CÁCH ĐO LƯỜNG ROI AI GIÚP DOANH NGHIỆP TỐI ƯU HIỆU QUẢ VÀ LỢI NHUẬN

Ngày 6 tháng 10 năm 2025, lúc 11:40

Mục lục [Ẩn]

Trong kỷ nguyên dữ liệu và tự động hóa, lợi ích đầu tư AI đã trở thành thước đo quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả đầu tư vào trí tuệ nhân tạo. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp chi hàng trăm triệu đến hàng tỷ đồng nhưng vẫn chưa chứng minh được giá trị thu về. Bài viết này AI First sẽ giúp bạn hiểu ROI AI là gì? cách tính toán, đo lường và tối ưu hóa để đảm bảo đầu tư vào AI đều tạo ra lợi nhuận rõ ràng.

1. ROI AI là gì?

ROI AI hay lợi tức đầu tư Trí tuệ nhân tạo, là chỉ số dùng để đo lường hiệu quả kinh tế của các dự án AI. Chỉ số này giúp doanh nghiệp biết rõ mỗi đồng chi cho AI mang lại bao nhiêu đồng giá trị, bao gồm cả lợi ích tài chính (doanh thu, tiết kiệm chi phí) và lợi ích phi tài chính (hiệu suất, trải nghiệm khách hàng, năng lực đổi mới).

ROI AI là gì?
ROI AI là gì?

Ví dụ: Một cửa hàng thương mại điện tử chi 500 triệu đồng để triển khai hệ thống AI phân tích hành vi người mua và gợi ý sản phẩm cá nhân hóa. Sau 6 tháng, doanh thu tăng từ 5 tỷ lên 6,1 tỷ đồng, tức tăng 1,1 tỷ đồng nhờ tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.

→ ROI = (1,1 – 0,5) / 0,5 × 100% = 120%

Kết luận: Mỗi đồng đầu tư vào AI mang lại 2,2 đồng doanh thu, đồng thời giúp doanh nghiệp hiểu sâu hơn về hành vi khách hàng.

2. Tại sao ROI quan trọng trong triển khai AI?

Trong bối cảnh chi phí công nghệ ngày càng cao, ROI giúp lãnh đạo biết chính xác mỗi đồng chi cho AI tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận hoặc giá trị kinh doanh, từ đó ra quyết định đầu tư, mở rộng hay tối ưu dự án một cách hiệu quả.

Tại sao ROI quan trọng trong triển khai AI?
Tại sao ROI quan trọng trong triển khai AI?
  • Giúp đánh giá giá trị thực của AI: ROI là thước đo giúp doanh nghiệp biết chính xác mỗi đồng đầu tư vào AI mang lại bao nhiêu đồng lợi nhuận. Thay vì đầu tư theo xu hướng, doanh nghiệp có thể xác định rõ dự án nào thực sự tạo ra giá trị kinh tế, dự án nào chỉ gây tốn kém nguồn lực.
  • Cơ sở để ra quyết định đầu tư thông minh: Khi có dữ liệu ROI rõ ràng, lãnh đạo dễ dàng quyết định nên mở rộng, thu hẹp hay dừng một dự án AI. Ví dụ, nếu hệ thống AI giúp giảm 40% chi phí vận hành trong 6 tháng, doanh nghiệp có cơ sở để nhân rộng sang các phòng ban khác.
  • Liên kết AI với mục tiêu kinh doanh: ROI giúp biến AI từ một sáng kiến kỹ thuật thành công cụ kinh doanh thực thụ. Mỗi ứng dụng AI cần gắn với mục tiêu cụ thể – như tăng doanh số, tối ưu chi phí marketing hay nâng cao trải nghiệm khách hàng.
  • Tạo ngôn ngữ chung giữa các bộ phận lãnh đạo: ROI giúp CEO, CFO và CTO hiểu nhau qua những con số cụ thể. CEO thấy được tăng trưởng, CFO thấy hiệu quả tài chính, còn CTO chứng minh giá trị công nghệ bằng dữ liệu thực tế.
  • Đảm bảo chiến lược AI phát triển bền vững: ROI cho phép doanh nghiệp theo dõi hiệu quả ứng dụng AI theo thời gian, phát hiện sớm điểm chưa tối ưu và cải thiện liên tục. Nhờ đó, chiến lược chuyển đổi số không chỉ mới mẻ mà còn mang lại lợi nhuận thật.

