KINH DOANH TRUYỀN THỐNG VÀ KINH DOANH HIỆN ĐẠI: MÔ HÌNH NÀO PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG?

Ngày 22 tháng 7 năm 2025, lúc 16:27

Mục lục [Ẩn]

Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng thay đổi nhanh chóng, mô hình truyền thống dựa vào bán hàng trực tiếp, tiếp thị thủ công, quy trình quản trị thủ công đang dần lộ rõ điểm yếu. Ngược lại, mô hình kinh doanh hiện đại đang mang lại những cơ hội mới, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình và mở rộng khả năng tiếp cận khách hàng toàn cầu. Vậy, đâu là sự khác biệt giữa kinh doanh truyền thống và kinh doanh hiện đại? Bài viết dưới đây AI First sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ vì sao việc chuyển đổi mô hình kinh doanh là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững trong thời đại số.

1. Dấu hiệu cho thấy mô hình kinh doanh của doanh nghiệp đang dần đào thải

Rất nhiều doanh nghiệp truyền thống từng vận hành ổn định trong nhiều năm nhưng giờ đây lại rơi vào thế bị động: doanh số chững lại, chi phí tăng, khó tiếp cận khách hàng, mất thị phần, Điều này không hẳn do sản phẩm kém hay đội ngũ yếu, mà có thể vì mô hình kinh doanh đã lỗi thời so với bối cảnh thị trường hiện tại.
Dưới đây là những dấu hiệu phổ biến cho thấy mô hình kinh doanh của bạn đang dần bị đào thải và cần chuyển đổi kịp thời.

Dấu hiệu cho thấy mô hình kinh doanh của doanh nghiệp đang dần đào thải
Dấu hiệu cho thấy mô hình kinh doanh của doanh nghiệp đang dần đào thải

 

  • Sự suy giảm trong doanh thu và lợi nhuận: Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy mô hình kinh doanh không còn phù hợp. Nếu doanh thu sụt giảm liên tục trong thời gian dài và không có sự phục hồi, doanh nghiệp có thể đang gặp phải vấn đề nghiêm trọng về mô hình kinh doanh.
  • Tăng trưởng doanh thu chậm lại hoặc đi ngang: Khi thị trường vẫn đang phát triển, việc doanh nghiệp của bạn không thể tăng trưởng đồng nghĩa với việc đang mất dần thị phần vào tay đối thủ. Điều này cho thấy sản phẩm, dịch vụ hoặc cách tiếp cận khách hàng của doanh nghiệp không còn đủ hấp dẫn.
  • Sản phẩm/Dịch vụ không còn khác biệt: Khi sản phẩm của bạn trở nên quá giống với vô số các đối thủ cạnh tranh và chỉ có thể phân biệt bằng thương hiệu, bạn đã mất đi lợi thế cạnh tranh cốt lõi. Mô hình kinh doanh dựa phụ thuộc vào một sản phẩm, thiếu sự độc đáo rất dễ khiến doanh nghiệp bị tụt lại, mất khả năng cạnh tranh.
  • Khách hàng không quay lại: Nếu tỷ lệ khách hàng quay lại thấp và doanh nghiệp không thể duy trì sự trung thành của khách hàng cũ, điều này có thể cho thấy mô hình kinh doanh đang thiếu sức hấp dẫn hoặc không thể cung cấp giá trị độc đáo mà khách hàng tìm kiếm.
  • Sự thay đổi trong hành vi người tiêu dùng: Một ví dụ điển hình là sự bùng nổ của thương mại điện tử và social commerce. Các doanh nghiệp trung thành với mô hình bán lẻ truyền thống mà không tích hợp các kênh trực tuyến đang tự mình thu hẹp tệp khách hàng và dần bị lãng quên. Người tiêu dùng ngày nay đòi hỏi sự tiện lợi, trải nghiệm cá nhân hóa và tương tác tức thì.

2. Áp lực của mô hình kinh doanh truyền thống trong bối cảnh mới

Sự thay đổi nhanh của thị trường, công nghệ và hành vi tiêu dùng đang tạo ra áp lực ngày càng lớn cho các mô hình kinh doanh truyền thống. Những gì từng hiệu quả nay dần trở thành điểm nghẽn, khiến doanh nghiệp chậm thích nghi, khó tăng trưởng và dễ bị bỏ lại phía sau nếu không kịp chuyển đổi.

Áp lực của mô hình kinh doanh truyền thống trong bối cảnh mới
Áp lực của mô hình kinh doanh truyền thống trong bối cảnh mới

1 -  Kinh doanh online chiếm mất thị phần

Với sự phát triển của Internet và các nền tảng thương mại điện tử, hành vi của người tiêu dùng đã thay đổi rõ rệt. Khách hàng ngày nay không chỉ muốn mua sắm tiện lợi mà còn yêu cầu dịch vụ nhanh chóng và dễ dàng. Các doanh nghiệp online đã nhanh chóng nắm bắt được xu hướng này và phát triển mạnh mẽ, tận dụng khả năng tiếp cận toàn cầu của Internet.

Áp lực của nhóm kinh doanh truyền thống trong bối cảnh mới
  • Khó khăn trong việc mở rộng thị trường: Các doanh nghiệp kinh doanh online có thể dễ dàng tiếp cận khách hàng toàn cầu nhờ vào các nền tảng thương mại điện tử và marketing trực tuyến. Trong khi đó, các doanh nghiệp truyền thống chỉ có thể tiếp cận khách hàng trong phạm vi địa lý giới hạn của cửa hàng vật lý, điều này khiến họ mất đi cơ hội phát triển ở các thị trường rộng lớn hơn, dẫn đến việc thị phần ngày càng thu hẹp.
  • Chuyển dịch mạnh mẽ sang trực tuyến: Nhu cầu của khách hàng đã chuyển dịch mạnh mẽ từ mua sắm trực tiếp tại các cửa hàng vật lý sang mua sắm trực tuyến. Đặc biệt với sự phát triển của các nền tảng xã hội và các sàn thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ. Doanh nghiệp truyền thống, với mô hình bán hàng phụ thuộc vào cửa hàng vật lý, đang gặp phải sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trực tuyến.Trong khi đó, khách hàng ngày nay yêu cầu trải nghiệm mua sắm nhanh chóng, tiện lợi và có thể thực hiện bất cứ lúc nào mà không cần phải đến cửa hàng.

