ỨNG DỤNG AI & AUTOMATION: CHÌA KHÓA TIẾP CẬN KHÁCH HÀNG 4.0

Ngày 15 tháng 8 năm 2025, lúc 10:38

Mục lục [Ẩn]

Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh khốc liệt, tiếp cận khách hàng hiệu quả là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp duy trì và mở rộng thị phần. Một chiến lược tiếp cận khách hàng bài bản không chỉ giúp xác định đúng đối tượng mục tiêu, mà còn tối ưu nguồn lực và nâng cao tỷ lệ chuyển đổi. Bài viết này AI FIRST sẽ cung cấp cho doanh nghiệp những phương pháp, quy trình và ứng dụng AI để tiếp cận khách hàng nhanh hơn, chính xác hơn và bền vững hơn.

1. Tiếp cận khách hàng là gì?

Tiếp cận khách hàng là quá trình doanh nghiệp tìm kiếm, kết nối và tạo mối quan hệ ban đầu với những cá nhân hoặc tổ chức có khả năng trở thành khách hàng tiềm năng. Mục tiêu của hoạt động này là giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ, khơi gợi sự quan tâm và thúc đẩy họ tiến tới hành vi mua hàng hoặc hợp tác. Đây là bước khởi đầu quan trọng trong chiến lược kinh doanh, quyết định hiệu quả của toàn bộ quá trình bán hàng và chăm sóc khách hàng.

Hoạt động tiếp cận khách hàng có thể diễn ra qua nhiều hình thức, từ trực tiếp như gặp gỡ, gọi điện, tham gia sự kiện, đến gián tiếp thông qua kênh online như mạng xã hội, email marketing, quảng cáo số. Dù ở kênh nào, nguyên tắc cốt lõi vẫn là tiếp cận đúng đối tượng, đúng thông điệp và đúng thời điểm, giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, tăng khả năng chuyển đổi và xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng.

Tiếp cận khách hàng là gì?
Tiếp cận khách hàng là gì?

2. Vì sao doanh nghiệp cần có chiến lược tiếp cận khách hàng?

Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh gay gắt, khách hàng có vô vàn lựa chọn và dễ dàng thay đổi quyết định mua hàng. Nếu không có chiến lược tiếp cận khách hàng rõ ràng, doanh nghiệp dễ rơi vào tình trạng lãng phí nguồn lực, tiếp cận sai đối tượng hoặc mất cơ hội vào tay đối thủ. Một chiến lược bài bản sẽ giúp doanh nghiệp xác định đúng mục tiêu, lựa chọn phương pháp phù hợp và tối ưu hóa hiệu quả tiếp cận.

Vì sao cần có chiến lược tiếp cận khách hàng?
Vì sao cần có chiến lược tiếp cận khách hàng?
  • Tiếp cận đúng đối tượng khách hàng tiềm năng: Chiến lược rõ ràng giúp doanh nghiệp xác định chính xác nhóm khách hàng có nhu cầu thực sự, từ đó tập trung nguồn lực vào những đối tượng có khả năng chuyển đổi cao nhất, tránh lãng phí thời gian và ngân sách.

  • Tối ưu hóa chi phí và nguồn lực: Thay vì thử nhiều cách tiếp cận không hiệu quả, doanh nghiệp sẽ phân bổ ngân sách và nhân sự hợp lý theo kế hoạch, giảm chi phí marketing nhưng vẫn đạt hiệu quả tốt hơn.

  • Nâng cao tỷ lệ chuyển đổi: Khi thông điệp được cá nhân hóa và gửi đến đúng người, đúng thời điểm, khả năng khách hàng phản hồi tích cực và ra quyết định mua hàng sẽ tăng đáng kể.

  • Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng: Chiến lược tiếp cận không chỉ tập trung vào bán hàng ngay lập tức mà còn hướng đến việc tạo niềm tin, duy trì sự tương tác, giúp khách hàng quay lại và giới thiệu thương hiệu cho người khác.

  • Tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường: Doanh nghiệp sở hữu chiến lược tiếp cận bài bản sẽ nắm bắt nhu cầu thị trường nhanh hơn, phản ứng linh hoạt trước sự thay đổi và luôn dẫn trước đối thủ trong việc chiếm lĩnh khách hàng.

3. 2 hình thức tiếp cận khách hàng phổ biến

Trong hoạt động kinh doanh, tiếp cận khách hàng thường được chia thành hai hình thức chính: online và offline. Mỗi hình thức có đặc điểm, ưu điểm và hạn chế riêng, phù hợp với từng mục tiêu, ngân sách và tệp khách hàng. Việc hiểu rõ sự khác biệt sẽ giúp doanh nghiệp lựa chọn hoặc kết hợp chúng để đạt hiệu quả tối đa.

Tiêu chí

Tiếp cận khách hàng Online

Tiếp cận khách hàng Offline

Kênh triển khai

Mạng xã hội, website, email marketing, quảng cáo Google/Facebook, sàn thương mại điện tử, webinar

Bán hàng trực tiếp, hội chợ, triển lãm, telesales, phát tờ rơi, quảng cáo TV/radio, hội thảo, sự kiện offline