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến lợi tức đầu tư AI

Hiệu quả đầu tư vào Trí tuệ nhân tạo không chỉ phụ thuộc vào công nghệ, mà còn đến từ cách doanh nghiệp chuẩn bị, triển khai và khai thác dữ liệu. Dưới đây là 5 yếu tố quan trọng tác động trực tiếp đến ROI AI:

Các yếu tố ảnh hưởng đến lợi tức đầu tư AI
Các yếu tố ảnh hưởng đến lợi tức đầu tư AI

1 - Chất lượng và khả năng khai thác dữ liệu
Dữ liệu là “nhiên liệu” của mọi hệ thống AI. Nếu dữ liệu bị phân tán, thiếu sạch hoặc không được chuẩn hóa, mô hình AI sẽ cho kết quả sai lệch, giảm hiệu quả và ROI thấp. Doanh nghiệp có nền tảng dữ liệu tốt sẽ rút ngắn 30–50% thời gian huấn luyện mô hình và tăng độ chính xác lên rõ rệt.

2 - Mức độ tích hợp AI vào quy trình kinh doanh
ROI AI chỉ cao khi công nghệ được tích hợp sâu vào vận hành: marketing, bán hàng, chăm sóc khách hàng, hoặc sản xuất. Nếu AI chỉ “thử nghiệm riêng lẻ”, giá trị thu được nhỏ, không đủ để tạo lợi thế cạnh tranh.

3 - Năng lực đội ngũ và mức độ chấp nhận thay đổi
Nhân sự thiếu hiểu biết về AI hoặc e ngại công nghệ sẽ khiến dự án gặp trở ngại. Doanh nghiệp có văn hóa học hỏi, đào tạo AI bài bản và tư duy “data-driven” sẽ chuyển đổi nhanh hơn, từ đó tăng ROI đáng kể.

4 - Chi phí đầu tư và quy mô triển khai
Chi phí phần cứng, phần mềm, nhân sự và bảo trì ảnh hưởng lớn đến ROI. Triển khai AI quá quy mô khi chưa tối ưu bài toán có thể khiến chi phí vượt lợi ích. Bắt đầu từ các dự án nhỏ, có thể đo lường rõ ràng là cách để đảm bảo hoàn vốn nhanh.

5 - Thời gian và chiến lược tối ưu liên tục
AI cần thời gian để học và cải thiện. ROI ban đầu có thể thấp, nhưng sẽ tăng dần nếu doanh nghiệp liên tục cập nhật dữ liệu, tinh chỉnh mô hình và mở rộng ứng dụng. ROI cao nhất đạt được khi AI trở thành “hệ thần kinh vận hành” toàn doanh nghiệp.

4. Các số liệu chính cho ROI của AI

Để đo lường chính xác lợi tức đầu tư vào Trí tuệ nhân tạo, doanh nghiệp cần xem xét cả hai nhóm chỉ số ROI cứng và ROI mềm. 

4.1. KPI ROI cứng

Nhóm chỉ số này phản ánh hiệu quả tài chính có thể đo lường trực tiếp bằng số tiền hoặc phần trăm lợi nhuận, giúp doanh nghiệp tính toán ROI rõ ràng và định lượng được.

KPI ROI cứng
KPI ROI cứng
  • Tiết kiệm chi phí vận hành: AI giúp giảm chi phí nhân sự, chi phí sản xuất, lỗi quy trình, năng lượng và thời gian xử lý. Đây là lợi ích tức thì, thể hiện rõ trong báo cáo tài chính.
  • Tăng doanh thu và lợi nhuận: AI cá nhân hóa trải nghiệm mua hàng, tối ưu quảng cáo, đề xuất sản phẩm, từ đó tăng tỷ lệ chuyển đổi, giá trị đơn hàng trung bình (AOV) và doanh thu tổng thể.
  • Tăng năng suất và hiệu suất vận hành: Nhờ tự động hóa, quy trình xử lý nhanh hơn, throughput cao hơn và chi phí cố định giảm. Doanh nghiệp có thể hoàn thành nhiều đầu việc hơn mà không cần tăng nhân lực.
  • Rút ngắn thời gian hoàn vốn: Thời gian để giá trị thu được từ AI bù đắp chi phí đầu tư. ROI cao khi thời gian hoàn vốn ngắn và tỷ lệ hoàn vốn nội bộ (IRR) tăng đều qua từng chu kỳ.
  • Chi phí đầu tư – bảo trì – mở rộng: Bao gồm tổng chi phí phần mềm, hạ tầng, nhân sự AI, đào tạo và vận hành. Việc tối ưu chi phí này giúp ROI duy trì ở mức bền vững, không bị “bào mòn” theo thời gian.

