TÌM HIỂU SỰ KHÁC BIỆT GIỮA BIG DATA VỚI DATA TRUYỀN THỐNG

Ngày 22 tháng 9 năm 2025, lúc 15:38

Mục lục [Ẩn]

Trong kỷ nguyên số, dữ liệu không chỉ là tài sản mà còn là lợi thế cạnh tranh của mỗi doanh nghiệp. Tuy nhiên, giữa hàng loạt thuật ngữ công nghệ mới, nhiều lãnh đạo vẫn chưa hiểu rõ sự khác biệt giữa Big Data với Data truyền thống, dẫn đến khó khăn trong việc lựa chọn giải pháp phù hợp. Bài viết dưới đây cùng AI First tìm hiểu toàn diện hai khái niệm này và cách ứng dụng hiệu quả trong doanh nghiệp. 

Những điểm chính trong bài:

  • Giải thích khái niệm Big Data và Data truyền thống.
  • So sánh Big Data và Data truyền thống trên các phương diện: Cấu trúc dữ liệu, khối lượng dữ liệu, tốc độ xử lý, nguồn dữ liệu, khả năng mở rộng, công nghệ xử lý, giá trị khai thác.
  • Ưu và nhược điểm của Big Data và Data truyền thống.
  • 6 dấu hiệu doanh nghiệp cần chuyển đổi sang Big Data.
  • Lộ trình 8 bước chuyển đổi sang Big Data cho doanh nghiệp.
  • Một số câu hỏi thường gặp.

1. Big Data và data truyền thống là gì?

Big Data là tập hợp dữ liệu cực lớn, phức tạp và đa dạng mà các công cụ quản lý dữ liệu truyền thống không thể xử lý hiệu quả. Big Data bao gồm cả dữ liệu có cấu trúc, bán cấu trúc và phi cấu trúc, đến từ nhiều nguồn khác nhau như mạng xã hội, cảm biến IoT, giao dịch thương mại điện tử, thiết bị di động, camera giám sát, v.v.

Big Data và data truyền thống là gì?
Big Data và data truyền thống là gì?

Khác với Big Data, dữ liệu truyền thống (Traditional Data) là dạng dữ liệu có cấu trúc rõ ràng, thường được lưu trữ trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) như MySQL, Oracle, SQL Server. Loại dữ liệu này dễ dàng xử lý bằng các công cụ phân tích thông thường và thường có nguồn gốc từ các hệ thống nội bộ của doanh nghiệp như CRM, ERP, POS,...

2. Sự khác biệt giữa Big Data với Data truyền thống

Trong thời đại số, dữ liệu đã trở thành tài sản chiến lược của doanh nghiệp. Tuy nhiên, không phải loại dữ liệu nào cũng giống nhau. Dưới đây là bảng so sánh giữa Big Data và dữ liệu truyền thống để thấy rõ sự khác biệt giữa hai loại dữ liệu này. 

Tiêu chí

Big Data

Dữ liệu truyền thống

Khái niệm

Là tập hợp dữ liệu cực lớn, phức tạp, có tốc độ tạo ra và xử lý nhanh chóng.

Là dữ liệu có cấu trúc rõ ràng, quy mô nhỏ, xử lý bằng công cụ truyền thống.

Cấu trúc dữ liệu

Có thể là có cấu trúc, bán cấu trúc hoặc phi cấu trúc.

Chủ yếu là dữ liệu có cấu trúc (structured data).

Khối lượng dữ liệu (Volume)

Khối lượng dữ liệu rất lớn, từ terabyte, petabyte đến exabyte.

Khối lượng dữ liệu có quy mô nhỏ đến vừa, dễ lưu trữ trong RDBMS.

Tốc độ xử lý (Velocity)

Xử lý theo thời gian thực hoặc gần thời gian thực.

Xử lý theo lô hoặc theo chu kỳ.

Nguồn dữ liệu

Nguồn dữ liệu đa dạng: mạng xã hội, IoT, camera, ứng dụng di động, cảm biến,...

Nguồn dữ liệu còn hạn chế: hệ thống nội bộ như CRM, ERP, POS,...

Khả năng mở rộng

Khả năng mở rộng cao do sử dụng hệ thống phân tán và điện toán đám mây.

Khả năng mở rộng thấp, phụ thuộc vào năng lực phần cứng hiện có.

