Đổi mới sản phẩm
Đổi mới sản phẩm là việc tạo ra sản phẩm mới hoặc cải tiến đáng kể sản phẩm hiện có nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng tốt hơn. Đây là loại hình đổi mới tác động trực tiếp đến doanh thu và thị phần, giúp doanh nghiệp nâng cao giá trị cạnh tranh thông qua chất lượng, tính năng hoặc thiết kế khác biệt.
2 - Đổi mới quy trình
Đổi mới quy trình tập trung vào việc tối ưu cách doanh nghiệp vận hành, từ sản xuất đến phân phối. Mục tiêu là tăng năng suất, giảm chi phí và cải thiện chất lượng đầu ra bằng các phương pháp làm việc tinh gọn hoặc ứng dụng công nghệ tự động hóa.
3 - Đổi mới mô hình kinh doanh
Đổi mới mô hình kinh doanh là việc thay đổi cách doanh nghiệp tạo ra, cung cấp và thu giá trị từ khách hàng. Điều này có thể diễn ra qua việc thay đổi kênh bán hàng, định giá, phân khúc khách hàng hoặc cấu trúc doanh thu, giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường và tạo lợi thế dài hạn.
4 - Đổi mới công nghệ
Đổi mới công nghệ là việc áp dụng các công nghệ mới như AI, IoT, Big Data hay Cloud vào hoạt động kinh doanh. Loại hình đổi mới này giúp tăng hiệu suất, tự động hóa nhiều quy trình và mở ra cơ hội phát triển sản phẩm – dịch vụ mới phù hợp với xu thế số hóa.
5. Các mô hình quản trị đổi mới sáng tạo phổ biến
Dưới đây là những mô hình quản trị đổi mới sáng tạo phổ biến đang được các tổ chức hàng đầu trên thế giới áp dụng.
5.1. Mô hình 4P trong quản trị đổi mới sáng tạo
Mô hình 4P là khung tiếp cận toàn diện, cho phép doanh nghiệp quản trị đổi mới theo bốn yếu tố nền tảng: mục tiêu, quy trình, con người và hạ tầng hỗ trợ. Cách tiếp cận này giúp đổi mới trở thành một hệ thống đồng bộ thay vì các nỗ lực rời rạc, đảm bảo mỗi sáng kiến đều gắn với chiến lược dài hạn và có khả năng triển khai thực tế.
- Purpose – Mục tiêu đổi mới: xác định rõ lĩnh vực cần ưu tiên đổi mới, lý do cần đổi mới và giá trị mong muốn tạo ra để mọi sáng kiến đều thống nhất về định hướng.
- Process – Quy trình đổi mới: xây dựng quy trình gồm các bước từ thu thập ý tưởng, đánh giá, thử nghiệm đến triển khai chính thức, giúp kiểm soát rủi ro và nâng cao hiệu quả thực hiện.
- People – Con người tham gia đổi mới: hoạch định vai trò và bộ kỹ năng cần thiết cho từng vị trí trong tiến trình đổi mới, đồng thời đảm bảo đội ngũ được trang bị năng lực phù hợp.
- Platform – Hạ tầng hỗ trợ đổi mới: triển khai các hệ thống dữ liệu, công cụ số, nền tảng cộng tác và nguồn lực kỹ thuật nhằm bảo đảm quá trình đổi mới diễn ra liên tục, minh bạch và có khả năng đo lường.
5.2. Mô hình Open Innovation
Open Innovation là phương pháp đổi mới tận dụng nguồn lực bên ngoài nhằm tối ưu hóa tốc độ, chất lượng và chi phí của các sáng kiến. Doanh nghiệp không giới hạn ý tưởng trong nội bộ mà chủ động hợp tác với các tổ chức nghiên cứu, doanh nghiệp khác hoặc cộng đồng người dùng để mở rộng năng lực sáng tạo và giảm rủi ro trong phát triển sản phẩm.
