Mục lục [Ẩn]
Trong kỷ nguyên số, MarTech (Marketing Technology) không còn là lựa chọn xa xỉ mà đã trở thành yếu tố cốt lõi giúp doanh nghiệp tăng trưởng bền vững. Vậy chính xác MarTech là gì, công nghệ này mang lại những lợi ích vượt trội nào và làm thế nào để ứng dụng thành công? Hãy cùng AI FIRST khám phá bức tranh toàn cảnh về công nghệ tiếp thị qua bài viết chi tiết dưới đây.
1. MarTech là gì?
MarTech (Marketing Technology) là thuật ngữ chỉ sự kết hợp giữa hoạt động tiếp thị (Marketing) và công nghệ (Technology). Về cơ bản, MarTech bao gồm tất cả các phần mềm, công cụ và nền tảng số mà các nhà tiếp thị sử dụng để lập kế hoạch, thực thi, quản lý và phân tích hiệu quả của các chiến dịch marketing. Mục đích chính của nó là tự động hóa và tối ưu hóa quy trình, giúp doanh nghiệp tiếp cận và tương tác với khách hàng một cách hiệu quả hơn trong môi trường kỹ thuật số.

Việc ứng dụng MarTech cho phép các doanh nghiệp thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng một cách sâu sắc, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược dựa trên dữ liệu thực tế. Các công cụ này hỗ trợ đa dạng các hoạt động, từ đó không chỉ giúp doanh nghiệp tăng hiệu suất công việc mà còn góp phần quan trọng vào việc cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và tối đa hóa lợi nhuận trên đầu tư (ROI).
2. Lợi ích nổi bật của MarTech đối với doanh nghiệp SMEs
Đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs), việc áp dụng MarTech (Công nghệ Tiếp thị) không còn là một lựa chọn xa xỉ mà đã trở thành một yếu tố chiến lược, mang lại nhiều lợi ích nổi bật giúp họ cạnh tranh sòng phẳng trong môi trường kinh doanh số.
Dưới đây là những lợi ích nổi bật nhất của MarTech đối với doanh nghiệp SMEs:

- Tối ưu hóa chi phí và nâng cao ROI: MarTech cho phép SMEs tiếp cận các công cụ marketing hiện đại với chi phí thấp hoặc miễn phí, giúp thực thi các chiến dịch chuyên nghiệp mà không cần ngân sách lớn. Quan trọng hơn, nó cung cấp khả năng đo lường chính xác hiệu quả từng kênh, giúp doanh nghiệp phân bổ ngân sách thông minh vào nơi mang lại lợi nhuận trên đầu tư (ROI) cao nhất.
- Tăng hiệu suất làm việc với tự động hóa: Đối với các đội ngũ nhân sự mỏng, MarTech giúp tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại như gửi email, đăng bài mạng xã hội hay nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng. Điều này giải phóng thời gian đáng kể cho nhân viên, để họ có thể tập trung vào những công việc đòi hỏi sự sáng tạo và tư duy chiến lược cao hơn.
- Cạnh tranh sòng phẳng với các doanh nghiệp lớn: MarTech chính là "vũ khí" giúp san bằng sân chơi, cho phép SMEs triển khai các chiến lược marketing bài bản và tinh vi không kém các đối thủ lớn. Nhờ sự linh hoạt của các công cụ, doanh nghiệp nhỏ có thể nhanh chóng thử nghiệm và điều chỉnh chiến dịch để nắm bắt cơ hội thị trường một cách nhanh nhạy.
- Thấu hiểu khách hàng và cá nhân hóa trải nghiệm: Bằng cách sử dụng các công cụ như CRM hay nền tảng phân tích, SMEs có thể thu thập và tổng hợp dữ liệu sâu sắc về hành vi và sở thích của khách hàng. Từ đó, doanh nghiệp dễ dàng phân khúc thị trường và gửi đi những thông điệp "may đo" riêng, giúp tăng cường sự gắn kết và thúc đẩy tỷ lệ chuyển đổi.
- Ra quyết định dựa trên dữ liệu (Data-Driven Decision Making): Thay vì hoạt động dựa trên phỏng đoán, MarTech cung cấp các báo cáo và bảng điều khiển trực quan về hiệu suất chiến dịch. Điều này giúp các nhà quản lý SMEs nắm bắt nhanh chóng các chỉ số quan trọng, xác định được đâu là chiến lược hiệu quả để đưa ra quyết định kinh doanh chính xác và tự tin hơn.
