Mục lục [Ẩn]
Trong kỷ nguyên AI, việc xây dựng chiến lược marketing không còn dừng lại ở kinh nghiệm hay cảm tính. Các doanh nghiệp hiện đại đang tận dụng sức mạnh công nghệ để phân tích dữ liệu, thấu hiểu khách hàng và tối ưu hiệu suất tiếp thị. Trong bài viết này, AI FIRST sẽ giúp bạn khám phá cách kết hợp giữa tư duy chiến lược và AI để thiết kế chiến lược marketing toàn diện, hiệu quả và linh hoạt.
1. Chiến lược marketing là gì?
Chiến lược marketing là một bản kế hoạch tổng thể mà doanh nghiệp xây dựng nhằm xác định cách tiếp cận thị trường mục tiêu, phát triển thông điệp truyền thông phù hợp và sử dụng các công cụ tiếp thị để thu hút, giữ chân khách hàng. Đây là kim chỉ nam giúp doanh nghiệp định hướng các hoạt động marketing một cách đồng bộ, tối ưu nguồn lực và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Chiến lược marketing thường bao gồm các yếu tố như phân tích thị trường, xác định khách hàng mục tiêu, định vị thương hiệu và xây dựng bộ công cụ marketing mix (4Ps: Product, Price, Place, Promotion). Một chiến lược tốt không chỉ giúp sản phẩm tiếp cận đúng khách hàng mà còn tạo ra giá trị khác biệt và lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường.

2. Những thách thức trong hoạt động marketing của doanh nghiệp
Dù marketing là yếu tố sống còn giúp doanh nghiệp tăng trưởng và cạnh tranh, nhưng trên thực tế, nhiều doanh nghiệp vẫn loay hoay trong việc triển khai mà không mang lại hiệu quả rõ rệt. Dưới đây là hai thách thức phổ biến và nghiêm trọng nhất mà các doanh nghiệp thường gặp phải:

1 - Bộ máy marketing vận hành kém hiệu quả, không rõ nguyên nhân
Nhiều doanh nghiệp triển khai hàng loạt hoạt động tiếp thị nhưng không đạt được kết quả mong muốn. Tình trạng rối loạn trong phối hợp nội bộ, thiếu hệ thống đo lường hiệu quả, và đặc biệt là không biết sai ở đâu, khiến đội ngũ marketing dễ rơi vào vòng luẩn quẩn và mất phương hướng.
2- Thiếu chiến lược marketing bài bản
Không ít doanh nghiệp vận hành marketing theo cảm tính, chạy theo xu hướng mà không có định hướng dài hạn. Thấy đối thủ chạy gì thì mình chạy theo, viết content không có kế hoạch nội dung dài hạn. Điều này dẫn đến chiến dịch thiếu nhất quán, thông điệp thương hiệu mờ nhạt và không gắn kết được với mục tiêu kinh doanh tổng thể.
3 - Hạn chế về ngân sách
Rất nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, luôn gặp bài toán về chi phí: “Không có nhiều tiền để làm marketing bài bản”. Kết quả là thường chọn cách “làm gì đó cho có”, dẫn đến hiệu quả thấp, không tạo ra doanh thu và vòng luẩn quẩn tiếp tục lặp lại.
4 - Không hiểu rõ khách hàng mục tiêu
Nhiều chiến dịch marketing được triển khai dựa trên cảm tính hoặc quan sát chủ quan, thay vì phân tích dữ liệu hành vi thực tế của khách hàng. Khi không hiểu đúng nhu cầu, thói quen, và vấn đề của khách hàng mục tiêu, doanh nghiệp rất dễ xây dựng sai thông điệp, lựa chọn sai kênh truyền thông và cuối cùng là tiếp cận sai tệp.
5 - Không xây dựng chiến lược marketing đúng hướng
Rất nhiều kế hoạch được vẽ ra nhưng dựa trên giả định sai về thị trường, hiểu sai về khách hàng, hoặc đặt sai mục tiêu trọng tâm. Hậu quả là doanh nghiệp đầu tư ngân sách lớn vào những kênh không phù hợp, truyền tải thông điệp không đủ hấp dẫn. Việc không có công cụ để kiểm chứng, đo lường cũng khiến chiến lược đi lệch hướng mà không ai hay biết.
