Mục lục [Ẩn]
Doanh nghiệp số đang là một trong những xu hướng tất yếu trong thời đại công nghệ tiên tiến. Việc chuyển đổi sang doanh nghiệp số không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao trải nghiệm khách hàng mà còn tạo ra những cơ hội mới để phát triển. Trong bài viết này, hãy cùng AI FIRST tìm hiểu cách doanh nghiệp số đang thay đổi cách thức hoạt động và mở rộng thị trường trong kỷ nguyên công nghệ.
1. Doanh nghiệp số là gì?
Doanh nghiệp số là doanh nghiệp sử dụng công nghệ số, đặc biệt là công nghệ thông tin và internet, để hoạt động và cung cấp giá trị cho khách hàng. Các hoạt động của doanh nghiệp số chủ yếu diễn ra qua các nền tảng trực tuyến và sử dụng các công cụ số để tối ưu hóa quy trình vận hành, tương tác với khách hàng và quản lý nguồn lực.
Ví dụ, các công ty như Amazon, Netflix hay Tiki là những điển hình của doanh nghiệp số, nơi mọi hoạt động từ bán hàng, phân tích dữ liệu đến chăm sóc khách hàng đều được thực hiện thông qua các nền tảng công nghệ hiện đại.

2. Đặc điểm của mô hình doanh nghiệp số
Trong thời đại công nghệ phát triển mạnh mẽ như hiện nay, việc chuyển đổi sang mô hình doanh nghiệp số đã trở thành một xu hướng không thể bỏ qua. Doanh nghiệp số là một chiến lược tổng thể giúp tối ưu hóa quy trình, nâng cao hiệu quả và tạo ra sự khác biệt cạnh tranh. Dưới đây là những đặc điểm nổi bật của mô hình doanh nghiệp số mà bất kỳ tổ chức nào cũng nên tham khảo để phát triển bền vững trong kỷ nguyên số.

-
Ứng dụng công nghệ số trong mọi hoạt động: Doanh nghiệp số tận dụng các công nghệ tiên tiến như phần mềm quản lý, trí tuệ nhân tạo và big data để hỗ trợ và tối ưu hóa các hoạt động kinh doanh. Các công cụ số này giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu quả, giảm chi phí và tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng.
-
Linh hoạt và khả năng thay đổi nhanh chóng: Với nền tảng số, doanh nghiệp có thể dễ dàng điều chỉnh chiến lược kinh doanh, triển khai các chiến dịch marketing mới và thay đổi quy trình làm việc để đáp ứng nhu cầu thị trường một cách nhanh chóng.
-
Tập trung vào dữ liệu: Dữ liệu là tài sản quan trọng đối với doanh nghiệp số. Các doanh nghiệp này thu thập và phân tích dữ liệu từ các nguồn khác nhau để đưa ra các quyết định kinh doanh chính xác hơn, đồng thời cải thiện khả năng dự báo và định hướng chiến lược.
-
Tương tác và kết nối qua các nền tảng số: Doanh nghiệp số thường sử dụng các nền tảng kỹ thuật số như website, mạng xã hội, ứng dụng di động, và các hệ thống ERP để tương tác với khách hàng, đối tác và nhân viên. Việc này giúp doanh nghiệp tăng cường kết nối và mở rộng thị trường.
-
Tự động hóa các quy trình: Doanh nghiệp số sử dụng tự động hóa để tối ưu hóa các công việc hàng ngày, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian. Các công nghệ như RPA giúp tự động hóa các quy trình văn phòng, bán hàng và dịch vụ khách hàng, mang lại hiệu quả vượt trội.
-
Tập trung vào trải nghiệm khách hàng: Doanh nghiệp số luôn hướng đến việc cải thiện trải nghiệm khách hàng bằng cách sử dụng công nghệ để cá nhân hóa các dịch vụ và sản phẩm. Từ các hệ thống CRM đến việc áp dụng trí tuệ nhân tạo trong việc hỗ trợ khách hàng, tất cả đều nhằm mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.
-
Cộng tác và làm việc nhóm qua công cụ số: Với sự hỗ trợ của các công cụ quản lý dự án và giao tiếp trực tuyến, các doanh nghiệp số có thể dễ dàng hợp tác và làm việc nhóm ngay cả khi các thành viên không ở cùng một địa điểm.