3. Các loại công nghệ Martech phổ biến
Hệ sinh thái MarTech toàn cầu đã phát triển một cách bùng nổ và ngày càng phức tạp. Dẫn chứng từ Chiefmartec, blog uy tín của Scott Brinker – người được xem là "cha đẻ" của ngành, chỉ tính đến tháng 5 năm 2022 đã có gần 10,000 giải pháp công nghệ riêng biệt. Các công cụ này được phân loại thành 6 nhóm chính, bao phủ toàn bộ hoạt động marketing hiện đại của doanh nghiệp.

3.1. Quản trị nội dung và trải nghiệm khách hàng
Nhóm công nghệ này tập trung vào việc tạo, quản lý, và tối ưu hóa nội dung cũng như trải nghiệm mà khách hàng có được khi tương tác với thương hiệu trên các nền tảng số.
- Hệ thống quản trị nội dung (CMS): Cung cấp nền tảng để xây dựng và quản lý nội dung cho website.
- Công cụ tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO): Hỗ trợ nghiên cứu từ khóa, theo dõi thứ hạng, và phân tích đối thủ để cải thiện khả năng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm.
- Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (CRO) và trải nghiệm người dùng (UX): Bao gồm các công cụ giúp theo dõi hành vi người dùng trên trang và thực hiện thử nghiệm để cải thiện hiệu quả chuyển đổi.
3.2. Quản trị quảng cáo
Đây là nhóm công cụ giúp các nhà tiếp thị lập kế hoạch, thực thi và đo lường hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo trả phí trên nhiều kênh khác nhau.
- Nền tảng quảng cáo tìm kiếm và mạng xã hội: Cung cấp nơi để tạo và quản lý các chiến dịch quảng cáo trực tiếp trên các kênh này.
- Nền tảng Programmatic Ads (Quảng cáo tự động): Sử dụng công nghệ để tự động hóa việc mua bán không gian quảng cáo hiển thị trên diện rộng.
- Công cụ Retargeting (Tiếp thị lại): Giúp hiển thị lại quảng cáo cho những người đã từng truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu.
3.3. Quản trị thương mại và bán hàng
Nhóm này bao gồm các công nghệ hỗ trợ trực tiếp cho hoạt động bán hàng, từ nền tảng thương mại điện tử đến các công cụ tự động hóa giúp nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng.
- Nền tảng thương mại điện tử (E-commerce Platforms): Cung cấp cơ sở hạ tầng để xây dựng và vận hành các cửa hàng trực tuyến.
- Tự động hóa Marketing (Marketing Automation): Giúp tự động hóa các chiến dịch tiếp thị dựa trên hành vi của người dùng để nuôi dưỡng và chuyển đổi khách hàng tiềm năng.
3.4. Quản trị mạng xã hội và quan hệ khách hàng
Công nghệ trong lĩnh vực này tập trung vào việc xây dựng cộng đồng, quản lý tương tác trên mạng xã hội và duy trì mối quan hệ bền vững với khách hàng.

- Quản lý mạng xã hội: Cho phép lên lịch đăng bài, theo dõi tương tác và phân tích hiệu quả trên nhiều kênh mạng xã hội từ một giao diện duy nhất.
- Quản trị quan hệ Khách hàng (CRM): Là hệ thống để lưu trữ và quản lý toàn bộ thông tin, lịch sử tương tác của khách hàng.
- Lắng nghe mạng xã hội (Social Listening): Hỗ trợ theo dõi các cuộc thảo luận về thương hiệu, sản phẩm hoặc các từ khóa liên quan trên không gian mạng.
3.5. Quản trị dữ liệu
Đây là "bộ não" của MarTech, bao gồm các công cụ giúp thu thập, hợp nhất, phân tích và trực quan hóa dữ liệu marketing để đưa ra các quyết định chiến lược.
- Nền tảng phân tích (Analytics Platforms): Cung cấp các báo cáo chi tiết về hiệu suất của website và các chiến dịch marketing.
- Nền tảng dữ liệu khách hàng (CDP - Customer Data Platform): Giúp hợp nhất dữ liệu khách hàng từ nhiều nguồn khác nhau để tạo ra một hồ sơ khách hàng thống nhất.
- Công cụ trực quan hóa dữ liệu: Hỗ trợ biến các bảng số liệu phức tạp thành biểu đồ và báo cáo dễ hiểu.
