PROGRAMMATIC ADVERTISING LÀ GÌ? TỐI ƯU QUẢNG CÁO THÔNG MINH VỚI AI

Ngày 11 tháng 11 năm 2025, lúc 10:41

Mục lục [Ẩn]

Trong thời đại mà dữ liệu và công nghệ quyết định tốc độ tăng trưởng của doanh nghiệp, Programmatic Advertising được biết đến là một trong những xu hướng quảng cáo kỹ thuật số hiện đại giúp doanh nghiệp tự động hóa toàn bộ quá trình mua và phân phối quảng cáo một cách chính xác. Vậy Programmatic Advertising là gì?, trong bài viết này AI First sẽ cùng doanh nghiệp tìm hiểu và khai phá sức mạnh của quảng cáo lập trình tự động, mở rộng thị trường một cách thông minh và bền vững.

Những nội dung đáng chú ý trong bài viết:

  • Tìm hiểu khái niệm Programmatic Advertising là gì.
  • Lợi ích của quảng cáo lập trình.
  • Cách thức hoạt động của Programmatic Advertising.
  • Phân loại Programmatic Advertising phổ biến: Programmatic Direct, Programmatic Advertising: Real-time bidding, Private Marketplace, Preferred Deals, Programmatic Guaranteed.
  • Phương pháp tối ưu vận hành Programmatic Advertising: Thiết lập mục tiêu rõ ràng, hiểu rõ thị trường, sử dụng dữ liệu thông minh, bảo vệ thương hiệu, thiết lập giới hạn ngân sách, kiểm soát vị trí hiển thị.

1. Programmatic Advertising là gì?

Programmatic Advertising là gì?
Programmatic Advertising là gì?

Programmatic Advertising (quảng cáo lập trình tự động) là hình thức mua quảng cáo kỹ thuật số tự động bằng phần mềm, cho phép doanh nghiệp hiển thị quảng cáo đúng người, đúng thời điểm, đúng nền tảng, nhờ vào trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu hành vi người dùng (DMP) và công nghệ đấu giá thời gian thực (Real-Time Bidding).

2. Những lợi ích của quảng cáo lập trình

Không chỉ là một xu hướng hiện đại, quảng cáo lập trình (Programmatic Advertising) đang trở thành giải pháp chiến lược giúp các doanh nghiệp vừa và nhỏ tiếp cận đúng khách hàng, tiết kiệm ngân sách và nâng cao hiệu suất quảng cáo một cách vượt trội.

Những lợi ích của quảng cáo lập trình
Những lợi ích của quảng cáo lập trình
  • Tiếp cận đúng người, đúng thời điểm, đúng thiết bị: Programmatic Advertising sử dụng dữ liệu hành vi người dùng để xác định ai nên nhìn thấy quảng cáo của bạn, khi nào và trên thiết bị nào. Điều này giúp tăng khả năng tương tác và tỷ lệ chuyển đổi cao hơn hẳn so với cách chạy quảng cáo truyền thống.
  • Tối ưu chi phí quảng cáo theo thời gian thực: Hệ thống đấu giá tự động trong thời gian thực giúp doanh nghiệp chỉ trả tiền cho lượt hiển thị thực sự giá trị, tránh lãng phí ngân sách vào những đối tượng không tiềm năng.
  • Tự động hóa toàn bộ quá trình phân phối quảng cáo: Từ chọn nền tảng, đặt giá thầu, xác định đối tượng mục tiêu đến hiển thị quảng cáo tất cả đều được thực hiện tự động bởi công nghệ. Doanh nghiệp không cần đội ngũ kỹ thuật lớn nhưng vẫn vận hành hiệu quả.
  • Cá nhân hóa nội dung theo hành vi người dùng: Nhờ vào phân tích dữ liệu theo thời gian thực, hệ thống có thể tự động điều chỉnh nội dung quảng cáo cho từng nhóm khách hàng khác nhau, giúp tăng mức độ liên quan và thúc đẩy hành động mua hàng nhanh hơn.
  • Mở rộng kênh hiển thị đa dạng: Programmatic cho phép hiển thị quảng cáo trên nhiều nền tảng cùng lúc như: website, báo điện tử, mạng xã hội, video, ứng dụng di động, TV thông minh… giúp tăng mức độ phủ thương hiệu và nhắc nhớ khách hàng ở nhiều điểm chạm.

