Mục lục [Ẩn]
Trong hoạt động marketing hiện đại, email vẫn là công cụ quan trọng để nuôi dưỡng và chuyển đổi khách hàng. Tuy nhiên, việc gửi email thủ công khiến doanh nghiệp khó duy trì sự nhất quán và đo lường hiệu quả. Vì vậy, ngày càng nhiều doanh nghiệp lựa chọn email marketing automation để tự động hóa quá trình chăm sóc khách hàng theo hành vi và nhu cầu thực tế. Bài viết dưới đây từ AI First sẽ giúp bạn hiểu rõ các ứng dụng quan trọng và cách kết hợp AI để tối ưu hệ thống email tự động trong doanh nghiệp.
1. Email automation marketing là gì?
Email Marketing Automation là việc ứng dụng công nghệ để tự động hóa toàn bộ hoạt động gửi email dựa trên hành vi và nhu cầu của từng khách hàng. Doanh nghiệp không cần gửi email thủ công mà thiết lập sẵn các kịch bản chăm sóc, và hệ thống sẽ tự động gửi nội dung phù hợp vào đúng thời điểm: khi khách đăng ký, tải tài liệu, xem sản phẩm, bỏ giỏ hàng hoặc sau khi mua hàng.
Ví dụ: Một khách hàng truy cập website của bạn, để lại email để nhận tài liệu miễn phí. Ngay lập tức hệ thống gửi email cảm ơn kèm tài liệu mà không cần nhân sự thao tác thủ công.
2. Cách hoạt động của email marketing automation
Email marketing automation hoạt động dựa trên một hệ thống quy tắc được thiết lập sẵn, cho phép doanh nghiệp gửi email tự động theo hành vi, nhu cầu, và giai đoạn của từng khách hàng trong hành trình mua hàng.
Cơ chế của hệ thống này gồm ba thành phần chính:
1 - Trigger (Kích hoạt)
Trigger là những hành động hoặc điều kiện của khách hàng khiến hệ thống tự động bắt đầu gửi email. Ví dụ, khách để lại email trên website, mở một email bất kỳ, nhấp xem sản phẩm, bỏ giỏ hàng…. Những tín hiệu này giúp hệ thống xác định đúng thời điểm để gửi đúng nội dung mà khách hàng đang quan tâm.
2 - Workflow (Luồng kịch bản tự động)
Workflow là chuỗi email được thiết kế theo logic “nếu – thì” (if – then). Mỗi khách hàng sẽ nhận nội dung khác nhau tùy theo hành vi họ thực hiện.
Ví dụ:
-
Nếu khách mở email đầu tiên → gửi email thứ hai sau 1 ngày
-
Nếu khách không mở → gửi phiên bản rút gọn hoặc tiêu đề khác
-
Nếu khách click sản phẩm → gửi email ưu đãi
-
Nếu khách mua → chuyển sang chuỗi chăm sóc sau mua
Workflow giúp tự động nuôi dưỡng khách hàng từ giai đoạn quan tâm → cân nhắc → mua hàng → quay lại mua lần sau.
3 - Personalization (Cá nhân hóa ở quy mô lớn)
Mỗi email không chỉ được gửi tự động mà còn hiển thị nội dung khác nhau cho từng người nhận tùy theo dữ liệu mà doanh nghiệp có: tên, hành vi, lịch sử mua hàng, phân khúc khách hàng…Ví dụ: Khách chưa mua nhận chuỗi nuôi dưỡng, khách từng bỏ giỏ hàng nhận email nhắc nhở. Cá nhân hóa giúp tăng mạnh tỷ lệ mở, tỷ lệ click và khả năng chuyển đổi.
3. Lợi ích của email marketing automation đối với doanh nghiệp
Email marketing automation đã trở thành 1 trợ lý ảo giúp doanh nghiệp thiết lập hệ thống marketing hoạt động tự động, cá nhân hóa và có thể đo lường kết quả chi tiết.
Dưới đây là những lợi ích rõ ràng nhất mà doanh nghiệp nhận được khi áp dụng công nghệ này:
- Tiết kiệm thời gian và chi phí vận hành: Tự động gửi email theo kịch bản giúp giảm thiểu công việc thủ công, tiết kiệm nguồn lực nhân sự, đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp có đội marketing nhỏ hoặc ngân sách giới hạn.