3.6. Quản trị nội bộ doanh nghiệp
Nhóm này gồm các công cụ hỗ trợ vận hành và cộng tác trong nội bộ đội ngũ marketing, giúp các dự án diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
- Quản lý dự án và công việc: Giúp phân công nhiệm vụ, theo dõi tiến độ và quản lý các luồng công việc của chiến dịch.
- Công cụ cộng tác: Cung cấp nền tảng để giao tiếp, chia sẻ tài liệu và làm việc nhóm hiệu quả.
- Quản lý ngân sách và tài sản số (DAM - Digital Asset Management): Giúp lưu trữ, tổ chức và quản lý các tài sản số của marketing.
4. Những doanh nghiệp nào nên ứng dụng MarTech?
Hầu hết mọi doanh nghiệp trong kỷ nguyên số đều nên ứng dụng MarTech, bất kể quy mô hay ngành nghề. Ngày nay, câu hỏi không còn là "liệu có nên dùng MarTech hay không?" mà là "nên bắt đầu từ đâu và ứng dụng những công cụ nào cho phù hợp?".Tuy nhiên, mức độ và loại hình công nghệ MarTech sẽ khác nhau tùy thuộc vào mô hình kinh doanh, mục tiêu và giai đoạn phát triển của từng doanh nghiệp. Dưới đây là những nhóm doanh nghiệp nên ưu tiên ứng dụng MarTech:

4.1. Doanh nghiệp B2C
Đây là nhóm có thể khai thác lợi ích của MarTech một cách mạnh mẽ nhất, đặc biệt là các ngành như:
- Thương mại điện tử (E-commerce) và Bán lẻ: Sử dụng MarTech để phân tích hành vi mua sắm, cá nhân hóa đề xuất sản phẩm, tự động hóa email giỏ hàng bị bỏ quên, quản lý chương trình khách hàng thân thiết và tối ưu hóa quảng cáo retargeting.
- Hàng tiêu dùng nhanh (FMCG): Ứng dụng MarTech để xây dựng nhận diện thương hiệu trên các kênh số, thu thập dữ liệu người dùng qua các chương trình khuyến mãi và quản lý cộng đồng trên mạng xã hội.
4.2. Doanh nghiệp B2B
Với chu trình bán hàng phức tạp và giá trị hợp đồng lớn, MarTech là công cụ không thể thiếu cho B2B để:
- Tìm kiếm và thu hút khách hàng tiềm năng: Sử dụng các công cụ SEO, Content Marketing để tạo ra các nội dung giá trị, thu hút doanh nghiệp có nhu cầu.
- Nuôi dưỡng và chấm điểm khách hàng tiềm năng: Dùng hệ thống CRM và Marketing Automation để tự động gửi thông tin phù hợp, theo dõi mức độ quan tâm và "chấm điểm" tiềm năng của khách hàng, giúp đội ngũ bán hàng tập trung vào những cơ hội chất lượng nhất.
4.3. Doanh nghiệp trong ngành dịch vụ
Các ngành như Tài chính - Ngân hàng, Bảo hiểm, Bất động sản, Giáo dục, Du lịch cần MarTech để:
- Quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM): Lưu trữ và quản lý thông tin khách hàng một cách hệ thống để cung cấp dịch vụ tốt hơn.
- Cá nhân hóa trải nghiệm: Gửi các gói dịch vụ, thông tin tư vấn phù hợp với từng phân khúc khách hàng dựa trên dữ liệu đã thu thập.
- Tự động hóa giao tiếp: Thiết lập các chuỗi email/SMS tự động để nhắc lịch, thông báo, chăm sóc khách hàng.
4.4. Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) và Startups
Nhiều người cho rằng MarTech chỉ dành cho các tập đoàn lớn, nhưng trên thực tế SMEs và Startups lại là đối tượng hưởng lợi rất nhiều:
- Cạnh tranh hiệu quả: MarTech cung cấp các công cụ với chi phí phải chăng, giúp SMEs triển khai các chiến dịch chuyên nghiệp để cạnh tranh sòng phẳng với các doanh nghiệp lớn hơn.
- Tối ưu hóa nguồn lực: Với đội ngũ nhân sự mỏng, việc tự động hóa các tác vụ marketing lặp lại giúp họ tiết kiệm thời gian, tập trung vào chiến lược và tăng trưởng.