3. Cách thức hoạt động của Programmatic advertising 

Programmatic Advertising hoạt động dựa trên công nghệ tự động hóa kết hợp trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu người dùng để giúp doanh nghiệp phân phối quảng cáo đúng mục tiêu, vào đúng thời điểm với chi phí tối ưu. 

Cách thức hoạt động của Programmatic advertising
Cách thức hoạt động của Programmatic advertising

5 bước hoạt động của một chiến dịch quảng cáo lập trình

  1. Thiết lập chiến dịch quảng cáo
  2. Người dùng truy cập website / app
  3. Đấu giá thời gian thực (Real-Time Bidding)
  4. Hiển thị quảng cáo
  5. Thu thập dữ liệu & tối ưu hiệu quả

1 - Thiết lập chiến dịch quảng cáo

Doanh nghiệp hoặc đội ngũ marketing sẽ bắt đầu bằng việc cấu hình các thông số cơ bản cho chiến dịch quảng cáo như mục tiêu, đối tượng khách hàng, ngân sách, định dạng và nền tảng hiển thị.

  • Xác định mục tiêu quảng cáo: Tăng nhận diện thương hiệu, tăng lượt truy cập website, thu lead hoặc chuyển đổi mua hàng.
  • Chọn đối tượng mục tiêu: Theo nhân khẩu học, hành vi online, vị trí địa lý, thiết bị sử dụng…
  • Thiết lập ngân sách và thời gian chạy: Có thể cài đặt theo ngày, theo chiến dịch hoặc theo kết quả mong muốn (CPC, CPM, CPA…).
  • Tải lên nội dung quảng cáo: Bao gồm hình ảnh, tiêu đề, mô tả, video hoặc banner động.

2 - Người dùng truy cập website hoặc ứng dụng

Mỗi khi một người dùng truy cập vào một trang web, ứng dụng hoặc nền tảng số có hỗ trợ quảng cáo, một tín hiệu yêu cầu quảng cáo sẽ được gửi đi ngay lập tức.

  • Hệ thống gửi tín hiệu yêu cầu quảng cáo (Ad Request): Bao gồm thông tin về người dùng (ẩn danh), vị trí quảng cáo, nội dung đang xem…
  • Phân tích dữ liệu hành vi: Hệ thống nhanh chóng xác định người dùng này có phù hợp với các tiêu chí mục tiêu của nhà quảng cáo hay không.
  • Bắt đầu quá trình đấu giá quảng cáo: Quá trình này diễn ra hoàn toàn tự động và gần như không thể nhận biết bằng mắt thường.

3 - Đấu giá thời gian thực (Real-Time Bidding)

Đây là bước quan trọng nhất trong Programmatic Advertising, nơi các nhà quảng cáo cạnh tranh giá thầu để giành quyền hiển thị quảng cáo, tất cả diễn ra trong vòng vài mili giây.

  • Các nhà quảng cáo gửi giá thầu theo thời gian thực: Dựa trên mức độ phù hợp của người dùng với chiến dịch.
  • Sàn giao dịch quảng cáo (Ad Exchange) tiếp nhận và xử lý: Tìm ra người trả giá cao nhất phù hợp với tiêu chí.
  • Lựa chọn quảng cáo chiến thắng: Quảng cáo nào trả giá cao và phù hợp nhất sẽ được hiển thị ngay lập tức cho người dùng.
  • Quá trình này hoàn toàn tự động: Không cần con người can thiệp, tốc độ xử lý dưới 100 mili giây.

4 - Hiển thị quảng cáo

Sau khi quá trình đấu giá kết thúc, quảng cáo của doanh nghiệp chiến thắng sẽ được hiển thị ngay tại vị trí quảng cáo trống mà người dùng đang xem tạo ra sự liền mạch trong trải nghiệm.

  • Quảng cáo hiển thị trực tiếp trên website, app hoặc video: Tùy theo định dạng đã cài đặt từ đầu (banner, native, video, popup…).
  • Hiển thị đúng đối tượng: Người dùng nhận được quảng cáo liên quan đến nhu cầu, tăng khả năng tương tác.
  • Không làm gián đoạn trải nghiệm người dùng: Nhờ thiết kế phù hợp và chọn đúng thời điểm.

5 - Thu thập dữ liệu và tối ưu hiệu quả

Ngay sau khi quảng cáo hiển thị, hệ thống sẽ theo dõi hành vi người dùng và liên tục phân tích dữ liệu để tối ưu hóa chiến dịch một cách thông minh, tự động.