2 -  Doanh nghiệp online biết ứng dụng AI

Trong mô hình kinh doanh truyền thống, các quy trình làm việc chủ yếu vẫn dựa vào nhân lực và thủ công. Doanh nghiệp thiếu các công cụ để tối ưu hóa công việc, từ việc quản lý kho, xử lý đơn hàng đến chăm sóc khách hàng. Điều này khiến năng suất lao động của doanh nghiệp truyền thống không thể cải thiện, đặc biệt là khi so với các doanh nghiệp online sử dụng công nghệ AI và tự động hóa.

  • Chi phí nhân sự và vận hành cao: Các quy trình thủ công trong mô hình kinh doanh truyền thống phụ thuộc nhiều vào nhân sự để xử lý các công việc thủ công, dẫn đến chi phí nhân sự và chi phí vận hành cao. Trong khi đó, các doanh nghiệp online đã ứng dụng AI và tự động hóa có thể giảm thiểu số lượng nhân sự cần thiết, thay vào đó là sử dụng AI và công cụ tự động hóa vào hoạt động kinh doanh. 
  • Không tinh gọn được quy trình: Mô hình kinh doanh truyền thống gặp khó khăn trong việc tinh gọn quy trình do thiếu sự hỗ trợ của công nghệ, dẫn đến chi phí quản lý cao và cần nhiều nhân sự để xử lý công việc thủ công như xử lý đơn hàng, kiểm kê kho, hay quản lý tài chính. Điều này không chỉ làm giảm sự linh hoạt trong việc mở rộng quy mô mà còn rủi ro sai sót cao. 

3. So sánh mô hình kinh doanh truyền thống và kinh doanh hiện đại

Dưới đây là bảng so sánh giữa kinh doanh truyền thống và kinh doanh hiện đại giúp doanh nghiệp nhìn thấy rõ sự khác biệt và vì sao việc đổi mới mô hình là cấp thiết trong thời đại số.

Yếu tố

Mô hình kinh doanh truyền thống

Mô hình kinh doanh hiện đại

Cách thức vận hành

Tập trung vào cửa hàng vật lý, các kênh phân phối truyền thống như cửa hàng, đại lý, hoặc các mối quan hệ trực tiếp.

Hoạt động chủ yếu dựa vào sự tiếp xúc trực tiếp với khách hàng và quảng cáo truyền thống (TV, radio, báo chí).

Quy trình và hệ thống ít linh hoạt, thường xuyên phụ thuộc vào quy mô và số lượng nhân viên.

Tích hợp công nghệ vào mọi khía cạnh của doanh nghiệp, từ marketing, bán hàng, đến quản lý chuỗi cung ứng.

Sử dụng các nền tảng trực tuyến (website, mạng xã hội, các ứng dụng thương mại điện tử) để tiếp cận khách hàng toàn cầu.

Tối ưu hóa quy trình và hệ thống thông qua tự động hóa và AI.

Quy mô và địa lý hoạt động

Giới hạn địa lý: Doanh nghiệp hoạt động trong phạm vi khu vực cụ thể, ví dụ như một thành phố, khu vực hoặc quốc gia. Việc mở rộng đòi hỏi đầu tư vào mặt bằng, nhân viên, và chi phí vận hành cao.

Toàn cầu hóa: Nhờ vào nền tảng trực tuyến, doanh nghiệp có thể mở rộng ra toàn cầu mà không bị giới hạn về mặt địa lý. Chỉ cần một website hoặc cửa hàng trực tuyến là doanh nghiệp có thể tiếp cận khách hàng ở bất kỳ đâu, giảm thiểu chi phí mặt bằng, chi phí vận hành và quảng cáo truyền thống.

Khả năng tiếp cận khách hàng

Khó tiếp cận đúng đối tượng khách hàng: Marketing truyền thống không cho phép phân tích sâu sắc về khách hàng. Các chiến dịch quảng cáo thường nhắm đến một nhóm khách hàng chung và khó theo dõi kết quả chính xác.

Marketing cá nhân hóa: Công nghệ giúp phân tích dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa chiến dịch marketing. Dữ liệu thu thập được từ website, mạng xã hội và email marketing cho phép tạo ra những chiến lược quảng cáo phù hợp với từng nhóm khách hàng cụ thể.

Chi phí và hiệu quả tài chính

Chi phí cao: Các chi phí vận hành bao gồm mặt bằng (thuê cửa hàng), nhân sự, quảng cáo truyền thống và vận chuyển. Những chi phí này thường không linh hoạt và khó cắt giảm.

Tối ưu chi phí hơn: Kinh doanh hiện đại, đặc biệt là qua các nền tảng trực tuyến, giúp giảm bớt chi phí cho mặt bằng, nhân sự và quảng cáo truyền thống. Công nghệ giúp tối ưu hóa chi phí marketing, quản lý kho, vận hành và giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhân lực

Công nghệ và tự động hóa

Sử dụng ít công nghệ: Hệ thống quản lý chủ yếu là thủ công và công nghệ hạn chế, thường chỉ sử dụng các hệ thống cơ bản như POS (Point of Sale) để thanh toán, máy tính tiền, và phần mềm quản lý đơn giản. Việc theo dõi và phân tích dữ liệu khách hàng không được thực hiện nhiều.

Ứng dụng công nghệ, AI tiên tiến: Các doanh nghiệp hiện đại sử dụng các công cụ như AI, big data, phân tích dữ liệu, CRM (Customer Relationship Management), ERP (Enterprise Resource Planning), và tự động hóa quy trình. Công nghệ hỗ trợ marketing tự động, phân tích khách hàng, tối ưu hóa quy trình và giúp quản lý tài chính hiệu quả.

Sự linh hoạt và thay đổi

Khó linh hoạt: Các doanh nghiệp truyền thống khó thay đổi mô hình kinh doanh và quy trình làm việc. Quá trình thay đổi mất thời gian, và yêu cầu đầu tư lớn vào cơ sở vật chất.

Linh hoạt: Doanh nghiệp hiện đại có thể thay đổi và điều chỉnh chiến lược kinh doanh nhanh chóng nhờ vào công nghệ. Việc thay đổi quy trình hay áp dụng công nghệ mới có thể thực hiện dễ dàng và nhanh chóng mà không cần đầu tư quá nhiều vào cơ sở vật chất.