- Đo lường ROI chính xác: Từng đồng ngân sách bỏ ra đều cần được tối ưu. MarTech giúp theo dõi và đo lường hiệu quả chính xác để ra quyết định đầu tư đúng đắn.
5. Những ứng dụng phổ biến của MarTech trong doanh nghiệp
Tính đến giữa năm 2025, MarTech đã không còn là một khái niệm xa lạ mà đã trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược kinh doanh của các doanh nghiệp hiện đại. Thay vì chỉ là những công cụ riêng lẻ, sức mạnh của MarTech thể hiện rõ nhất qua các ứng dụng thực tiễn, giúp giải quyết các bài toán kinh doanh cụ thể. Dưới đây là những ứng dụng thực tế phổ biến nhất của MarTech trong doanh nghiệp hiện nay:

5.1. Tự động hóa hành trình và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng
Tự động hóa hành trình khách hàng là một trong những ứng dụng mạnh mẽ của MarTech, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quá trình chăm sóc khách hàng từ giai đoạn nhận thức cho đến khi khách hàng trở thành người trung thành.
Các công cụ như HubSpot, Marketo, Pardot hay ActiveCampaign cho phép doanh nghiệp xây dựng các chuỗi tự động (email, SMS, thông báo push, v.v.) để tương tác với khách hàng ở từng giai đoạn trong hành trình mua hàng.Ví dụ, nếu một khách hàng truy cập vào trang sản phẩm nhưng chưa mua, hệ thống có thể tự động gửi email nhắc nhở, cung cấp ưu đãi đặc biệt hoặc đề xuất các sản phẩm liên quan.
5.2. Cá nhân hóa website theo thời gian thực
Cá nhân hóa website là ứng dụng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên website, tạo ra những thay đổi động, tùy chỉnh giao diện và nội dung phù hợp với hành vi và nhu cầu của từng khách hàng ngay khi họ truy cập vào trang. Công cụ như Optimizely, Dynamic Yield, và Evergage có khả năng theo dõi hành vi của khách truy cập website trong thời gian thực và điều chỉnh giao diện, nội dung, sản phẩm đề xuất tùy theo sở thích và nhu cầu của từng người dùng.
Ví dụ, nếu khách hàng đã xem một sản phẩm nhưng chưa mua, website có thể hiển thị các ưu đãi đặc biệt liên quan đến sản phẩm đó, hoặc nếu khách hàng là người mới truy cập, hệ thống có thể cung cấp một lời chào với các sản phẩm phổ biến hoặc đề xuất các ưu đãi chào đón.
5.3. Quản lý nội dung và truyền thông xã hội
Quản lý nội dung và truyền thông xã hội là ứng dụng MarTech giúp doanh nghiệp duy trì và tối ưu hóa các chiến lược truyền thông, từ việc tạo ra nội dung đến việc theo dõi và tương tác với khách hàng trên các nền tảng xã hội.
Ứng dụng thực tế:
-
MarTech giúp doanh nghiệp dễ dàng quản lý và phân phối nội dung trên các nền tảng truyền thông xã hội. Công cụ như Hootsuite, Buffer hoặc Sprout Social cho phép doanh nghiệp lên lịch đăng bài, theo dõi hiệu suất trên các kênh truyền thông xã hội, và tương tác với khách hàng nhanh chóng.
-
MarTech cũng giúp theo dõi các chỉ số quan trọng (engagement, reach, conversions) và hỗ trợ tối ưu hóa chiến lược nội dung bằng cách đề xuất các loại bài viết, thời gian đăng bài tốt nhất, và cách thức tương tác với khách hàng.
5.4. Tự động hóa marketing
Tự động hóa marketing là một trong những ứng dụng mạnh mẽ của MarTech, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa các quy trình marketing, tiết kiệm thời gian và nguồn lực, đồng thời nâng cao hiệu quả. Đây là việc sử dụng các công nghệ và phần mềm để tự động hóa các nhiệm vụ marketing lặp đi lặp lại mà không cần sự can thiệp trực tiếp từ đội ngũ nhân viên.
- Công cụ tự động hóa email marketing: Các nền tảng như Mailchimp, ActiveCampaign hay HubSpot cho phép doanh nghiệp thiết lập các chiến dịch email tự động, từ việc chào mừng khách hàng mới, chăm sóc khách hàng tiềm năng cho đến nhắc nhở khách hàng về các sản phẩm chưa hoàn tất mua.