6 - Khả năng ứng dụng công nghệ số còn hạn chế
Không ít doanh nghiệp vẫn đang triển khai marketing theo kiểu “thủ công” như gửi email hàng loạt thủ công, đăng bài theo cảm tính, đo lường thủ công trên file Excel. Việc thiếu kỹ năng ứng dụng các công cụ số, đặc biệt là công nghệ AI, khiến doanh nghiệp bỏ lỡ cơ hội tự động hóa, cá nhân hóa và tối ưu hiệu quả marketing.
3. Vì sao doanh nghiệp cần tự xây dựng chiến lược marketing?
Thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào agency hoặc triển khai marketing một cách bị động, việc tự xây dựng chiến lược marketing bài bản sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong việc dẫn dắt thị trường và phát triển thương hiệu bền vững. Dưới đây là những lợi ích nổi bật khi doanh nghiệp tự thiết kế chiến lược marketing cho riêng mình:

-
Ra quyết định nhanh và linh hoạt hơn: Khi sở hữu chiến lược rõ ràng và nắm chắc dữ liệu thị trường, đội ngũ nội bộ có thể chủ động đưa ra các quyết định quan trọng mà không cần chờ đợi sự tư vấn từ bên ngoài, từ đó phản ứng nhanh với những biến động của thị trường.
-
Tối ưu chi phí marketing hiệu quả: Việc tự xây dựng chiến lược giúp doanh nghiệp hiểu rõ mục tiêu, ưu tiên ngân sách cho những hoạt động mang lại giá trị thực. Điều này giúp tránh lãng phí vào các chiến dịch thiếu định hướng hoặc không phù hợp với tệp khách hàng mục tiêu.
-
Kiểm soát và định hình thương hiệu theo đúng tầm nhìn: Khi trực tiếp tham gia vào quá trình xây dựng chiến lược, doanh nghiệp sẽ đảm bảo thông điệp thương hiệu luôn nhất quán và gắn chặt với giá trị cốt lõi cũng như định hướng phát triển lâu dài của mình.
-
Tối ưu hoá quy trình – chuẩn hoá vận hành: Khi có chiến lược rõ ràng, doanh nghiệp sẽ thiết lập được các quy trình làm việc chuẩn chỉnh cho team marketing: từ khâu nghiên cứu thị trường, phát triển nội dung, lên kế hoạch truyền thông, đến đo lường hiệu quả và điều chỉnh chiến dịch.
-
Dễ dàng mở rộng quy mô: Một chiến lược được thiết kế kỹ lưỡng sẽ như một “bản thiết kế gốc” để doanh nghiệp có thể nhân bản mô hình marketing sang các thị trường, sản phẩm, hoặc đội nhóm khác nhau. Điều này cực kỳ quan trọng khi doanh nghiệp muốn mở rộng quy mô mà vẫn đảm bảo chất lượng truyền thông và hiệu quả chuyển đổi.
4. Các loại chiến lược marketing phổ biến
Tùy vào mục tiêu, quy mô và ngành nghề kinh doanh, mỗi doanh nghiệp sẽ lựa chọn cho mình một hoặc kết hợp nhiều loại chiến lược marketing khác nhau. Dưới đây là những chiến lược marketing phổ biến nhất mà doanh nghiệp có thể áp dụng để tối ưu hiệu quả tiếp cận thị trường:

4.1. Chiến lược theo mục tiêu
Chiến lược marketing nên bắt đầu từ mục tiêu rõ ràng mà doanh nghiệp muốn đạt được: xây dựng thương hiệu, thúc đẩy doanh số hay duy trì mối quan hệ với khách hàng hiện tại. Việc lựa chọn đúng chiến lược theo mục tiêu giúp tối ưu nguồn lực và đạt hiệu quả rõ rệt trong từng giai đoạn phát triển.