3. Lợi ích của việc chuyển đổi sang doanh nghiệp số
Chuyển đổi sang mô hình doanh nghiệp số không chỉ là việc áp dụng công nghệ vào các quy trình kinh doanh mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực giúp doanh nghiệp phát triển bền vững và cạnh tranh hơn trên thị trường. Dưới đây là những lợi ích nổi bật mà việc chuyển đổi số mang lại cho doanh nghiệp.

-
Nâng cao hiệu quả hoạt động: Chuyển đổi số giúp doanh nghiệp tự động hóa các quy trình, giảm thiểu sự phụ thuộc vào công việc thủ công, qua đó tiết kiệm thời gian và chi phí. Công nghệ số cũng giúp tối ưu hóa các hoạt động từ sản xuất, quản lý kho, cho đến logistics.
-
Cải thiện trải nghiệm khách hàng: Việc áp dụng công nghệ số giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng một cách nhanh chóng và chính xác, giúp doanh nghiệp cung cấp dịch vụ tốt hơn, cá nhân hóa trải nghiệm người dùng, và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
-
Ra quyết định dựa trên dữ liệu: Việc sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu (big data) và trí tuệ nhân tạo (AI) giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi khách hàng, xu hướng thị trường và tối ưu hóa chiến lược phát triển.
-
Mô hình kinh doanh và dòng doanh thu mới: Chuyển đổi số mở ra nhiều cơ hội mới cho doanh nghiệp, không chỉ giúp cải thiện mô hình kinh doanh hiện tại mà còn tạo ra các dòng doanh thu mới.
-
Quản lý rủi ro nâng cao: Các công cụ phân tích dữ liệu và AI giúp dự đoán những vấn đề có thể xảy ra trong tương lai, từ đó đưa ra các giải pháp phòng ngừa kịp thời. Điều này giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro và bảo vệ tài sản một cách tốt nhất.
-
Chuyển đổi văn hóa: Doanh nghiệp số yêu cầu một môi trường làm việc linh hoạt, sáng tạo, và chủ động hơn. Các nhân viên cần phải phát triển các kỹ năng mới, làm việc nhóm hiệu quả hơn và chủ động sử dụng công nghệ để tối ưu hóa công việc, tạo ra một môi trường làm việc năng động và đầy tiềm năng.
4. Các mô hình doanh nghiệp số tiêu biểu
Việc chuyển đổi sang doanh nghiệp số không chỉ giúp tối ưu hóa các quy trình hiện có mà còn mở ra các mô hình kinh doanh mới. Dưới đây là một số mô hình doanh nghiệp số tiêu biểu đang phát triển mạnh mẽ trong kỷ nguyên số:

4.1. Công nghệ tài chính (Fintech)
Công nghệ tài chính Fintech là sự kết hợp giữa công nghệ và ngành tài chính, nhằm cải tiến và tối ưu hóa các dịch vụ tài chính truyền thống. Các công ty fintech sử dụng các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI), blockchain, dữ liệu lớn (big data) và điện toán đám mây để tạo ra các giải pháp tài chính sáng tạo, giúp giảm thiểu chi phí, tăng tính hiệu quả và cải thiện trải nghiệm người dùng.
Mô hình Fintech có thể bao gồm nhiều loại hình dịch vụ khác nhau, từ các nền tảng thanh toán trực tuyến, công nghệ cho vay, đến các dịch vụ bảo hiểm thông minh. Các công ty fintech không chỉ giúp tăng cường tính minh bạch và bảo mật trong giao dịch tài chính mà còn thúc đẩy sự tiếp cận dịch vụ tài chính cho những người chưa được phục vụ bởi các ngân hàng truyền thống.
Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, mô hình Fintech ngày càng trở nên quan trọng và góp phần vào sự thay đổi của ngành tài chính truyền thống, đồng thời tạo ra cơ hội mới cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng trong kỷ nguyên số.
4.2. Khởi nghiệp công nghệ phần mềm (Tech start-ups)
Khởi nghiệp công nghệ phần mềm (Tech start-ups) là những công ty mới thành lập, chủ yếu tập trung vào việc phát triển và cung cấp các giải pháp phần mềm sáng tạo. Các tech start-ups sử dụng công nghệ hiện đại để giải quyết các vấn đề trong nhiều lĩnh vực như quản lý doanh nghiệp, giáo dục, chăm sóc sức khỏe, tài chính, và truyền thông. Mô hình này thường có tính linh hoạt cao, khả năng đổi mới nhanh chóng và hướng tới việc tạo ra các sản phẩm hoặc dịch vụ có thể thay đổi cách thức mà các ngành nghề hoạt động.