Phạm vi tiếp cận

Rộng, không giới hạn địa lý

Giới hạn trong khu vực hoặc phạm vi tổ chức sự kiện

Chi phí

Linh hoạt, dễ điều chỉnh ngân sách theo chiến dịch

Thường cao hơn, bao gồm chi phí nhân sự, di chuyển, tổ chức

Tốc độ triển khai

Nhanh, có thể tiếp cận hàng nghìn khách hàng chỉ trong vài giờ

Chậm hơn, mất thời gian chuẩn bị và triển khai

Khả năng cá nhân hóa

Cao, dễ phân loại và cá nhân hóa thông điệp dựa trên dữ liệu khách hàng

Thấp hơn, khó tùy chỉnh thông điệp cho từng cá nhân

Khả năng đo lường

Chính xác, dễ dàng thống kê, phân tích hiệu quả theo số liệu

Khó đo lường, chủ yếu dựa trên quan sát hoặc ước tính

Tương tác khách hàng

Gián tiếp, qua nền tảng số, cần công cụ hỗ trợ để tạo cảm giác gần gũi

Trực tiếp, dễ xây dựng cảm xúc và mối quan hệ tin cậy

4. Các cách tiếp cận khách hàng thông qua các kênh truyền thống

Trong kinh doanh, dù công nghệ số phát triển mạnh mẽ, các kênh tiếp cận khách hàng truyền thống vẫn giữ vai trò quan trọng, đặc biệt với những doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ tin cậy và tạo trải nghiệm trực tiếp. Các hình thức như gặp gỡ trực tiếp, hội chợ, quảng cáo truyền thống hay hợp tác đối tác vẫn mang lại hiệu quả cao khi được triển khai đúng cách, giúp doanh nghiệp tạo dấu ấn sâu sắc trong tâm trí khách hàng.

4.1. Bán hàng trực tiếp (Direct Selling)

Bán hàng trực tiếp là hình thức nhân viên của doanh nghiệp gặp gỡ và trao đổi với khách hàng mặt đối mặt tại cửa hàng, showroom, điểm bán hoặc trực tiếp đến địa điểm của khách hàng. 

Hình thức này cho phép người bán truyền đạt thông tin về sản phẩm/dịch vụ một cách đầy đủ, trực quan, đồng thời quan sát phản ứng, lắng nghe phản hồi và xử lý thắc mắc ngay lập tức. Đây là phương thức đặc biệt phù hợp với các sản phẩm cần trải nghiệm thực tế hoặc có giá trị cao như ô tô, bất động sản, thiết bị công nghiệp, mỹ phẩm cao cấp.

Bán hàng trực tiếp
Bán hàng trực tiếp

Ưu điểm:

  • Giúp xây dựng mối quan hệ cá nhân sâu sắc, tạo niềm tin và sự gắn kết lâu dài với khách hàng.

  • Dễ dàng trình diễn, minh họa và chứng minh lợi ích sản phẩm ngay trước mắt khách hàng, tăng khả năng chốt đơn nhanh chóng.

4.2. Tiếp thị qua điện thoại (Telemarketing)

Tiếp thị qua điện thoại là hình thức liên hệ trực tiếp với khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng hiện tại thông qua các cuộc gọi để giới thiệu sản phẩm, tư vấn giải pháp, hoặc khảo sát nhu cầu. 

Phương pháp này cho phép doanh nghiệp tiếp cận số lượng lớn khách hàng trong thời gian ngắn, đồng thời duy trì sự kết nối cá nhân với từng người. Telemarketing thường được sử dụng trong các chiến dịch ra mắt sản phẩm mới, chương trình khuyến mãi hoặc tái kích hoạt khách hàng cũ.

Ưu điểm:

  • Mang lại sự tương tác hai chiều, cho phép người gọi điều chỉnh nội dung tư vấn theo phản hồi trực tiếp của khách hàng.

  • Tiết kiệm chi phí di chuyển, triển khai nhanh chóng và có thể áp dụng trên phạm vi rộng.

4.3. Quảng cáo trên các phương tiện truyền thống

Quảng cáo trên các phương tiện truyền thống bao gồm truyền hình, radio, báo in, tạp chí, pano, áp phích và biển quảng cáo ngoài trời. Đây là hình thức tiếp cận khách hàng đã tồn tại lâu đời, giúp thương hiệu xuất hiện trước đông đảo công chúng một cách ấn tượng. 

Các kênh truyền thống vẫn giữ vị thế nhất định, đặc biệt trong các chiến dịch xây dựng thương hiệu hoặc tiếp cận đối tượng khách hàng không thường xuyên sử dụng Internet.

Quảng cáo trên các phương tiện truyền thống
Quảng cáo trên các phương tiện truyền thống

Ưu điểm:

  • Tạo độ phủ thương hiệu rộng rãi, tiếp cận cùng lúc nhiều nhóm đối tượng ở nhiều khu vực.

  • Hình ảnh và âm thanh tác động mạnh đến giác quan, giúp khách hàng dễ ghi nhớ thông điệp và thương hiệu.

4.4. Tham gia hội chợ, triển lãm, sự kiện offline

Hội chợ thương mại, triển lãm và các sự kiện offline là nơi doanh nghiệp trưng bày sản phẩm, trình diễn dịch vụ và kết nối trực tiếp với khách hàng tiềm năng. Đây là môi trường lý tưởng để khách hàng trải nghiệm sản phẩm tận tay, nhận tư vấn trực tiếp và xây dựng mối quan hệ cá nhân với đại diện doanh nghiệp. 

Hình thức này thường mang lại hiệu quả cao cho các ngành hàng cần trải nghiệm thực tế như đồ gia dụng, thời trang, mỹ phẩm, công nghệ hoặc thực phẩm.

Ưu điểm:

  • Cho phép khách hàng kiểm chứng chất lượng sản phẩm ngay tại chỗ, từ đó tạo sự tin tưởng và thúc đẩy quyết định mua nhanh hơn.

  • Mở rộng mạng lưới quan hệ, không chỉ với khách hàng mà còn với đối tác, nhà phân phối và các bên liên quan khác trong ngành.