Công nghệ xử lý

Sử dụng công nghệ mới như Hadoop, Spark, NoSQL,...

Sử dụng RDBMS truyền thống như MySQL, Oracle, SQL Server,...

Giá trị khai thác

Mang lại insight sâu sắc nhờ khả năng phân tích dữ liệu lớn, đa chiều.

Phân tích đơn giản, ít chiều dữ liệu nên giá trị khai thác thấp hơn.

Ứng dụng tiêu biểu

AI, Machine Learning, phân tích hành vi khách hàng, dự đoán xu hướng,...

Báo cáo bán hàng, quản lý đơn hàng, thống kê nhân sự,...

3. Ưu và nhược điểm của mỗi loại data

Dù đều đóng vai trò quan trọng trong quản lý và vận hành doanh nghiệp, Big Data và Data truyền thống lại có những điểm mạnh và điểm hạn chế riêng. Hiểu rõ ưu  nhược điểm của từng loại dữ liệu giúp doanh nghiệp lựa chọn giải pháp công nghệ phù hợp với mục tiêu phát triển và năng lực hiện tại.

Ưu và nhược điểm của mỗi loại data
Ưu và nhược điểm của mỗi loại data

3.1. Ưu và nhược điểm của Data truyền thống

Mặc dù không còn phù hợp với các hệ thống dữ liệu hiện đại, dữ liệu truyền thống vẫn là nền tảng lưu trữ và vận hành phổ biến tại nhiều doanh nghiệp. Để hiểu rõ lý do vì sao doanh nghiệp cần thay đổi hay tiếp tục sử dụng loại dữ liệu này, hãy cùng điểm qua những ưu nhược điểm cụ thể dưới đây.

Ưu điểm của dữ liệu truyền thống:

  • Dễ quản lý và sử dụng: Dữ liệu truyền thống có cấu trúc rõ ràng, được lưu trữ trong các hệ thống cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS), dễ truy vấn và phân tích với SQL.
  • Chi phí triển khai ban đầu thấp: Do đã quen thuộc với các phần mềm như Excel, Access hoặc hệ thống ERP nên không tốn nhiều chi phí đầu tư công nghệ mới.
  • Tương thích với nhiều phần mềm quản lý doanh nghiệp hiện tại: Phù hợp với các quy trình truyền thống trong quản trị.

Nhược điểm của dữ liệu truyền thống:

  • Hạn chế về quy mô: Không thể xử lý dữ liệu lớn hoặc dữ liệu phi cấu trúc từ các nguồn như mạng xã hội, video, cảm biến,…
  • Thiếu tính linh hoạt: Khó mở rộng và tích hợp thêm các nguồn dữ liệu mới.
  • Chậm trong việc ra quyết định: Do dữ liệu cập nhật chậm, khó phân tích theo thời gian thực.
  • Khó khai thác giá trị chuyên sâu: Khả năng phân tích dự đoán hoặc AI gần như không thể thực hiện trên hệ thống dữ liệu truyền thống.

3.2. Ưu và nhược điểm của Big Data

Big Data đang trở thành xu hướng tất yếu trong kỷ nguyên số nhờ khả năng xử lý dữ liệu lớn, nhanh và đa dạng. Tuy nhiên, việc ứng dụng Big Data không chỉ mang lại cơ hội mà còn đi kèm nhiều thách thức. Dưới đây là cái nhìn toàn diện về lợi ích và hạn chế của Big Data để doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định phù hợp.

Ưu điểm của Big Data:

  • Xử lý dữ liệu lớn và phức tạp: Có khả năng xử lý dữ liệu với khối lượng khổng lồ (terabyte – petabyte), đa dạng định dạng, đến từ nhiều nguồn.
  • Phân tích theo thời gian thực: Giúp doanh nghiệp nhanh chóng nắm bắt xu hướng thị trường, hành vi khách hàng và ra quyết định tức thì.
  • Khả năng dự đoán và cá nhân hóa cao: Big Data kết hợp với AI cho phép doanh nghiệp dự đoán nhu cầu, cá nhân hóa trải nghiệm và tối ưu vận hành.
  • Linh hoạt và dễ mở rộng: Có thể tích hợp dữ liệu từ bất kỳ nền tảng nào – từ website, mạng xã hội đến IoT, thiết bị di động.
  • Gia tăng lợi thế cạnh tranh: Biến dữ liệu thành lợi thế chiến lược để cải thiện dịch vụ, sản phẩm và năng suất kinh doanh.