Đặc điểm của các Tech start-ups:
-
Sáng tạo và đổi mới: Các tech start-ups luôn tìm kiếm cơ hội để sáng tạo và phát triển các sản phẩm, dịch vụ mới, mang lại giá trị cho khách hàng và giải quyết các vấn đề trong xã hội hoặc thị trường.
-
Mô hình kinh doanh linh hoạt: Các start-up công nghệ thường có quy mô nhỏ và linh hoạt, điều này giúp họ dễ dàng thích ứng với sự thay đổi của thị trường và nhu cầu khách hàng.
-
Tăng trưởng nhanh: Khởi nghiệp công nghệ có tiềm năng phát triển rất nhanh nhờ vào việc áp dụng công nghệ và sự tối ưu hóa quy trình sản xuất, giúp họ mở rộng thị trường và thu hút nhà đầu tư.
-
Đối mặt với nhiều thử thách: Mặc dù có tiềm năng lớn, các tech start-ups cũng đối mặt với nhiều rủi ro, từ vấn đề tài chính, phát triển sản phẩm cho đến việc xây dựng đội ngũ nhân lực đủ mạnh.
4.3. Nền tảng chia sẻ (Sharing Economy)
Sharing Economy là mô hình kinh doanh trong đó tài sản, dịch vụ, hoặc thông tin được chia sẻ giữa các cá nhân thông qua các nền tảng trực tuyến. Mô hình này cho phép người dùng tận dụng tối đa các tài sản sẵn có, giảm chi phí sở hữu và tạo ra cơ hội kinh doanh mới.
Sharing economy không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn tạo ra các cộng đồng kết nối, nơi các cá nhân có thể chia sẻ tài nguyên thay vì sở hữu riêng.
Một ví dụ điển hình của nền tảng chia sẻ chính là Grab và Be – đây là những nền tảng chia sẻ phương tiện vận chuyển phổ biến ở các quốc gia Đông Nam Á. Thay vì sở hữu xe riêng, người dùng có thể dễ dàng gọi xe qua ứng dụng và chia sẻ phương tiện giao thông với những người khác, giúp tiết kiệm chi phí di chuyển và giảm thiểu tắc nghẽn giao thông.

4.4. Thương mại điện tử (E-commerce)
Thương mại điện tử là mô hình kinh doanh cho phép các giao dịch mua bán hàng hóa và dịch vụ được thực hiện qua Internet. Mô hình này đã thay đổi cách thức tiêu dùng và kinh doanh truyền thống, cung cấp một kênh tiện lợi và nhanh chóng cho người tiêu dùng và doanh nghiệp.
Đặc điểm của thương mại điện tử:
-
Giao dịch trực tuyến: Các giao dịch mua bán được thực hiện hoàn toàn qua các nền tảng trực tuyến, giúp người tiêu dùng có thể mua sắm từ bất kỳ đâu và vào bất kỳ thời gian nào mà không cần phải đến cửa hàng truyền thống.
-
Thanh toán trực tuyến: Thương mại điện tử hỗ trợ các phương thức thanh toán điện tử, như thẻ tín dụng, ví điện tử, chuyển khoản ngân hàng, giúp giao dịch trở nên nhanh chóng và tiện lợi.
-
Đa dạng sản phẩm và dịch vụ: Các nền tảng thương mại điện tử cung cấp một lượng lớn sản phẩm từ nhiều ngành hàng khác nhau, bao gồm hàng hóa tiêu dùng, dịch vụ, và các sản phẩm kỹ thuật số, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn và so sánh.
-
Giao hàng nhanh chóng và tiện lợi: Một trong những ưu điểm nổi bật của thương mại điện tử là khả năng giao hàng nhanh chóng, đôi khi chỉ trong vòng vài giờ hoặc trong ngày, giúp người tiêu dùng nhận được sản phẩm nhanh chóng.
4.5. Nội dung số (Digital Content)
Digital Content là các loại thông tin, dữ liệu được tạo ra, phân phối và tiêu thụ dưới dạng kỹ thuật số. Với sự phát triển mạnh mẽ của Internet và các nền tảng kỹ thuật số, nội dung số ngày càng trở thành phần không thể thiếu trong chiến lược kinh doanh và marketing của doanh nghiệp.
Các loại hình nội dung số bao gồm bài viết, video, hình ảnh, âm thanh, và các ứng dụng phần mềm mà người dùng có thể truy cập trực tuyến thông qua các thiết bị như máy tính, điện thoại di động hoặc các thiết bị thông minh khác.