4.5. Tổ chức chương trình dùng thử sản phẩm

Chương trình dùng thử sản phẩm là hoạt động mà doanh nghiệp cung cấp miễn phí hoặc với chi phí ưu đãi một lượng sản phẩm/dịch vụ để khách hàng trải nghiệm trước khi quyết định mua. Hình thức này đặc biệt hiệu quả với các sản phẩm tiêu dùng nhanh, mỹ phẩm, thực phẩm, đồ uống hoặc dịch vụ mới ra mắt, giúp khách hàng có trải nghiệm thực tế và tự đánh giá chất lượng.

Tổ chức chương trình
dùng thử sản phẩm
Tổ chức chương trình dùng thử sản phẩm

Ưu điểm:

  • Tăng sự tin tưởng của khách hàng nhờ trải nghiệm trực tiếp, giảm rủi ro khi mua hàng.

  • Tạo hiệu ứng truyền miệng tích cực nếu khách hàng hài lòng và chia sẻ trải nghiệm với người khác.

4.6. Tổ chức các sự kiện, các buổi tọa đàm chia sẻ

Các sự kiện và buổi tọa đàm là dịp để doanh nghiệp mời khách hàng, đối tác và cộng đồng quan tâm đến lĩnh vực liên quan cùng tham gia, chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm hoặc xu hướng mới. Đây là phương thức tiếp cận mang tính chuyên môn cao, tạo cơ hội để doanh nghiệp thể hiện vai trò chuyên gia và nâng cao uy tín thương hiệu.

Ưu điểm:

  • Xây dựng hình ảnh doanh nghiệp là nguồn thông tin đáng tin cậy và dẫn dắt trong ngành.

  • Tạo mối liên kết bền vững với khách hàng thông qua giá trị tri thức, không chỉ dừng lại ở giao dịch mua bán.

4.7. Tiếp cận khách hàng tiềm năng qua hoạt động xã hội

Tham gia hoặc tài trợ các hoạt động cộng đồng, thiện nguyện, bảo vệ môi trường, chương trình giáo dục… là một cách tiếp cận khách hàng gián tiếp nhưng mang lại hiệu quả lâu dài. Hình thức này giúp thương hiệu gắn liền với những giá trị nhân văn, tạo thiện cảm và niềm tin nơi công chúng.

Tiếp cận qua hoạt động xã hội
Tiếp cận qua hoạt động xã hội

Ưu điểm:

  • Nâng cao hình ảnh và uy tín của thương hiệu trong cộng đồng.

  • Giúp kết nối cảm xúc với khách hàng, tạo nền tảng cho mối quan hệ lâu dài.

4.8. Hợp tác với những đối tác kinh doanh khác

Hợp tác với các doanh nghiệp có tệp khách hàng tương đồng hoặc bổ trợ sản phẩm/dịch vụ là chiến lược giúp mở rộng phạm vi tiếp cận mà không cần đầu tư quá nhiều vào quảng cáo. Hình thức này có thể triển khai dưới dạng giới thiệu chéo, gói sản phẩm kết hợp, hoặc cùng tổ chức chương trình ưu đãi.

Ưu điểm:

  • Tiếp cận nhanh tệp khách hàng mới với chi phí thấp hơn so với tự triển khai chiến dịch.

  • Tận dụng uy tín của đối tác để gia tăng độ tin cậy đối với khách hàng tiềm năng.

5. Các cách tiếp cận khách hàng thông qua các kênh online

Trong kỷ nguyên số, các kênh online đã trở thành công cụ không thể thiếu giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng nhanh chóng, chính xác và tiết kiệm chi phí. Từ mạng xã hội, quảng cáo trả phí cho đến email marketing hay thương mại điện tử, mỗi kênh đều mở ra cơ hội tiếp cận tệp khách hàng rộng lớn mà không bị giới hạn bởi khoảng cách địa lý.

5.1. Tận dụng mạng xã hội (Social Media Marketing)

Mạng xã hội như Facebook, Instagram, TikTok, LinkedIn, Zalo là nơi khách hàng dành nhiều thời gian mỗi ngày, trở thành kênh tiếp cận cực kỳ hiệu quả cho doanh nghiệp. Thông qua việc đăng tải nội dung hấp dẫn, chia sẻ câu chuyện thương hiệu và tương tác thường xuyên, doanh nghiệp có thể xây dựng cộng đồng và tạo sự kết nối cảm xúc với khách hàng.

Tận dụng mạng xã hội
Tận dụng mạng xã hội

Ưu điểm:

  • Tiếp cận hàng triệu người dùng tiềm năng với chi phí linh hoạt.

  • Khả năng lan truyền nhanh nhờ tính chia sẻ của mạng xã hội.

5.2. Chạy quảng cáo trả phí (Online Paid Ads)

Quảng cáo trực tuyến trên các nền tảng như Google Ads, Facebook Ads, TikTok Ads, Zalo Ads cho phép doanh nghiệp tiếp cận đúng đối tượng dựa trên độ tuổi, vị trí, sở thích, hành vi và từ khóa tìm kiếm. Đây là cách nhanh chóng để thu hút khách hàng tiềm năng và tăng lượng truy cập ngay lập tức.

Ưu điểm:

  • Nhắm mục tiêu chính xác, tiếp cận đúng người, đúng thời điểm.

  • Có thể kiểm soát ngân sách và đo lường hiệu quả chiến dịch rõ ràng.

5.3. Gửi thông tin bằng Email Marketing

Email Marketing là phương thức gửi thông tin sản phẩm, khuyến mãi hoặc nội dung hữu ích trực tiếp đến hộp thư của khách hàng. Đây là kênh duy trì liên lạc bền vững, đặc biệt hiệu quả với khách hàng đã quan tâm hoặc từng mua hàng.