Nhược điểm của Big Data:

  • Chi phí đầu tư ban đầu cao: Đòi hỏi hạ tầng công nghệ hiện đại, nhân lực có chuyên môn về dữ liệu và AI.
  • Bảo mật và tuân thủ phức tạp: Việc xử lý lượng lớn dữ liệu cá nhân đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về bảo mật (như GDPR, Nghị định 13/2023 tại Việt Nam).
  • Cần kỹ năng phân tích chuyên sâu: Đội ngũ cần có kiến thức về xử lý dữ liệu, AI, máy học để khai thác hiệu quả.
  • Quản lý dữ liệu phi cấu trúc khó khăn: Việc tổ chức, lọc và làm sạch dữ liệu phi cấu trúc (hình ảnh, video, âm thanh) vẫn là thách thức lớn.

4. Dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp cần chuyển đổi sang Big Data

Trong bối cảnh thị trường thay đổi nhanh chóng và dữ liệu tăng trưởng theo cấp số nhân, việc tiếp tục sử dụng hệ thống dữ liệu truyền thống đang khiến nhiều doanh nghiệp tụt lại phía sau. Dưới đây là những dấu hiệu rõ ràng cho thấy doanh nghiệp của bạn đã đến lúc chuyển đổi sang Big Data để nâng cao năng lực cạnh tranh và tối ưu hiệu suất vận hành. 

Dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp cần chuyển đổi sang Big Data
Dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp cần chuyển đổi sang Big Data
  • Dữ liệu tăng nhanh nhưng hệ thống xử lý ngày càng chậm: Khi lượng dữ liệu phát sinh mỗi ngày từ website, mạng xã hội, ứng dụng di động... ngày càng lớn, các hệ thống truyền thống bắt đầu “đuối sức”. Tốc độ xử lý chậm không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc mà còn làm trễ các quyết định quan trọng trong kinh doanh.
  • Khó dự báo và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng: Dữ liệu truyền thống thường không đủ chi tiết và linh hoạt để phân tích hành vi khách hàng theo thời gian thực. Điều này khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc cá nhân hóa sản phẩm, dịch vụ hoặc xây dựng các chiến dịch tiếp thị theo từng phân khúc khách hàng cụ thể.
  • Quy trình ra quyết định còn chậm, phụ thuộc vào báo cáo thủ công: Phần lớn doanh nghiệp SME hiện vẫn dựa vào Excel và các báo cáo tổng hợp thủ công để đưa ra quyết định. Việc này không chỉ mất thời gian mà còn tiềm ẩn nguy cơ sai sót cao, đặc biệt trong các tình huống cần phản ứng nhanh như khủng hoảng truyền thông, biến động thị trường,...
  • Dữ liệu nằm rải rác, không thể tích hợp: Dữ liệu được lưu ở nhiều nguồn khác nhau như phần mềm CRM, hệ thống bán hàng, nền tảng quảng cáo,... nhưng không kết nối với nhau. Việc thiếu một hệ sinh thái dữ liệu thống nhất khiến doanh nghiệp không thể phân tích toàn cảnh và mất cơ hội tối ưu chi phí, chiến lược.
  • Sản phẩm, marketing, vận hành không còn hiệu quả như trước: Sử dụng dữ liệu truyền thống trong khi thị trường và hành vi người tiêu dùng liên tục thay đổi khiến các hoạt động như marketing, phát triển sản phẩm hay quản lý vận hành trở nên kém hiệu quả. Doanh nghiệp không thể phản ứng nhanh hoặc đưa ra các điều chỉnh kịp thời để thích ứng.
  • Không thể xử lý dữ liệu phi cấu trúc: Dữ liệu ngày nay không chỉ dừng lại ở số liệu, bảng biểu mà còn bao gồm hình ảnh, video, âm thanh, phản hồi từ mạng xã hội,... Những dữ liệu phi cấu trúc này mang lại insight cực kỳ giá trị nhưng các hệ thống truyền thống hoàn toàn không thể xử lý hoặc khai thác hiệu quả.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHOÁ HỌC HBR

Anh/Chị đang kinh doanh trong lĩnh vực gì?
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin!