Ví dụ, Video YouTube là một nền tảng chia sẻ video lớn nhất thế giới, nơi người dùng có thể tải lên, xem và chia sẻ video. Các video trên YouTube không chỉ là công cụ giải trí mà còn là công cụ marketing mạnh mẽ cho các doanh nghiệp.
4.6. Dịch vụ đám mây (Cloud Services)
Dịch vụ đám mây (Cloud Services) là mô hình cung cấp tài nguyên công nghệ thông tin (như máy chủ, lưu trữ, cơ sở dữ liệu, phần mềm, và các dịch vụ hạ tầng) qua Internet, thay vì sử dụng phần cứng hoặc phần mềm trực tiếp tại chỗ. Các dịch vụ này cho phép người dùng và doanh nghiệp truy cập và sử dụng các tài nguyên này từ bất kỳ đâu mà không cần phải sở hữu hoặc bảo trì cơ sở hạ tầng vật lý.
Đặc điểm của dịch vụ đám mây:
-
Truy cập từ xa: Dịch vụ đám mây cho phép người dùng truy cập vào các tài nguyên và dữ liệu từ bất kỳ đâu, chỉ cần có kết nối Internet. Điều này mang lại sự tiện lợi tối đa, đặc biệt cho các doanh nghiệp và đội ngũ làm việc từ xa.
-
Chi phí thấp và tiết kiệm: Thay vì phải đầu tư vào cơ sở hạ tầng phần cứng đắt đỏ, doanh nghiệp có thể sử dụng tài nguyên đám mây với chi phí hàng tháng hoặc theo mức sử dụng, giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu và bảo trì.
-
Khả năng mở rộng linh hoạt: Các dịch vụ đám mây cho phép doanh nghiệp dễ dàng mở rộng hoặc thu hẹp tài nguyên theo nhu cầu sử dụng mà không gặp phải các rào cản vật lý, giúp doanh nghiệp có thể thay đổi quy mô hoạt động một cách linh hoạt và nhanh chóng.
-
Bảo mật và sao lưu dữ liệu: Dịch vụ đám mây thường cung cấp các biện pháp bảo mật cao, bao gồm mã hóa dữ liệu, xác thực hai yếu tố và khả năng sao lưu dữ liệu tự động. Điều này giúp bảo vệ thông tin quan trọng của doanh nghiệp khỏi các mối đe dọa an ninh mạng.
4.7. Công nghệ giáo dục (Ed-tech)
Công nghệ giáo dục (Ed-tech) là sự kết hợp giữa công nghệ và giáo dục, nhằm cải tiến và tối ưu hóa quá trình dạy và học thông qua việc áp dụng các giải pháp công nghệ tiên tiến. Mô hình này bao gồm việc sử dụng phần mềm, ứng dụng di động, nền tảng trực tuyến, và các công cụ số khác để hỗ trợ giáo viên, học sinh, sinh viên và các cơ sở giáo dục trong việc giảng dạy, học tập và quản lý giáo dục.
Ed-tech đang ngày càng trở thành một phần quan trọng trong giáo dục, giúp tăng cường hiệu quả học tập, mở rộng cơ hội học tập và tạo ra những trải nghiệm học tập linh hoạt. Một ví dụ tiêu biểu về công nghệ giáo dục chính là Coursera – một nền tảng học trực tuyến phổ biến cung cấp các khóa học, chứng chỉ, và chương trình đào tạo từ các trường đại học và tổ chức giáo dục hàng đầu. Coursera cung cấp các khóa học miễn phí và có phí trên nhiều lĩnh vực từ khoa học, công nghệ, kinh doanh đến nghệ thuật.

4.8. Công nghệ y tế (Health Tech)
Công nghệ y tế là sự kết hợp giữa công nghệ và ngành y tế, nhằm cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe, nâng cao hiệu quả điều trị, và tối ưu hóa quy trình y tế thông qua việc áp dụng các giải pháp công nghệ tiên tiến.
Các công nghệ này không chỉ bao gồm các thiết bị y tế hiện đại mà còn tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI), phân tích dữ liệu lớn (big data), và các ứng dụng di động để hỗ trợ việc chẩn đoán, điều trị và chăm sóc bệnh nhân.
Đặc điểm của công nghệ y tế:
-
Tăng cường khả năng chẩn đoán và điều trị: Các công nghệ y tế giúp các bác sĩ và chuyên gia y tế chẩn đoán bệnh chính xác hơn và nhanh chóng hơn thông qua các thiết bị y tế hiện đại và phần mềm phân tích dữ liệu.