- Tăng tỷ lệ chuyển đổi nhờ cá nhân hóa: Hệ thống tự động gửi email theo hành vi và sở thích từng khách hàng, giúp nội dung trở nên đúng lúc, đúng người, từ đó gia tăng khả năng mở, click và mua hàng rõ rệt.
- Tạo trải nghiệm chuyên nghiệp và đồng bộ: Ngay cả khi không có đội ngũ marketing đông đảo, doanh nghiệp vẫn có thể xây dựng chuỗi email được cá nhân hóa, thiết kế chỉn chu, tạo cảm giác chuyên nghiệp và tăng độ tin cậy cho thương hiệu.
- Tối ưu hiệu quả từng chiến dịch nhờ đo lường chi tiết: Các chỉ số như tỷ lệ mở, tỷ lệ click, tỷ lệ chuyển đổi,... được theo dõi theo thời gian thực, giúp doanh nghiệp dễ dàng điều chỉnh nội dung và chiến lược để đạt kết quả tối ưu.
- Tự động chăm sóc khách hàng trong toàn bộ hành trình: Từ email chào mừng, chăm sóc trước – sau mua hàng, nhắc hẹn, giữ chân, tái kích hoạt,... tất cả có thể được lập trình sẵn và hoạt động 24/7 mà không cần sự can thiệp liên tục từ đội ngũ.
- Gia tăng doanh thu mà không cần mở rộng nhân sự: Một hệ thống email automation bài bản có thể tạo ra nguồn doanh thu ổn định từ khách hàng cũ và tiềm năng mà không cần phải tuyển thêm người hay tăng ngân sách quảng cáo quá nhiều.
4. Những ứng dụng phổ biến của email marketing automation
Email Marketing Automation được triển khai nhằm tối ưu toàn bộ quá trình chăm sóc khách hàng, từ tiếp cận ban đầu đến mua hàng và duy trì sự trung thành. Mỗi ứng dụng đều phục vụ một mục tiêu cụ thể trong hành trình khách hàng, giúp doanh nghiệp tăng hiệu quả bán hàng và giảm tối đa chi phí vận hành.
4.1. Chuỗi email chào mừng
Chuỗi email chào mừng được gửi ngay khi khách hàng để lại thông tin lần đầu. Đây là điểm chạm quan trọng giúp doanh nghiệp giới thiệu thương hiệu, định hình kỳ vọng và thiết lập sự tin cậy từ bước đầu tiên của hành trình.
- Giới thiệu thương hiệu: Cung cấp thông tin nền tảng về doanh nghiệp như lĩnh vực hoạt động, giá trị cốt lõi, sứ mệnh và các tiêu chuẩn dịch vụ.
- Hướng dẫn bước tiếp theo: Chỉ dẫn khách hàng những hành động quan trọng như tham gia nhóm cộng đồng, xem tài liệu, hoặc truy cập trang sản phẩm.
- Kích thích tương tác sớm: Gửi ưu đãi chào mừng, mã giảm giá hoặc tài liệu chuyên sâu để khách hàng có lý do quay lại website.
- Thu thập thêm dữ liệu: Hỏi khách hàng về nhu cầu, mục tiêu hoặc sản phẩm quan tâm để phân loại chính xác cho các workflow tiếp theo.
4.2. Chuỗi nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng
Chuỗi nuôi dưỡng tập trung giải thích vấn đề của khách hàng, cung cấp giá trị và hướng họ dần đến giải pháp phù hợp. Đây là công cụ hiệu quả giúp rút ngắn thời gian ra quyết định, đặc biệt trong các ngành có chu kỳ bán hàng dài.
- Giải thích vấn đề khách đang gặp: Cung cấp nội dung chuyên môn giúp khách hiểu rõ nguyên nhân khiến họ cần đến sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Chia sẻ kết quả thực tế: Đưa ra case study, thành công của khách hàng trước đó hoặc những số liệu chứng minh hiệu quả giải pháp.
- Tăng độ tin cậy: Gửi các bài review, chứng nhận chất lượng hoặc nội dung thể hiện chuyên môn của doanh nghiệp.
- Hướng đến giải pháp: Trình bày các tính năng, lợi ích và giá trị khác biệt của sản phẩm theo dạng bài viết, video hoặc tài liệu chuyên sâu.