- Khai thác tri thức từ đối tác: tiếp cận nguồn ý tưởng, công nghệ và chuyên môn từ viện nghiên cứu, startup, khách hàng hoặc chuyên gia chuyên ngành nhằm gia tăng chất lượng giải pháp.
- Kết hợp nội lực với nguồn lực ngoài: tích hợp giải pháp bên ngoài với năng lực hiện có của doanh nghiệp để tạo ra sản phẩm hoặc mô hình mới có giá trị cao hơn.
- Rút ngắn thời gian đổi mới: tận dụng công nghệ hoặc giải pháp đã qua thử nghiệm để giảm thời gian R&D, tăng tốc độ đưa sản phẩm ra thị trường.
- Tối ưu chi phí phát triển: giảm khoản đầu tư ban đầu nhờ chia sẻ nguồn lực, giảm trùng lặp nghiên cứu và tận dụng công nghệ có sẵn với chi phí thấp hơn.
5.3. Mô hình 70 – 20 – 10 của Google
Mô hình 70 – 20 – 10 là nguyên tắc phân bổ nguồn lực cho đổi mới, đảm bảo doanh nghiệp vừa duy trì hoạt động ổn định, vừa liên tục nuôi dưỡng các sáng kiến cải tiến và đột phá. Đây là cách quản trị giúp hạn chế tình trạng lệ thuộc vào sản phẩm hiện tại và tạo không gian chiến lược cho các ý tưởng mới mẻ.
- 70% dành cho hoạt động chính: ưu tiên nguồn lực cho các sản phẩm và dịch vụ mang lại doanh thu chủ lực, bảo đảm sự ổn định và duy trì năng lực cạnh tranh hiện tại.
- 20% dành cho cải tiến liên quan: tập trung vào các dự án nâng cấp, mở rộng hoặc cải thiện những sản phẩm đang tồn tại, giúp gia tăng giá trị và giảm tốc độ lỗi thời.
- 10% dành cho đổi mới đột phá: dành riêng cho những ý tưởng mới hoàn toàn, có khả năng tạo ra dòng sản phẩm mới hoặc mô hình tăng trưởng thay thế trong tương lai.
- Duy trì nhịp đổi mới bền vững: tạo ra sự cân bằng giữa ổn định và sáng tạo, bảo đảm doanh nghiệp liên tục đổi mới mà không ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh hiện tại.
5.4. Mô hình Design Thinking
Design Thinking là phương pháp đổi mới lấy nhu cầu người dùng làm trung tâm, kết hợp tư duy sáng tạo với phân tích có cấu trúc. Mô hình này giúp doanh nghiệp tiếp cận vấn đề một cách toàn diện hơn, bảo đảm giải pháp cuối cùng phù hợp thực tế và có khả năng triển khai hiệu quả.
- Thấu hiểu người dùng: thu thập thông tin, quan sát hành vi và phân tích nhu cầu thực để xác định đúng bối cảnh mà vấn đề đang diễn ra.
- Xác định vấn đề chính xác: tổng hợp dữ liệu, phân tích nguyên nhân gốc rễ và đưa ra tuyên bố vấn đề rõ ràng nhằm tránh sai lệch trong định hướng giải pháp.
- Tạo ý tưởng đa hướng: khai thác nhiều phương án giải pháp, mở rộng góc nhìn và khuyến khích sáng tạo trước khi thu hẹp phạm vi lựa chọn.
- Tạo mẫu và thử nghiệm sớm: xây dựng nguyên mẫu ở mức tối thiểu cần thiết để kiểm chứng tính khả thi và sự phù hợp với người dùng, giúp giảm rủi ro trong giai đoạn triển khai thực tế.
5.5. Mô hình Stage-Gate
Stage-Gate là mô hình quản trị đổi mới theo chuỗi giai đoạn, trong đó mỗi giai đoạn được kiểm soát bằng các điểm đánh giá gọi là Gate. Cách tiếp cận này cho phép doanh nghiệp quản lý dự án đổi mới một cách có hệ thống, giảm rủi ro và tối ưu nguồn lực trong quá trình triển khai.