-
Quản lý bệnh nhân thông minh: Các hệ thống phần mềm và ứng dụng di động giúp theo dõi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân một cách liên tục, giúp các bác sĩ theo dõi quá trình điều trị và đưa ra các biện pháp can thiệp kịp thời.
-
Phân tích dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (AI): Công nghệ AI và machine learning được ứng dụng để phân tích dữ liệu y tế lớn, giúp phát hiện sớm bệnh tật, dự đoán nguy cơ bệnh lý và đề xuất các phương pháp điều trị hiệu quả.
-
Chăm sóc sức khỏe từ xa (Telemedicine): Các công cụ AI trong chatbot y tế cho phép bệnh nhân và bác sĩ tư vấn và điều trị từ xa, giúp giảm thiểu chi phí và thời gian di chuyển, đặc biệt hữu ích cho các bệnh nhân ở khu vực nông thôn hoặc vùng sâu vùng xa.
5. Các công cụ và phần mềm AI hỗ trợ doanh nghiệp số
Trong kỷ nguyên số, các công cụ và phần mềm AI (trí tuệ nhân tạo) đang ngày càng trở thành trợ thủ đắc lực cho doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa các quy trình và nâng cao hiệu quả công việc. Dưới đây là một số công cụ AI nổi bật giúp hỗ trợ doanh nghiệp số:

5.1. AI Marketing Tools
Các công cụ AI trong marketing giúp tự động hóa các tác vụ marketing, phân tích dữ liệu khách hàng và tạo ra chiến dịch tiếp thị cá nhân hóa, giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn và tối ưu hóa chi phí. Dưới đây là một số công cụ AI Marketing Tools hàng đầu:
1 – HubSpot
HubSpot là một nền tảng marketing tự động hóa mạnh mẽ, cung cấp các công cụ AI để phân tích hành vi khách hàng, tối ưu hóa các chiến dịch email marketing, quản lý khách hàng tiềm năng (lead management) và tạo các báo cáo chi tiết. HubSpot sử dụng AI để tự động hóa việc phân loại khách hàng, gửi email cá nhân hóa và cung cấp các thông tin chi tiết về hiệu quả chiến dịch.
Lợi ích:
-
Tự động hóa quy trình marketing, giúp tiết kiệm thời gian.
-
Cá nhân hóa nội dung và chiến dịch cho từng khách hàng.
-
Phân tích hành vi khách hàng, tối ưu hóa chiến dịch marketing.
2 – Hootsuite Insights
Hootsuite Insights là một công cụ phân tích mạng xã hội sử dụng AI để theo dõi các chủ đề, thảo luận và nhận xét liên quan đến thương hiệu hoặc sản phẩm của doanh nghiệp. Công cụ này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về xu hướng thị trường, cảm nhận của khách hàng và tối ưu hóa các chiến dịch truyền thông xã hội.
Lợi ích:
-
Phân tích dữ liệu mạng xã hội, giúp hiểu rõ hơn về khách hàng và đối thủ.
-
Tự động phân loại các nội dung thảo luận về thương hiệu.
-
Hỗ trợ xây dựng chiến lược marketing hiệu quả hơn thông qua các thông tin từ mạng xã hội.
3 – Jasper
Các công cụ tạo nội dung AI như Jasper giúp doanh nghiệp tự động hóa việc tạo ra các bài viết, blog, bài quảng cáo và nội dung cho các chiến dịch marketing. AI có thể tạo ra các đoạn văn bản phù hợp với đối tượng khách hàng mục tiêu, giúp tiết kiệm thời gian và công sức của đội ngũ sáng tạo.
Lợi ích:
-
Tạo nội dung nhanh chóng và hiệu quả cho các chiến dịch marketing.
-
Cá nhân hóa nội dung phù hợp với từng đối tượng khách hàng.
-
Giảm thiểu thời gian và công sức cho việc sáng tạo nội dung.
5.2. AI trong CRM
Với sự phát triển của công nghệ AI, các công cụ CRM ngày nay không chỉ giúp quản lý dữ liệu khách hàng mà còn sử dụng các thuật toán thông minh để tối ưu hóa các chiến lược tiếp thị, bán hàng và dịch vụ khách hàng. AI trong CRM giúp tự động hóa các quy trình, phân tích hành vi khách hàng và dự báo nhu cầu, từ đó cung cấp những trải nghiệm cá nhân hóa và tối ưu hơn.