4.2. KPI ROI mềm

Nhóm chỉ số này đo lường giá trị vô hình và lợi ích dài hạn mà AI mang lại. Những yếu tố không thể quy đổi ngay ra tiền nhưng có ảnh hưởng mạnh tới tăng trưởng bền vững.

KPI ROI mềm
KPI ROI mềm
  • Trải nghiệm và mức độ hài lòng của khách hàng: AI giúp doanh nghiệp cải thiện tốc độ phản hồi, cá nhân hóa dịch vụ và tăng chất lượng tương tác với khách hàng. Chỉ số đo gồm điểm hài lòng sau tương tác (CSAT), điểm NPS thể hiện mức độ sẵn sàng giới thiệu thương hiệu, và tỉ lệ giữ chân khách hàng (Retention Rate).
  • Khả năng ra quyết định nhanh và chính xác hơn: Nhờ AI phân tích dữ liệu và dự đoán xu hướng, các cấp quản lý có thể ra quyết định nhanh hơn, ít rủi ro hơn. Hiệu quả được thể hiện qua thời gian trung bình để ra quyết định và độ chính xác của dự báo so với thực tế.
  • Mức độ chấp nhận và sử dụng AI trong tổ chức: ROI của AI chỉ có ý nghĩa khi công nghệ thực sự được ứng dụng rộng rãi. Có thể đo bằng tỷ lệ nhân viên sử dụng công cụ AI thường xuyên và tỷ lệ chuyển đổi từ giai đoạn thử nghiệm sang triển khai thực tế.
  • Khả năng đổi mới và phát triển năng lực tổ chức: Khi AI được áp dụng hiệu quả, doanh nghiệp sẽ xuất hiện nhiều sáng kiến mới, quy trình được tối ưu và năng lực phân tích dữ liệu nội bộ được nâng cao. Các chỉ số đi kèm gồm số sáng kiến AI phát sinh, chỉ số trưởng thành năng lực dữ liệu (Data Maturity) và tỷ lệ giữ chân nhân viên.
  • Kiểm soát rủi ro và chi phí ẩn: Việc đo ROI AI cần tính đến rủi ro sai lệch (bias), lỗi hệ thống hoặc vi phạm đạo đức. Các chi phí liên quan như chi phí kiểm định, giám sát, tuân thủ hay thiệt hại thương hiệu nếu AI phản hồi sai đều ảnh hưởng đến ROI tổng thể.

5. 6 bước triển khai đo lường roi AI trong doanh nghiệp

Đo lường ROI AI  là một quy trình chiến lược, giúp doanh nghiệp xác định rõ AI đang tạo ra bao nhiêu giá trị thật và nên đầu tư tiếp ở đâu để tối ưu lợi nhuận. Dưới đây là 6 bước triển khai đo lường ROI AI mà các doanh nghiệp có thể áp dụng thực tế:

6 bước triển khai đo lường roi AI trong doanh nghiệp
6 bước triển khai đo lường roi AI trong doanh nghiệp

Bước 1: Xác định mục tiêu và phạm vi ứng dụng AI

Đây là bước nền tảng quan trọng nhất trong toàn bộ quy trình đo lường ROI AI. Doanh nghiệp cần xác định rõ:

Xác định mục tiêu và phạm vi ứng dụng AI
Xác định mục tiêu và phạm vi ứng dụng AI
  • Mục tiêu kinh doanh cụ thể: AI được triển khai để tăng doanh thu, giảm chi phí vận hành, nâng cao năng suất nhân sự, hay cải thiện trải nghiệm khách hàng.
  • Kết quả mong đợi định lượng được: Ví dụ, “tăng tỷ lệ chuyển đổi thêm 15% trong 3 tháng”, “giảm 30% chi phí CSKH trong 6 tháng” hoặc “rút ngắn thời gian xử lý đơn hàng từ 10 phút xuống còn 3 phút”.
  • Phạm vi áp dụng ban đầu: Chọn một bộ phận hoặc quy trình cụ thể (Marketing, CSKH, Kho vận, Nhân sự) để triển khai thử nghiệm, thay vì làm toàn công ty ngay từ đầu.
  • KPI gắn liền với mục tiêu: Xác định các chỉ số cần đo như tỷ lệ chuyển đổi, chi phí trên mỗi khách hàng tiềm năng, thời gian xử lý quy trình hoặc mức độ hài lòng của nhân viên để đảm bảo đo ROI dựa trên dữ liệu thực.

Bước 2: Thiết lập đường cơ sở trước khi triển khai AI

Để biết AI mang lại bao nhiêu giá trị, doanh nghiệp phải có mốc so sánh trước khi AI được áp dụng. Đây là bước nhiều tổ chức bỏ qua, dẫn đến việc không thể chứng minh hiệu quả đầu tư.

  • Thu thập số liệu hiện trạng: Ghi lại các chỉ số vận hành hiện tại như chi phí, năng suất, tỷ lệ lỗi, thời gian xử lý, doanh thu, mức độ hài lòng khách hàng hoặc tỷ lệ giữ chân nhân viên.
  • Phân tích điểm yếu trong quy trình hiện tại: Xác định chính xác “điểm nghẽn” mà AI được kỳ vọng giải quyết. Ví dụ: thời gian phản hồi khách hàng lâu, tỷ lệ lỗi cao, chi phí marketing vượt ngân sách.
  • Thiết lập dữ liệu định lượng làm mốc: Tạo bảng dữ liệu baseline cho từng KPI. Chẳng hạn: thời gian xử lý đơn trung bình 8 phút, chi phí nhân sự mỗi tháng 200 triệu, CSAT ở mức 78%.
  • Xác định khung thời gian đo: Mốc dữ liệu ban đầu nên được ghi nhận trong khoảng 1–3 tháng để có dữ liệu đủ ổn định, tránh biến động ngắn hạn làm sai lệch kết quả ROI.

Bước 3: Xác định toàn bộ chi phí đầu tư AI 

Để tính ROI chính xác, doanh nghiệp cần xác định toàn bộ chi phí liên quan đến việc triển khai và vận hành AI, không chỉ dừng lại ở phần mềm hay thiết bị. Đây là tổng chi phí thực tế mà doanh nghiệp phải chi trả trong suốt vòng đời của dự án AI.

Xác định toàn bộ chi phí đầu tư AI
Xác định toàn bộ chi phí đầu tư AI
  • Chi phí phần mềm và bản quyền: Các công cụ AI, nền tảng dữ liệu, API hoặc mô hình thuê ngoài (AI-as-a-Service).
  • Chi phí phần cứng và hạ tầng: Máy chủ, GPU, dung lượng lưu trữ và đường truyền đảm bảo cho việc xử lý dữ liệu lớn.
  • Chi phí dữ liệu: Thu thập, làm sạch, gắn nhãn và lưu trữ dữ liệu, yếu tố cốt lõi để mô hình AI hoạt động hiệu quả.
  • Chi phí nhân sự: Lương, phụ cấp cho đội ngũ kỹ sư AI, nhà khoa học dữ liệu, chuyên viên triển khai và quản lý dự án.
  • Chi phí đào tạo và chuyển giao: Đào tạo nội bộ để đội ngũ sử dụng AI hiệu quả và thích ứng với quy trình mới.
  • Chi phí tích hợp và bảo trì: Kết nối AI với hệ thống hiện tại (CRM, ERP, CMS...), cập nhật định kỳ, xử lý lỗi và bảo mật.