- Tự động hóa trên các kênh quảng cáo: Công cụ như Google Ads, Facebook Ads Manager hay AdRoll giúp tự động hóa các chiến dịch quảng cáo trên nhiều nền tảng. Doanh nghiệp có thể thiết lập các chiến dịch dựa trên mục tiêu cụ thể (tăng trưởng doanh thu, tăng lượng truy cập, v.v.) và tự động điều chỉnh ngân sách hoặc đấu giá dựa trên hiệu suất chiến dịch.
- Chăm sóc khách hàng tự động: Các công cụ chatbot như Drift, Intercom, hoặc Zendesk có thể tự động trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng, giúp doanh nghiệp duy trì sự tương tác liên tục mà không cần sự can thiệp thủ công.
5.5. Quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM)
Quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM) là một phần không thể thiếu trong chiến lược MarTech, giúp doanh nghiệp theo dõi, quản lý và tối ưu hóa các mối quan hệ với khách hàng. Các hệ thống CRM giúp lưu trữ thông tin khách hàng, phân loại lead, và hỗ trợ đội ngũ bán hàng trong việc theo dõi và chăm sóc khách hàng.
-
Salesforce CRM: Là một trong những hệ thống CRM mạnh mẽ nhất hiện nay, Salesforce cung cấp đầy đủ các công cụ để quản lý thông tin khách hàng, theo dõi cơ hội bán hàng, tự động hóa quy trình bán hàng, và phân tích dữ liệu khách hàng. Với các tính năng như báo cáo chi tiết, dự báo doanh thu, và phân tích dữ liệu hành vi khách hàng, Salesforce giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu của khách hàng và tối ưu hóa chiến lược bán hàng.
-
HubSpot CRM: Đây là một công cụ CRM miễn phí cho phép doanh nghiệp theo dõi và phân tích hành vi khách hàng trên website, tự động tạo và nuôi dưỡng các lead. HubSpot CRM giúp doanh nghiệp quản lý các mối quan hệ khách hàng trong suốt hành trình từ lúc tiếp cận đến khi trở thành khách hàng trung thành.
Zoho CRM: Zoho cung cấp một nền tảng CRM linh hoạt và dễ sử dụng, giúp doanh nghiệp tổ chức dữ liệu khách hàng, quản lý giao dịch và tự động hóa các quy trình bán hàng. Zoho CRM tích hợp tốt với nhiều công cụ khác và giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất công việc.
6. Các bước giúp doanh nghiệp ứng dụng Martech thành công
Để doanh nghiệp ứng dụng MarTech thành công, cần có một chiến lược bài bản và các bước triển khai cụ thể. Dưới đây là một số giải pháp quan trọng giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa tiềm năng của MarTech:

1. Đánh giá và xác định mục tiêu rõ ràng
Một trong những yếu tố quan trọng nhất khi ứng dụng MarTech là xác định mục tiêu rõ ràng trước khi triển khai bất kỳ công cụ nào. Mục tiêu này sẽ giúp doanh nghiệp xác định được phương hướng, chiến lược cụ thể và đánh giá hiệu quả các công cụ MarTech.
Các bước thực hiện:
-
Xác định các vấn đề doanh nghiệp đang đối mặt: Trước tiên, doanh nghiệp cần hiểu rõ các vấn đề cần giải quyết như tối ưu hóa chi phí marketing, nâng cao tỷ lệ chuyển đổi, cải thiện chất lượng chăm sóc khách hàng hay tối ưu hóa quy trình bán hàng.
-
Đặt mục tiêu SMART: Các mục tiêu cần phải SMART (Cụ thể, Đo lường được, Có thể đạt được, Thực tế, và Kịp thời). Ví dụ, "Tăng trưởng doanh thu từ khách hàng cũ lên 20% trong 6 tháng qua việc tối ưu hóa hệ thống CRM" hoặc "Giảm chi phí quảng cáo 15% trong vòng 3 tháng".
-
Phân loại mục tiêu: Các mục tiêu có thể bao gồm việc tăng trưởng doanh thu, tăng trưởng khách hàng mới, cải thiện mức độ hài lòng của khách hàng hoặc giảm chi phí marketing. Xác định chính xác các mục tiêu này sẽ giúp doanh nghiệp tập trung vào các giải pháp MarTech phù hợp.