4.3. Nhắc nhở giỏ hàng bỏ quên
Email giỏ hàng bỏ quên giúp doanh nghiệp thu hồi lượng lớn khách hàng đang ở rất gần bước mua nhưng chưa hoàn tất vì một lý do nào đó. Đây là ứng dụng có tỷ lệ chuyển đổi cao nhất trong thương mại điện tử.
- Nhắc lại sản phẩm đang có trong giỏ: Liệt kê chính xác các sản phẩm khách bỏ lại để họ dễ dàng tiếp tục mua chỉ với một bước nhấp.
- Giảm trở ngại mua hàng: Cung cấp thông tin rõ ràng về phí vận chuyển, chính sách đổi trả hoặc hotline hỗ trợ nhanh nếu khách còn băn khoăn.
- Tạo động lực thông qua ưu đãi: Gửi mã giảm giá nhỏ, miễn phí vận chuyển hoặc gợi ý sản phẩm tương tự với mức giá hợp lý.
- Theo dõi hành vi tiếp theo: Nếu khách quay lại xem sản phẩm nhưng vẫn chưa thanh toán, hệ thống tự động gửi email nhắc nhở lần hai với nội dung phù hợp hơn.
4.4. Chuỗi chăm sóc sau mua
Chuỗi chăm sóc sau mua giúp duy trì mối quan hệ, giảm tỷ lệ hoàn trả, tăng mức độ hài lòng và tạo cơ hội bán hàng lặp lại. Đây là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng trải nghiệm khách hàng dài hạn.
- Hướng dẫn sử dụng chi tiết: Gửi tài liệu hoặc video hướng dẫn cách sử dụng sản phẩm để giảm lỗi phát sinh và tăng mức độ hài lòng.
- Khuyến khích phản hồi: Mời khách đánh giá chất lượng sản phẩm hoặc ghi nhận ý kiến để cải thiện dịch vụ.
- Gợi ý mua thêm sản phẩm bổ sung: Đề xuất các sản phẩm liên quan hoặc nâng cấp phù hợp với hành vi mua trước đó.
- Triển khai chương trình khách hàng thân thiết: Gửi mã sinh nhật, tích điểm hoặc quyền lợi riêng dành cho khách quay lại.
4.5. Chuỗi kích hoạt lại khách hàng không tương tác
Chuỗi kích hoạt lại giúp doanh nghiệp tiếp cận lại những khách hàng đã ngừng mở email hoặc không tương tác trong thời gian dài, từ đó đánh giá nhu cầu và tái thiết lập mối quan hệ.
- Xác định nguyên nhân giảm tương tác: Gửi email khảo sát đơn giản để hiểu lý do khách không còn quan tâm.
- Cập nhật thông tin mới: Chia sẻ các nâng cấp mới của sản phẩm, thay đổi trong dịch vụ hoặc nội dung hữu ích để tái thu hút.
- Đưa ưu đãi đặc biệt: Gửi mã giảm giá, quà tặng hoặc chương trình dùng thử dành riêng cho nhóm khách không hoạt động.
- Lọc và phân loại lại: Nếu khách vẫn không tương tác, hệ thống tự động đưa họ vào nhóm ít ưu tiên để tối ưu chi phí gửi email.
4.6. Chuỗi nội dung giáo dục và kiến thức
Chuỗi email giáo dục được sử dụng khi doanh nghiệp muốn giúp khách hàng hiểu sâu về lĩnh vực, phương pháp hoặc giải pháp trước khi mua. Đây là hình thức phù hợp trong B2B, giáo dục, sức khỏe hoặc các ngành cần kiến thức nền tảng.
- Giải thích khái niệm quan trọng: Trình bày các thuật ngữ, quy trình hoặc nguyên tắc nền tảng của lĩnh vực.
- Cung cấp phân tích chuyên sâu: Chia sẻ báo cáo ngành, số liệu thị trường hoặc nghiên cứu đáng tin cậy để tăng uy tín.
- Làm rõ nhu cầu của khách: Giúp khách xác định vấn đề của mình và hiểu lý do cần giải pháp.
- Chuẩn bị cho bước chuyển đổi: Hướng khách đến hành động đặt lịch tư vấn, tham gia webinar hoặc đăng ký trải nghiệm thử.