-
Chiến lược tăng nhận diện thương hiệu: Doanh nghiệp sẽ tập trung vào việc xây dựng hình ảnh nhất quán, phát triển hệ thống nhận diện thương hiệu và đẩy mạnh hoạt động truyền thông đa kênh như PR, social media, tài trợ sự kiện, influencer marketing… Chiến lược này thường được áp dụng cho các doanh nghiệp mới gia nhập thị trường hoặc tung ra sản phẩm/dịch vụ mới.
-
Chiến lược tăng doanh số: Doanh nghiệp thường sử dụng các chương trình khuyến mãi, giảm giá, quảng cáo có CTA rõ ràng, tối ưu phễu chuyển đổi (sales funnel), chạy performance marketing hoặc triển khai đội ngũ bán hàng chủ động tiếp cận khách hàng tiềm năng. Mục tiêu là tăng doanh thu nhanh trong ngắn hạn, đặc biệt phù hợp với giai đoạn tăng trưởng.
-
Chiến lược giữ chân khách hàng: Chiến lược này nhằm tăng tỷ lệ khách hàng quay lại và tạo ra sự trung thành lâu dài. Các phương pháp điển hình bao gồm chăm sóc khách hàng sau bán, xây dựng chương trình khách hàng thân thiết, email marketing cá nhân hóa, chatbot chăm sóc khách hàng hỗ trợ 24/7 và cung cấp trải nghiệm nhất quán trên mọi điểm chạm.
4.2. Chiến lược theo kênh
Tùy vào ngân sách, ngành hàng và thói quen tiếp nhận thông tin của khách hàng, doanh nghiệp có thể lựa chọn các kênh marketing khác nhau để truyền tải thông điệp và tiếp cận thị trường hiệu quả. Dưới đây là ba loại chiến lược phổ biến theo từng nhóm kênh:

-
Marketing truyền thống: Đây là hình thức marketing sử dụng các kênh truyền thống như TV, radio, báo chí, bảng quảng cáo ngoài trời (OOH), sự kiện trực tiếp, hội chợ triển lãm hay telesales. Chiến lược này phù hợp với những doanh nghiệp muốn xây dựng độ phủ rộng, tiếp cận đại chúng hoặc các nhóm khách hàng không thường xuyên sử dụng internet.
-
Digital marketing: Là hình thức marketing sử dụng các nền tảng số, có khả năng nhắm đúng đối tượng, chi phí linh hoạt và dễ dàng đo lường, tối ưu. Digital marketing đặc biệt phù hợp với doanh nghiệp hướng đến tệp khách hàng trẻ, am hiểu công nghệ và có hành vi tiêu dùng trên môi trường số.
-
Marketing tích hợp: Là chiến lược kết hợp giữa các kênh truyền thống và kỹ thuật số trong cùng một chiến dịch, đảm bảo thông điệp nhất quán, định vị rõ ràng và trải nghiệm liền mạch trên mọi điểm chạm với khách hàng. Đây là hướng đi hiện đại và hiệu quả trong bối cảnh hành trình mua hàng trở nên đa kênh.
4.3. Chiến lược theo thị trường
Chiến lược marketing theo thị trường là cách doanh nghiệp xác định hướng phát triển dựa trên mối quan hệ giữa sản phẩm hiện có và thị trường mục tiêu. Tùy vào tình hình kinh doanh và giai đoạn phát triển, doanh nghiệp có thể lựa chọn một trong ba chiến lược sau:
-
Thâm nhập thị trường: Chiến lược này tập trung vào việc tăng doanh thu trong thị trường hiện tại với sản phẩm/dịch vụ hiện có. Mục tiêu là giành thêm thị phần từ đối thủ hoặc kích thích khách hàng hiện tại mua nhiều hơn. Doanh nghiệp thường sử dụng các biện pháp như giảm giá, đẩy mạnh quảng cáo, cải thiện dịch vụ khách hàng hoặc tung chương trình ưu đãi hấp dẫn.