- Chia nhỏ dự án thành các giai đoạn: phân tách dự án theo từng bước rõ ràng để theo dõi tiến độ, đánh giá kết quả và quản lý rủi ro hiệu quả.
- Đặt tiêu chí đánh giá tại từng Gate: xác định điều kiện và tiêu chuẩn cần đạt ở mỗi điểm kiểm soát trước khi dự án được phép chuyển sang giai đoạn tiếp theo.
- Tăng tính minh bạch trong ra quyết định: đưa ra đánh giá dựa trên dữ liệu, phân tích và báo cáo định lượng giúp giảm sai lệch và nâng cao tính khách quan.
- Giảm tỷ lệ thất bại: loại bỏ sớm những ý tưởng thiếu tính khả thi, từ đó tiết kiệm nguồn lực và tập trung đầu tư cho các sáng kiến có tiềm năng cao hơn.
6. 10 nguyên tắc giúp đổi mới sáng tạo doanh nghiệp thành công
Trong bối cảnh thị trường thay đổi nhanh, công nghệ phát triển mạnh và hành vi khách hàng liên tục biến động, đổi mới sáng tạo không còn là lựa chọn mà trở thành năng lực sống còn của mọi tổ chức. Dưới đây là 10 nguyên tắc trọng yếu giúp đổi mới sáng tạo doanh nghiệp thành công bao gồm:
6.1. Cam kết từ lãnh đạo điều hành
Lãnh đạo là lực đẩy quan trọng nhất của đổi mới sáng tạo. Sự cam kết thể hiện qua việc ưu tiên nguồn lực, bảo trợ các sáng kiến mới, đồng thời truyền đi thông điệp rõ ràng rằng đổi mới là chiến lược dài hạn chứ không phải dự án ngắn hạn. Khi ban điều hành trực tiếp dẫn dắt, tổ chức có niềm tin, tốc độ và sự thống nhất trong triển khai.
6.2. Xác định nguồn gốc của đổi mới sáng tạo
Đổi mới chỉ bền vững khi doanh nghiệp hiểu rõ vấn đề cần giải quyết hoặc cơ hội đang xuất hiện. Nguồn gốc có thể đến từ insight khách hàng, áp lực cạnh tranh, xu hướng công nghệ hoặc tầm nhìn chiến lược. Xác định đúng điểm khởi phát giúp tránh đầu tư dàn trải và tập trung vào các đổi mới có khả năng tạo giá trị lớn.
6.3. Định nghĩa rõ ràng mục tiêu đổi mới
Để đổi mới không trở thành khẩu hiệu, doanh nghiệp cần xác định mục tiêu đo lường được như tăng năng suất, mở rộng thị trường, giảm chi phí hoặc cải thiện trải nghiệm khách hàng. Mục tiêu rõ ràng giúp đội ngũ định hướng đúng kết quả mong đợi và đánh giá hiệu quả thực thi.
6.4. Lập ngân sách cho đổi mới sáng tạo
Đổi mới đòi hỏi nguồn lực ổn định. Ngân sách cần được phân bổ theo danh mục gồm R&D, công nghệ hỗ trợ, đào tạo nhân sự và thử nghiệm. Khi có ngân sách riêng thay vì “thừa đâu dùng đó”, doanh nghiệp duy trì được chu trình đổi mới liên tục mà không gián đoạn.
6.5. Lên ý tưởng một cách có hệ thống
Nguồn ý tưởng hiệu quả cần đến từ quy trình thu thập và sàng lọc bài bản. Doanh nghiệp có thể sử dụng workshop nội bộ, nền tảng quản lý ý tưởng, khảo sát khách hàng hoặc AI để tạo ra danh sách sáng kiến chất lượng. Hệ thống này giúp loại bỏ cảm tính và tránh phụ thuộc vào vài cá nhân.