2. Lựa chọn công cụ MarTech phù hợp
Khi đã xác định được mục tiêu rõ ràng, bước tiếp theo là lựa chọn các công cụ MarTech phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp. Mỗi công cụ MarTech có chức năng và ưu điểm riêng, vì vậy việc lựa chọn công cụ chính xác là rất quan trọng để giúp tối ưu hóa chiến lược marketing.
Các bước thực hiện:
- Đánh giá nhu cầu và ngân sách: Doanh nghiệp cần xem xét ngân sách cho phép, quy mô và yêu cầu của chiến lược marketing. Các công cụ MarTech có thể có chi phí rất khác nhau, từ các phần mềm miễn phí đến các giải pháp phức tạp yêu cầu đầu tư lớn.
- Lựa chọn công cụ phù hợp với mục tiêu: Ví dụ, nếu doanh nghiệp cần tối ưu hóa quy trình chăm sóc khách hàng, họ có thể lựa chọn CRM như Salesforce, HubSpot CRM, hoặc Zoho CRM. Nếu mục tiêu là tự động hóa chiến dịch email marketing, Mailchimp hoặc ActiveCampaign sẽ là lựa chọn tốt. Còn nếu mục tiêu là phân tích dữ liệu và đo lường hiệu quả chiến dịch marketing, Google Analytics hoặc Kissmetrics sẽ là những công cụ phù hợp.
- Kiểm tra tính năng và khả năng mở rộng: Doanh nghiệp cần chọn các công cụ có tính năng phù hợp với quy mô hiện tại nhưng cũng có khả năng mở rộng khi doanh nghiệp phát triển. Điều này giúp tránh việc phải thay đổi công cụ khi doanh nghiệp lớn lên.
- Đánh giá độ tương thích và khả năng tích hợp: Việc tích hợp công cụ với hệ thống hiện tại của doanh nghiệp (như CRM, ERP, email marketing) rất quan trọng để đảm bảo các công cụ MarTech hoạt động một cách đồng bộ và hiệu quả.
3. Đảm bảo tích hợp giữa các công cụ MarTech
Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng MarTech là đảm bảo các công cụ này có thể tích hợp liền mạch với nhau. Doanh nghiệp cần các công cụ MarTech có thể hoạt động đồng bộ, chia sẻ dữ liệu, và cung cấp cái nhìn tổng thể về chiến lược marketing. Việc này giúp tối ưu hóa quy trình, cải thiện hiệu suất và tăng cường khả năng đo lường.
- Chọn công cụ có khả năng tích hợp với các hệ thống hiện tại: Doanh nghiệp cần chọn các công cụ MarTech có thể dễ dàng tích hợp với các phần mềm đang sử dụng, chẳng hạn như các hệ thống CRM, phần mềm quản lý dự án, hay công cụ phân tích dữ liệu. Các nền tảng như Zapier hay Integromat có thể giúp kết nối các công cụ MarTech khác nhau mà không cần phải lập trình.
- Đảm bảo đồng bộ hóa dữ liệu: Các công cụ MarTech cần phải chia sẻ và đồng bộ dữ liệu liên tục, từ dữ liệu khách hàng, lịch sử mua hàng, đến các hành vi trên website. Điều này giúp tạo ra một cái nhìn duy nhất về khách hàng, từ đó đưa ra các quyết định marketing chính xác hơn.
- Kiểm tra tính tương thích và bảo mật: Khi tích hợp các công cụ, doanh nghiệp cũng cần phải kiểm tra tính bảo mật và khả năng bảo vệ dữ liệu khách hàng. Các công cụ phải tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật để tránh rủi ro về bảo mật thông tin.
- Đào tạo đội ngũ nhân viên sử dụng công cụ tích hợp: Đảm bảo rằng đội ngũ nhân viên đã được đào tạo để sử dụng các công cụ đã tích hợp một cách hiệu quả. Việc này sẽ giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và tránh các sai sót trong quá trình vận hành.
4. Đào tạo đội ngũ nhân sự
Một trong những yếu tố quan trọng quyết định sự thành công khi triển khai MarTech chính là đội ngũ nhân sự. Nếu không được đào tạo bài bản, các nhân viên sẽ gặp khó khăn trong việc sử dụng các công cụ MarTech một cách hiệu quả. Vì vậy, doanh nghiệp cần có kế hoạch đào tạo đội ngũ để họ có thể khai thác tối đa tiềm năng của công nghệ.