5. Lộ trình dành cho doanh nghiệp khi chuyển đổi sang Big Data?

Chuyển đổi dữ liệu từ hệ thống truyền thống sang Big Data là bước đi chiến lược, không chỉ giúp doanh nghiệp tăng hiệu suất, tối ưu chi phí mà còn tạo nền tảng vững chắc trong tương lai. 

Lộ trình dành cho doanh nghiệp khi chuyển đổi sang Big Data?
Lộ trình dành cho doanh nghiệp khi chuyển đổi sang Big Data?

Các bước chuyển đổi sang Big Data:

  1. Bước 1: Đánh giá hiện trạng dữ liệu nội bộ 
  2. Bước 2: Bắt đầu từ mục tiêu kinh doanh, không phải công nghệ 
  3. Bước 3: Chuẩn hóa, làm sạch & tích hợp dữ liệu (Data Pipeline) 
  4. Bước 4: Áp dụng chiến lược “Pilot trước - Scale sau” 
  5. Bước 5: Tận dụng dịch vụ Cloud Big Data thay vì đầu tư hạ tầng cứng 
  6. Bước 6: Phân tích dữ liệu và xây dựng dashboard đầu tiên 
  7. Bước 7: Đào tạo và xây dựng đội ngũ Data-driven 
  8. Bước 8: Chuẩn bị nền tảng cho AI & Machine Learning

Bước 1: Đánh giá hiện trạng dữ liệu nội bộ

Trước khi đầu tư vào công nghệ mới, doanh nghiệp cần nhìn lại toàn bộ hệ thống dữ liệu đang có. Việc đánh giá giúp nhận diện rõ các điểm nghẽn, lỗ hổng và tiềm năng cải thiện.

  • Rà soát tất cả các nguồn dữ liệu hiện tại: Rà soát dữ liệu từ CRM, phần mềm kế toán, hệ thống bán hàng, mạng xã hội đến cảm biến IoT.
  • Phân loại dữ liệu theo cấu trúc: Bao gồm dữ liệu có cấu trúc, bán cấu trúc và phi cấu trúc.
  • Kiểm tra chất lượng dữ liệu: Kiểm tra dữ liệu có bị trùng lặp, thiếu hụt hay lỗi không chính xác hay không.
  • Đánh giá năng lực xử lý dữ liệu hiện tại: Xác định xem hệ thống hiện có còn đáp ứng đủ không, có bị chậm hay quá tải không.

Bước 2: Bắt đầu từ mục tiêu kinh doanh, không phải công nghệ

Thành công của Big Data không đến từ việc chạy theo công nghệ mới, mà từ việc phục vụ mục tiêu kinh doanh cụ thể. Doanh nghiệp cần xác định rõ mình muốn đạt được điều gì trước khi chọn công cụ.

Bắt đầu từ mục tiêu kinh doanh, không phải công nghệ
Bắt đầu từ mục tiêu kinh doanh, không phải công nghệ
  • Xác định các bài toán ưu tiên trong kinh doanh: Như tối ưu chi phí vận hành, tăng hiệu quả marketing hay dự báo doanh thu.
  • Đặt ra KPI rõ ràng và khả thi: Từ các mục tiêu kinh doanh cụ thể, xây dựng chỉ số đo lường cho từng giai đoạn triển khai.
  • Kết nối dữ liệu với chiến lược tăng trưởng: Đảm bảo mọi nỗ lực số hóa đều phục vụ định hướng phát triển lâu dài.
  • Tránh đầu tư dàn trải vào công nghệ chưa phù hợp: Giảm thiểu rủi ro tốn kém mà không tạo ra giá trị thật.

Bước 3: Chuẩn hóa, làm sạch & tích hợp dữ liệu (Data Pipeline)

Dữ liệu bẩn, dữ liệu rời rạc, dữ liệu không dùng được chính là “kẻ thù số 1” của mọi dự án Big Data. Trước khi nghĩ đến phân tích hay AI, bạn cần tạo ra một luồng dữ liệu sạch, thống nhất và có thể sử dụng được. Đây là bước kỹ thuật nhưng cực kỳ quan trọng để xây nền móng vững chắc cho mọi ứng dụng sau này.