4. Tại sao doanh nghiệp cần chuyển từ kinh doanh truyền thống sang kinh doanh hiện đại? 

Việc thiết kế và đổi mới mô hình kinh doanh là một bước quan trọng đối với mọi doanh nghiệp, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường hiện nay thay đổi nhanh chóng và cạnh tranh khốc liệt.
Theo Mr. Tony Dzung, Chủ tịch hội đồng quản trị HBR Holdings cho rằng: “Trong thời đại 4.0, khi mà tốc độ và cường độ cạnh tranh ngày càng trở nên khốc liệt, các doanh nghiệp không thể chỉ đứng yên và duy trì mô hình cũ. Họ cần phải liên tục học hỏi và đổi mới để bắt kịp với xu hướng và thách thức mới của thị trường. Đồng thời, quá trình này phải được thực hiện song song với việc vận hành và duy trì mô hình kinh doanh hiện đại. Những người quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp phải luôn trong trạng thái tìm kiếm các mô hình kinh doanh mới, không ngừng khám phá và phát triển ý tưởng về sản phẩm và dịch vụ mới, để đưa ra thị trường một cách nhanh chóng và hiệu quả”.

Dưới đây là các lý do tại sao doanh nghiệp cần phải chuyển đổi từ mô hình kinh doanh truyền thống sang kinh doanh hiện đại:

 Tại sao doanh nghiệp cần chuyển từ kinh doanh truyền thống sang kinh doanh hiện đại?
Tại sao doanh nghiệp cần chuyển từ kinh doanh truyền thống sang kinh doanh hiện đại
  • Thay đổi hành vi của khách hàng: Người tiêu dùng ngày nay, đặc biệt là thế hệ trẻ, đã quá quen thuộc với việc tìm kiếm thông tin, mua sắm và tương tác trực tuyến. Họ mong đợi sự tiện lợi, nhanh chóng và trải nghiệm được cá nhân hóa. Một doanh nghiệp không hiện diện trên không gian số gần như "vô hình" trong mắt họ.
  • Khai thác sức mạnh của dữ liệu: Trong kinh doanh hiện đại, dữ liệu được xem là "mỏ vàng". Việc thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng, thị trường giúp doanh nghiệp thấu hiểu sâu sắc nhu cầu của người dùng, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh chính xác, cá nhân hóa sản phẩm và xây dựng các chiến lược marketing hiệu quả.
  • Số hóa giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả hơn: Khi chuyển sang mô hình hiện đại, doanh nghiệp có thể sử dụng phần mềm để tự động hóa quản lý đơn hàng, chăm sóc khách hàng, thu thập dữ liệu và ra quyết định. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí nhân sự, mà còn nâng cao hiệu suất và sự chính xác trong vận hành hàng ngày.
  • Mở ra nhiều kênh doanh thu mới và bền vững hơn: Doanh nghiệp hiện đại có thể kết hợp nhiều phương thức kinh doanh đa kênh như: bán hàng trên sàn thương mại điện tử, livestream trên nền tảng mạng xã hội, triển khai hệ thống đặt hàng online. Việc đa dạng hóa hình thức bán hàng và mở rộng điểm chạm với khách hàng giúp doanh nghiệp tăng doanh thu, mở rộng thị trường.
  • Tạo nền tảng cho tăng trưởng bền vững và giá trị dài hạn: Khi doanh nghiệp chuyển đổi thành công, không chỉ gia tăng doanh thu mà còn xây dựng được tài sản thực sự: hệ thống bán hàng tự động, dữ liệu khách hàng, thương hiệu cá nhân và uy tín trên thị trường. Đây là những giá trị có thể định giá được, giúp doanh nghiệp dễ gọi vốn, nhượng quyền.

Việc chuyển đổi mô hình kinh doanh từ truyền thống sang hiện đại ngày càng trở nên cần thiết đối với mọi doanh nghiệp, nhất là khi thị trường đang ngày càng có sự cạnh tranh gay gắt. Hiểu rõ những thách thức mà doanh nghiệp gặp phải, khóa học "CHUYỂN ĐỔI MÔ HÌNH KINH DOANH ONLINE CÙNG AI" sẽ là giải pháp giúp các nhà lãnh đạo vượt qua khó khăn và giúp doanh nghiệp phát triển bền vững.

Khóa học
Khóa học "Chuyển đổi mô hình kinh doanh online cùng AI"

Những lý do nên tham gia khóa học tại Trường doanh nhân HBR:

  • Cung cấp kiến thức vững vàng về cách xây dựng và triển khai chiến lược mô hình kinh doanh một cách có hệ thống, từ chiến lược đến thực thi.
  • Giúp bạn hiểu rõ những yếu tố quan trọng để xây dựng mô hình kinh doanh phù hợp, đồng bộ với hoạt động bán hàng của doanh nghiệp.
  • Cập nhật các xu hướng kinh doanh và công nghệ lớn đang định hình nền kinh tế toàn cầu, giúp bạn đón đầu kỷ nguyên 5.0.
  • Cung cấp các công cụ và mô hình ra quyết định, giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng thể để đưa ra chiến lược kinh doanh chính xác.
  • Tích lũy kinh nghiệm thực tế thông qua các bài tập, giải quyết trực tiếp những vấn đề mà doanh nghiệp đang gặp phải ngay trong lớp học.
  • Học từ các case study thực tế: Tiếp thu bài học từ những CEO thành công, cả trong nước và quốc tế, và áp dụng vào doanh nghiệp của bạn.

Đừng bỏ lỡ cơ hội thay đổi doanh nghiệp của bạn! Hãy tham gia khóa học "Chuyển Đổi Mô Hình Kinh Doanh Kinh Doanh Online cùng AI" ngay hôm nay để bứt phá chiến lược và đạt được thành công vượt trội!

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHOÁ HỌC HBR

Anh/Chị đang kinh doanh trong lĩnh vực gì?
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin!

5. Lộ trình chuyển đổi từ mô hình truyền thống sang mô hình hiện đại

Chuyển đổi mô hình kinh doanh là hành trình không thể thiếu nếu doanh nghiệp muốn thích nghi và phát triển trong bối cảnh mới. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp không biết bắt đầu từ đâu. Việc thiếu một lộ trình rõ ràng dễ khiến quá trình chuyển đổi rơi vào tình trạng “làm cho có” hoặc đứt gãy giữa chừng. Dưới đây là các bước quan trọng giúp doanh nghiệp truyền thống từng bước chuyển mình sang mô hình kinh doanh hiện đại. 

Lộ trình chuyển đổi từ mô hình truyền thống sang mô hình hiện đại
Lộ trình chuyển đổi từ mô hình truyền thống sang mô hình hiện đại

5.1. Đánh giá lại mô hình kinh doanh hiện tại và xác định mục tiêu chuyển đổi

Đây là bước nền tảng, quyết định phương hướng và sự thành công của toàn bộ quá trình. Doanh nghiệp cần nhìn nhận một cách trung thực mình đang ở đâu trước khi quyết định sẽ đi đến đâu.