5. Các bước ứng dụng AI vào email marketing automation trong hành trình khách hàng
Việc kết hợp AI vào email marketing automation giúp doanh nghiệp tối ưu toàn bộ hành trình khách hàng, từ thu hút người quan tâm cho đến chuyển đổi và duy trì mua lại. AI phân tích dữ liệu, dự đoán nhu cầu và tự động đưa khách hàng vào đúng luồng chăm sóc phù hợp. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể cá nhân hóa trải nghiệm ở quy mô lớn, tăng hiệu quả bán hàng và giảm chi phí vận hành.
5.1. Giai đoạn nhận thức (Awareness)
Ở giai đoạn nhận thức, khách hàng mới chỉ bắt đầu tiếp xúc với thương hiệu. AI giúp doanh nghiệp nhận diện hành vi ban đầu, phân nhóm khách hàng chính xác hơn và tự động kích hoạt chuỗi email giới thiệu phù hợp.
- Phân tích nguồn truy cập: Xác định khách đến từ kênh nào như social, tìm kiếm tự nhiên, quảng cáo hoặc sự kiện để chọn nội dung gửi phù hợp.
- Dự đoán chủ đề quan tâm: Phân tích trang khách đã xem hoặc tài liệu họ tải về để xác định nội dung giới thiệu phù hợp nhất.
- Chấm điểm mức độ tiềm năng: Gán điểm theo hành vi ban đầu để phân loại khách hàng thành nhóm nóng, ấm hoặc lạnh.
- Tự động kích hoạt email giới thiệu: Gửi email chào mừng, giới thiệu thương hiệu và cung cấp tài nguyên phù hợp với bối cảnh của khách.
5.2. Giai đoạn cân nhắc (Consideration)
Đây là giai đoạn khách hàng đang tìm hiểu, so sánh và cân nhắc giải pháp. AI đóng vai trò phân tích dữ liệu hành vi và điều chỉnh luồng nuôi dưỡng phù hợp với từng khách.
- Cá nhân hóa nội dung theo hành vi: Điều chỉnh email dựa trên trang sản phẩm khách đã xem, tài liệu họ tải hoặc mức độ tương tác gần đây.
- Dự đoán nội dung tiếp theo: Gợi ý bài viết, video và tài liệu nâng cao nhằm giúp khách hiểu sâu hơn về giải pháp.
- Tối ưu thời điểm gửi: AI xác định thời điểm khách có khả năng mở email cao nhất để cải thiện tỷ lệ tương tác.
- Điều chỉnh tần suất: Giảm hoặc tăng số lượng email nếu AI nhận thấy dấu hiệu không quan tâm hoặc hứng thú cao hơn.
5.3. Giai đoạn quyết định (Decision)
Ở giai đoạn quyết định, mục tiêu của doanh nghiệp là thúc đẩy khách hoàn tất hành động: đăng ký, đặt lịch tư vấn hoặc thanh toán. AI hỗ trợ mạnh mẽ bằng cách xác định rào cản, đề xuất ưu đãi phù hợp và kích hoạt email đúng lúc.
- Kích hoạt email nhắc giỏ hàng: Khi khách rời trang thanh toán hoặc để lại giỏ hàng chưa hoàn tất, AI tự động gửi email nhắc kèm thông tin sản phẩm.
- Phân tích rào cản mua: Xác định điểm khách dừng lại như phí vận chuyển, chính sách đổi trả hoặc thời gian giao hàng để gửi email giải thích kịp thời.
- Đề xuất ưu đãi phù hợp: AI dự đoán mức ưu đãi cần thiết dựa trên độ quan tâm của khách, giảm thiểu chi phí nhưng vẫn tối ưu chuyển đổi.
- Đánh dấu khách sẵn sàng chuyển đổi: Tự động đưa khách vào luồng chăm sóc đặc biệt khi AI dự đoán khả năng mua cao.
5.4. Giai đoạn sau mua
Giai đoạn sau mua là thời điểm quan trọng để tăng sự hài lòng, giảm tỷ lệ hoàn trả và mở rộng doanh thu từ khách hiện hữu. AI theo dõi hành vi sau mua và tự động gửi email hỗ trợ phù hợp với từng khách hàng.
- Gửi hướng dẫn sử dụng: Cung cấp tài liệu hoặc video phù hợp với sản phẩm khách đã mua nhằm giảm lỗi sử dụng.
- Đánh giá mức độ hài lòng: AI theo dõi tương tác sau mua và tự động gửi khảo sát NPS hoặc phiếu đánh giá.