Ưu điểm:

  • Chi phí thấp, dễ triển khai hàng loạt.

  • Dễ cá nhân hóa nội dung và theo dõi hành vi người nhận (mở email, click link).

5.4. Tối ưu Website & SEO

Website là “ngôi nhà online” của doanh nghiệp, nơi khách hàng tìm hiểu thông tin, xem sản phẩm và thực hiện giao dịch. Việc tối ưu SEO giúp website xuất hiện ở vị trí cao trên kết quả tìm kiếm Google, thu hút khách hàng tiềm năng một cách tự nhiên.

Tối ưu Website & SEO
Tối ưu Website & SEO

Ưu điểm:

  • Mang lại nguồn khách hàng ổn định và bền vững.

  • Tăng uy tín và hình ảnh chuyên nghiệp cho thương hiệu.

5.5. Tạo nội dung Marketing (Blog, Video, Podcast)

Content Marketing tập trung vào việc sản xuất nội dung giá trị như bài blog, video hướng dẫn, podcast chia sẻ kinh nghiệm… nhằm thu hút, giáo dục và giữ chân khách hàng. Nội dung chất lượng không chỉ giúp tiếp cận khách hàng mới mà còn duy trì sự quan tâm của khách hàng hiện tại.

Ưu điểm:

  • Xây dựng hình ảnh thương hiệu uy tín và chuyên môn cao.

  • Thu hút khách hàng một cách tự nhiên, không gây cảm giác bị ép mua hàng.

5.6. Bán hàng trên sàn thương mại điện tử (E-commerce)

Shopee, Lazada, Tiki, Amazon… là những nền tảng thương mại điện tử giúp doanh nghiệp tiếp cận tệp khách hàng sẵn sàng mua sắm. Chỉ cần tối ưu gian hàng, hình ảnh và mô tả sản phẩm, doanh nghiệp có thể tận dụng lượng truy cập khổng lồ mà sàn đang có để tăng doanh số.

Ưu điểm:

  • Tiếp cận nhanh lượng khách hàng có nhu cầu rõ ràng.

  • Hưởng lợi từ các chương trình marketing và khuyến mãi của sàn.

5.7. Hợp tác với KOL/KOC

KOL (Key Opinion Leader) và KOC (Key Opinion Consumer) là những cá nhân có tầm ảnh hưởng và uy tín trong cộng đồng hoặc một lĩnh vực nhất định. Hợp tác với họ giúp sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp nhanh chóng được biết đến và xây dựng niềm tin với khách hàng.

Hợp tác với KOL/KOC
Hợp tác với KOL/KOC

Ưu điểm:

  • Tận dụng uy tín và sức ảnh hưởng để tăng độ tin cậy thương hiệu.

  • Lan tỏa thông điệp nhanh chóng đến đúng tệp khách hàng mục tiêu.

5.8. Tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing)

Tiếp thị liên kết là hình thức hợp tác với đối tác hoặc cá nhân để quảng bá sản phẩm/dịch vụ thông qua đường link hoặc mã giới thiệu. Khi có đơn hàng thành công, đối tác sẽ nhận hoa hồng.

Ưu điểm:

  • Mở rộng kênh bán hàng mà không cần tăng chi phí nhân sự.

  • Khuyến khích đối tác chủ động tìm kiếm và chăm sóc khách hàng.

5.9. Tổ chức Webinar & Hội thảo trực tuyến

Webinar và hội thảo online cho phép doanh nghiệp kết nối trực tiếp với khách hàng tiềm năng thông qua các buổi chia sẻ kiến thức, đào tạo hoặc giới thiệu sản phẩm. Đây là kênh phù hợp cho các lĩnh vực cần tư vấn chuyên sâu, giáo dục hoặc B2B.

Ưu điểm:

  • Tiếp cận khách hàng ở bất kỳ đâu mà không bị giới hạn địa lý.

  • Dễ thu thập thông tin liên hệ và nuôi dưỡng lead sau sự kiện.

5.10. Kết nối với khách hàng qua các ứng dụng và Chat App

Zalo, Telegram, WhatsApp, Viber… là các kênh nhắn tin phổ biến giúp doanh nghiệp liên lạc, chăm sóc khách hàng và gửi thông báo khuyến mãi nhanh chóng. Khi kết hợp với chatbot AI, kênh này có thể hoạt động 24/7, đáp ứng nhu cầu tức thì của khách hàng.

Ưu điểm:

  • Tạo tương tác trực tiếp và phản hồi nhanh chóng.

  • Dễ cá nhân hóa thông điệp để nâng cao trải nghiệm khách hàng.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHOÁ HỌC HBR

Anh/Chị đang kinh doanh trong lĩnh vực gì?
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin!

6. 8 Ứng dụng AI & Automation trong tiếp cận khách hàng

Trong thời đại số, AI và công nghệ tự động hóa đã trở thành “trợ thủ” đắc lực giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng nhanh hơn, chính xác hơn và với chi phí tối ưu hơn. Không chỉ dừng ở việc thu thập dữ liệu, AI còn hỗ trợ phân tích hành vi, cá nhân hóa thông điệp và tự động hóa nhiều quy trình, giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi và nâng cao trải nghiệm ở mọi điểm chạm khách hàng.

6.1. Phân tích dữ liệu để chọn kênh tiếp cận tối ưu

Một trong những nguyên nhân khiến nhiều doanh nghiệp “đốt tiền” vào marketing mà không ra kết quả là chọn sai kênh tiếp cận khách hàng. AI có thể giúp giải quyết vấn đề này bằng cách thu thập và phân tích dữ liệu từ CRM, mạng xã hội, website cũng như các chiến dịch trước đó, từ đó tính toán các chỉ số ROI, CPA và tỷ lệ chuyển đổi của từng kênh. 

Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể nhanh chóng xác định 2-3 kênh mang lại hiệu quả cao nhất và cắt giảm đầu tư vào những kênh kém chất lượng.

Phân tích dữ liệu để
chọn kênh tiếp cận tối ưu
Phân tích dữ liệu để chọn kênh tiếp cận tối ưu

6.2. Cá nhân hóa thông điệp và nội dung

Khách hàng hiện đại mong muốn nhận được thông tin “đúng nhu cầu, đúng thời điểm, đúng cách”. AI phân tích hành vi như lịch sử mua hàng, sản phẩm đã xem, thời gian online… để tạo thông điệp phù hợp cho từng nhóm hoặc từng cá nhân.

Ví dụ: Một khách hàng từng mua mỹ phẩm dưỡng ẩm sẽ nhận được email giới thiệu sản phẩm chống nắng kèm ưu đãi, đúng vào thời điểm mùa hè sắp đến.

Lợi ích:

  • Tăng tỷ lệ tương tác vì nội dung chạm đúng nhu cầu và “nỗi đau” của khách hàng.

  • Tạo cảm giác được quan tâm cá nhân, từ đó nâng cao lòng trung thành thương hiệu.

6.3. Tự động hóa email marketing

Email marketing vẫn là một trong những kênh có ROI cao nhất, nhưng nếu thực hiện thủ công sẽ mất rất nhiều thời gian và khó đạt hiệu quả tối đa. Với automation, doanh nghiệp có thể thiết lập các kịch bản gửi email hoàn toàn tự động dựa trên những hành vi cụ thể như đăng ký nhận tin, bỏ giỏ hàng hay click vào quảng cáo. AI trong email marketing sẽ hỗ trợ tối ưu thời gian gửi và nội dung tiêu đề để tăng tỷ lệ mở và tỷ lệ click.

Ví dụ: Một cửa hàng mỹ phẩm sử dụng ActiveCampaign để gửi email chào mừng kèm mã giảm giá 5% ngay khi khách đăng ký, sau đó nếu khách bỏ giỏ hàng, hệ thống sẽ gửi email sau 2 giờ với nội dung “Sản phẩm bạn thích sắp hết hàng, mua ngay!”, và khi khách hoàn tất mua hàng, email cảm ơn cùng gợi ý sản phẩm bổ sung sẽ được gửi tự động.

Tự động hóa email marketing
Tự động hóa email marketing

6.4. Chatbot AI chăm sóc khách hàng 24/7

Chatbot AI hiện đại không chỉ trả lời các câu hỏi đơn giản, mà còn:

  • Gợi ý sản phẩm dựa trên nhu cầu khách hàng.

  • Hướng dẫn mua hàng và xử lý đơn trực tiếp trong khung chat.

  • Phân loại yêu cầu và chuyển cho nhân viên phù hợp khi cần hỗ trợ nâng cao.

Ví dụ: Một khách hàng truy cập website lúc 11 giờ đêm để hỏi về tình trạng đơn hàng, chatbot có thể tra cứu thông tin ngay lập tức, trả lời chính xác và đề xuất sản phẩm mới kèm khuyến mãi.

Lợi ích:

  • Đảm bảo khách hàng luôn được hỗ trợ tức thời, kể cả ngoài giờ làm việc.

  • Giảm áp lực cho nhân viên chăm sóc khách hàng, giúp họ tập trung vào các yêu cầu phức tạp hơn.

6.5. Lead scoring (Chấm điểm khách hàng tiềm năng)

Không phải mọi khách hàng tiềm năng (lead) đều có giá trị như nhau. AI sử dụng lead scoring để chấm điểm từng khách hàng dựa trên nhiều yếu tố: thông tin nhân khẩu học, hành vi trên website, mức độ tương tác với email hoặc quảng cáo, lịch sử mua hàng.

Ví dụ: Một khách hàng đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng 2 lần trong 1 tuần, thường xuyên mở email khuyến mãi, sẽ được AI chấm điểm cao và ưu tiên cho đội sales liên hệ ngay.

Lợi ích:

  • Giúp đội ngũ bán hàng tập trung vào những khách hàng có khả năng mua cao nhất.

  • Rút ngắn thời gian chốt đơn, tối ưu tỷ lệ chuyển đổi.

6.6. Dự đoán hành vi mua hàng

AI có khả năng phân tích xu hướng tiêu dùng để dự đoán khách hàng sẽ mua sản phẩm gì tiếp theo, từ đó giúp doanh nghiệp chủ động tiếp cận với đúng gợi ý. Cơ chế này dựa trên các yếu tố như lịch sử mua hàng, sản phẩm đã xem, các mặt hàng phổ biến trong phân khúc khách tương tự.

Dự đoán hành vi mua hàng
Dự đoán hành vi mua hàng

Ví dụ: AI nhận thấy một nhóm khách thường mua giày thể thao vào đầu tháng và tìm kiếm áo tập gym ngay sau đó → doanh nghiệp có thể gửi gói combo giày + áo tập đúng thời điểm để tăng khả năng bán thêm (up sell).

Lợi ích:

  • Tận dụng cơ hội bán hàng đúng thời điểm vàng.

  • Tăng doanh số qua chiến lược bán thêm (upsell) và bán chéo (cross-sell).