Lưu ý: Nhiều doanh nghiệp chỉ tính chi phí ban đầu (mua phần mềm, thuê server) mà bỏ qua chi phí vận hành, đào tạo và bảo trì, dẫn đến ROI bị ảo, cao hơn thực tế. Do đó, cần tính đủ tổng chi phí thực tế trong suốt vòng đời dự án (thường 12–36 tháng) để có bức tranh chính xác.

Bước 4: Đo lường lợi ích hữu hình và vô hình

Sau khi đã xác định được chi phí, doanh nghiệp cần đo lợi ích mà AI mang lại để so sánh và tính ROI. Lợi ích có thể chia thành hai nhóm chính:

  • Lợi ích hữu hình: Đây là các giá trị có thể quy đổi ra tiền, đo lường được bằng số liệu cụ thể:

    • Tăng doanh thu: Do cá nhân hóa tiếp thị, tối ưu bán hàng hoặc mở rộng kênh phân phối tự động.

    • Tiết kiệm chi phí: Giảm chi phí nhân sự, giảm lỗi quy trình, giảm chi phí quảng cáo hoặc tồn kho.

    • Tăng năng suất: Hoàn thành nhiều đầu việc hơn với cùng nguồn lực, tăng tốc độ xử lý dữ liệu và ra quyết định..

  • Lợi ích vô hình: Đây là các giá trị không dễ quy đổi ra tiền, nhưng ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tổ chức và thương hiệu:

    • Trải nghiệm khách hàng tốt hơn: Thời gian phản hồi nhanh hơn, dịch vụ cá nhân hóa và chăm sóc 24/7.

    • Nâng cao năng lực đổi mới: Đội ngũ có nhiều sáng kiến, sử dụng dữ liệu để cải tiến sản phẩm liên tục.

    • Gia tăng sự hài lòng của nhân viên: Giảm áp lực công việc lặp lại, tăng mức độ gắn bó và hiệu suất.

    • Ra quyết định nhanh và chính xác hơn: Giảm phụ thuộc vào cảm tính, tăng độ chính xác trong chiến lược kinh doanh.

Bước 5: Tính toán và theo dõi ROI định kỳ

Sau khi thu thập đủ dữ liệu về chi phí và lợi ích, doanh nghiệp cần tính toán ROI để xác định mức độ hiệu quả đầu tư AI.

Công thức chuẩn: 

ROI = (Lợi ích thu được từ AI - Tổng chi phí đầu tư) / Tổng chi phí triển khai x 100%

  • Lợi ích đạt được: bao gồm doanh thu tăng thêm, chi phí tiết kiệm được, năng suất cải thiện hoặc giá trị vô hình quy đổi ra tiền.

  • Tổng chi phí đầu tư: là toàn bộ chi phí triển khai, vận hành và bảo trì hệ thống AI (TCO).

Cách triển khai thực tế:

  • Theo dõi ROI theo chu kỳ 3 – 6 – 12 tháng để đánh giá hiệu quả ngắn hạn, trung hạn và dài hạn.
  • So sánh ROI giữa các dự án AI khác nhau (ví dụ: chatbot, marketing automation, dự báo tồn kho) để ưu tiên nguồn lực cho dự án mang lại giá trị cao nhất.
  • Ghi nhận xu hướng biến động ROI theo thời gian để phát hiện sớm dấu hiệu giảm hiệu suất hoặc chi phí vượt dự kiến.

Bước 6: Đánh giá, tối ưu và nhân rộng mô hình thành công

Khi đã có kết quả ROI rõ ràng, doanh nghiệp cần phân tích sâu nguyên nhân để liên tục tối ưu và nhân rộng giá trị AI.

  • Đánh giá kết quả so với mục tiêu ban đầu: ROI đạt được có đúng kỳ vọng không? Nếu thấp, nguyên nhân đến từ dữ liệu, quy trình, hay con người?
  • Phân tích nguyên nhân thành công: Dự án ROI cao thường có yếu tố chung như dữ liệu chuẩn, mục tiêu rõ ràng, đội ngũ hiểu AI và quy trình vận hành linh hoạt.
  • Tối ưu quy trình liên tục: Cập nhật mô hình, cải thiện dữ liệu, tự động hóa thêm công đoạn và đào tạo nhân viên để tăng hiệu quả AI.
  • Nhân rộng mô hình hiệu quả: Những dự án AI mang lại ROI cao cần được triển khai sang các bộ phận hoặc chi nhánh khác, nhằm tối đa hóa giá trị đầu tư.
  • Thiết lập hệ thống theo dõi ROI lâu dài: Dùng dashboard hoặc công cụ BI (Business Intelligence) để giám sát ROI theo thời gian thực, giúp lãnh đạo ra quyết định nhanh và dựa trên dữ liệu.