- Đề xuất sản phẩm bổ sung: Phân tích lịch sử mua và mô hình hành vi để giới thiệu sản phẩm liên quan có khả năng phù hợp cao.
5.5. Giai đoạn duy trì và mua lại
Trong giai đoạn này, mục tiêu là giữ chân khách hàng và khuyến khích họ quay lại mua. AI dự đoán thời điểm mua lại và tự động kích hoạt nội dung phù hợp để tối ưu doanh thu.
- Dự đoán chu kỳ mua lại: Xác định thời điểm khách sẽ cần mua thêm dựa trên dữ liệu tiêu dùng trước đó.
- Gửi nhắc định kỳ: Tự động kích hoạt email thông báo thời điểm gia hạn, thay thế hoặc bảo trì sản phẩm.
- Cá nhân hóa ưu đãi mua lại: Tùy chỉnh ưu đãi theo tần suất mua, giá trị khách hàng và mức độ trung thành.
- Phát hiện dấu hiệu rời bỏ: AI nhận diện khách hàng sắp ngưng tương tác và gửi email chăm sóc đặc biệt.
5.6. Giai đoạn giới thiệu
Giai đoạn cuối cùng hướng đến việc biến khách hài lòng thành nhóm khách giới thiệu. AI nhận diện ai có khả năng lan tỏa thương hiệu và kích hoạt nội dung phù hợp.
- Nhận diện nhóm ủng hộ thương hiệu: Phân tích phản hồi, hành vi sau mua và tần suất tương tác để tìm khách có NPS cao.
- Kích hoạt email mời giới thiệu: Gửi lời mời tham gia chương trình giới thiệu hoặc chia sẻ trải nghiệm.
- Cung cấp ưu đãi đặc biệt: Đưa ra phần thưởng cụ thể cho cả người giới thiệu và người được giới thiệu.
- Theo dõi hiệu quả lan tỏa: Đo lường số lượt giới thiệu, tỉ lệ chuyển đổi và điều chỉnh thông điệp phù hợp cho từng nhóm.
6. Cách xây dựng chiến lược email marketing automation hiệu quả
Xây dựng chiến lược email marketing automation hiệu quả đòi hỏi doanh nghiệp phải hiểu rõ hành trình khách hàng, mục tiêu kinh doanh và dữ liệu hành vi thực tế. Một chiến lược tốt giúp hệ thống tự động hóa vận hành chính xác, tạo trải nghiệm cá nhân hóa và tối đa hóa tỷ lệ chuyển đổi trong suốt vòng đời khách hàng.
1- Xác định mục tiêu rõ ràng
Doanh nghiệp cần đặt mục tiêu cụ thể cho từng giai đoạn của hành trình khách hàng như tăng nhận diện, nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng, thúc đẩy chuyển đổi hay gia tăng mua lại. Mỗi mục tiêu phải đo lường được bằng các chỉ số như tỷ lệ mở email, tỷ lệ nhấp, tỷ lệ chuyển đổi hoặc doanh thu từ email để đảm bảo chiến dịch đi đúng hướng và dễ tối ưu.
2 - Hiểu rõ chân dung và hành vi khách hàng
Việc phân tích dữ liệu giúp doanh nghiệp nắm rõ ai là khách hàng tiềm năng, họ quan tâm điều gì và hành vi tương tác của họ ra sao. Dựa trên persona và hành vi thực tế, doanh nghiệp có thể phân nhóm khách hàng thành từng nhóm nóng, ấm hoặc lạnh để xây dựng nội dung phù hợp cho từng luồng chăm sóc.
3 - Xác định loại email cần gửi
Mỗi giai đoạn trong hành trình khách hàng cần một loại email khác nhau vì vậy doanh nghiệp cần xác định đúng để thiết kế nội dung hợp lý.
- Email chào mừng: Gửi ngay khi khách đăng ký hoặc để lại thông tin.
- Email nuôi dưỡng: Cung cấp kiến thức, giải pháp và case study để xây dựng niềm tin.
- Email hành vi: Gửi theo các trigger như xem sản phẩm, bỏ giỏ hàng, quay lại trang web.
- Email sau mua: Gửi hướng dẫn, cảm ơn, phản hồi và gợi ý sản phẩm liên quan.