-
Phát triển thị trường: Với chiến lược này, doanh nghiệp đưa sản phẩm hiện có đến với thị trường mới – có thể là mở rộng khu vực địa lý, tiếp cận phân khúc khách hàng mới hoặc phát triển thêm kênh phân phối.
-
Khác biệt hóa: Chiến lược khác biệt hóa giúp doanh nghiệp tập trung vào một phân khúc hẹp nhưng tiềm năng, nơi các đối thủ lớn chưa khai thác sâu. Thay vì cạnh tranh đại trà, doanh nghiệp tạo ra giá trị riêng biệt bằng cách tối ưu sản phẩm, dịch vụ, trải nghiệm hoặc thông điệp truyền thông dành riêng cho nhóm khách hàng này.
5. Ứng dụng của AI trong việc xây dựng chiến lược marketing
Công nghệ AI đang ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chiến lược marketing của doanh nghiệp hiện đại. Thay vì thay thế con người, AI trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực, giúp nâng cao hiệu suất, ra quyết định nhanh hơn và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng một cách sâu sắc. Dưới đây là những ứng dụng nổi bật:

5.1. Phân tích thị trường, khách hàng và đối thủ cạnh tranh
AI có khả năng xử lý và phân tích một khối lượng dữ liệu khổng lồ trong thời gian ngắn, từ đó cung cấp cái nhìn toàn cảnh về thị trường, khách hàng mục tiêu và đối thủ cạnh tranh. Đây là nền tảng quan trọng giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chiến lược chính xác và kịp thời hơn.
-
Phân tích thị trường: AI có thể thu thập và tổng hợp dữ liệu từ hàng trăm nguồn khác nhau để phát hiện các xu hướng tiêu dùng, nhu cầu thị trường đang nổi lên hoặc những khoảng trống mà đối thủ chưa khai thác. Công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) giúp AI hiểu được ngữ cảnh và cảm xúc người dùng thể hiện qua các bài viết, bình luận hay đánh giá.
-
Xác định và phân khúc khách hàng mục tiêu: AI có thể phân tích dữ liệu hành vi từ các hệ thống CRM, website, social media, lịch sử mua hàng… để xác định đặc điểm chung của từng nhóm khách hàng. Sau đó, AI sẽ tự động phân khúc thị trường dựa trên các yếu tố như hành vi tiêu dùng, giá trị vòng đời, mức độ tương tác…
-
Theo dõi và phân tích đối thủ cạnh tranh: AI có thể theo dõi hoạt động truyền thông, thay đổi sản phẩm, chiến dịch khuyến mãi và mức độ tương tác của đối thủ trên các nền tảng số. Thông qua việc phân tích dữ liệu công khai, AI giúp doanh nghiệp so sánh hiệu suất, xác định điểm mạnh – điểm yếu của đối thủ, từ đó đưa ra các quyết định cạnh tranh phù hợp hơn.
5.2. Gợi ý xây dựng mục tiêu và chiến lược theo dữ liệu
AI không chỉ giúp doanh nghiệp thu thập dữ liệu, mà còn có khả năng phân tích và mô hình hóa dữ liệu thành những gợi ý chiến lược cụ thể. Thay vì thiết lập mục tiêu marketing dựa trên cảm tính, AI có thể dựa vào hiệu suất thực tế, xu hướng hành vi khách hàng và kết quả bán hàng trong quá khứ để gợi ý các mục tiêu theo mô hình SMART (cụ thể, đo lường được, khả thi, liên quan và có thời hạn).
Bên cạnh đó, AI có thể so sánh hiệu suất nội bộ với dữ liệu trung bình ngành, từ đó xác định các điểm nghẽn cần cải thiện hoặc những mảng đang có tiềm năng tăng trưởng mạnh. AI còn đóng vai trò như một "cố vấn chiến lược", đưa ra hướng đi phù hợp với nguồn lực và mục tiêu kinh doanh, ví dụ: nên ưu tiên khai thác khách hàng hiện tại hay mở rộng thị trường mới, nên tập trung ở giai đoạn nào trong hành trình mua hàng để tối ưu hiệu quả đầu tư.