1 – HubSpot CRM
HubSpot CRM sử dụng AI để hỗ trợ các hoạt động như tự động hóa email, phân loại khách hàng tiềm năng và dự đoán các cơ hội bán hàng. Công cụ này cung cấp các phân tích chi tiết về hành vi khách hàng và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa chiến lược marketing và bán hàng.
Lợi ích:
-
Quản lý và phân tích dữ liệu khách hàng một cách thông minh.
-
Tự động hóa các quy trình marketing và bán hàng.
-
Cải thiện khả năng chăm sóc khách hàng và tăng trưởng doanh thu.
2 – Zoho CRM
Zoho CRM tích hợp AI vào các tính năng như phân tích dữ liệu khách hàng, dự báo bán hàng và hỗ trợ chăm sóc khách hàng. Với Zia, trợ lý AI của Zoho, doanh nghiệp có thể nhận được các gợi ý và dự báo thông minh về các cơ hội bán hàng.
Lợi ích:
-
Dự đoán hành vi khách hàng và đưa ra các chiến lược tiếp thị hiệu quả.
-
Tăng cường tự động hóa các tác vụ marketing và bán hàng.
-
Cải thiện quy trình chăm sóc khách hàng thông qua phân tích dữ liệu.
5.3. AI trong ERP
Hệ thống ERP là một hệ thống phần mềm tích hợp các chức năng khác nhau của doanh nghiệp, từ quản lý tài chính, nhân sự, sản xuất đến quản lý chuỗi cung ứng và bán hàng. Việc tích hợp AI vào ERP không chỉ giúp doanh nghiệp tự động hóa các tác vụ mà còn cung cấp những phân tích thông minh để tối ưu hóa quy trình và đưa ra quyết định chính xác hơn.
1 – Microsoft Dynamics 365
Microsoft Dynamics 365 tích hợp AI để giúp doanh nghiệp quản lý tài chính, nhân sự, bán hàng và marketing. AI trong Dynamics 365 giúp dự báo ngân sách, phân tích hiệu suất, và tối ưu hóa chiến lược chăm sóc khách hàng, mang lại các quyết định kinh doanh thông minh.
Lợi ích:
-
Dự báo tài chính và tối ưu hóa quy trình bán hàng.
-
Quản lý nhân sự và khách hàng hiệu quả hơn.
-
Tích hợp dữ liệu và phân tích để đưa ra quyết định chính xác.
2 – Oracle ERP Cloud
Oracle ERP Cloud cung cấp các tính năng ERP thông minh, tích hợp AI để tự động hóa các quy trình tài chính, quản lý chuỗi cung ứng và dự báo kinh doanh. Oracle ERP Cloud giúp doanh nghiệp quản lý các nguồn lực một cách hiệu quả và tối ưu hóa các quyết định kinh doanh.
Lợi ích:
-
Tự động hóa quy trình tài chính và quản lý chuỗi cung ứng.
-
Dự báo và phân tích dữ liệu kinh doanh chính xác.
-
Tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh và các chiến lược dài hạn.
5.4. AI trong Chatbots và hỗ trợ khách hàng
AI trong Chatbots và hỗ trợ khách hàng đang trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược chăm sóc khách hàng của doanh nghiệp. Các chatbot thông minh, được tích hợp AI, không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và thời gian mà còn nâng cao trải nghiệm khách hàng thông qua sự phản hồi nhanh chóng và chính xác.

1 – Drift
Drift là một nền tảng chatbot tích hợp AI nổi tiếng, giúp doanh nghiệp tự động hóa quy trình tiếp thị và bán hàng. Drift sử dụng AI để phân tích hành vi của khách hàng trên website, tự động gợi ý các giải pháp và hỗ trợ bán hàng trực tuyến.
Lợi ích:
-
Tăng cường khả năng chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự.
-
Cung cấp trải nghiệm khách hàng ngay lập tức mà không cần sự can thiệp của nhân viên.
-
Hỗ trợ bán hàng và chăm sóc khách hàng liên tục.
2 – Zendesk Answer Bot
Zendesk Answer Bot sử dụng AI để trả lời các câu hỏi thường gặp và hỗ trợ khách hàng một cách tự động. Zendesk có khả năng phân tích nội dung yêu cầu của khách hàng và cung cấp các phản hồi chính xác và nhanh chóng.
Lợi ích:
-
Giảm thiểu khối lượng công việc cho đội ngũ chăm sóc khách hàng.
-
Cung cấp các giải pháp tự động cho khách hàng trong thời gian thực.