- Xác định nhu cầu đào tạo: Doanh nghiệp cần phân tích các công cụ MarTech mà mình đang sử dụng và xác định những kỹ năng cần thiết cho từng phòng ban (Marketing, Sales, Dịch vụ khách hàng). Ví dụ, nhân viên marketing cần hiểu cách sử dụng các công cụ tự động hóa email, trong khi đội ngũ bán hàng cần học cách tận dụng CRM để quản lý khách hàng.
- Đào tạo về các công cụ và chiến lược sử dụng: Đào tạo nhân viên về cách sử dụng các công cụ MarTech (CRM, công cụ tự động hóa marketing, phân tích dữ liệu) và các chiến lược marketing hiện đại (SEO, quảng cáo trực tuyến, tối ưu hóa nội dung). Doanh nghiệp có thể mời chuyên gia bên ngoài hoặc tổ chức các khóa học nội bộ.
- Đảm bảo đào tạo liên tục: Công nghệ luôn thay đổi và phát triển, vì vậy doanh nghiệp cần tổ chức các buổi đào tạo liên tục để cập nhật các tính năng mới và nâng cao kỹ năng cho nhân viên. Điều này giúp đội ngũ luôn nắm bắt được các xu hướng và ứng dụng mới trong MarTech.
5. Thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng
Dữ liệu khách hàng là chìa khóa để thành công khi ứng dụng MarTech. Việc thu thập và phân tích dữ liệu giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi, nhu cầu và mong muốn của khách hàng, từ đó đưa ra các chiến lược marketing cá nhân hóa và hiệu quả hơn.
- Thu thập dữ liệu từ các kênh khác nhau: Doanh nghiệp cần thu thập dữ liệu từ các nguồn khác nhau như website, mạng xã hội, email marketing, hệ thống CRM và các công cụ phân tích dữ liệu. Các công cụ như Google Analytics, HubSpot, hoặc Salesforce có thể giúp tổng hợp dữ liệu từ nhiều kênh.
- Phân tích hành vi khách hàng: Sau khi thu thập dữ liệu, doanh nghiệp cần sử dụng các công cụ phân tích để tìm hiểu hành vi của khách hàng, chẳng hạn như thói quen mua sắm, các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng và các điểm tiếp xúc quan trọng. Công cụ phân tích như Kissmetrics, Tableau, hoặc Power BI có thể giúp doanh nghiệp có cái nhìn sâu sắc về hành vi khách hàng.
- Tạo ra các phân khúc khách hàng: Dựa trên phân tích dữ liệu, doanh nghiệp có thể tạo ra các phân khúc khách hàng khác nhau, từ đó áp dụng các chiến lược marketing cá nhân hóa để tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn.
6. Chăm sóc khách hàng và tăng cường sự tương tác
MarTech không chỉ hỗ trợ trong việc thu hút khách hàng mới mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc khách hàng hiện tại và tăng cường sự tương tác với họ. Việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng sẽ giúp doanh nghiệp phát triển bền vững.
- Xây dựng hệ thống chăm sóc khách hàng tự động: Các công cụ như Zendesk, Intercom, hoặc Freshdesk giúp doanh nghiệp tạo ra hệ thống chăm sóc khách hàng tự động qua email, chatbot hoặc live chat, đảm bảo khách hàng luôn nhận được sự hỗ trợ nhanh chóng và hiệu quả.
- Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng: Dựa trên dữ liệu thu thập được, doanh nghiệp có thể tạo ra các chương trình chăm sóc khách hàng cá nhân hóa, chẳng hạn như gửi thông điệp cảm ơn, khuyến mãi, hoặc nhắc nhở khi khách hàng có các hành động cụ thể (như bỏ quên sản phẩm trong giỏ hàng).
- Tăng cường tương tác qua mạng xã hội: Doanh nghiệp cần tạo ra nội dung thú vị và hấp dẫn để duy trì sự tương tác với khách hàng qua các nền tảng như Facebook, Instagram, hoặc LinkedIn. Các công cụ như Hootsuite, Sprout Social có thể giúp doanh nghiệp lên kế hoạch và quản lý nội dung trên mạng xã hội hiệu quả.