5.3. Xây dựng nội dung và thông điệp cá nhân hóa
AI có thể giúp doanh nghiệp xây dựng khung nội dung (content skeleton) và đề xuất thông điệp marketing phù hợp với từng giai đoạn trong hành trình khách hàng — từ nhận biết (awareness), cân nhắc (consideration), đến chuyển đổi (conversion) và duy trì (retention). Việc cá nhân hóa không còn dựa vào giả định chung, mà được điều chỉnh theo dữ liệu thực tế về hành vi, sở thích, lịch sử tương tác của từng nhóm khách hàng.
AI cũng có thể hỗ trợ lựa chọn định dạng nội dung phù hợp (bài viết blog, video, infographic, email...), gợi ý tiêu đề hấp dẫn, cấu trúc bài viết chuẩn SEO, hoặc thậm chí tạo phác thảo nội dung ban đầu để tiết kiệm thời gian cho đội ngũ sáng tạo. Nhờ vậy, nội dung không chỉ được triển khai nhanh hơn mà còn gắn sát với nhu cầu thực tế của khách hàng, tăng khả năng tương tác và chuyển đổi.
5.4. Lựa chọn kênh và phân bổ ngân sách hiệu quả
AI có thể đóng vai trò như một “trợ lý chiến lược” giúp doanh nghiệp đánh giá và lựa chọn kênh truyền thông phù hợp dựa trên hiệu suất thực tế. Dựa vào dữ liệu từ các chiến dịch đã triển khai trước đó, AI sẽ phân tích chỉ số chuyển đổi, chi phí trung bình trên mỗi hành động (CPA), tỷ lệ nhấp (CTR), mức độ tương tác... để xác định đâu là kênh mang lại hiệu quả cao nhất cho từng mục tiêu marketing cụ thể.
Không dừng lại ở việc phân tích, AI còn có thể mô phỏng các kịch bản phân bổ ngân sách. Ví dụ: nếu tăng 15% ngân sách cho kênh Google Ads, AI sẽ dự đoán tác động tiềm năng đến số lượt chuyển đổi hoặc doanh thu. Từ đó, doanh nghiệp có thể lựa chọn phương án phân bổ ngân sách tối ưu theo từng giai đoạn chiến dịch thay vì chia đều hoặc “đánh cược” cảm tính.
5.5. Đo lường hiệu quả và tối ưu theo thời gian thực
Một trong những lợi thế nổi bật của AI là khả năng theo dõi, đo lường và đánh giá hiệu suất marketing theo thời gian thực. AI có thể tự động tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn như CRM, nền tảng quảng cáo, mạng xã hội, website, email marketing… và cập nhật liên tục trên một dashboard trực quan.
Khi phát hiện một chiến dịch hoạt động dưới kỳ vọng, AI sẽ đưa ra cảnh báo và đề xuất các hành động điều chỉnh tức thời như thay đổi đối tượng mục tiêu, khung giờ phân phối quảng cáo hoặc tối ưu lại ngân sách giữa các kênh. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể can thiệp sớm, giữ ổn định hiệu suất thay vì “chạy hết rồi mới biết sai”.

5.6. Dự báo xu hướng và hỗ trợ ra quyết định chiến lược
AI có khả năng phân tích các tín hiệu nhỏ từ dữ liệu hiện tại – như sự gia tăng tìm kiếm một từ khóa cụ thể, tần suất xuất hiện của một chủ đề trên mạng xã hội hoặc hành vi bất thường trong hành trình mua hàng – để dự báo những xu hướng tiêu dùng hoặc thay đổi trong thị trường sắp diễn ra.
Ngoài ra, AI có thể mô hình hóa các tình huống chiến lược dài hạn, đưa ra giả lập các kịch bản “nếu – thì” để hỗ trợ nhà quản lý đưa ra quyết định đúng lúc. Ví dụ: nếu doanh nghiệp định tung sản phẩm mới trong quý tới, AI có thể phân tích thời điểm ra mắt tốt nhất, khu vực ưu tiên, nhóm khách hàng tiềm năng và kênh truyền thông nên sử dụng – tất cả dựa trên dữ liệu thực tế và xu hướng đang phát triển.
