Mục lục [Ẩn]
Chuyển đổi số không chỉ là một xu hướng công nghệ, mà đã trở thành động lực tăng trưởng cốt lõi của nhiều doanh nghiệp. Bài viết dưới đây, AI First sẽ chia sẻ tới bạn đọc các ví dụ về chuyển đổi số thành công từ những doanh nghiệp đi trước đã triển khai thành công. Từ đó sẽ giúp các tổ chức có thêm góc nhìn thực tiễn, học hỏi chiến lược triển khai phù hợp và tránh những sai lầm thường gặp. Đây cũng chính là bước đệm quan trọng để xây dựng một lộ trình chuyển đổi số bền vững và hiệu quả cho chính doanh nghiệp của mình.
Những điểm chính trong bài viết như sau:
1. Thực trạng chuyển đổi số tại Việt Nam
Theo báo cáo của Bộ Thông tin và Truyền thông Việt Nam, đến cuối năm 2024, 100% bộ, ngành và 63/63 tỉnh thành đã triển khai kế hoạch chuyển đổi số, trong đó hơn 70% địa phương đã hình thành trung tâm điều hành thông minh (IOC).
Về phía doanh nghiệp, khoảng 50% doanh nghiệp Việt Nam đã bắt đầu quá trình chuyển đổi số, đặc biệt ở các lĩnh vực bán lẻ, tài chính, ngân hàng, logistics và giáo dục, với tốc độ tăng trưởng ứng dụng công nghệ cao hơn 25% so với năm 2022.
Bên cạnh đó, báo cáo từ Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam chỉ ra rằng gần 45% doanh nghiệp SMEs đã sử dụng nền tảng số để vận hành ít nhất một quy trình kinh doanh cốt lõi như bán hàng, chăm sóc khách hàng hoặc quản lý nội bộ. Nhiều doanh nghiệp đã đạt tăng trưởng doanh thu từ 20–30% nhờ tự động hóa và số hóa vận hành.
2. Ví dụ về chuyển đổi số thành công trong các lĩnh vực
Chuyển đổi số đang diễn ra trên diện rộng tại nhiều lĩnh vực. Mỗi ngành có cách tiếp cận và ưu tiên khác nhau, nhưng đều có điểm chung là tận dụng công nghệ để tối ưu vận hành, nâng cao trải nghiệm khách hàng và mở rộng thị trường. Dưới đây là những ví dụ tiêu biểu của các doanh nghiệp đã chuyển đổi số thành công.
- Chuyển đổi số trong ngành tài chính – ngân hàng
- Chuyển đổi số trong lĩnh vực giáo dục
- Chuyển đổi số trong ngành logistics
- Chuyển đổi số trong thương mại điện tử
- Chuyển đổi số trong lĩnh vực y tế
- Chuyển đổi số trong ngành F&B
- Chuyển đổi số trong ngành dịch vụ
- Chuyển đổi số trong ngành sản xuất – bán lẻ
2.1. Ví dụ về chuyển đổi số trong ngành tài chính - ngân hàng
Ngành tài chính – ngân hàng là một trong những lĩnh vực đi đầu về chuyển đổi số tại Việt Nam. Theo báo cáo của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tính đến cuối năm 2024, khoảng 95% giao dịch của khách hàng cá nhân đã được thực hiện qua kênh số, trong đó thanh toán qua mobile banking chiếm hơn 70%.
Sự chuyển dịch mạnh mẽ này giúp các ngân hàng giảm đáng kể chi phí vận hành, đồng thời nâng cao trải nghiệm khách hàng.
- Số hóa dịch vụ tài chính: Các ngân hàng đã triển khai eKYC, cho phép mở tài khoản, giao dịch và sử dụng dịch vụ tài chính hoàn toàn trực tuyến mà không cần tới quầy. Điều này rút ngắn đáng kể thời gian phục vụ và giảm chi phí vận hành.
- Tự động hóa quy trình nghiệp vụ: Ứng dụng AI và công nghệ RPA giúp xử lý hồ sơ vay, thẩm định tín dụng hay AI phát hiện gian lận tài chính nhanh hơn nhiều lần so với thủ công. Nhiều quy trình từng mất vài ngày nay chỉ cần vài phút để hoàn tất.
- Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng: AI phân tích hành vi người dùng để gợi ý sản phẩm tài chính phù hợp, kết hợp chatbot 24/7 hỗ trợ nhanh, nâng cao chất lượng dịch vụ.