-
Tiết kiệm thời gian và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
6. Các bước chuyển đổi số hiệu quả cho doanh nghiệp
Chuyển đổi số không chỉ đơn thuần là việc áp dụng công nghệ mới, mà còn là một quá trình thay đổi toàn diện trong cách thức hoạt động của doanh nghiệp. Dưới đây là các bước chuyển đổi số hiệu quả giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình, cải thiện trải nghiệm khách hàng và gia tăng hiệu quả công việc.

6.1. Đánh giá và xác định mục tiêu chuyển đổi số
Trước khi bắt tay vào chuyển đổi số, doanh nghiệp cần phải đánh giá hiện trạng công nghệ và xác định mục tiêu rõ ràng. Điều này bao gồm việc xác định những vấn đề doanh nghiệp đang gặp phải, từ quy trình làm việc thiếu hiệu quả, hệ thống thông tin phân tán đến việc thiếu sự kết nối giữa các bộ phận.
-
Đánh giá hiện trạng công nghệ: Doanh nghiệp cần kiểm tra các hệ thống và công nghệ hiện tại để hiểu rõ đâu là điểm yếu cần cải thiện.
-
Xác định mục tiêu chuyển đổi số: Mục tiêu có thể bao gồm tối ưu hóa quy trình công việc, nâng cao trải nghiệm khách hàng, giảm chi phí vận hành hoặc tạo ra các sản phẩm/dịch vụ mới.
6.2. Lập kế hoạch chuyển đổi số chi tiết
Kế hoạch chuyển đổi số cần được xây dựng rõ ràng với các mốc thời gian, các bước thực hiện và nguồn lực cần thiết. Doanh nghiệp nên phân bổ ngân sách hợp lý cho việc đầu tư công nghệ, đào tạo nhân viên, và thay đổi quy trình công tác.
-
Lập chiến lược rõ ràng: Xác định các công nghệ cần triển khai (ERP, CRM, AI, Cloud, Big Data…) và cách thức áp dụng chúng.
-
Ngân sách và nguồn lực: Xác định ngân sách và các nguồn lực cần thiết cho quá trình chuyển đổi, bao gồm chi phí công nghệ, chi phí đào tạo nhân viên và chi phí duy trì hệ thống.
6.3. Đầu tư vào công nghệ và hạ tầng số
Công nghệ là yếu tố cốt lõi của chuyển đổi số. Doanh nghiệp cần đầu tư vào các công cụ và nền tảng công nghệ phù hợp để hỗ trợ quá trình chuyển đổi, từ phần mềm quản lý (ERP, CRM), hệ thống lưu trữ đám mây, đến các giải pháp tự động hóa và trí tuệ nhân tạo.
-
Lựa chọn công nghệ phù hợp: Tùy vào mục tiêu và quy mô doanh nghiệp, lựa chọn các giải pháp công nghệ như ERP, CRM, phần mềm phân tích dữ liệu hoặc các công cụ AI.
-
Hạ tầng công nghệ: Đảm bảo hạ tầng công nghệ đủ mạnh mẽ để hỗ trợ các giải pháp số, bao gồm hệ thống mạng, cơ sở hạ tầng máy chủ và bảo mật.

6.4. Đào tạo và nâng cao kỹ năng cho nhân viên
Chuyển đổi số không thể thành công nếu đội ngũ nhân viên không được trang bị đầy đủ kỹ năng và kiến thức về công nghệ mới. Do đó, đào tạo nhân viên là một bước quan trọng trong quá trình chuyển đổi số.
-
Đào tạo nhân viên: Cung cấp các khóa đào tạo về công nghệ số, giúp nhân viên hiểu và sử dụng thành thạo các công cụ và phần mềm mới.
-
Xây dựng văn hóa số: Khuyến khích nhân viên chủ động học hỏi và cải thiện kỹ năng công nghệ, từ đó tạo ra một môi trường làm việc thân thiện với công nghệ.
6.5. Tích hợp và tối ưu hóa quy trình công việc
Một phần quan trọng trong chuyển đổi số là việc tích hợp các công nghệ mới vào quy trình công việc hiện tại. Doanh nghiệp cần tái cấu trúc quy trình làm việc để sử dụng các công cụ công nghệ, tự động hóa các tác vụ và tối ưu hóa luồng công việc.
-
Tái cấu trúc quy trình công việc: Đánh giá và điều chỉnh các quy trình làm việc để tận dụng tối đa lợi ích từ công nghệ.