  • Doanh nghiệp cần rà soát lại toàn bộ mô hình kinh doanh hiện tại, từ cách tạo giá trị, bán hàng, chăm sóc khách hàng cho đến vận hành nội bộ.
  • Xác định rõ mô hình hiện tại đang phục vụ ai? thông qua kênh nào? đang kiếm tiền bằng cách nào? và phần nào trong chuỗi giá trị đang gặp vấn đề (bán hàng chậm, chi phí cao, vận hành cồng kềnh, khách không quay lại,...).
  • Đánh giá mức độ phụ thuộc vào con người: Quy trình bán hàng, chăm sóc khách có phụ thuộc quá nhiều vào cá nhân (chủ doanh nghiệp,nhân sự) hay đã có hệ thống có thể nhân bản?

Doanh nghiệp có thể sử dụng các công cụ hỗ trợ như:

  • Business Model Canvas: Đây là công cụ trực quan mạnh mẽ để "vẽ" lại toàn bộ bức tranh kinh doanh hiện tại và trả lời 9 yếu tố cốt lõi.

  • Mô hình SWOT: Đánh giá điểm mạnh – yếu – cơ hội – thách thức trong bối cảnh chuyển đổi.

Sau khi có cái nhìn tổng thể, doanh nghiệp cần xác định mục tiêu chuyển đổi cụ thể. Mục tiêu phải cụ thể, đo lường được và phù hợp với tầm nhìn dài hạn của công ty. Doanh nghiệp hãy đặt mục tiêu theo nguyên tắc SMART:

  • Specific (Cụ thể): Tăng 30% doanh thu từ kênh thương mại điện tử.
  • Measurable (Đo lường được): Thu thập 5,000 khách hàng tiềm năng (leads) mới mỗi tháng qua website.
  • Achievable (Khả thi): Mục tiêu có thực tế với nguồn lực hiện tại không?
  • Relevant (Liên quan): Mục tiêu này có phục vụ cho mục tiêu chung của công ty không? (Ví dụ: mục tiêu tăng traffic, thu lead, cải thiện thứ hạng từ khóa của bạn là rất liên quan).
  • Time-bound (Có thời hạn): Đạt được mục tiêu trong vòng 12 tháng.

5.2. Nghiên cứu hành vi khách hàng và bối cảnh thị trường mới

Tiếp theo, doanh nghiệp cần  bắt đầu từ việc hiểu khách hàng sâu sắc và nắm bắt thay đổi của thị trường. Thị trường ngày nay vận hành theo logic “khách hàng là trung tâm” nếu doanh nghiệp không hiểu rõ hành vi mới của khách hàng, chiến lược hiện đại hóa sẽ thất bại. 

Nghiên cứu hành vi khách hàng và bối cảnh thị trường mới
Nghiên cứu hành vi khách hàng và bối cảnh thị trường mới

1 - Vẽ lại Chân dung khách hàng (Customer Persona)

  • Khách hàng của bạn bây giờ là ai? Họ ở đâu trên không gian mạng (Facebook, Zalo, TikTok, Google...)?
  • Họ tìm kiếm thông tin sản phẩm qua kênh nào? Họ bị ảnh hưởng bởi ai (KOLs, bạn bè, review...)?
  • Họ gặp khó khăn gì trong quá trình mua hàng truyền thống? Họ mong đợi trải nghiệm như thế nào ở kênh online?

2 - Phân tích Hành trình Khách hàng (Customer Journey Mapping)

Vẽ ra các điểm chạm (touchpoints) mà khách hàng tương tác với thương hiệu của bạn, từ lúc nhận biết -> cân nhắc -> mua hàng -> trung thành -> ủng hộ. Xác định các "điểm đau" (pain points) và cơ hội để cải thiện trải nghiệm ở từng giai đoạn.

3 - Nghiên cứu thị trường và đối thủ

  • Đối thủ của bạn đang làm gì trên môi trường số? Website, Fanpage, sàn TMĐT của họ có gì nổi bật?
  • Họ đang sử dụng công nghệ gì?Họ vận hành và tiếp thị ra sao? Chiến lược giá và khuyến mãi của họ ra sao?Điều gì khiến họ khác biệt?
  • Sử dụng các công cụ như Google Trends để xem xu hướng tìm kiếm, SimilarWeb để phân tích website đối thủ, hoặc các công cụ lắng nghe mạng xã hội (social listening).
  • Các mô hình mới đang nổi lên trong ngành (livestream, subscription, social commerce...).

Từ kết quả nghiên cứu trên sẽ giúp doanh nghiệp tái định vị khách hàng mục tiêu và vẽ lại hành trình khách hàng (customer journey) trong mô hình hiện đại.

5.3. Lên chiến lược chuyển đổi số và đổi mới mô hình

Sau khi nhìn rõ mình là ai và khách hàng muốn gì, doanh nghiệp cần một chiến lược hành động. Chuyển đổi số không phải là thay giao diện, mà là thay đổi tư duy và cách vận hành toàn bộ hệ thống.

Lên chiến lược chuyển đổi số và đổi mới mô hình
Lên chiến lược chuyển đổi số và đổi mới mô hình

1- Tái thiết kế lại mô hình kinh doanh theo tư duy hiện đại:

  • Chuyển đổi từ bán hàng một kênh (offline) sang mô hình đa kênh tích hợp (omnichannel)
  • Từ mô hình phân phối qua đại lý → Mô hình D2C (Direct to Consumer)
  • Thay đổi từ cách làm thủ công sang số hóa – tự động hóa
  • Biến mỗi tương tác với khách hàng thành một dữ liệu có thể đo lường và tối ưu

2 - Chọn chiến lược phù hợp với mục tiêu và năng lực doanh nghiệp:

  • Nếu mục tiêu là tăng trưởng nhanh → tập trung chiến lược digital marketing
  • Nếu mục tiêu là giảm chi phí → tái cấu trúc quy trình vận hành
  • Nếu mục tiêu là mở rộng thị trường → ứng dụng công nghệ để nhân bản mô hình

3 - Xây dựng lộ trình chuyển đổi theo giai đoạn:

  • Giai đoạn 1: Số hóa marketing & bán hàng (CRM, chatbot, quảng cáo đa kênh)
  • Giai đoạn 2: Tối ưu vận hành và chăm sóc khách hàng (workflow tự động, email/SMS automation)
  • Giai đoạn 3: Triển khai AI – phân tích dữ liệu, cá nhân hóa trải nghiệm

5.4. Xây dựng chiến lược Marketing để thu hút khách hàng

Một mô hình kinh doanh hiện đại không thể tồn tại nếu không có chiến lược marketing bài bản. Để xây dựng chiến lược marketing hiệu quả, doanh nghiệp cần triển khai 6 bước căn bản sau:

Xây dựng chiến lược Marketing để thu hút khách hàng
Xây dựng chiến lược Marketing để thu hút khách hàng
  • Phân tích 3C (Company – Customer – Competitor) giúp doanh nghiệp xác định vị thế và bối cảnh kinh doanh hiện tại. Bạn cần hiểu rõ nội lực doanh nghiệp (điểm mạnh – điểm yếu), nhu cầu và hành vi mới của khách hàng (tìm kiếm, ra quyết định, mua sắm qua kênh nào), cũng như chiến lược mà đối thủ đang triển khai. Đây là cơ sở để đưa ra định hướng marketing phù hợp với thị trường và năng lực thực thi.
  • Xác định điểm khác biệt (USP) là bước làm rõ điểm khác biệt độc nhất của doanh nghiệp so với phần còn lại của thị trường. USP có thể đến từ sản phẩm, dịch vụ, trải nghiệm, thương hiệu cá nhân hoặc quy trình phục vụ. Một USP rõ ràng sẽ giúp bạn định hình thông điệp truyền thông xuyên suốt và tạo lợi thế cạnh tranh dài hạn.
  • Phân khúc khách hàng (Segmentation) là cách doanh nghiệp chia nhỏ thị trường thành từng nhóm theo độ tuổi, hành vi tiêu dùng, thu nhập, nhu cầu hoặc mức độ sẵn sàng mua. Phân khúc càng rõ ràng, chiến dịch marketing càng dễ cá nhân hóa và tối ưu chi phí tiếp cận.
  • Lựa chọn khách hàng mục tiêu (Targeting) giúp bạn xác định đâu là nhóm khách hàng tiềm năng nhất để tập trung nguồn lực. Thay vì dàn trải, hãy chọn 1–2 nhóm chính có khả năng chuyển đổi cao, phù hợp với thế mạnh sản phẩm và ngân sách truyền thông.
  • Thiết kế trải nghiệm khách hàng (Customer Experience) là quá trình xây dựng hành trình khách hàng liền mạch, từ lúc biết đến thương hiệu cho đến khi mua, sử dụng và giới thiệu lại. Trải nghiệm càng mượt mà và nhất quán, khách hàng càng tin tưởng và trung thành.
  • Định vị thương hiệu (Positioning) là cách bạn muốn khách hàng nhớ đến mình. Một định vị rõ ràng, cụ thể, dễ nhận diện sẽ giúp doanh nghiệp truyền thông hiệu quả, nhất quán và tạo sự khác biệt trong tâm trí khách hàng mục tiêu.

Sau khi hoàn thiện 6 bước nền tảng của một chiến lược marketing, doanh nghiệp cần chuyển hóa toàn bộ chiến lược này thành hệ thống thực thi cụ thể. Đây là giai đoạn chuyển từ “tư duy chiến lược” sang “vận hành thực tiễn”. Doanh nghiệp có thể thực thi như sau:

  • Xây dựng hệ thống marketing đa kênh (omnichannel) dựa trên hành vi tiêu dùng đã phân tích từ bước Segmentation và Targeting. Doanh nghiệp cần hiện diện trên những kênh khách hàng mục tiêu thường xuyên sử dụng như: Facebook, TikTok, YouTube, Google, Zalo… Mỗi kênh cần có thông điệp và định dạng phù hợp, nhưng vẫn đảm bảo sự đồng nhất với định vị thương hiệu.
  • Ứng dụng công nghệ và AI để cá nhân hóa hành trình khách hàng: Dựa trên hành vi người dùng, hệ thống có thể gợi ý sản phẩm phù hợp, tự động gửi email/sms theo lịch sử mua hàng, chạy remarketing tự động trên đa nền tảng. Đây là bước mở rộng trực tiếp từ trải nghiệm khách hàng (Customer Experience), nhằm biến từng tương tác thành trải nghiệm “đúng người – đúng thời điểm – đúng thông điệp”.
  • Xây dựng đội ngũ marketing in-house linh hoạt và đa năng để chủ động triển khai chiến lược dài hạn. Thay vì lệ thuộc hoàn toàn vào agency bên ngoài, doanh nghiệp cần có một đội ngũ nội bộ đủ khả năng phân tích dữ liệu, triển khai chiến dịch, tối ưu chuyển đổi, và phối hợp chặt chẽ với bộ phận sale và vận hành.
  • Xây dựng thương hiệu: Doanh nghiệp hiện đại không chỉ chạy quảng cáo để có đơn ngay, mà cần xây dựng niềm tin, uy tín và sự gắn kết lâu dài với khách hàng. Thương hiệu mạnh giúp bạn giữ khách, tạo giá trị bền vững và giảm dần chi phí cho mỗi lượt chuyển đổi.

5.5. Ứng dụng công nghệ và AI vào các quy trình cốt lõi

Cốt lõi của chuyển đổi sang mô hình kinh doanh hiện đại là khả năng vận hành thông minh và ra quyết định dựa trên dữ liệu. Công nghệ là nền tảng để tái cấu trúc toàn bộ doanh nghiệp. AI và các giải pháp số giúp tự động hóa vận hành, tăng năng suất, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.

Doanh nghiệp cần tập trung ứng dụng công nghệ và AI vào các quy trình sau:

1 - Marketing và bán hàng:

  • Sử dụng CRM để lưu trữ thông tin, phân loại khách hàng và tự động hóa chiến dịch chăm sóc khách.

  • Triển khai AI phân tích hành vi người dùng: gợi ý sản phẩm, phân loại tệp khách theo hành vi, dự đoán nhu cầu mua hàng.

  • Ứng dụng AI chatbot, remarketing tự động, phễu email để nuôi dưỡng lead.

2 - Chăm sóc khách hàng và hậu mãi:

  • Tích hợp hệ thống CSKH đa kênh (Zalo, Messenger, hotline, email) về một nền tảng thống nhất.

  • Tự động gửi phản hồi, khảo sát, chương trình chăm sóc sau bán hàng bằng workflow automation.