  • Ghi nhận dữ liệu người dùng: Bao gồm lượt hiển thị, click, thời gian xem, chuyển đổi, thiết bị sử dụng…
  • Tối ưu theo thời gian thực: Hệ thống sẽ ưu tiên phân phối quảng cáo đến nhóm khách hàng có tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.
  • Cập nhật báo cáo liên tục: Giúp doanh nghiệp nắm bắt hiệu quả và đưa ra quyết định điều chỉnh nhanh chóng.
  • Học hỏi theo hành vi: Qua mỗi lượt tương tác, AI càng hiểu rõ khách hàng hơn để phân phối quảng cáo chính xác hơn trong các lần tiếp theo.

4. Phân loại Programmatic Advertising phổ biến hiện nay

Programmatic Advertising là một hệ sinh thái quảng cáo tự động phức tạp nhưng linh hoạt, cho phép các doanh nghiệp lựa chọn hình thức mua quảng cáo phù hợp với từng mục tiêu cụ thể.

Phân loại Programmatic Advertising phổ biến hiện nay
Phân loại Programmatic Advertising phổ biến hiện nay

Các loại Programmatic Advertising phổ biến:

  • Programmatic Direct
  • Programmatic Advertising: Real-Time Bidding
  • Private Marketplace (Đấu giá riêng tư)
  • Preferred Deals (Giao dịch ưu tiên không qua đấu giá)
  • Programmatic Guaranteed (Đặt trước vị trí quảng cáo)

4.1. Programmatic Direct

Programmatic Direct là hình thức mua quảng cáo lập trình dựa trên thỏa thuận trực tiếp giữa nhà quảng cáo và nhà xuất bản (publisher), nhưng được thực hiện và phân phối thông qua nền tảng tự động. Đây là lựa chọn phù hợp cho các doanh nghiệp cần kiểm soát chính xác vị trí hiển thị, định dạng quảng cáo và số lượng hiển thị, mà không cần tham gia đấu giá thời gian thực.

Đặc điểm chính:

  • Không thông qua đấu giá: Giá quảng cáo được đàm phán trước, thường cố định theo lượt hiển thị hoặc thời lượng.
  • Kiểm soát được vị trí và chất lượng hiển thị: Doanh nghiệp có thể chọn hiển thị trên các nền tảng, trang tin uy tín, đảm bảo hình ảnh thương hiệu.
  • Tự động hóa quy trình triển khai: Dù đàm phán trực tiếp, toàn bộ quá trình phân phối, báo cáo vẫn do hệ thống xử lý.
  • Phù hợp với chiến dịch branding: Nhất là khi doanh nghiệp cần hiển thị ở các vị trí premium, trên các website lớn hoặc kênh truyền thông chất lượng cao.

4.2. Programmatic Advertising: Real-Time Bidding 

Real-Time Bidding là hình thức đấu giá quảng cáo diễn ra trong thời gian thực, nơi các nhà quảng cáo cạnh tranh để giành quyền hiển thị quảng cáo đến người dùng cụ thể, tại thời điểm cụ thể, chỉ trong vài mili giây. Đây là hình thức phổ biến và linh hoạt nhất trong quảng cáo programmatic hiện nay.

Programmatic Advertising: Real-Time Bidding
Programmatic Advertising: Real-Time Bidding

Đặc điểm chính:

  • Đấu giá công khai và tự động hóa hoàn toàn: Bất kỳ khi nào người dùng truy cập vào một trang web hoặc ứng dụng, hệ thống sẽ tự động mở phiên đấu giá giữa các nhà quảng cáo.
  • Chi phí linh hoạt và tối ưu: Doanh nghiệp chỉ trả giá đúng bằng giá thầu mà họ đặt ra, không cần ngân sách lớn vẫn có thể tiếp cận đúng đối tượng.
  • Targeting theo hành vi người dùng: Có thể nhắm đến nhóm khách hàng dựa trên lịch sử tìm kiếm, sở thích, thiết bị, vị trí, thời gian truy cập…
  • Rất phù hợp với SME: Vì có thể bắt đầu với quy mô nhỏ, thử nghiệm linh hoạt, học theo dữ liệu rồi mới mở rộng ngân sách.

4.3. Private Marketplace (Đấu giá riêng tư)

Private Marketplace (PMP) là hình thức đấu giá quảng cáo có kiểm soát, nơi nhà xuất bản chỉ mời một nhóm các nhà quảng cáo đủ điều kiện tham gia đấu giá. Đây là một dạng nâng cấp của RTB, thường dùng cho các thương hiệu muốn kiểm soát chặt hơn chất lượng inventory và môi trường hiển thị quảng cáo.