6.6. Xây dựng đội ngũ triển khai đổi mới
Con người là yếu tố trung tâm của mọi nỗ lực đổi mới. Năng lực đổi mới của tổ chức phụ thuộc vào khả năng của đội ngũ trong tư duy hệ thống, phân tích dữ liệu, giải quyết vấn đề phức tạp và sáng tạo giải pháp khả thi. Đội ngũ này cần kết hợp chuyên môn đa dạng như phân tích dữ liệu, thiết kế giải pháp, marketing, công nghệ và quản lý dự án. Cách phối hợp đa chức năng giúp rút ngắn thời gian và tăng tính khả thi của đổi mới.
6.7. Tạo lập văn hóa đổi mới sáng tạo
Văn hóa đổi mới quyết định tốc độ và chất lượng sáng tạo của tổ chức. Các doanh nghiệp sở hữu văn hóa đổi mới mạnh thường có tinh thần học hỏi liên tục, coi việc cải tiến mỗi ngày là thói quen. Một môi trường mở, khuyến khích đặt câu hỏi, chia sẻ ý tưởng và chấp nhận thử nghiệm có kiểm soát sẽ thúc đẩy nhân sự chủ động tìm kiếm giải pháp mới.
6.8. Xác định đúng thị trường mục tiêu
Mọi đổi mới sáng tạo cần gắn với nhu cầu thật. Doanh nghiệp phải phân tích thị trường, đánh giá quy mô cơ hội, mức độ cạnh tranh, nhu cầu chưa được đáp ứng và khả năng tạo doanh thu. Xác định đúng thị trường giúp tránh phát triển các giải pháp nhiều tính năng nhưng không ai cần.
6.9. Thực thi ý tưởng một cách bài bản
Thực thi là giai đoạn biến ý tưởng thành giá trị. Doanh nghiệp cần các bước rõ ràng từ thử nghiệm, thu thập phản hồi, điều chỉnh, kiểm chứng mô hình cho đến triển khai thương mại. Cách thực thi bài bản giảm rủi ro thất bại và tăng tỷ lệ đưa sản phẩm mới ra thị trường thành công.
6.10. Sử dụng dữ liệu làm nền tảng cho đổi mới
Dữ liệu giúp tránh các quyết định cảm tính và cung cấp căn cứ để dự báo, mô phỏng và tối ưu giải pháp. Khi dữ liệu được sử dụng xuyên suốt từ nghiên cứu thị trường, phát triển sản phẩm đến tối ưu vận hành, từ đó giúp doanh nghiệp nâng cao độ chính xác, giảm rủi ro và tăng tốc độ đổi mới.
7. Cách ứng dụng AI vào thúc đẩy đổi mới sáng tạo
Trí tuệ nhân tạo đang trở thành công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp tăng tốc đổi mới sáng tạo, rút ngắn thời gian thử nghiệm và mở rộng khả năng phát triển sản phẩm, dịch vụ mới.
Dưới đây là các cách ứng dụng AI giúp doanh nghiệp tăng tốc đổi mới sáng tạo một cách hiệu quả.
7.1. Phân tích dữ liệu để tìm kiếm cơ hội đổi mới
AI phân tích dữ liệu quy mô lớn từ thị trường, khách hàng và hoạt động nội bộ, giúp doanh nghiệp nhận diện chính xác các vấn đề chưa được giải quyết và các xu hướng có tiềm năng trở thành động lực đổi mới. Nhờ khả năng xử lý dữ liệu nhanh và có chiều sâu, doanh nghiệp giảm được thời gian nghiên cứu và tăng độ chính xác khi xác định hướng đi mới.
- Phân tích dữ liệu thị trường: xác định nhu cầu mới, khoảng trống trên thị trường và mức độ phù hợp của các giải pháp tiềm năng.
- Phân tích dữ liệu khách hàng: nhận diện hành vi, kỳ vọng và các vấn đề phát sinh để định hướng phát triển sản phẩm.
- Phân tích dữ liệu nội bộ: đánh giá hiệu suất quy trình, tìm điểm nghẽn và phát hiện các khu vực có khả năng cải tiến.