6. Cách tối ưu hóa ROI AI cho doanh nghiệp SMEs

Với doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs), nguồn lực hạn chế khiến việc đầu tư AI cần được tính toán kỹ lưỡng để sinh lợi nhanh và bền vững. Dưới đây là 5 cách thực tiễn giúp doanh nghiệp tối ưu hóa ROI AI.

Cách tối ưu hóa ROI AI cho doanh nghiệp SMEs
Cách tối ưu hóa ROI AI cho doanh nghiệp SMEs

6.1. Bắt đầu từ các dự án nhỏ, dễ đo lường 

Với SMEs, việc đầu tư AI nên bắt đầu từ những dự án nhỏ, chi phí thấp nhưng mang lại kết quả rõ ràng trong thời gian ngắn. Các ứng dụng như chatbot chăm sóc khách hàng, tự động trả lời email, phân tích hành vi khách hàng hay dự báo tồn kho là lựa chọn phù hợp.
Khi doanh nghiệp nhìn thấy hiệu quả cụ thể về chi phí, thời gian hoặc doanh thu, niềm tin và sự ủng hộ nội bộ đối với AI sẽ tăng, tạo nền tảng mở rộng cho các dự án quy mô lớn hơn sau này.

6.2. Ưu tiên bài toán có dữ liệu sẵn và dễ thu thập

Dữ liệu là “nhiên liệu” của AI, nhưng SMEs thường không có hệ thống lưu trữ lớn. Do đó, nên bắt đầu từ các nguồn dữ liệu sẵn có như CRM, fanpage, website hay hệ thống bán hàng. Quan trọng là đảm bảo dữ liệu đầy đủ, sạch và được cập nhật liên tục.
Chất lượng dữ liệu tốt sẽ giúp mô hình AI hoạt động chính xác hơn, giảm chi phí huấn luyện và tăng khả năng đo ROI chính xác. Thay vì đầu tư xây dựng hệ thống phức tạp, SMEs chỉ cần tập trung chuẩn hóa dữ liệu hiện có để tối ưu hiệu quả.

Ưu tiên bài toán có dữ liệu sẵn và dễ thu thập
Ưu tiên bài toán có dữ liệu sẵn và dễ thu thập

6.3. Theo dõi ROI định kỳ và điều chỉnh linh hoạt

Đo lường ROI không phải việc “làm một lần rồi thôi”, mà là quá trình liên tục. SMEs cần thiết lập hệ thống theo dõi ROI định kỳ 3–6 tháng/lần, dựa trên các chỉ số như chi phí tiết kiệm được, doanh thu tăng thêm, tỷ lệ nhân viên sử dụng AI hoặc mức độ hài lòng của khách hàng (CSAT/NPS).
Khi có dữ liệu theo thời gian, doanh nghiệp sẽ nhận ra xu hướng hiệu quả, phát hiện sớm dự án hoạt động kém và điều chỉnh chiến lược kịp thời. Linh hoạt và liên tục tối ưu là chìa khóa để duy trì ROI bền vững trong giai đoạn đầu ứng dụng AI.

6.4. Tận dụng nền tảng AI có sẵn (Low-Code / No-Code)

Thay vì tự phát triển AI từ việc đầu tư tốn kém và mất thời gian. SMEs nên tận dụng các nền tảng AI sẵn có như ChatGPT, Google Vertex AI, Microsoft Copilot hoặc các giải pháp AI Việt Nam. Những nền tảng này giúp doanh nghiệp triển khai nhanh, chi phí thấp và không cần đội ngũ kỹ thuật lớn.