3 - Quản lý vận hành nội bộ:

  • Sử dụng phần mềm ERP hoặc quản lý đơn hàng/kho để giảm sai sót, đồng bộ dữ liệu, theo dõi tiến độ.

  • Chuyển từ Excel, giấy tờ sang nền tảng Cloud, giúp truy cập mọi lúc mọi nơi và dễ đồng bộ dữ liệu giữa các bộ phận.

4  - Phân tích dữ liệu và ra quyết định:

  • Thiết lập dashboard quản trị để theo dõi real-time các chỉ số quan trọng (doanh thu, traffic, tỉ lệ chuyển đổi, chi phí đơn hàng...).

  • Dùng AI phân tích xu hướng tiêu dùng, hiệu quả chiến dịch, để tối ưu nguồn lực và phản ứng nhanh với thị trường.

5.6. Tái thiết kế mô hình vận hành linh hoạt, hiện đại

Một mô hình vận hành cồng kềnh, phân tầng chặt và thiếu linh hoạt sẽ khiến doanh nghiệp phản ứng chậm, chi phí cao và khó mở rộng. Việc tái thiết kế vận hành là chìa khóa để doanh nghiệp trở nên tinh gọn, chủ động, dễ thích nghi.

Tái thiết kế mô hình vận hành linh hoạt, hiện đại
Tái thiết kế mô hình vận hành linh hoạt, hiện đại
  • Đánh giá lại cơ cấu tổ chức hiện tại: Doanh nghiệp cần rà soát lại mô hình tổ chức, có quá nhiều cấp trung gian không? Vai trò giữa các phòng ban có chồng chéo? Truyền thông nội bộ có đang bị đứt gãy?
  • Đơn giản hóa và tinh gọn cấu trúc tổ chức: Giảm cấp trung gian không cần thiết, thiết lập mô hình quản trị linh hoạt theo dự án (project-based) hoặc theo nhóm chức năng liên phòng ban. Thiết kế lại chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn rõ ràng cho từng vị trí, gắn liền với KPIs.
  • Chuẩn hóa quy trình và số hóa toàn bộ luồng vận hành: Từng bước công việc cần được chuyển thành SOP rõ ràng, có thể đào tạo, đánh giá, nhân bản. Kết hợp với các công cụ quản lý công việc (Trello, Notion, Base.vn, Monday.com) giúp doanh nghiệp dễ kiểm soát, giao việc và đo lường tiến độ.
  • Thiết lập cơ chế phản hồi và cải tiến nhanh: Mô hình hiện đại không cần quá hoàn hảo ngay từ đầu, nhưng phải có cơ chế thử nghiệm, học hỏi, tối ưu liên tục. Áp dụng mô hình PDCA (Plan – Do – Check – Act) hoặc Agile giúp tăng tốc cải tiến và đổi mới.

5.7. Đo lường, tối ưu liên tục

Chủ động đo lường, tối ưu là giai đoạn giúp doanh nghiệp có thể vận hành, kiểm soát và mở rộng quy mô. Một mô hình kinh doanh hiện đại không dừng lại ở việc “làm tốt”, mà phải đảm bảo lặp lại được  cải tiến được và phát triển bền vững dựa trên dữ liệu, quy trình và năng lực tổ chức. Dưới đây là các chỉ số doanh nghiệp cần đo lường:

  • Thiết lập các chỉ số đo lường rõ ràng (KPIs/OKRs) cho từng bộ phận:

    • Marketing: chi phí/lead, tỉ lệ chuyển đổi, số lượt tiếp cận tự nhiên

    • Bán hàng: thời gian chốt đơn, doanh số/nhân viên, tỷ lệ upsell

    • Vận hành: thời gian xử lý đơn hàng, chi phí giao hàng/trung bình

    • CSKH: tỷ lệ khách quay lại, thời gian phản hồi, chỉ số hài lòng (CSAT)

  • Thiết lập chu kỳ tối ưu hóa liên tục theo mô hình PDCA hoặc Agile:

    • Plan: Xác định mục tiêu cụ thể từng quý/tháng/tuần.

    • Do: Thử nghiệm chiến dịch, kênh, quy trình mới.

    • Check: So sánh kết quả thực tế với chỉ tiêu, đo độ lệch.

    • Act: Tối ưu, điều chỉnh, nhân rộng phương án hiệu quả, loại bỏ phần gây lãng phí.

    • Tổ chức cuộc họp tối ưu định kỳ theo phòng ban hoặc theo sản phẩm, giúp toàn bộ hệ thống luôn vận hành trong trạng thái học hỏi, cải tiến.

  • Khi mô hình hiện đại đã ổn định và được chứng minh hiệu quả, doanh nghiệp có thể:

    • Scale theo chiều ngang: mở thêm chi nhánh, mở rộng thị trường mới (theo khu vực hoặc quốc tế)

    • Scale theo chiều dọc: phát triển thêm sản phẩm, dịch vụ phụ trợ trong hệ sinh thái

    • Nhượng quyền mô hình (franchise): chuyển giao hệ thống, quy trình, thương hiệu cho đơn vị khác theo chuẩn

6. 5 mô hình kinh doanh hiện đại doanh nghiệp có thể chuyển đổi

Trong kỷ nguyên số, mô hình kinh doanh truyền thống dần bộc lộ nhiều hạn chế: khó mở rộng, thiếu dữ liệu, phụ thuộc vào con người và khó theo kịp hành vi khách hàng mới. Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần nhanh chóng chuyển mình sang các mô hình hiện đại linh hoạt, số hóa và dựa trên dữ liệu.
Dưới đây là 5 mô hình kinh doanh hiện đại mà các doanh nghiệp có thể lựa chọn để chuyển đổi phù hợp với ngành nghề, nguồn lực và mục tiêu tăng trưởng của mình.

5 mô hình kinh doanh hiện đại doanh nghiệp có thể chuyển đổi
5 mô hình kinh doanh hiện đại doanh nghiệp có thể chuyển đổi

6.1. Mô hình bán hàng đa kênh (Omnichannel)

Mô hình Omnichannel là hình thức kinh doanh tích hợp nhiều kênh bán hàng và chăm sóc khách hàng (offline và online) thành một trải nghiệm thống nhất, liền mạch.  Khác với mô hình “đa kênh thông thường” (multi-channel – mỗi kênh hoạt động riêng lẻ), omnichannel giúp khách hàng di chuyển linh hoạt giữa các kênh mà không bị gián đoạn.
Ví dụ: Khách hàng xem sản phẩm trên Facebook → truy cập website để tìm hiểu kỹ hơn → đặt mua trên app → đến cửa hàng nhận hàng → sau đó nhận được email chăm sóc & ưu đãi tiếp theo.