- Thanh toán không tiền mặt: QR Code, ví điện tử và mobile banking trở nên phổ biến, giúp tăng khả năng kiểm soát dòng tiền và giảm rủi ro thanh toán truyền thống.
Ví dụ: MB Bank là một trong những ngân hàng dẫn đầu trong chuyển đổi số tại Việt Nam. Ứng dụng ngân hàng số của họ hiện có hơn 20 triệu người dùng, tốc độ xử lý giao dịch tăng 70% nhờ tự động hóa, còn doanh thu từ kênh số chiếm trên 50% tổng doanh thu dịch vụ.
2.2. Ví dụ về chuyển đổi số trong giáo dục
Theo số liệu từ Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam, năm 2024 có 80% trường đại học đã triển khai LMS (hệ thống quản lý học tập), 60% trung tâm giáo dục tư nhân ứng dụng CRM để quản lý học viên. Số lượng học viên học online tăng gấp 2,3 lần so với năm 2020, phản ánh tốc độ chuyển đổi số mạnh mẽ của ngành.
- Số hóa nội dung học tập: Các cơ sở giáo dục đã đưa toàn bộ tài liệu và bài giảng lên hệ thống LMS, cho phép học viên truy cập mọi lúc mọi nơi, giảm chi phí in ấn và tăng tính tương tác.
- Phát triển mô hình học trực tuyến: Việc tổ chức lớp học qua Zoom hoặc nền tảng riêng giúp mở rộng quy mô học viên trên toàn quốc, không giới hạn địa lý, đồng thời tiết kiệm chi phí vận hành.
- Cá nhân hóa trải nghiệm học tập: AI phân tích tiến độ, năng lực của từng học viên để đề xuất lộ trình học phù hợp. Chatbot hỗ trợ giải đáp nhanh, giúp tăng sự gắn bó của học viên.
- Tự động hóa quản lý: Hệ thống CRM và ERP giúp quản lý học viên, lịch học, học phí và chăm sóc khách hàng hiệu quả hơn, giảm áp lực hành chính.
Ví dụ: Langmaster là một trong những đơn vị đào tạo tiếng Anh hàng đầu Việt Nam đã triển khai đồng bộ hệ thống LMS, CRM và tự động hóa toàn bộ quy trình tư vấn tuyển sinh. Kết quả, thời gian vận hành giảm 60%, chi phí marketing tối ưu hơn, trong khi số lượng học viên tăng gấp 3 lần chỉ trong vòng 2 năm. Đây là minh chứng rõ ràng cho việc chuyển đổi số có thể biến một mô hình đào tạo truyền thống thành một hệ thống giáo dục mở rộng và hiệu quả.
2.3. Ví dụ về chuyển đổi số trong logistics
Logistics là một trong những ngành có tốc độ chuyển đổi số nhanh nhất tại Việt Nam bởi tính chất đặc thù: nhiều khâu vận hành, chi phí lớn và yêu cầu tối ưu hóa thời gian. Theo báo cáo từ Hiệp hội Doanh nghiệp Dịch vụ Logistics Việt Nam, tính đến năm 2024, 65% doanh nghiệp logistics đã ứng dụng công nghệ số trong vận hành, giúp tiết kiệm 15–20% chi phí nhiên liệu và tăng 30–40% tốc độ xử lý đơn hàng so với trước đây.
- Ứng dụng IoT và GPS: Các doanh nghiệp sử dụng hệ thống định vị để theo dõi hành trình vận chuyển theo thời gian thực, giảm rủi ro thất lạc hàng và tăng khả năng điều phối linh hoạt. Việc này không chỉ nâng cao độ chính xác mà còn cải thiện trải nghiệm khách hàng nhờ khả năng cập nhật liên tục.
- Phân tích dữ liệu và AI: AI được ứng dụng để dự đoán nhu cầu vận chuyển, sắp xếp lịch trình tối ưu và đề xuất lộ trình ngắn nhất. Nhờ vậy, doanh nghiệp giảm đáng kể thời gian giao hàng, chi phí nhiên liệu và tối ưu nguồn lực vận hành.
- Tự động hóa quản lý kho: Hệ thống WMS giúp kiểm kê hàng hóa chính xác và xử lý nhanh chóng. Kết hợp với robot bốc xếp, quá trình nhập – xuất kho được thực hiện trơn tru, giảm chi phí nhân công và hạn chế sai sót.
- Số hóa vận đơn: Việc chuyển đổi từ giấy tờ thủ công sang nền tảng online giúp khách hàng theo dõi đơn hàng dễ dàng, tăng tính minh bạch và giảm tải khối lượng công việc cho bộ phận chăm sóc khách hàng.