7.2. Hỗ trợ tạo ý tưởng và hình thành giải pháp mới
AI cung cấp các gợi ý ban đầu và mô phỏng nhiều phương án khác nhau dựa trên dữ liệu thực tế. Điều này giúp quá trình tạo ý tưởng được mở rộng, đa dạng hơn và ít chịu ảnh hưởng bởi giới hạn tư duy của đội ngũ. Nhờ vậy, doanh nghiệp có cơ hội tiếp cận nhiều giải pháp tiềm năng trước khi đi vào đánh giá và triển khai.
- Gợi ý ý tưởng dựa trên dữ liệu: đưa ra phương án sáng tạo dựa trên phân tích xu hướng và thông tin đã thu thập.
- Mô phỏng kịch bản giải pháp: kiểm thử cách các ý tưởng có thể vận hành trong nhiều bối cảnh khác nhau.
- Tối ưu hóa tư duy thiết kế: hỗ trợ đề xuất cấu trúc giải pháp phù hợp với mục tiêu đổi mới.
7.3. Tăng tốc quá trình thử nghiệm và phát triển nguyên mẫu
AI giúp rút ngắn thời gian kiểm thử bằng cách mô phỏng phản ứng người dùng và đánh giá độ phù hợp của giải pháp trong môi trường mô phỏng. Điều này giúp giảm sai sót, tiết kiệm chi phí và cải thiện tốc độ đưa sản phẩm hoặc dịch vụ ra thị trường.
- Mô phỏng hành vi người dùng: dự đoán mức độ tương tác và phản hồi đối với giải pháp mới.
- Xây dựng nguyên mẫu nhanh: sử dụng công cụ AI để tạo prototype trong thời gian ngắn.
- Dự báo rủi ro: phân tích dữ liệu để phát hiện sớm các nguy cơ có thể ảnh hưởng đến khả năng triển khai.
7.4. Tự động hóa vận hành để mở rộng không gian đổi mới
AI đảm nhiệm các tác vụ có tính lặp lại, giúp tổ chức giảm tải công việc thủ công và tối ưu nguồn lực. Khi các hoạt động vận hành được tự động hóa, doanh nghiệp có điều kiện tập trung vào các sáng kiến đổi mới có giá trị cao và cần sự tham gia của con người.
- Tự động hóa quy trình: tối ưu hóa hoạt động xử lý dữ liệu, kiểm tra chất lượng và vận hành nội bộ.
- Giảm chi phí vận hành: hạn chế thời gian và nguồn lực dành cho các công việc mang tính lặp lại.
- Tăng khả năng mở rộng: tạo nền tảng để doanh nghiệp triển khai sáng kiến mới mà không tăng quá nhiều chi phí.
7.5. Cá nhân hóa sản phẩm và dịch vụ dựa trên insight
AI phân tích hành vi và đặc điểm của từng nhóm khách hàng để đề xuất giải pháp phù hợp, giúp doanh nghiệp đổi mới dựa trên nhu cầu thực và tăng tính cạnh tranh. Mức độ cá nhân hóa cao cũng mở ra cơ hội phát triển mô hình kinh doanh mới và sản phẩm chuyên biệt.
- Xác định nhu cầu theo phân khúc: phân tích dữ liệu để hiểu rõ hành vi của từng nhóm khách hàng.
- Thiết kế sản phẩm phù hợp: đề xuất tính năng hoặc phiên bản sản phẩm phù hợp với nhu cầu từng nhóm.
- Tối ưu trải nghiệm dịch vụ: đưa ra gợi ý tương tác và chăm sóc phù hợp với từng đối tượng khách hàng.
Bài viết trên AI First đã cung cấp góc nhìn toàn diện về quản trị đổi mới sáng tạo, từ lợi ích, vai trò lãnh đạo cho đến các mô hình triển khai phổ biến và yếu tố cấu thành năng lực đổi mới. Thông qua đó, doanh nghiệp có thể xác định hướng đi phù hợp và áp dụng các công cụ hiện đại như AI để nâng cao khả năng đổi mới một cách bền vững. Hy vọng bài viết trên đã cung cấp thông tin hữu ích cho bạn đọc.