6.7. Retargeting tự động (Tiếp thị lại)

Retargeting là việc tiếp cận lại những khách hàng đã từng tương tác với doanh nghiệp nhưng chưa mua hàng, chẳng hạn như ghé website, xem sản phẩm, thêm vào giỏ nhưng bỏ dở. AI giúp tự động hiển thị quảng cáo phù hợp cho từng đối tượng, đúng lúc họ có khả năng quay lại mua.

Ví dụ: Một khách xem laptop trên website nhưng không mua, AI sẽ hiển thị quảng cáo “Giảm 10% cho đơn hàng laptop hôm nay” trên Facebook hoặc Google khi họ lướt web.

Lợi ích:

  • Nhắc nhở khách hàng quay lại hoàn tất giao dịch.

  • Giảm tỷ lệ bỏ giỏ hàng, tăng tỷ lệ chuyển đổi.

6.8. Phân tích cảm xúc khách hàng (Sentiment Analysis)

AI phân tích các bình luận, tin nhắn, email hoặc đánh giá trên mạng xã hội để xác định cảm xúc của khách hàng là tích cực, tiêu cực hay trung lập. Điều này giúp doanh nghiệp nhanh chóng nắm bắt tâm trạng và phản ứng kịp thời.

Phân tích cảm xúc khách hàng
Phân tích cảm xúc khách hàng

Ví dụ: Nếu AI phát hiện nhiều bình luận tiêu cực về thời gian giao hàng, doanh nghiệp có thể điều chỉnh quy trình logistics và phản hồi xin lỗi khách hàng ngay lập tức.

Lợi ích:

  • Hiểu rõ cảm nhận thực tế của khách hàng về thương hiệu.

  • Chủ động cải thiện dịch vụ, giữ chân khách hàng trước khi họ rời bỏ.

7. Quy trình triển khai AI trong chiến lược tiếp cận khách hàng

Để AI thực sự phát huy hiệu quả trong tiếp cận khách hàng, doanh nghiệp cần có một quy trình triển khai bài bản thay vì áp dụng rời rạc từng công cụ. Một lộ trình rõ ràng từ xác định mục tiêu, xây dựng chân dung khách hàng đến lựa chọn công cụ và tối ưu chiến lược sẽ giúp AI trở thành đòn bẩy mạnh mẽ, mang lại kết quả bền vững và khả năng mở rộng lâu dài.

Quy trình triển khai AI trong chiến lược tiếp cận khách hàng
Triển khai AI trong chiến lược tiếp cận khách hàng

7.1. Xác định mục tiêu kinh doanh và KPI rõ ràng

Trước khi triển khai AI trong tiếp cận khách hàng, doanh nghiệp cần xác định rõ mục tiêu để đảm bảo mọi hành động đều hướng đến kết quả cụ thể. Mục tiêu có thể là:

  • Tăng số lượng khách hàng tiềm năng (lead)

  • Nâng tỷ lệ chuyển đổi từ lead sang đơn hàng

  • Giảm chi phí marketing trên mỗi khách hàng mới (CAC)

  • Cải thiện trải nghiệm và mức độ hài lòng của khách hàng (CSAT/NPS)

Cách thực hiện:

  • Xác định vấn đề hoặc cơ hội: Ví dụ, doanh số giảm do tỷ lệ chuyển đổi thấp → mục tiêu có thể là tăng tỷ lệ này thêm 20% trong 6 tháng.

  • Chuyển mục tiêu thành KPI đo lường: KPI cần rõ ràng, định lượng được, ví dụ: Tăng 30% lượng lead chất lượng từ Facebook Ads trong 3 tháng.

  • Liên kết mục tiêu với chiến lược AI: Nếu muốn tăng lead, tập trung vào AI tối ưu quảng cáo và cá nhân hóa landing page.

7.2. Xây dựng chân dung khách hàng (Customer Persona)

Customer Persona là mô tả chi tiết về nhóm khách hàng lý tưởng mà doanh nghiệp muốn tiếp cận, dựa trên dữ liệu thực tế và nghiên cứu thị trường. Một persona tốt sẽ giúp AI phân tích chính xác hơn và cá nhân hóa thông điệp hiệu quả.

Xây dựng chân dung khách hàng
Xây dựng chân dung khách hàng
  • Thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn: CRM, mạng xã hội, khảo sát, phỏng vấn khách hàng hiện tại.

  • Xác định thông tin cơ bản:

    • Nhân khẩu học: tuổi, giới tính, nghề nghiệp, thu nhập, vị trí địa lý

    • Hành vi: kênh mua sắm yêu thích, tần suất mua, mức chi tiêu

    • Nỗi đau (pain points): vấn đề họ gặp phải mà sản phẩm/dịch vụ của bạn giải quyết

  • Phác họa chân dung: Ví dụ: Lan, 29 tuổi, nhân viên văn phòng tại TP.HCM, thường mua mỹ phẩm online, quan tâm đến sản phẩm thiên nhiên, sẵn sàng trả cao hơn cho chất lượng tốt.

  • Áp dụng cho AI: Cung cấp persona này cho hệ thống AI để tối ưu quảng cáo, nội dung email, gợi ý sản phẩm.

7.3. Thu thập và chuẩn hóa dữ liệu

Dữ liệu chính là “nhiên liệu” để AI hoạt động hiệu quả. Nếu dữ liệu sai lệch, thiếu sót hoặc phân tán, AI sẽ đưa ra kết quả kém chính xác, dẫn đến chiến lược tiếp cận khách hàng không hiệu quả. Vì vậy, bước thu thập và chuẩn hóa dữ liệu đóng vai trò nền tảng.

  • Xác định nguồn dữ liệu cần thu thập: Bao gồm dữ liệu từ website, mạng xã hội, quảng cáo online, CRM, lịch sử mua hàng, khảo sát khách hàng, và các điểm chạm offline.