Ví dụ: Tổng công ty Bưu điện Việt Nam đã triển khai hệ thống định vị GPS kết hợp AI tối ưu lộ trình giao hàng. Ngoài ra, kho vận được tự động hóa giúp rút ngắn thời gian xử lý đơn. Kết quả, thời gian giao hàng giảm 25%, tỷ lệ giao đúng hẹn đạt 96%, tiết kiệm hàng chục tỷ đồng chi phí nhiên liệu mỗi năm.
2.4. Ví dụ về chuyển đổi số trong thương mại điện tử
Với đặc thù vận hành chủ yếu trên nền tảng số, các doanh nghiệp TMĐT đã trở thành “người tiên phong” trong việc ứng dụng công nghệ vào tối ưu trải nghiệm mua sắm, xử lý đơn hàng và quản trị dữ liệu khách hàng.
Theo thống kê từ Hiệp hội Thương mại điện tử Việt Nam (VECOM), năm 2024, quy mô thị trường TMĐT Việt Nam đạt 20,5 tỷ USD, tăng gần 25% so với năm 2023. Hơn 75% người tiêu dùng tại thành thị mua sắm trực tuyến ít nhất 1 lần/tháng, cho thấy mức độ số hóa của lĩnh vực này đang diễn ra nhanh và sâu rộng.
- Cá nhân hóa hành vi mua sắm: Các sàn TMĐT đã áp dụng Big Data và AI để phân tích hành vi khách hàng, từ đó gợi ý sản phẩm phù hợp theo sở thích, lịch sử tìm kiếm và thời gian mua sắm. Việc cá nhân hóa này giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi đơn hàng rõ rệt.
- Tự động hóa vận hành và kho bãi: Nhiều sàn đã triển khai hệ thống quản lý kho (WMS), hệ thống giao hàng tự động và công nghệ robot để tăng tốc xử lý đơn. Tốc độ hoàn tất đơn hàng được rút ngắn, giảm áp lực nhân công và chi phí logistics.
- Tăng tốc thanh toán và trải nghiệm: Công nghệ thanh toán không tiền mặt, ví điện tử, “1-click payment” giúp khách hàng mua sắm nhanh, tiện lợi hơn. Hệ thống chatbot và AI hỗ trợ 24/7 cũng nâng cao trải nghiệm chăm sóc khách hàng.
- Tích hợp đa kênh: Doanh nghiệp TMĐT đẩy mạnh omnichannel, kết nối website, sàn TMĐT, mạng xã hội và cửa hàng offline. Điều này giúp theo dõi hành trình khách hàng và tối ưu chiến lược marketing chính xác hơn.
Ví dụ: Shopee là một trong những nền tảng TMĐT thành công nhất tại Việt Nam nhờ chiến lược chuyển đổi số toàn diện. Nền tảng này sử dụng AI để cá nhân hóa trải nghiệm người dùng, từ trang chủ đến gợi ý sản phẩm. Hệ thống logistics tự động hóa giúp rút ngắn thời gian giao hàng trung bình tại thành phố lớn còn 1,5 ngày, đồng thời giảm đáng kể chi phí vận hành. Đây chính là yếu tố then chốt giúp Shopee giữ vững vị thế dẫn đầu thị trường TMĐT tại Việt Nam nhiều năm liền.
2.5. Ví dụ về chuyển đổi số trong Y tế
Theo Bộ Y tế Việt Nam, đến năm 2024 có 100% bệnh viện tuyến trung ương và 90% bệnh viện tuyến tỉnh triển khai hệ thống quản lý bệnh án điện tử. Khoảng 70% cơ sở y tế có cổng đăng ký khám trực tuyến, và hơn 20 triệu hồ sơ sức khỏe điện tử đã được tạo lập, đánh dấu bước tiến quan trọng trong chuyển đổi số y tế quốc gia.
- Số hóa hồ sơ và quy trình khám chữa: Bệnh viện áp dụng bệnh án điện tử giúp bác sĩ truy cập lịch sử điều trị nhanh chóng, giảm sai sót và tiết kiệm thời gian. Người bệnh cũng có thể đăng ký khám, tra cứu kết quả xét nghiệm online.
- Tư vấn và khám bệnh từ xa: Công nghệ Telehealth giúp bệnh nhân ở xa tiếp cận các chuyên gia tại bệnh viện trung ương mà không cần di chuyển. Đây là bước đột phá trong việc mở rộng dịch vụ y tế chất lượng cao đến các địa phương.