  • Chuẩn hóa dữ liệu từ các hệ thống khác nhau: Đồng bộ hóa định dạng ngày giờ, đơn vị đo lường, danh mục,...
  • Làm sạch dữ liệu: Loại bỏ trùng lặp, sửa lỗi chính tả, loại dữ liệu thiếu thông tin hoặc không hợp lệ.
  • Xây dựng hệ thống tích hợp dữ liệu (Data Pipeline): Tự động thu thập, đồng bộ và đẩy dữ liệu về kho lưu trữ trung tâm như Data Warehouse hoặc Data Lake.
  • Sử dụng các công cụ ETL hoặc pipeline hiện đại: Như Apache NiFi, Talend, Fivetran, Airbyte,... giúp giảm thời gian và sai sót thủ công.

Bước 4: Áp dụng chiến lược “Pilot trước - Scale sau”

Thay vì “đập đi xây lại” toàn bộ hệ thống, bạn nên thử nghiệm trước ở một phạm vi nhỏ, đo lường kết quả, rút kinh nghiệm rồi mới mở rộng quy mô. Đây là chiến lược giúp tiết kiệm chi phí, giảm rủi ro và tăng khả năng thành công thực tế.

  • Chọn một phòng ban hoặc một bài toán cụ thể để thử nghiệm: Ví dụ như xây dashboard cho bộ phận marketing để đo lường hiệu quả chiến dịch.
  • Thực hiện trong 1–3 tháng với mục tiêu rõ ràng: Giới hạn phạm vi nhưng đảm bảo đủ dữ liệu để phân tích.
  • Thu thập phản hồi từ người dùng nội bộ: Xem họ có sử dụng hiệu quả không, gặp khó khăn gì?
  • Từ kết quả thử nghiệm, tinh chỉnh và xây dựng bản kế hoạch mở rộng: Đảm bảo khi nhân rộng không gặp lỗi hệ thống.

Bước 5: Tận dụng dịch vụ Cloud Big Data thay vì đầu tư hạ tầng cứng

Việc xây dựng server vật lý, trung tâm dữ liệu và đội IT nội bộ chuyên sâu sẽ tốn rất nhiều chi phí, thời gian và công sức, điều không phù hợp với hầu hết doanh nghiệp SME. Giải pháp là chuyển toàn bộ hệ thống dữ liệu lên nền tảng Cloud, nơi bạn chỉ trả tiền theo mức sử dụng và dễ dàng mở rộng.

Tận dụng dịch vụ Cloud Big Data thay vì đầu tư hạ tầng cứng
Tận dụng dịch vụ Cloud Big Data thay vì đầu tư hạ tầng cứng
  • Chọn nền tảng Cloud phù hợp: Google Cloud (BigQuery), AWS (Redshift, S3), Microsoft Azure (Synapse Analytics),...
  • Không cần đầu tư máy chủ hay bảo trì phức tạp: Toàn bộ lưu trữ, xử lý và bảo mật được đảm bảo bởi nhà cung cấp dịch vụ.
  • Dễ dàng tích hợp công cụ phân tích và AI ngay trên Cloud: Giảm thiểu chi phí nhân sự kỹ thuật.
  • Khả năng mở rộng linh hoạt theo tốc độ phát triển doanh nghiệp: Không cần lo hạ tầng lỗi thời hoặc thiếu tài nguyên.

Bước 6: Phân tích dữ liệu và xây dựng dashboard đầu tiên

Đây là bước biến dữ liệu thành thông tin có giá trị, giúp lãnh đạo đưa ra quyết định chính xác, kịp thời và có căn cứ. Một hệ thống dashboard trực quan là “bộ não dữ liệu” cho doanh nghiệp hiện đại.

  • Xác định chỉ số cần theo dõi theo từng phòng ban: Marketing, bán hàng, tài chính, vận hành,...
  • Lựa chọn công cụ BI phù hợp: Power BI, Tableau, Looker Studio,... giúp trực quan hóa dữ liệu dễ hiểu.
  • Thiết kế giao diện trực quan, dễ đọc, tập trung vào hành động: Tránh trình bày phức tạp gây khó hiểu cho người dùng.
  • Tự động hóa việc cập nhật và báo cáo dữ liệu: Giúp giảm phụ thuộc vào Excel thủ công.