-
Tự động hóa các tác vụ: Áp dụng công nghệ tự động hóa trong các công việc lặp đi lặp lại như nhập liệu, xử lý dữ liệu, báo cáo và chăm sóc khách hàng.
6.6. Theo dõi và đánh giá hiệu quả chuyển đổi số
Quá trình chuyển đổi số cần được theo dõi và đánh giá liên tục để đảm bảo rằng các mục tiêu đã đề ra được thực hiện đúng tiến độ và đạt được kết quả như mong đợi. Doanh nghiệp cần thường xuyên đánh giá hiệu quả của các công nghệ đã triển khai và các cải tiến quy trình.
-
Theo dõi tiến độ: Đảm bảo rằng quá trình chuyển đổi diễn ra theo kế hoạch và các mục tiêu đạt được.
-
Đánh giá hiệu quả: Sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu để đo lường các kết quả đạt được như hiệu quả công việc, sự hài lòng của khách hàng và lợi nhuận.

6.7. Xây dựng chiến lược phát triển lâu dài và liên tục
Chuyển đổi số là một quá trình liên tục, không chỉ là một dự án ngắn hạn. Doanh nghiệp cần xây dựng một chiến lược dài hạn để duy trì và phát triển các công nghệ đã triển khai.
-
Đổi mới và sáng tạo: Khuyến khích sự sáng tạo trong việc tìm kiếm và triển khai các công nghệ mới để luôn duy trì tính cạnh tranh.
-
Duy trì sự phát triển của hạ tầng công nghệ: Liên tục cập nhật các công nghệ mới và bảo trì hệ thống công nghệ để tránh bị lỗi thời.
7. Một số thách thức trong quá trình số hóa doanh nghiệp
Mặc dù chuyển đổi số mang lại nhiều lợi ích vượt trội, nhưng trên thực tế, quá trình số hóa doanh nghiệp không hề dễ dàng. Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, gặp phải không ít rào cản khi triển khai các giải pháp công nghệ. Dưới đây là một số thách thức phổ biến nhất mà các doanh nghiệp thường gặp phải trong quá trình chuyển đổi số:

-
Thiếu chiến lược và tầm nhìn rõ ràng: Nhiều doanh nghiệp bắt đầu số hóa mà không có một kế hoạch hoặc chiến lược bài bản, dẫn đến triển khai rời rạc, thiếu liên kết giữa các bộ phận. Việc không xác định rõ mục tiêu, lộ trình và kết quả mong đợi có thể khiến quá trình chuyển đổi bị đình trệ hoặc thất bại.
-
Chi phí đầu tư ban đầu cao: Chuyển đổi số đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư vào cơ sở hạ tầng công nghệ, phần mềm, phần cứng, cũng như đào tạo nhân lực. Với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, khoản chi phí này có thể là rào cản lớn, đặc biệt khi chưa nhìn thấy ngay được hiệu quả ngắn hạn.
-
Kháng cự từ nội bộ và nhân viên: Thay đổi công nghệ đồng nghĩa với việc thay đổi thói quen làm việc. Một số nhân viên, đặc biệt là những người đã quen với quy trình truyền thống, có thể cảm thấy e ngại, lo sợ mất việc hoặc không thích nghi kịp với công nghệ mới, từ đó gây ra tâm lý phản kháng.
-
Thiếu nhân lực có kỹ năng số: Để triển khai chuyển đổi số hiệu quả, doanh nghiệp cần đội ngũ nhân sự có kiến thức và kỹ năng về công nghệ, dữ liệu, quản trị hệ thống... Tuy nhiên, nguồn lực này tại Việt Nam vẫn còn thiếu và chưa đồng đều, dẫn đến việc doanh nghiệp khó tìm được người phù hợp để dẫn dắt quá trình chuyển đổi.
-
Hệ thống công nghệ cũ, thiếu tích hợp: Nhiều doanh nghiệp sử dụng hệ thống công nghệ đã lỗi thời, khó tích hợp với các nền tảng số hiện đại. Việc phải thay đổi hoặc tích hợp các hệ thống này vừa tốn kém, vừa phức tạp và có thể làm gián đoạn hoạt động kinh doanh.
Chuyển đổi sang doanh nghiệp số không chỉ là xu hướng mà là yếu tố sống còn giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả và cạnh tranh. Hãy bắt đầu hành trình số hóa để tạo ra giá trị bền vững và đừng quên theo dõi AI FIRST để khám phá các giải pháp công nghệ tiên tiến và tối ưu hóa doanh nghiệp của bạn ngay hôm nay!