- Ứng dụng AI và Big Data: AI chẩn đoán bệnh, phát hiện bệnh sớm và gợi ý phác đồ điều trị. Big Data giúp dự báo dịch bệnh, quản lý y tế cộng đồng hiệu quả hơn.
- Tăng cường trải nghiệm người bệnh: Việc tích hợp SMS, chatbot y tế giúp người bệnh chủ động theo dõi lịch khám, đơn thuốc, nhắc tái khám, nâng cao sự hài lòng.
2.6. Ví dụ về chuyển đổi số ngành F&B
Theo khảo sát của Vietnam Report, năm 2024 có khoảng 60% doanh nghiệp F&B tại Việt Nam đã ứng dụng ít nhất một nền tảng công nghệ số vào vận hành từ bán hàng online, quản lý chuỗi cung ứng đến chăm sóc khách hàng. Đặc biệt, sau đại dịch, tỷ lệ đặt món qua ứng dụng tăng 40% so với năm 2019.
- Đặt hàng và thanh toán trực tuyến: Nhiều nhà hàng, quán cà phê đã phát triển app riêng hoặc hợp tác với nền tảng giao đồ ăn, cho phép khách đặt món, thanh toán không tiền mặt và theo dõi đơn hàng theo thời gian thực.
- Tự động hóa quản lý vận hành: Các chuỗi F&B triển khai phần mềm POS, quản lý kho nguyên liệu, định lượng món ăn, dự báo nhu cầu để giảm thất thoát và nâng cao hiệu suất phục vụ.
- Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng: AI phân tích hành vi mua hàng, đưa ra gợi ý món ăn, chương trình ưu đãi phù hợp từng nhóm khách. Điều này giúp tăng tần suất quay lại và giá trị đơn hàng trung bình.
- Marketing đa kênh: Doanh nghiệp F&B đẩy mạnh tương tác qua mạng xã hội, website và app, tạo hành trình khách hàng liền mạch và thống nhất.
Ví dụ: The Coffee House đã phát triển ứng dụng đặt hàng riêng, tích hợp thanh toán không tiền mặt và chương trình thành viên. Nhờ đó, doanh nghiệp tăng mạnh lượng khách hàng trung thành, giảm thời gian phục vụ và tối ưu chi phí vận hành, tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường F&B ngày càng khốc liệt.
2.7. Ví dụ về chuyển đổi số trong ngành dịch vụ
Chuyển đổi số trong ngành dịch vụ diễn ra mạnh mẽ vì đặc thù lĩnh vực này phụ thuộc lớn vào trải nghiệm khách hàng và tốc độ phản hồi. Khi nhu cầu chăm sóc cá nhân hóa tăng cao, doanh nghiệp buộc phải số hóa để nâng cao hiệu quả phục vụ, tối ưu chi phí và giữ chân khách hàng trung thành.
- Số hóa quy trình chăm sóc khách hàng: Doanh nghiệp dịch vụ sử dụng CRM để quản lý lịch hẹn, theo dõi lịch sử sử dụng dịch vụ và gửi nhắc lịch tự động. Việc này giúp giảm tải cho bộ phận chăm sóc khách hàng, tăng độ chính xác và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
- Tự động hóa vận hành: Các phần mềm quản lý nội bộ được triển khai để kiểm soát lịch làm việc, phân bổ nhân sự, quản lý doanh thu và trạng thái dịch vụ. Nhờ đó, doanh nghiệp vận hành tinh gọn, giảm lỗi thủ công và xử lý yêu cầu nhanh hơn.
- Cá nhân hóa trải nghiệm: AI phân tích dữ liệu khách hàng để gợi ý dịch vụ hoặc ưu đãi phù hợp, giúp tăng tỷ lệ quay lại và doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng.
- Tăng cường kênh tương tác số: Website, mạng xã hội, AI chatbot và ứng dụng di động được kết nối thống nhất, tạo hành trình trải nghiệm liền mạch từ tiếp cận đến sử dụng dịch vụ.
Ví dụ: Netflix là một trong những doanh nghiệp dịch vụ giải trí thành công nhất nhờ chiến lược chuyển đổi số toàn diện. Netflix ứng dụng AI và Big Data để cá nhân hóa nội dung cho từng người dùng dựa trên lịch sử xem và hành vi tương tác, giúp tăng mạnh tỷ lệ giữ chân khách hàng.