Với các công cụ Low-Code hoặc No-Code, doanh nghiệp có thể xây dựng quy trình tự động hóa hoặc báo cáo AI chỉ trong vài ngày, thay vì vài tháng. Đây là cách hiệu quả để rút ngắn thời gian hoàn vốn (ROI) và đảm bảo rằng AI trở thành đòn bẩy tăng trưởng thật sự, chứ không phải gánh nặng chi phí.

Tận dụng nền tảng AI có sẵn (Low-Code / No-Code)
Tận dụng nền tảng AI có sẵn (Low-Code / No-Code)

7. Những sai lầm cần tránh khi đo ROI AI 

Đo lường ROI AI là bước quan trọng để đánh giá hiệu quả đầu tư, nhưng nhiều doanh nghiệp thường mắc sai lầm khiến kết quả bị sai lệch hoặc không phản ánh đúng giá trị thực của AI. Dưới đây là những lỗi phổ biến cần tránh để việc đo ROI trở nên chính xác hơn.

Những sai lầm cần tránh khi đo ROI AI
Những sai lầm cần tránh khi đo ROI AI
  • Chỉ tập trung vào lợi ích tài chính ngắn hạn: Doanh nghiệp thường chỉ tính ROI dựa trên doanh thu hoặc chi phí tiết kiệm trong vài tháng đầu, mà bỏ qua lợi ích dài hạn như năng suất, trải nghiệm khách hàng hay đổi mới sáng tạo. Điều này khiến ROI bị nhìn nhận sai và doanh nghiệp có thể ngừng đầu tư đúng lúc AI bắt đầu tạo giá trị bền vững.
  • Không thiết lập baseline trước khi triển khai AI: Nếu không có dữ liệu ban đầu để so sánh “trước và sau”, doanh nghiệp không thể chứng minh được hiệu quả thật của AI. Baseline giúp xác định rõ mức cải thiện, là cơ sở để đo ROI khách quan, chính xác và thuyết phục.
  • Bỏ sót chi phí ẩn trong tính toán tổng chi phí dự án: Nhiều doanh nghiệp chỉ tính chi phí phần mềm hoặc triển khai ban đầu, mà quên chi phí vận hành, bảo trì, đào tạo và cập nhật mô hình.
  • Không xác định KPI rõ ràng và nhất quán: Đo ROI mà không có bộ chỉ số phù hợp dễ dẫn đến sai lệch. Mỗi mục tiêu AI cần gắn với KPI cụ thể. Ví dụ: tối ưu vận hành thì đo thời gian xử lý, chi phí và tỷ lệ lỗi; tăng doanh số thì đo conversion rate hoặc AOV.
  • Đo ROI quá sớm khi dự án chưa ổn định: AI cần thời gian để học và tối ưu. Nếu đo ROI chỉ sau vài tuần hoặc 1 tháng, kết quả sẽ không phản ánh đúng giá trị thực. Doanh nghiệp nên theo dõi ROI sau ít nhất 3–6 tháng và tiếp tục đánh giá định kỳ để quan sát xu hướng cải thiện.
  • Thiếu phối hợp giữa bộ phận kỹ thuật và kinh doanh: Khi việc đo ROI chỉ do team kỹ thuật thực hiện, dữ liệu thường thiếu góc nhìn tài chính hoặc chiến lược. Việc đo ROI AI cần sự phối hợp giữa CTO – CFO – CEO để đảm bảo kết quả phản ánh toàn diện cả về kỹ thuật, tài chính và mục tiêu kinh doanh.

Đo lường ROI AI không chỉ là bài toán tài chính, mà là cách doanh nghiệp đánh giá mức độ trưởng thành trong ứng dụng trí tuệ nhân tạo. Khi xác định đúng mục tiêu, chọn chỉ số phù hợp, tính toán chi phí toàn diện và theo dõi hiệu quả định kỳ, doanh nghiệp có thể nhìn thấy giá trị thật mà AI mang lại. Hy vọng bài viết trên AI First sẽ mang lại thông tin hữu ích cho bạn đọc. 

ĐĂNG KÝ THAM GIA CỘNG ĐỒNG AI FIRST
ĐĂNG KÝ THAM GIA CỘNG ĐỒNG AI FIRST
-- Vấn đề các anh/Chị đang gặp phải ---
Đăng ký ngay
Hotline
Zalo
Facebook messenger