  • Tập hợp dữ liệu vào một hệ thống duy nhất: Sử dụng CRM hoặc nền tảng Data Management Platform (DMP) để gom dữ liệu từ nhiều kênh.

  • Chuẩn hóa dữ liệu:

    • Loại bỏ dữ liệu trùng lặp.

    • Sửa hoặc xóa dữ liệu sai định dạng.

    • Hoàn thiện thông tin còn thiếu quan trọng (email, số điện thoại, hành vi mua hàng).

  • Đảm bảo tính hợp pháp: Tuân thủ các quy định bảo mật dữ liệu (như GDPR, Nghị định 13/2023 của Việt Nam về bảo vệ dữ liệu cá nhân).

Ví dụ: Một doanh nghiệp F&B thu thập dữ liệu từ form đăng ký ưu đãi trên Facebook, kết hợp với lịch sử mua hàng tại cửa hàng POS, rồi đồng bộ toàn bộ vào CRM để AI phân tích hành vi mua hàng.

7.4. Lựa chọn công cụ AI & Automation phù hợp

Không phải doanh nghiệp nào cũng cần tất cả các loại công cụ AI, và việc chọn sai giải pháp sẽ gây lãng phí ngân sách. Cần xác định mục tiêu và nhu cầu cụ thể trước khi đầu tư.

Lựa chọn công cụ AI & Automation phù hợp
Lựa chọn công cụ AI & Automation phù hợp
  • Liên kết với mục tiêu kinh doanh: Nếu muốn cải thiện chăm sóc khách hàng, hãy ưu tiên chatbot AI; nếu muốn tăng lead, hãy chọn nền tảng AI tối ưu quảng cáo và landing page.

  • Đánh giá tính năng và khả năng tích hợp:

    • Có tích hợp được với CRM, website, mạng xã hội, email marketing không?

    • Có hỗ trợ phân tích dữ liệu thời gian thực không?

  • Xem xét chi phí và khả năng mở rộng: Bắt đầu với gói cơ bản, thử nghiệm hiệu quả rồi mới mở rộng.

  • Một số công cụ phổ biến:

    • Chatbot AI: ManyChat, Landbot, Tidio

    • CRM AI: HubSpot, Salesforce Einstein, Zoho CRM Zia

    • Email Marketing AI: Klaviyo, Mailchimp AI, ActiveCampaign

    • Phân tích dữ liệu & dự đoán: Google Analytics 4, Power BI, Tableau với AI Insights

7.5. Xây dựng chiến lược tiếp cận đa kênh tối ưu bằng AI

Trong môi trường kinh doanh hiện đại, khách hàng tiếp nhận thông tin từ nhiều điểm chạm khác nhau: mạng xã hội, email, quảng cáo, website, sàn thương mại điện tử, ứng dụng chat… Vì vậy, một chiến lược tiếp cận hiệu quả không thể chỉ tập trung vào một kênh duy nhất. AI giúp doanh nghiệp phối hợp các kênh một cách đồng bộ, tối ưu thời điểm, thông điệp và ngân sách cho từng kênh dựa trên dữ liệu hành vi khách hàng.

  • Xác định bộ kênh chính và kênh bổ trợ: Ví dụ, Facebook & Instagram cho quảng bá hình ảnh, Google Ads cho tìm kiếm có nhu cầu, email marketing cho nuôi dưỡng khách hàng.

  • Để AI phân tích và phân bổ ngân sách: AI dựa vào dữ liệu hiệu suất từng kênh (tỷ lệ chuyển đổi, chi phí/lead) để đề xuất ngân sách tối ưu.

  • Tối ưu nội dung theo từng kênh: AI cá nhân hóa thông điệp cho từng nhóm khách hàng trên từng nền tảng, đảm bảo nội dung phù hợp với ngữ cảnh và hành vi.

  • Tự động hóa hành trình khách hàng (Customer Journey): Ví dụ, khách xem sản phẩm trên website → chatbot gửi tư vấn → email follow-up → quảng cáo retargeting để chốt đơn.

  • Theo dõi và tối ưu liên tục: AI phân tích dữ liệu thời gian thực để điều chỉnh nội dung, thời gian gửi và ngân sách kịp thời.

7.6. Đánh giá & tối ưu chiến lược tiếp cận khách hàng

Một chiến lược tiếp cận khách hàng chỉ thực sự hiệu quả khi được đo lường và tối ưu liên tục. AI cho phép doanh nghiệp phân tích dữ liệu thời gian thực từ tất cả các kênh để đánh giá mức độ hiệu quả của từng chiến dịch, từng điểm chạm và từng nhóm khách hàng.

Đánh giá & tối ưu chiến lược tiếp cận khách hàng
Đánh giá & tối ưu chiến lược
  • Xác định bộ chỉ số cần theo dõi: tỷ lệ chuyển đổi (CR), chi phí trên mỗi khách hàng mới (CAC), giá trị vòng đời khách hàng (CLV), tỷ lệ mở email, tỷ lệ bỏ giỏ hàng…

  • Sử dụng dashboard AI để trực quan hóa dữ liệu: Hệ thống AI có thể tự động tổng hợp dữ liệu từ các kênh như Google Ads, Facebook Ads, CRM, email marketing.

  • Phân tích nguyên nhân: AI không chỉ đưa ra số liệu mà còn xác định yếu tố ảnh hưởng đến kết quả (ví dụ: nội dung quảng cáo, thời điểm gửi email, thông điệp chưa phù hợp).

  • Tối ưu ngay lập tức: Dựa vào gợi ý của AI, điều chỉnh nội dung, phân bổ ngân sách hoặc thay đổi kênh ưu tiên.