Kết quả, Netflix trở thành nền tảng giải trí trực tuyến hàng đầu thế giới với hơn 260 triệu thuê bao (2024), minh chứng rõ ràng cho sức mạnh của chuyển đổi số trong ngành dịch vụ.
2.8. Ví dụ về chuyển đổi số trong ngành sản xuất, bán lẻ
Chuyển đổi số trong ngành sản xuất, bán lẻ tập trung vào tối ưu chuỗi cung ứng, quản lý tồn kho và cải thiện tốc độ phục vụ khách hàng. Đây là nhóm ngành có áp lực lớn về chi phí vận hành và khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường nên việc số hóa đóng vai trò then chốt.
- Tự động hóa sản xuất và quản lý chuỗi cung ứng: Doanh nghiệp ứng dụng IoT và ERP để theo dõi dây chuyền sản xuất, kiểm soát chất lượng và lập kế hoạch cung ứng chính xác hơn. Điều này giúp giảm lãng phí nguyên vật liệu và tăng hiệu suất.
- Ứng dụng dữ liệu trong dự báo nhu cầu: AI và Big Data phân tích hành vi mua sắm, mùa vụ và xu hướng để giúp doanh nghiệp sản xuất – bán lẻ tối ưu tồn kho và kế hoạch nhập hàng. Nhờ vậy, họ tránh được tình trạng dư thừa hoặc thiếu hàng.
- Số hóa hoạt động bán lẻ: POS, e-invoice và hệ thống quản lý bán hàng đa kênh giúp đồng bộ thông tin giữa cửa hàng offline – online, nâng cao tốc độ xử lý đơn hàng và quản trị tài chính minh bạch.
- Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng: Các nhà bán lẻ sử dụng CRM, chương trình thành viên và công nghệ AI để gợi ý sản phẩm, tạo ưu đãi theo nhóm khách hàng, tăng tỷ lệ mua lại.
Ví dụ: Vinamilk đã áp dụng IoT và hệ thống quản lý sản xuất thông minh trong nhà máy, đồng thời số hóa chuỗi phân phối và bán lẻ. Nhờ đó, doanh nghiệp giảm 15% chi phí sản xuất, tối ưu tồn kho, tăng hiệu suất vận hành và mở rộng độ phủ sản phẩm trên toàn quốc.
3. Điểm chung trong các mô hình chuyển đổi thành công
Dù hoạt động trong các lĩnh vực khác nhau, nhưng những doanh nghiệp chuyển đổi số thành công đều không chỉ áp dụng công nghệ mà còn chuyển đổi cách vận hành, ra quyết định và tương tác với khách hàng.
Dưới đây là những điểm chung được rút ra từ doanh nghiệp đã chuyển đổi số thành công:
- Lấy khách hàng làm trung tâm
- Ưu tiên chuyển đổi ở quy trình cốt lõi
- Dữ liệu là nền tảng ra quyết định (Data-driven)
- Triển khai theo lộ trình rõ ràng, có trọng tâm
- Lãnh đạo dẫn dắt, đội ngũ đồng hành
- Tích hợp linh hoạt và khả năng mở rộng
- Gắn chuyển đổi số với kết quả kinh doanh cụ thể
3.1. Lấy khách hàng làm trung tâm
Ở các doanh nghiệp chuyển đổi số thành công, họ không bắt đầu bằng câu hỏi “chúng ta sẽ dùng công nghệ gì?” mà bắt đầu bằng “khách hàng cần điều gì – và chúng ta có thể phục vụ họ tốt hơn ra sao?”.
Thay vì triển khai hệ thống rời rạc, doanh nghiệp tập trung phân tích hành vi, kỳ vọng và “điểm đau” (pain points) của khách hàng để thiết kế hành trình trải nghiệm liền mạch. Từ cách tiếp cận, sử dụng, chăm sóc, quay lại đều có sự hỗ trợ của công nghệ: chatbot, CRM, phân tích hành vi, cá nhân hóa ưu đãi.
3.2. Ưu tiên chuyển đổi ở quy trình cốt lõi
Các doanh nghiệp thành công thường tập trung ứng dụng công nghệ vào quy trình cốt lõi tạo ra giá trị. Đây thường là những quy trình có tác động trực tiếp đến năng suất, chi phí hoặc trải nghiệm khách hàng như: vận hành, sản xuất, logistics, bán hàng, CSKH. Công nghệ giúp tự động hóa các bước thủ công, rút ngắn thời gian xử lý, giảm sai sót và tăng tốc độ phản hồi.