6. Các bước xây dựng chiến lược marketing với AI
Trong thời đại Marketing 6.0, việc kết hợp giữa tư duy chiến lược của con người và sức mạnh phân tích của AI sẽ giúp doanh nghiệp tạo ra một chiến lược marketing thông minh, cá nhân hóa và linh hoạt hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, để ứng dụng hiệu quả, doanh nghiệp cần xây dựng theo một quy trình bài bản. Dưới đây là các bước cơ bản để triển khai chiến lược marketing dựa trên công nghệ AI:

6.1. Xác định mục tiêu kinh doanh rõ ràng
Bước đầu tiên trong quá trình xây dựng chiến lược marketing với AI là xác định rõ mục tiêu kinh doanh mà hoạt động marketing cần hướng tới – có thể là tăng trưởng doanh số, mở rộng tệp khách hàng, nâng cao nhận diện thương hiệu hoặc tối ưu chi phí chuyển đổi.
Thay vì đặt mục tiêu dựa trên cảm tính, doanh nghiệp có thể sử dụng AI để phân tích dữ liệu kinh doanh trong quá khứ, đánh giá hiệu suất các chiến dịch trước, xác định nhóm sản phẩm/dịch vụ sinh lời cao và nhận diện xu hướng tăng trưởng theo từng phân khúc khách hàng. Dựa trên đó, nhà quản lý có thể thiết lập những mục tiêu cụ thể, khả thi và dễ đo lường, ví dụ: tăng 20% tỷ lệ chuyển đổi trong vòng 3 tháng tới từ nhóm khách hàng Gen Z đang hoạt động trên kênh TikTok.
Doanh nghiệp có thể dùng AI từ Google Looker Studio, Tableau kèm theo các plugin AI phân tích dữ liệu, hoặc tính năng AI Insights trong CRM như HubSpot/Zoho để đề xuất mục tiêu theo dữ liệu thực tế.
6.2. Phân tích thị trường & chân dung khách hàng
Sau khi đã rõ mục tiêu, bước tiếp theo là tìm hiểu bối cảnh thị trường và hiểu sâu về khách hàng. Thay vì khảo sát thủ công hoặc phân tích dựa trên cảm tính, doanh nghiệp có thể sử dụng AI để quét dữ liệu từ các nguồn mở như mạng xã hội, diễn đàn, công cụ tìm kiếm, báo cáo ngành… nhằm phát hiện xu hướng tiêu dùng, mức độ cạnh tranh và thay đổi hành vi khách hàng.
Để vẽ được chân dung khách hàng mục tiêu (customer persona), sau khi có dữ liệu hành vi từ CRM, doanh nghiệp có thể dùng AI để phân nhóm đối tượng theo điểm chung (segmentation) – chẳng hạn theo độ tuổi, tần suất mua, nội dung họ quan tâm... Việc này giúp thiết kế chiến lược nội dung và kênh tiếp cận phù hợp với từng nhóm cụ thể.

Gợi ý công cụ hỗ trợ:
-
Talkwalker, Brandwatch, Sprinklr AI – phân tích dữ liệu social listening để hiểu thị trường và tâm lý khách hàng.
-
HubSpot, Salesforce Einstein, Zoho CRM AI – phân nhóm và xây dựng chân dung khách hàng theo dữ liệu hành vi.
-
SparkToro – AI hỗ trợ nghiên cứu đối tượng mục tiêu dựa trên nội dung họ quan tâm, kênh họ sử dụng và người ảnh hưởng họ theo dõi.
6.3. Phân tích SWOT với sự hỗ trợ của AI
Để phân tích SWOT một cách hiệu quả, doanh nghiệp có thể sử dụng AI như một công cụ hỗ trợ trong việc tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn, sau đó sắp xếp, phân nhóm và trực quan hóa thông tin để phục vụ quá trình đánh giá nội bộ – thay vì phải làm thủ công, rời rạc từng mảng.