7.7. Mở rộng & tự động hóa toàn diện bằng AI

Khi chiến lược AI đã chứng minh hiệu quả, bước tiếp theo là mở rộng quy mô và tự động hóa nhiều hơn để tăng tốc tăng trưởng. Lúc này, AI không chỉ hỗ trợ tiếp cận khách hàng mới mà còn chăm sóc khách hàng hiện tại, tối ưu upsell và cross-sell, đồng thời vận hành các chiến dịch marketing gần như không cần can thiệp thủ công.

  • Nhân rộng chiến dịch hiệu quả: Áp dụng cùng công thức và thông điệp cho các thị trường, phân khúc hoặc sản phẩm khác.

  • Mở rộng kênh tiếp cận: Bổ sung các kênh mới như TikTok Ads, YouTube Ads, Zalo OA, marketplace quốc tế…

  • Tự động hóa toàn bộ hành trình khách hàng: AI quản lý từ khâu thu hút (awareness), nuôi dưỡng (nurture) đến chốt đơn và chăm sóc sau bán hàng.

  • Tích hợp dữ liệu & công cụ: Đồng bộ AI với CRM, hệ thống bán hàng, kho vận và chăm sóc khách hàng để tạo trải nghiệm liền mạch.

8. Lưu ý cần tránh trong quá trình tiếp cận khách hàng

Trong quá trình tiếp cận khách hàng, đặc biệt khi áp dụng các chiến lược đa kênh kết hợp AI, doanh nghiệp cần tránh những sai lầm phổ biến dưới đây để không làm giảm hiệu quả và ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu.

Lưu ý cần tránh trong quá trình tiếp cận khách hàng
Lưu ý trong quá trình tiếp cận khách hàng
  • Tiếp cận mà không hiểu khách hàng: Một sai lầm phổ biến là doanh nghiệp chạy quảng cáo hoặc gửi email hàng loạt mà không nghiên cứu kỹ chân dung khách hàng (Customer Persona). Khi không hiểu rõ ai là người mình đang tiếp cận, thông điệp dễ bị chung chung, không tạo được sự đồng cảm và kết nối, dẫn đến lãng phí ngân sách và bỏ lỡ nhiều cơ hội kinh doanh. Cách khắc phục hiệu quả là sử dụng AI để phân tích dữ liệu từ CRM, mạng xã hội và website, nhằm nắm bắt hành vi, sở thích và nhu cầu thực sự của khách hàng.

  • Chọn sai kênh tiếp cận: Đầu tư mạnh vào một kênh marketing mà khách hàng mục tiêu không hiện diện là một lãng phí lớn. Sai lầm này thường xuất phát từ việc lựa chọn kênh dựa trên xu hướng nhất thời thay vì dữ liệu thực tế. Hậu quả là ROI thấp và hiệu quả gần như bằng 0. Để tránh tình trạng này, doanh nghiệp có thể sử dụng AI phân tích dữ liệu hành vi để xác định những kênh có tỷ lệ tương tác và chuyển đổi cao nhất, từ đó phân bổ ngân sách hợp lý.

  • Gửi thông điệp không cá nhân hóa: Việc gửi email, tin nhắn hoặc quảng cáo giống hệt nhau cho tất cả khách hàng là nguyên nhân khiến tỷ lệ mở email và tỷ lệ tham gia thấp. Khách hàng cảm thấy mình chỉ là “một trong số nhiều người” chứ không được quan tâm riêng biệt. Giải pháp là ứng dụng AI và automation để cá nhân hóa nội dung dựa trên hành vi và nhu cầu của từng khách hàng, giúp thông điệp trở nên gần gũi và có sức thuyết phục hơn.

  • Không đo lường hiệu quả: Tiếp cận khách hàng mà không theo dõi nguồn gốc lead hoặc không đo lường ROI là một sai lầm nghiêm trọng. Khi không biết kênh nào hiệu quả, doanh nghiệp khó tối ưu chiến lược và dễ lặp lại những chiến dịch kém thành công. Giải pháp là tích hợp công cụ CRM, thiết lập UTM tracking và dùng AI để phân tích hiệu quả từng kênh, giúp ra quyết định dựa trên dữ liệu.

  • Thiếu sự nhất quán trên các kênh: Một số thương hiệu để thông tin và thông điệp khác nhau giữa website, fanpage, email, khiến khách hàng cảm thấy thiếu chuyên nghiệp và khó tin tưởng. Sự nhất quán về hình ảnh, giọng điệu và nội dung là yếu tố quan trọng để xây dựng thương hiệu vững mạnh. Để khắc phục, doanh nghiệp có thể sử dụng hệ thống omni-channel AI để đồng bộ dữ liệu và đảm bảo mọi kênh truyền thông cùng kể một câu chuyện thống nhất.

Tóm lại, một chiến lược tiếp cận khách hàng hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp chinh phục đúng đối tượng, gia tăng doanh số và xây dựng mối quan hệ bền vững. Việc ứng dụng công nghệ và AI vào tiếp cận khách hàng sẽ mở ra nhiều cơ hội tăng trưởng vượt trội. Hãy theo dõi AI FIRST để cập nhật những xu hướng, giải pháp và công cụ AI mới nhất, giúp bạn dẫn đầu trong tiếp cận và chinh phục khách hàng.

ĐĂNG KÝ THAM GIA CỘNG ĐỒNG AI FIRST
ĐĂNG KÝ THAM GIA CỘNG ĐỒNG AI FIRST
-- Vấn đề các anh/Chị đang gặp phải ---
Đăng ký ngay
Hotline
Zalo
Facebook messenger