Ưu điểm:

  • Tăng trải nghiệm khách hàng:  Khách hàng cảm thấy được “theo sát” ở mọi điểm chạm – từ online đến offline – làm tăng độ tin tưởng và tỷ lệ chuyển đổi.
  • Tăng hiệu quả marketing – bán hàng: Dữ liệu từ nhiều kênh được đồng bộ giúp doanh nghiệp phân tích hành vi tốt hơn, chạy chiến dịch cá nhân hóa dễ dàng hơn.
  • Tối đa hóa cơ hội bán hàng: Hiện diện ở nhiều nơi (Facebook, Zalo, TikTok, sàn TMĐT, cửa hàng...) giúp tiếp cận nhiều tệp khách hàng hơn, đặc biệt thế hệ Gen Z và Millennials.
  • Cải thiện quản lý và đo lường: Hệ thống đồng bộ giúp quản lý hàng tồn, đơn hàng, CSKH tốt hơn và ra quyết định nhanh hơn.

Nhược điểm:

  • Chi phí công nghệ và tích hợp ban đầu cao: Doanh nghiệp cần đầu tư các nền tảng như CRM, POS, quản lý kho, chatbot AI, tích hợp API…
  • Đòi hỏi năng lực quản trị hệ thống đa nền tảng: Không chỉ công nghệ mà đội ngũ cũng cần học cách phối hợp vận hành giữa các kênh.
  • Khó xây dựng trải nghiệm thực sự liền mạch nếu dữ liệu không thống nhất: Ví dụ: Khách mua online nhưng đến cửa hàng không được nhận ưu đãi như đã thấy trên web → dễ mất điểm.

6.2. Mô hình thương mại điện tử (E-Commerce)

E-Commerce (Thương mại điện tử) là mô hình kinh doanh trong đó toàn bộ quá trình bán hàng diễn ra trên nền tảng trực tuyến: từ trưng bày sản phẩm, tiếp cận khách hàng, đặt hàng, thanh toán đến giao hàng và hậu mãi.
Doanh nghiệp có thể triển khai E-Commerce qua:

  • Website bán hàng riêng
  • Gian hàng trên sàn TMĐT (Shopee, Lazada, Tiki…)
  • Livestream bán hàng trên mạng xã hội (TikTok Shop, Facebook Live...)

Ưu điểm:

  • Giảm chi phí mặt bằng và nhân sự: So với cửa hàng truyền thống, mô hình online tiết kiệm đáng kể chi phí cố định.
  • Tiếp cận khách hàng mọi lúc, mọi nơi: Khách hàng có thể mua hàng 24/7 – kể cả khi cửa hàng đóng cửa.
  • Dễ dàng chạy quảng cáo và đo lường hiệu quả:Doanh nghiệp có thể tận dụng data để tối ưu chiến dịch marketing, biết rõ tỉ lệ chuyển đổi theo từng giai đoạn.
  • Có thể mở rộng quy mô nhanh chóng: Chỉ cần vận hành tốt kênh online là có thể mở rộng thị trường liên tỉnh, thậm chí quốc tế, mà không cần mở chi nhánh.

Nhược điểm

  • Cạnh tranh khốc liệt, dễ bị “đốt tiền”:  Trên môi trường online, khách hàng có hàng trăm lựa chọn, doanh nghiệp dễ bị áp lực giảm giá, chạy ads liên tục.
  • Đòi hỏi năng lực vận hành online tốt: Từ tồn kho, đơn hàng, logistics, CSKH online – nếu không có quy trình rõ ràng thì dễ bị quá tải.
  • Phụ thuộc nhiều vào nền tảng trung gian: Bán hàng trên sàn TMĐT có thể bị hạn chế về quyền kiểm soát thương hiệu, chính sách chiết khấu cao.

6.3. Mô hình kinh doanh dữ liệu (Data-driven Business)

Mô hình Data-driven Business là hình thức kinh doanh mà mọi hoạt động từ tiếp thị, bán hàng, vận hành đến chăm sóc khách hàng đều dựa trên phân tích dữ liệu để ra quyết định, thay vì cảm tính hay kinh nghiệm cá nhân.
Dữ liệu có thể thu thập từ: Hành vi khách hàng (trên website, mạng xã hội, điểm bán), hiệu suất bán hàng, tỉ lệ chuyển đổi, thói quen mua sắm, phản hồi từ CSKH.

Ưu điểm: 

  • Ra quyết định chính xác, nhanh chóng: Giúp lãnh đạo phản ứng nhanh với thay đổi thị trường, khách hàng.
  • Tối ưu hoạt động kinh doanh: Phân tích tệp khách hàng hiệu quả, sản phẩm chủ lực, kênh bán hàng mạnh → cắt giảm lãng phí.
  • Tăng trải nghiệm khách hàng: Dữ liệu giúp cá nhân hóa tương tác, email, chương trình khuyến mãi.
  • Xây dựng năng lực cạnh tranh bền vững: Doanh nghiệp có dữ liệu, có quyền kiểm soát thị trường và chiến lược.

Nhược điểm:

  • Cần đầu tư công nghệ và nhân sự phân tích dữ liệu.
  • Khó khăn trong việc thu thập, chuẩn hóa, đồng bộ dữ liệu từ nhiều kênh.
  • Thiếu văn hóa “ra quyết định bằng dữ liệu” nếu lãnh đạo và đội ngũ chưa sẵn sàng.

6.4. Mô hình O2O (Online to Offline)

O2O (Online to Offline) là mô hình kinh doanh tích hợp trải nghiệm trực tuyến (online) và trực tiếp tại cửa hàng (offline) một cách liền mạch.
Khách hàng có thể tìm kiếm thông tin, tương tác và đặt hàng online, sau đó trải nghiệm, thanh toán hoặc nhận hàng tại điểm offline.