Cụ thể, doanh nghiệp có thể:
-
Kết nối AI với các hệ thống dữ liệu nội bộ (CRM, ERP, quảng cáo, bán hàng) để thu thập các chỉ số phản ánh điểm mạnh và điểm yếu như: hiệu suất chiến dịch, tỷ lệ chuyển đổi, chỉ số hài lòng khách hàng.
-
Thiết lập các truy vấn để AI quét thông tin từ bên ngoài: báo cáo ngành, dữ liệu social listening, phản hồi người dùng, để phát hiện xu hướng mới (cơ hội) hoặc cảnh báo rủi ro (mối đe dọa).
-
Dùng AI để trực quan hóa SWOT dưới dạng dashboard, giúp lãnh đạo dễ dàng nhìn thấy bức tranh tổng thể và ra quyết định nhanh hơn, thay vì đọc báo cáo dạng text.
Tóm lại, doanh nghiệp không "ngồi chờ AI tự động phân tích SWOT", mà chủ động sử dụng AI như một công cụ tăng tốc cho các bước: thu thập – sàng lọc – phân tích – trình bày dữ liệu, giúp tiết kiệm thời gian và loại bỏ cảm tính trong đánh giá.
6.4. Xây dựng thông điệp và kế hoạch nội dung
AI không thay thế sự sáng tạo, nhưng có thể hỗ trợ đội ngũ marketing tăng tốc trong việc lên khung chiến lược nội dung, bằng cách đưa ra bộ khung ban đầu (skeleton), gợi ý hướng tiếp cận và tổ chức nội dung theo hành trình khách hàng.
Cách làm cụ thể:
-
Doanh nghiệp nhập mục tiêu marketing + chân dung khách hàng + hành trình mua hàng vào công cụ AI, từ đó AI sẽ đề xuất cấu trúc khung nội dung chia theo các giai đoạn (nhận biết – cân nhắc – hành động – trung thành).
-
Từ bộ khung này, người làm nội dung lựa chọn các chủ đề phù hợp, tùy chỉnh lại theo tone of voice thương hiệu và đặc thù ngành, tránh rập khuôn hoặc “màu AI”.
-
Khi viết từng bài, có thể dùng AI để hỗ trợ lên dàn ý sơ bộ, kiểm tra mức độ dễ hiểu hoặc đề xuất thêm insight từ dữ liệu người dùng, thay vì phải tự nghiên cứu từ đầu.
Doanh nghiệp đóng vai trò điều phối và sáng tạo, còn AI là công cụ hỗ trợ để tiết kiệm thời gian khởi tạo kế hoạch nội dung, đảm bảo tính nhất quán và khả năng cá nhân hóa theo tệp khách hàng mục tiêu.
6.5. Lựa chọn kênh – phân bổ ngân sách marketing
Thay vì chia đều ngân sách hoặc dựa vào xu hướng thị trường, doanh nghiệp có thể dùng AI để phân tích hiệu quả từng kênh trong quá khứ. Việc này không chỉ giúp phân bổ chi phí tối ưu mà còn đảm bảo chiến dịch được triển khai đúng nơi – đúng người – đúng thời điểm.
-
Tổng hợp dữ liệu marketing đa kênh từ hệ thống quảng cáo, CRM, social media để AI phân tích tỷ lệ chuyển đổi, chi phí/khách hàng, thời gian tiếp cận, hiệu quả theo từng phân khúc.
-
Sử dụng AI để mô phỏng ngân sách: ví dụ, nhập ngân sách dự kiến và mục tiêu tăng trưởng, AI sẽ đề xuất kịch bản phân bổ ngân sách theo tỉ lệ tối ưu giữa các kênh (Facebook, Google, TikTok, Email, Offline…).
-
Tạo bảng so sánh hiệu quả giữa các kênh theo từng mục tiêu cụ thể như nhận diện, thu lead, chuyển đổi…, từ đó nhà quản lý dễ dàng chọn kênh ưu tiên thay vì dựa vào "trend".