- Email duy trì: Gửi ưu đãi định kỳ, nhắc lịch và nội dung cá nhân hóa cho khách trung thành
4 - Xây dựng nội dung phù hợp với nhu cầu khách hàng
Nội dung cần được thiết kế theo mục tiêu từng giai đoạn: cung cấp kiến thức ở giai đoạn nhận thức, giải thích giải pháp ở giai đoạn cân nhắc và thúc đẩy hành động ở giai đoạn quyết định. Nội dung phải mang giá trị thực tế, giải quyết vấn đề của khách hàng và đi kèm lời kêu gọi hành động rõ ràng để dẫn họ tới bước tiếp theo.
5 - Thiết kế workflow tự động hóa hợp lý
Workflow cần được xây dựng dựa trên trigger như khách đăng ký, mở email, xem sản phẩm hoặc không tương tác. Luồng “nếu – thì” phải rõ ràng để đảm bảo mỗi hành vi của khách sẽ dẫn tới nội dung phù hợp. Tần suất gửi email cũng cần được cân đối để không gây quá tải nhưng vẫn duy trì sự chú ý của khách hàng.
6 - Chuẩn bị dữ liệu khách hàng đầy đủ
Để hệ thống email marketing automation hoạt động chính xác, doanh nghiệp cần thu thập và quản lý đầy đủ dữ liệu khách hàng từ nhiều điểm chạm khác nhau. Các loại dữ liệu quan trọng bao gồm thông tin cơ bản (họ tên, email, số điện thoại), dữ liệu hành vi (trang đã xem, sản phẩm đã quan tâm, tài liệu đã tải, chiến dịch đã tương tác), dữ liệu giao dịch (sản phẩm đã mua, giá trị đơn hàng, tần suất mua lại) và dữ liệu mức độ tương tác với email (lịch sử mở, nhấp, hủy đăng ký).
Khi dữ liệu được lưu trữ và phân loại đúng cách, hệ thống automation có thể kích hoạt đúng kịch bản, gửi đúng nội dung và cá nhân hóa theo nhu cầu từng khách hàng.
7. Các chỉ số quan trọng trong Email Marketing Automation
Để đánh giá mức độ hiệu quả của một hệ thống email marketing automation, doanh nghiệp cần theo dõi các chỉ số phản ánh chất lượng nội dung, mức độ tương tác và khả năng chuyển đổi trong từng giai đoạn của hành trình khách hàng. Những chỉ số này giúp xác định điểm mạnh, điểm cần cải thiện và tối ưu toàn bộ workflow nhằm tăng hiệu suất và doanh thu từ email.
- Open Rate: Tỷ lệ người nhận mở email, phản ánh mức độ hấp dẫn của tiêu đề và mức độ phù hợp của nội dung với nhu cầu thực tế.
- Click-through Rate (CTR): Tỷ lệ người nhấp vào liên kết trong email, thể hiện mức độ quan tâm của khách hàng đối với thông điệp được gửi.
- Conversion Rate: Tỷ lệ khách hoàn tất hành động mong muốn như đăng ký, đặt lịch hoặc mua hàng sau khi nhấp vào email.
- Bounce Rate: Tỷ lệ email bị trả lại do địa chỉ không tồn tại hoặc hộp thư đầy, cho thấy chất lượng danh sách email và mức độ sạch của dữ liệu.
- Unsubscribe Rate: Tỷ lệ người hủy đăng ký nhận email, phản ánh mức độ phù hợp của nội dung và tần suất gửi.
- Revenue per Email (RPE): Doanh thu trung bình trên mỗi email, là chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả thực tế của chiến dịch automation.
- Customer Lifetime Value (CLV): Giá trị vòng đời của khách hàng, phản ánh khả năng tạo doanh thu dài hạn từ các chuỗi email nuôi dưỡng và duy trì.
Trong bài viết trên, AI First sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ cơ chế hoạt động của hệ thống email marketing automation, các ứng dụng phổ biến trong từng giai đoạn của hành trình khách hàng và lợi ích mang lại cho doanh nghiệp. Khi được thiết kế đúng chiến lược và vận hành dựa trên dữ liệu khách hàng đầy đủ, email marketing automation sẽ trở thành một giải pháp quan trọng giúp doanh nghiệp tăng chuyển đổi, giảm chi phí và tạo trải nghiệm nhất quán cho khách hàng ở mọi điểm chạm.