Đặc điểm chính:

  • Đấu giá có chọn lọc: Chỉ những nhà quảng cáo được mời mới có thể đấu giá. Không mở rộng ra thị trường công khai.
  • Vị trí quảng cáo chất lượng cao: Chủ yếu đến từ các trang báo điện tử lớn, nền tảng premium như CNN, Zing, Dân Trí, YouTube…
  • Đặt giá sàn trước: Publisher thường đặt một mức giá sàn, và chỉ những ai trả giá cao hơn mới được hiển thị.
  • Giúp bảo vệ thương hiệu: Hạn chế xuất hiện quảng cáo trong các môi trường rủi ro, nội dung không phù hợp.

4.4. Preferred Deals (Giao dịch ưu tiên)

Preferred Deals là hình thức kết hợp giữa sự linh hoạt và quyền ưu tiên, trong đó doanh nghiệp được phép tiếp cận inventory quảng cáo chất lượng trước khi chúng được đem ra đấu giá công khai, thông qua một mức giá đã được thỏa thuận từ trước.

Preferred Deals (Giao dịch ưu tiên)
Preferred Deals (Giao dịch ưu tiên)

Đặc điểm chính:

  • Không qua đấu giá công khai: Nhà quảng cáo được ưu tiên tiếp cận inventory theo mức giá cố định, nếu đồng ý mới thực hiện hiển thị.
  • Kiểm soát được người xem quảng cáo: Vẫn có thể nhắm chọn đối tượng cụ thể thông qua dữ liệu hành vi.
  • Không bắt buộc mua: Nhà quảng cáo được quyền lựa chọn từng vị trí hiển thị theo thời gian thực, không cần cam kết toàn bộ.

4.5. Programmatic Guaranteed (Đặt trước vị trí quảng cáo)

Programmatic Guaranteed là mô hình kết hợp giữa giao dịch truyền thống và nền tảng programmatic, trong đó nhà quảng cáo và publisher ký kết thỏa thuận cố định về inventory, vị trí, thời gian và giá, nhưng mọi thao tác triển khai vẫn được tự động hóa 100%.

Đặc điểm chính:

  • Đặt mua inventory trước: Nhà quảng cáo cam kết mua số lượng hiển thị nhất định, không lo bị mất chỗ.
  • Không đấu giá: Giá cả và điều kiện hiển thị đã được chốt từ đầu.
  • Quy trình triển khai tự động: Giảm thiểu thời gian xử lý thủ công, có báo cáo theo thời gian thực.
  • Phù hợp với chiến dịch lớn, cần đảm bảo độ phủ: Như ra mắt sản phẩm, chiến dịch Tết, Black Friday…

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHOÁ HỌC HBR

Anh/Chị đang kinh doanh trong lĩnh vực gì?
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin!

5. Phương pháp tối ưu vận hành Programmatic Advertising hiệu quả

Dù Programmatic Advertising mang lại khả năng tự động hóa vượt trội, nhưng để đạt hiệu quả tối đa, doanh nghiệp cần có chiến lược vận hành bài bản và chủ động kiểm soát. Chỉ dựa vào công nghệ mà không hiểu thị trường, dữ liệu hay hành vi khách hàng sẽ khiến chiến dịch quảng cáo dễ "ngốn tiền" nhưng không tạo ra chuyển đổi. 

Phương pháp tối ưu vận hành Programmatic Advertising hiệu quả
Phương pháp tối ưu vận hành Programmatic Advertising hiệu quả

Những phương pháp tối ưu vận hành Programmatic Advertising:

  • Thiết lập mục tiêu rõ ràng ngay từ đầu
  • Hiểu rõ thị trường
  • Sử dụng dữ liệu (Data) thông minh
  • Bảo vệ thương hiệu và đề phòng gian lận
  • Thiết lập giới hạn ngân sách và kiểm soát giá thầu thông minh
  • Kiểm soát vị trí hiển thị (Ad Placement)

5.1. Thiết lập mục tiêu rõ ràng ngay từ đầu

Một chiến dịch thành công luôn bắt đầu bằng việc xác định mục tiêu rõ ràng, cụ thể và đo lường được. Việc hiểu rõ mình đang quảng cáo để làm gì giúp doanh nghiệp lựa chọn đúng nền tảng, định dạng quảng cáo, thông điệp và cách phân bổ ngân sách phù hợp.