7. Liên tục theo dõi và tối ưu hóa hiệu quả
Khi triển khai MarTech, doanh nghiệp cần phải liên tục theo dõi và tối ưu hóa các chiến dịch marketing để đảm bảo đạt được kết quả tối ưu. MarTech không phải là một giải pháp "cài đặt và quên đi", mà là một quá trình liên tục cải tiến.
- Theo dõi hiệu quả chiến dịch: Sử dụng các công cụ phân tích như Google Analytics, HubSpot, Facebook Insights để theo dõi hiệu quả chiến dịch marketing. Doanh nghiệp cần phân tích các chỉ số như tỷ lệ chuyển đổi, chi phí trên mỗi khách hàng (CPA), doanh thu từ khách hàng cũ và mới, và mức độ tương tác của khách hàng.
- Tối ưu hóa các chiến lược: Dựa trên các dữ liệu thu thập được, doanh nghiệp cần liên tục tối ưu hóa các chiến lược marketing. Ví dụ, nếu chiến dịch email marketing không đạt được tỷ lệ mở cao, doanh nghiệp có thể thử nghiệm các tiêu đề email khác nhau hoặc thay đổi thời gian gửi email.
- A/B Testing và thử nghiệm liên tục: Áp dụng phương pháp A/B testing để thử nghiệm các yếu tố khác nhau trong chiến dịch marketing (ví dụ: quảng cáo, email, landing page) và đánh giá kết quả để chọn phương án tối ưu.
7. Những thách thức liên quan đến các công cụ MarTech
Cuộc khảo sát "State of Your Stack năm 2025" mới đây đã phác họa một bức tranh rõ nét về những khó khăn trong việc quản lý công nghệ tiếp thị. Dựa trên chia sẻ từ các chuyên gia marketing và vận hành trên toàn cầu, đây là những thách thức hàng đầu mà các doanh nghiệp đang phải đối mặt:

- Tích hợp các công cụ và đồng bộ hóa dữ liệu: Doanh nghiệp thường sử dụng nhiều công cụ riêng lẻ, dẫn đến tình trạng dữ liệu khách hàng bị phân mảnh và cô lập (data silos). Thách thức này ngăn cản việc tạo ra một cái nhìn 360 độ về khách hàng, làm suy giảm nghiêm trọng hiệu quả của các chiến dịch cá nhân hóa.
- Chưa tận dụng hết tính năng của các công cụ: Nhiều doanh nghiệp đầu tư vào các nền tảng đắt tiền nhưng cuối cùng chỉ khai thác được một phần nhỏ các tính năng cơ bản. Nguyên nhân là do thiếu thời gian và nhân sự được đào tạo chuyên sâu, dẫn đến tình trạng lãng phí ngân sách và bỏ lỡ nhiều cơ hội tối ưu hóa quý giá.
- Thiếu hụt nhân sự có kỹ năng chuyên môn: Thị trường đang thiếu hụt trầm trọng các chuyên gia có đủ cả năng lực về marketing chiến lược, công nghệ và phân tích dữ liệu. Sự khan hiếm nhân tài này khiến các doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc triển khai và vận hành hệ thống MarTech một cách hiệu quả, làm chậm quá trình đổi mới.
- Quản lý quyền riêng tư và tuân thủ dữ liệu: Với các quy định bảo vệ dữ liệu ngày càng khắt khe trên toàn cầu, việc đảm bảo toàn bộ hệ thống MarTech tuân thủ pháp luật là một thách thức lớn. Doanh nghiệp phải quản lý chặt chẽ việc thu thập, lưu trữ và sử dụng dữ liệu khách hàng trên nhiều nền tảng khác nhau một cách minh bạch và an toàn.
- Lựa chọn công cụ phù hợp giữa một "rừng" giải pháp: Hệ sinh thái MarTech với hàng ngàn công cụ khiến các doanh nghiệp bị choáng ngợp và không biết bắt đầu từ đâu. Quá trình nghiên cứu, so sánh và lựa chọn đúng công cụ phù hợp với nhu cầu và ngân sách tốn rất nhiều thời gian và dễ dẫn đến quyết định sai lầm.
Tóm lại, MarTech là gì không chỉ đơn giản là việc ứng dụng công nghệ vào marketing, mà là một chiến lược toàn diện giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình marketing, từ việc tự động hóa các chiến dịch đến quản lý mối quan hệ khách hàng một cách hiệu quả. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, MarTech đang trở thành yếu tố quan trọng không thể thiếu trong chiến lược phát triển bền vững của các doanh nghiệp hiện đại.