Mô hình này đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp như:

  • Spa, phòng khám, salon, nha khoa
  • Bán lẻ thời trang, mỹ phẩm
  • Giáo dục, đào tạo trực tiếp kết hợp online
  • FnB, đặt món trực tuyến – ăn tại quán

Ưu điểm:

  • Tăng hiệu quả chuyển đổi từ marketing online: Thay vì chỉ thu lead, Doanh nghiệp có thể điều hướng khách hàng đến điểm bán để gia tăng tỷ lệ chốt.
  • Tối ưu chi phí quảng cáo: Do có thể đo lường từng bước từ lượt click → hành động tại cửa hàng → chăm sóc lại sau mua.
  • Giữ được trải nghiệm cảm xúc – tư vấn – thử sản phẩm trực tiếp: Khách hàng vẫn được tiếp xúc với nhân viên, sản phẩm thực tế → tăng niềm tin & sự trung thành.
  • Ứng dụng tốt công nghệ AI để cá nhân hóa hành trình: Gợi ý dịch vụ phù hợp, nhắc lịch hẹn, đánh giá trải nghiệm tự động, chatbot tư vấn…

Nhược điểm:

  • Cần hệ thống đồng bộ dữ liệu giữa online và offline: Nếu khách đặt trên website nhưng cửa hàng không cập nhật kịp sẽ gây ra trải nghiệm kém.
  • Yêu cầu nhân sự có khả năng “làm việc số”: Nhân viên tại cửa hàng cần hiểu cách vận hành quy trình O2O, xử lý thông tin từ kênh online.
  • Phải đầu tư công nghệ: Bao gồm phần mềm quản lý đặt lịch, CRM, chatbot, hệ thống báo cáo O2O.

6.5. Mô hình kinh doanh Canvas

Business Model Canvas là một công cụ trực quan được phát triển bởi Alexander Osterwalder, giúp doanh nghiệp mô tả, phân tích thiết kế lại mô hình kinh doanh của mình chỉ trong 1 trang duy nhất. Canvas chia mô hình kinh doanh thành 9 thành phần then chốt, giúp lãnh đạo doanh nghiệp thấy rõ cách tổ chức hoạt động, tạo ra giá trị và kiếm tiền như thế nào.

Ưu điểm:

  • Rất trực quan và dễ sử dụng: Lãnh đạo không cần nền tảng quản trị cao cấp vẫn có thể sử dụng để tái thiết lập mô hình kinh doanh.
  • Giúp tư duy chiến lược rõ ràng: Chỉ trong 1 trang, doanh nghiệp thấy được toàn bộ “bức tranh tổng thể” thay vì rời rạc.
  • Linh hoạt, dễ chỉnh sửa: Canvas có thể thay đổi nhanh khi thử nghiệm mô hình mới, sản phẩm mới.
  • Là bước đầu tiên để tiến tới chuyển đổi số, áp dụng AI: Sau khi vẽ Canvas, doanh nghiệp dễ xác định đâu là điểm nên ứng dụng công nghệ vào (kênh, quy trình, vận hành…).

Nhược điểm:

  • Thiếu chiều sâu nếu chỉ làm bề mặt: Nếu doanh nghiệp vẽ Canvas mà không phân tích kỹ từng yếu tố, dễ dẫn đến chiến lược “mơ hồ”.
  • Không thể hiện thứ tự ưu tiên hoặc lộ trình hành động: Canvas là bản đồ chiến lược, nhưng không thay thế được kế hoạch thực thi chi tiết.
  • Cần có người dẫn dắt hoặc tư vấn hiểu mô hình mới giúp bóc tách hiệu quả: Nếu không sẽ dễ “copy” mô hình có sẵn mà không đúng thực tế doanh nghiệp.

7. Thách thức của doanh nghiệp truyền thống khi chuyển sang mô hình hiện đại

Chuyển đổi từ mô hình kinh doanh truyền thống sang mô hình hiện đại là yêu cầu thiết yếu để doanh nghiệp phát triển bền vững. Tuy nhiên, quá trình này cũng gặp nhiều thách thức như thay đổi tư duy, thiếu nguồn lực công nghệ và cạnh tranh từ các đối thủ đã áp dụng công nghệ. Dưới đây là một số thách thức phổ biến mà các doanh nghiệp thường gặp phải:

  • Khó khăn trong việc thay đổi tư duy và văn hóa doanh nghiệp: Doanh nghiệp truyền thống thường gặp khó khăn khi thay đổi tư duy và văn hóa làm việc cũ. Lãnh đạo và nhân viên có thể không sẵn sàng tiếp nhận công nghệ mới, gây cản trở quá trình chuyển đổi.
  • Thiếu nguồn lực và kỹ năng công nghệ: Các doanh nghiệp vận hành với mô hình kinh doanh truyền thống thường thiếu nhân sự có kỹ năng về công nghệ. Đặc biệt là các công cụ số như CRM, ERP và AI, khiến việc áp dụng công nghệ mới gặp khó khăn. Ngoài ra, chi phí đầu tư vào công nghệ là một rào cản lớn.
  • Sự thay đổi trong quản lý và vận hành: Doanh nghiệp truyền thống thường dựa vào các hệ thống quản lý và vận hành thủ công hoặc đơn giản. Khi chuyển sang mô hình hiện đại, các doanh nghiệp phải thay đổi toàn bộ cấu trúc vận hành, từ việc quản lý dữ liệu, tối ưu hóa quy trình đến việc áp dụng các công cụ tự động hóa. Việc này có thể dẫn đến sự gián đoạn trong công việc và khó khăn trong việc duy trì năng suất trong giai đoạn chuyển tiếp.
  • Rủi ro trong việc duy trì sự kết nối với khách hàng: Doanh nghiệp truyền thống có thể không theo kịp kỳ vọng của khách hàng hiện đại về sự tiện lợi và tính linh hoạt trong trải nghiệm mua sắm qua các kênh online và offline.
  • Cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ đã chuyển đổi: Các đối thủ đã chuyển sang mô hình hiện đại với công nghệ tiên tiến sẽ chiếm lợi thế về chi phí, tốc độ và trải nghiệm khách hàng, khiến doanh nghiệp truyền thống khó duy trì vị thế cạnh tranh.

Bài viết trên, AI First đã chỉ ra cho bạn đọc thấy rõ sự khác biệt giữa kinh doanh truyền thống và kinh doanh hiện đại ngày càng rõ rệt trong bối cảnh thị trường thay đổi nhanh chóng. Chính vì vậy, việc chuyển đổi mô hình kinh doanh là yếu tố quyết định giúp doanh nghiệp không chỉ tồn tại mà còn phát triển mạnh mẽ trong thời đại số.

ĐĂNG KÝ THAM GIA CỘNG ĐỒNG AI FIRST
ĐĂNG KÝ THAM GIA CỘNG ĐỒNG AI FIRST
-- Vấn đề các anh/Chị đang gặp phải ---
Đăng ký ngay
Hotline
Zalo
Facebook messenger