3.3. Dữ liệu là nền tảng của quyết định (Data-driven)
Doanh nghiệp chuyển đổi số thành công đều có điểm chung là quản trị bằng dữ liệu thay vì dựa vào cảm tính hay kinh nghiệm cá nhân. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp phải xây dựng hạ tầng dữ liệu thống nhất, có khả năng thu thập, xử lý, phân tích và ra quyết định.
Khi dữ liệu được tích hợp từ nhiều nguồn (bán hàng, marketing, khách hàng, tài chính…), doanh nghiệp có thể dự báo xu hướng, phát hiện vấn đề sớm và tối ưu hiệu suất theo thời gian thực. Dữ liệu cũng là nền tảng cho trí tuệ nhân tạo AI, Machine Learning phát huy sức mạnh.
3.4. Triển khai theo lộ trình rõ ràng, có trọng tâm
Một sai lầm phổ biến của nhiều doanh nghiệp thất bại khi chuyển đổi số là làm tất cả mọi thứ cùng lúc. Ngược lại, các doanh nghiệp thành công thường bắt đầu từ một mảng cốt lõi (thường là marketing, bán hàng hoặc vận hành) rồi mở rộng dần theo lộ trình được thiết kế kỹ lưỡng.
Lộ trình chuyển đổi thường gồm 4 giai đoạn:
- Thí điểm – chọn một khâu dễ đo lường để thử nghiệm.
- Tối ưu – tinh chỉnh quy trình và hệ thống.
- Mở rộng – nhân rộng ra các bộ phận khác.
- Tích hợp – kết nối toàn hệ thống thành một khối thống nhất.
3.5. Lãnh đạo dẫn dắt, đội ngũ đồng hành
Chuyển đổi số không thể thành công nếu chỉ là “dự án của bộ phận IT”. Doanh nghiệp thành công đều có điểm chung là ban lãnh đạo trực tiếp dẫn dắt và truyền cảm hứng cho toàn tổ chức, coi đây là chiến lược sống còn chứ không phải xu hướng. Lãnh đạo đóng vai trò: định hướng tầm nhìn, phân bổ ngân sách, kiểm soát lộ trình và xây dựng văn hóa số. Khi văn hóa tổ chức thay đổi, đội ngũ nhân sự sẵn sàng học hỏi, thử nghiệm và phối hợp chặt chẽ để chuyển đổi trở thành một quá trình liên tục.
Ví dụ: Viettel Group đã thực hiện chiến lược chuyển đổi số đồng bộ từ cấp lãnh đạo đến các đơn vị trực thuộc, giúp hình thành một hệ sinh thái số mạnh mẽ, dẫn đầu trong lĩnh vực viễn thông,công nghệ tại Việt Nam.
3.6. Tích hợp linh hoạt và khả năng mở rộng
Thay vì chọn giải pháp khép kín, các doanh nghiệp thành công ưu tiên các nền tảng mở, dễ kết nối với nhiều hệ thống khác nhau.Việc này giúp doanh nghiệp thích ứng nhanh với thị trường, không bị “mắc kẹt” trong hạ tầng cũ, đồng thời giảm chi phí nâng cấp sau này. Khả năng tích hợp còn giúp dữ liệu được kết nối xuyên suốt, tạo nên hệ sinh thái số hoàn chỉnh.
3.7. Gắn chuyển đổi số với kết quả kinh doanh cụ thể
Doanh nghiệp thành công không chạy theo xu hướng công nghệ, mà luôn gắn mỗi bước chuyển đổi với chỉ số kinh doanh cụ thể như: tăng doanh thu, giảm chi phí, cải thiện năng suất, nâng cao trải nghiệm khách hàng. Các doanh nghiệp liên tục đo lường, so sánh, điều chỉnh để đảm bảo công nghệ mang lại lợi ích thực.
Chuyển đổi số không chỉ giúp doanh nghiệp tăng tốc tăng trưởng mà còn mở ra lợi thế cạnh tranh bền vững trong dài hạn. Những câu chuyện thành công trong nhiều lĩnh vực cho thấy, yếu tố quyết định không nằm ở việc đầu tư bao nhiêu vào công nghệ, mà là doanh nghiệp ứng dụng công nghệ như thế nào để tối ưu vận hành, nâng cao trải nghiệm khách hàng và gia tăng hiệu quả kinh doanh. Hy vọng bài viết trên AI First đã đem lại thông tin hữu ích cho bạn đọc.