  • Xác định mục tiêu chính: Nhận diện thương hiệu, tăng truy cập, thu thập dữ liệu khách hàng tiềm năng hay tăng đơn hàng.
  • Thiết lập chỉ số đánh giá hiệu quả (KPIs): Như CPM, CPC, CTR, CPA hoặc ROAS để theo dõi và điều chỉnh.
  • Chọn định dạng quảng cáo phù hợp với mục tiêu: Ví dụ, video nếu muốn tăng nhận diện, display nếu nhắm chuyển đổi.

5.2. Hiểu rõ thị trường

Programmatic không chỉ là công nghệ mà còn là câu chuyện về thị trường, người tiêu dùng và hành vi. Nếu doanh nghiệp không hiểu thị trường mục tiêu, rất dễ chi tiền sai chỗ, tiếp cận sai đối tượng và nhận về tỷ lệ chuyển đổi thấp.

  • Nghiên cứu kỹ thị trường ngách của mình: Đối thủ đang chạy quảng cáo ở đâu, trên nền tảng nào, định dạng gì?
  • Phân tích chân dung khách hàng mục tiêu (buyer persona): Bao gồm độ tuổi, giới tính, hành vi online, thời gian hoạt động.
  • Chọn nền tảng hiển thị phù hợp: Ví dụ, quảng cáo native phù hợp với nội dung đọc tin tức, còn video ads phù hợp với YouTube, TikTok…

5.3. Sử dụng dữ liệu (Data) thông minh

Dữ liệu chính là trái tim của quảng cáo lập trình. Một chiến dịch hiệu quả phải dựa trên dữ liệu hành vi mua hàng, lịch sử mua hàng, thời gian truy cập, thói quen tiêu dùng… để nhắm chọn chính xác và tối ưu nội dung hiển thị.

  • Tận dụng dữ liệu bên trong (first-party data): Tận dụng dữ liệu từ CRM, website, email, danh sách khách hàng cũ.
  • Kết hợp dữ liệu bên ngoài (third-party data): Từ các nền tảng quảng cáo, mạng hiển thị hoặc các bên cung cấp dữ liệu.
  • Ứng dụng AI để phân tích dữ liệu theo thời gian thực: Hệ thống sẽ tự điều chỉnh chiến dịch dựa trên hiệu quả thực tế.
  • Cá nhân hóa nội dung quảng cáo: Dựa trên hành vi, vị trí, lịch sử truy cập từng người dùng để tăng tỷ lệ nhấp và chuyển đổi.

5.4. Bảo vệ thương hiệu và đề phòng gian lận

Một trong những rủi ro phổ biến trong Programmatic là ads bị hiển thị trên website có nội dung độc hại, giả mạo hoặc gian lận lượt hiển thị (ad fraud). Điều này vừa gây lãng phí ngân sách, vừa ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu.

  • Thiết lập danh sách đen (blacklist) và danh sách trắng (whitelist): Để loại trừ hoặc ưu tiên các website được phép hiển thị quảng cáo.
  • Sử dụng bộ lọc thương hiệu (brand safety): Tránh xuất hiện trên các nội dung bạo lực, tin giả, giật gân.
  • Kết hợp với bên thứ ba chống gian lận quảng cáo: Như IAS, DoubleVerify, Moat… để kiểm soát chất lượng hiển thị.
  • Giám sát và báo cáo thường xuyên: Phát hiện kịp thời các lượt click ảo, traffic không hợp lệ.

5.5. Thiết lập giới hạn ngân sách và kiểm soát giá thầu thông minh

Dù programmatic giúp doanh nghiệp kiểm soát ngân sách tốt hơn so với quảng cáo truyền thống, nhưng nếu không thiết lập rõ ràng giới hạn ngân sách và chiến lược bidding phù hợp, doanh nghiệp rất dễ bị “đốt tiền” mà không mang lại hiệu quả.

  • Cài đặt ngân sách hàng ngày và tổng ngân sách chiến dịch: Tránh vượt chi phí và dễ kiểm soát dòng tiền.
  • Thiết lập giới hạn giá thầu (bid cap): Giúp kiểm soát chi phí mỗi lần hiển thị hoặc mỗi hành động (CPC/CPA).
  • Sử dụng chiến lược đấu thầu thông minh (smart bidding): Dựa trên hiệu quả thực tế để tối ưu chi phí theo thời gian.
  • Theo dõi tỷ lệ chuyển đổi và tối ưu liên tục: Tăng ngân sách cho nhóm hiệu quả, giảm ngân sách cho nhóm kém hiệu quả.