6.6. Đo lường – tối ưu – lặp lại
Chiến lược marketing không phải là một kế hoạch cố định, mà cần được liên tục đo lường, điều chỉnh và tối ưu. Với sự hỗ trợ của AI, doanh nghiệp có thể rút ngắn vòng lặp này từ hàng tuần xuống còn tính theo ngày – thậm chí theo giờ.
Cách thực hiện:
-
Kết nối các nền tảng quảng cáo, phân tích và bán hàng vào một dashboard trung tâm, nơi AI tự động thu thập dữ liệu theo thời gian thực.
-
Thiết lập các chỉ số cảnh báo (alert trigger) để AI phát hiện khi một chiến dịch hoạt động kém (ví dụ: tỷ lệ chuyển đổi giảm, chi phí quảng cáo tăng bất thường...) và gửi thông báo cho đội marketing xử lý ngay.
-
Sử dụng AI để đề xuất điều chỉnh chiến dịch: thay đổi thông điệp, thời điểm chạy quảng cáo, nhóm đối tượng mục tiêu hoặc ngân sách cho từng kênh dựa trên dữ liệu thực tế.
-
Lặp lại chu trình: sau mỗi lần tối ưu, doanh nghiệp thu lại dữ liệu mới và tiếp tục feed vào hệ thống để AI học hỏi, cải thiện đề xuất cho chu kỳ tiếp theo.
7. Những lưu ý khi sử dụng AI để xây dựng chiến lược marketing
AI đang trở thành một công cụ đắc lực giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược marketing nhanh hơn, thông minh hơn và cá nhân hóa hơn. Tuy nhiên, để phát huy tối đa hiệu quả và tránh phụ thuộc máy móc một cách máy móc, doanh nghiệp cần lưu ý những điểm sau:

-
Không lạm dụng AI, cần tư duy chiến lược từ con người: AI chỉ là công cụ hỗ trợ, không thể thay thế hoàn toàn vai trò của nhà quản lý marketing. Chiến lược vẫn cần xuất phát từ tư duy tổng thể, sự hiểu biết về thị trường, mục tiêu dài hạn và đặc thù doanh nghiệp – những điều mà AI không thể tự đưa ra.
-
Luôn kiểm chứng dữ liệu đầu vào: AI hoạt động dựa trên dữ liệu – nếu dữ liệu sai lệch, lỗi thời hoặc thiếu tính đại diện, kết quả phân tích sẽ không đáng tin cậy. Do đó, cần đảm bảo dữ liệu đầu vào được cập nhật, chọn lọc kỹ lưỡng và phù hợp với ngữ cảnh thực tế.
-
Cá nhân hóa theo đặc thù doanh nghiệp: Mỗi doanh nghiệp có sản phẩm, khách hàng, quy trình và mục tiêu riêng biệt. Không nên áp dụng mô hình AI hoặc giải pháp marketing chung chung mà cần điều chỉnh cho phù hợp với hệ sinh thái nội tại để tạo ra lợi thế thực sự.
-
Kết hợp hài hòa giữa con người và công nghệ: Doanh nghiệp nên xây dựng quy trình mà trong đó AI hỗ trợ xử lý dữ liệu, phân tích hành vi, dự đoán xu hướng... còn con người đóng vai trò ra quyết định chiến lược, sáng tạo nội dung, duy trì cảm xúc và sự kết nối với khách hàng.
Việc xây dựng chiến lược marketing hiệu quả trong thời đại số đòi hỏi doanh nghiệp không chỉ dựa vào kinh nghiệm truyền thống mà còn phải ứng dụng công nghệ AI để tối ưu hóa công việc. Hãy theo dõi AI FIRST để không bỏ lỡ những xu hướng mới nhất và các giải pháp AI toàn diện, giúp doanh nghiệp của bạn xây dựng chiến lược marketing mạnh mẽ, bền vững và dẫn đầu thị trường.