Bước 7: Đào tạo và xây dựng đội ngũ Data-driven

Công nghệ dù hiện đại đến đâu cũng vô dụng nếu đội ngũ không biết sử dụng. Việc xây dựng văn hóa “ra quyết định dựa trên dữ liệu” là yếu tố sống còn để doanh nghiệp chuyển đổi thành công.

  • Tổ chức các chương trình đào tạo kỹ năng đọc – hiểu – khai thác dữ liệu: Dành cho cả lãnh đạo và nhân viên.
  • Tuyển dụng hoặc phát triển đội ngũ chuyên môn dữ liệu: Như Data Analyst, Data Engineer, Data Scientist,...
  • Tích hợp dữ liệu vào quy trình làm việc hằng ngày: Mọi quyết định đều cần có bằng chứng từ dữ liệu.
  • Khuyến khích tư duy cải tiến dựa trên insight từ dữ liệu: Tạo môi trường khuyến khích đổi mới sáng tạo.

Bước 8: Chuẩn bị nền tảng cho AI & Machine Learning 

Khi hệ thống dữ liệu đã sẵn sàng, đó là lúc doanh nghiệp có thể bước vào giai đoạn tăng tốc bằng Machine Learning và AI. Những ứng dụng như dự đoán nhu cầu, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, phân tích rủi ro,... có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh đột phá.

Chuẩn bị nền tảng cho AI & Machine Learning
Chuẩn bị nền tảng cho AI & Machine Learning
  • Xác định bài toán kinh doanh có thể áp dụng AI hiệu quả: Ví dụ như dự đoán hành vi khách hàng, phát hiện gian lận,...
  • Áp dụng các mô hình Machine Learning đơn giản: Kết hợp với dữ liệu sẵn có để kiểm chứng hiệu quả ban đầu.
  • Tích hợp mô hình AI vào quy trình vận hành: Giúp tự động hóa ra quyết định, cảnh báo sớm và tối ưu hóa quy trình.
  • Chuẩn bị hạ tầng và quy trình triển khai AI lâu dài (MLOps): Đảm bảo AI hoạt động ổn định và được cải tiến liên tục.

 

Sự khác biệt giữa Big Data với Data truyền thống không chỉ nằm ở kích thước hay công nghệ, mà còn là sự khác biệt về tư duy quản trị dữ liệu và khả năng khai thác giá trị từ thông tin. Qua bài viết trên, AI First mong rằng sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ được sự khác nhau giữa hai loại dữ liệu và cách áp dụng hai loại dữ liệu đó hiệu quả nhất tuỳ thuộc vào mục đích của doanh nghiệp. 

Big Data có liên quan gì đến AI và Machine Learning?

​​Big Data là nền tảng quan trọng để triển khai AI và Machine Learning, vì các mô hình AI cần lượng lớn dữ liệu để học, phân tích và dự đoán chính xác. Càng nhiều dữ liệu mô hình càng tối ưu.

Doanh nghiệp có cần đầu tư hạ tầng riêng cho Big Data không?

Không bắt buộc. Doanh nghiệp có thể sử dụng nền tảng Big Data trên Cloud (như Google Cloud, AWS, Azure) để tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu và mở rộng linh hoạt theo nhu cầu.

Doanh nghiệp nên chọn Big Data hay data truyền thống?

Tùy vào mục tiêu. Nếu doanh nghiệp chỉ xử lý dữ liệu đơn giản, nhỏ gọn thì data truyền thống vẫn phù hợp. Nhưng nếu muốn khai thác dữ liệu đa nguồn, phân tích nâng cao, ra quyết định nhanh thì nên chuyển sang Big Data.

Big Data có thay thế hoàn toàn Data truyền thống không?

Không. Big Data không thay thế mà mở rộng khả năng xử lý dữ liệu truyền thống. Hai mô hình có thể kết hợp để tối ưu hóa hiệu quả phân tích, đặc biệt trong doanh nghiệp chuyển đổi số từng bước.

ĐĂNG KÝ THAM GIA CỘNG ĐỒNG AI FIRST
ĐĂNG KÝ THAM GIA CỘNG ĐỒNG AI FIRST
-- Vấn đề các anh/Chị đang gặp phải ---
Đăng ký ngay
Hotline
Zalo
Facebook messenger