5.6. Kiểm soát vị trí hiển thị (Ad Placement)

Vị trí quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định người dùng có tương tác hay bỏ qua quảng cáo của bạn. Việc kiểm soát placement giúp doanh nghiệp hiển thị đúng nơi, đúng đối tượng, đúng thời điểm, đồng thời bảo vệ uy tín thương hiệu.

  • Chọn vị trí hiển thị ưu tiên (whitelist): Ví dụ, các website báo chí lớn, blog chuyên ngành, app uy tín…
  • Loại trừ các vị trí kém chất lượng (blacklist): Như trang spam, trang nội dung không liên quan, website giả mạo.
  • Xem báo cáo vị trí hiển thị thường xuyên: Để biết quảng cáo đang hiển thị ở đâu, CTR có hiệu quả hay không.
  • Tối ưu định dạng theo từng nền tảng: Chọn banner, native ads, video... phù hợp với thói quen người dùng từng kênh.

6. Xu hướng Programmatic Advertising tích hợp AI trong tương lai

Trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh khốc liệt, Programmatic Advertising không còn là lựa chọn, mà trở thành xu hướng bắt buộc đối với các doanh nghiệp muốn mở rộng thị phần và tối ưu ngân sách. 

Xu hướng Programmatic Advertising tích hợp AI trong tương lai
Xu hướng Programmatic Advertising tích hợp AI trong tương lai
  • Tối ưu hóa thời gian thực bằng AI Predictive Bidding: AI phân tích hành vi khách hàng theo thời gian thực và đưa ra quyết định đấu giá thông minh (predictive bidding) dựa trên xác suất chuyển đổi. Điều này giúp doanh nghiệp đặt giá thầu chính xác hơn, giảm lãng phí ngân sách và tăng tỷ lệ ROI cho mỗi chiến dịch quảng cáo.
  • Quảng cáo cá nhân hóa sâu dựa trên phân tích AI đa tầng: Thay vì nhóm đối tượng quảng cáo theo độ tuổi, giới tính như truyền thống, AI sẽ giúp doanh nghiệp tạo ra chân dung khách hàng cá nhân hóa sâu bằng cách kết hợp dữ liệu hành vi, ngữ cảnh, vị trí địa lý, lịch sử mua sắm, thậm chí là cảm xúc từ nội dung họ tương tác.
  • Quản lý và tối ưu ngân sách quảng cáo tự động: AI sẽ đóng vai trò như một "trợ lý tài chính" cho bộ phận marketing, liên tục phân tích hiệu suất từng nhóm quảng cáo, từng nền tảng, từng thông điệp để điều phối ngân sách tự động sang các nhóm quảng cáo hoạt động tốt nhất.
  • Quảng cáo dựa trên AI cảm xúc (Emotion AI): Đây là xu hướng rất mới nhưng được kỳ vọng sẽ tạo ra bước nhảy vọt về mức độ kết nối giữa thương hiệu và khách hàng. AI có khả năng phân tích cảm xúc (Sentiment Analysis), phân tích biểu cảm khuôn mặt, tông giọng, ngôn ngữ cơ thể từ video người dùng để dự đoán cảm xúc, từ đó phân phối nội dung phù hợp.
  • Ứng dụng Generative AI tạo nội dung quảng cáo tự động: Cùng với sự phát triển của Generative AI (như GPT-4, DALL·E, Runway...), các doanh nghiệp sẽ có khả năng tạo hàng trăm phiên bản content quảng cáo (text, hình ảnh, video) phù hợp với từng nhóm đối tượng mà không cần đội ngũ sản xuất cồng kềnh.

 

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và hành vi người tiêu dùng liên tục thay đổi, việc ứng dụng quảng cáo lập trình không chỉ là một lựa chọn, mà là chiến lược sống còn giúp doanh nghiệp tăng trưởng thông minh, kiểm soát chi phí và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng ở quy mô lớn. Hy vọng qua bài viết này, AI First đã giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn Programmatic Advertising là gì, nó hoạt động như thế nào, có những loại hình gì và làm sao để triển khai hiệu quả. 

ĐĂNG KÝ THAM GIA CỘNG ĐỒNG AI FIRST
ĐĂNG KÝ THAM GIA CỘNG ĐỒNG AI FIRST
-- Vấn đề các anh/Chị đang gặp phải ---
Đăng ký ngay
Hotline
Zalo
Facebook messenger