Mục lục [Ẩn]
Robot mổ nội soi đang tạo ra bước đột phá trong y học hiện đại, giúp bác sĩ thực hiện phẫu thuật với độ chính xác cao, ít xâm lấn và rút ngắn thời gian hồi phục cho bệnh nhân. Cùng AI FIRST khám phá cách công nghệ này đang cách mạng hóa ngành y tế, mang đến những lợi ích vượt trội cho cả bác sĩ và bệnh nhân.
1. Robot mổ nội soi là gì?
Mổ nội soi bằng robot là một bước tiến đột phá trong y học hiện đại, giúp bác sĩ thực hiện các ca phẫu thuật với độ chính xác cao và ít xâm lấn. Hệ thống robot được thiết kế để hỗ trợ các thao tác phẫu thuật tinh vi, giúp bóc tách khối u một cách triệt để, giảm thiểu đau đớn, hạn chế mất máu và rút ngắn thời gian hồi phục cho bệnh nhân.
Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, công nghệ này đang dần trở thành xu hướng trong y học tại nhiều quốc gia phát triển. Không chỉ mang lại hiệu quả điều trị tối ưu, mổ nội soi bằng robot còn giúp đảm bảo tính thẩm mỹ cho bệnh nhân, đặc biệt trong các ca phẫu thuật yêu cầu độ chính xác cao như ung thư, tiết niệu hay phụ khoa.

2. Những lợi ích vượt trội của robot mổ nội soi
Tại Việt Nam, từ năm 2017 đến nay, hơn 3.600 ca phẫu thuật bằng robot đã được thực hiện, trong đó có 16% là các ca điều trị bệnh lý lồng ngực. Con số này cho thấy nền y học nước ta đang từng bước tiệm cận với công nghệ phẫu thuật tiên tiến của thế giới.
Sự ra đời của robot mổ nội soi đã khắc phục triệt để những nhược điểm của phương pháp truyền thống. Dưới đây là những lợi ích vượt trội khi mổ nội soi bằng robot:

- Giúp nâng cao độ chính xác: Với sự hỗ trợ của hệ thống robot, các ca phẫu thuật sẽ đảm bảo chính xác và an toàn hơn bao giờ hết. Cánh tay robot linh hoạt, kết hợp với công nghệ mô phỏng sinh học, giúp bác sĩ thực hiện các thao tác phức tạp một cách dễ dàng, mang đến kết quả vượt trội.
- Giảm thiểu nguy cơ và biến chứng cho bệnh nhân: Robot hỗ trợ mổ nội soi giúp bác sĩ thao tác trên những vết rạch nhỏ, từ đó giảm mất máu, nguy cơ nhiễm trùng cũng như các biến chứng sau mổ. Bệnh nhân ít đau hơn và có thể phục hồi nhanh hơn so với các phương pháp phẫu thuật truyền thống.
- Đảm bảo tính thẩm mỹ cao với vết mổ nhỏ gọn: Nhờ vào các vết rạch nhỏ và khả năng can thiệp chính xác, phẫu thuật bằng robot mang lại hiệu quả thẩm mỹ cao hơn so với phẫu thuật mở, giúp bệnh nhân tự tin hơn sau điều trị.
- Tầm nhìn 3D sắc nét: Robot mổ nội soi cung cấp hình ảnh 3D với độ phân giải cao và khả năng phóng đại lên đến 10 lần, giúp bác sĩ quan sát chi tiết hơn các cấu trúc mô và cơ quan bên trong cơ thể. Điều này đặc biệt hữu ích trong các ca mổ đòi hỏi độ chính xác cao như ung thư, tiết niệu, phụ khoa.
- Thời gian nằm viện ngắn, phục hồi nhanh: Với những ưu điểm vượt trội về độ chính xác và giảm chấn thương mô, bệnh nhân sau phẫu thuật robot có thể xuất viện sớm hơn, giảm thiểu chi phí điều trị và quay lại cuộc sống bình thường nhanh chóng.
- Tối ưu khả năng và phạm vi hoạt động của bác sĩ: Trong mổ nội soi truyền thống, bác sĩ chỉ kiểm soát được 2 dụng cụ hoặc 1 dụng cụ cùng với camera, đòi hỏi sự hỗ trợ của phụ tá. Với robot phẫu thuật, bác sĩ có thể điều khiển đồng thời 4 cánh tay, giúp thực hiện các thao tác phức tạp một cách độc lập và chính xác hơn.
3. Mổ nội soi bằng robot áp dụng cho những căn bệnh nào?
Với khả năng can thiệp chính xác, ít xâm lấn và giảm thiểu rủi ro, robot hỗ trợ phẫu thuật đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại bệnh lý phức tạp. Từ các ca mổ ung thư, bệnh lý tim mạch cho đến phẫu thuật thần kinh, công nghệ này mang lại hiệu quả vượt trội, giúp bệnh nhân phục hồi nhanh hơn và giảm thiểu biến chứng.
Dưới đây là một số bệnh lý phổ biến được điều trị bằng phương pháp mổ nội soi bằng robot:

- Phẫu thuật tiết niệu: Mổ u tuyến tiền liệt, phẫu thuật thận ứ nước, cắt bỏ u ác trực tràng.
- Phẫu thuật tiêu hóa: Cắt u phổi, dạ dày, gan, phẫu thuật phình đại tràng bẩm sinh, điều trị u nang ống mật chủ.
- Phẫu thuật sản phụ khoa: Cắt u trung thất, u tử cung, điều trị bệnh lý phụ khoa phức tạp.
- Phẫu thuật tim mạch: Chỉnh van tim, phẫu thuật bắc cầu động mạch vành.
- Phẫu thuật lồng ngực: Điều trị các bệnh lý về phổi, thực quản, trung thất với độ chính xác cao.
- Phẫu thuật thần kinh: Điều trị các bệnh lý hệ thần kinh, bệnh thần kinh chức năng.
- Phẫu thuật xương khớp: Hỗ trợ phẫu thuật chỉnh hình, phục hồi chấn thương khớp với độ chính xác cao.
4. Ứng dụng robot mổ nội soi trong y học
Không chỉ giới hạn trong một chuyên khoa, công nghệ robot phẫu thuật đang dần trở thành tiêu chuẩn trong nhiều lĩnh vực y tế, từ nhi khoa đến tai mũi họng. Dưới đây là những ứng dụng nổi bật của robot mổ nội soi trong y học:

4.1. Nhi khoa
Robot phẫu thuật nội soi là bước đột phá trong phẫu thuật nhi khoa, đặc biệt đối với những ca phẫu thuật đòi hỏi độ chính xác cao như phẫu thuật thoát vị bẹn, phình đại tràng bẩm sinh. Với khả năng thao tác linh hoạt và chính xác đến từng milimet, robot phẫu thuật giúp giảm thiểu tổn thương cho các cơ quan nội tạng của trẻ, rút ngắn thời gian hồi phục và đảm bảo kết quả thẩm mỹ cao.
Ví dụ: Tại một số bệnh viện lớn ở Việt Nam, các ca mổ thận ứ nước hoặc u nang ống mật chủ ở trẻ nhỏ đã được thực hiện thành công bằng robot, giúp giảm đau, rút ngắn thời gian hồi phục.
4.2. Phụ khoa
Phẫu thuật robot đã mang lại những bước tiến lớn trong điều trị các bệnh phụ khoa phức tạp như u xơ tử cung, lạc nội mạc tử cung, cắt tử cung hoặc điều trị sa tạng chậu.
Với khả năng thao tác chính xác trên những vùng mô nhạy cảm, robot giúp bảo tồn khả năng sinh sản cho nữ giới, hạn chế tổn thương các cơ quan lân cận. Tại Mỹ, hơn 80% ca cắt tử cung hiện nay được thực hiện bằng robot, cho thấy mức độ phổ biến và hiệu quả của công nghệ này.

4.3. Ngoại tổng quát
Robot mổ nội soi hỗ trợ các ca phẫu thuật ngoại tổng quát như cắt dạ dày, cắt đại tràng, điều trị thoát vị hoành hoặc viêm ruột thừa. Hình ảnh 3D sắc nét cùng với khả năng phóng đại giúp bác sĩ quan sát rõ ràng cấu trúc mô và mạch máu, từ đó thực hiện các thao tác phức tạp một cách an toàn. Nhiều bệnh viện tại Việt Nam đã ứng dụng robot để mổ ung thư dạ dày và cắt đại tràng, mang lại kết quả điều trị tốt hơn cho bệnh nhân.
XEM THÊM: AI TRONG CHĂM SÓC SỨC KHỎE: CẢI THIỆN CHẤT LƯỢNG Y TẾ TOÀN DIỆN
4.4. Tiết niệu
Trong chuyên ngành tiết niệu, robot phẫu thuật mổ nội soi thường được sử dụng trong các ca cắt bỏ tuyến tiền liệt, mổ sỏi thận hoặc tái tạo bàng quang. Đặc biệt, phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt bằng robot mang lại độ chính xác cao, giảm biến chứng như tiểu không tự chủ hoặc rối loạn cương dương.
Các bệnh viện lớn ở Hà Nội và TP.HCM đã triển khai phương pháp này cho bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống sau phẫu thuật.

4.5. Lồng ngực
Robot hỗ trợ các ca phẫu thuật lồng ngực như cắt u phổi, điều trị ung thư thực quản hoặc cắt u trung thất. So với phương pháp mổ mở, phẫu thuật robot giúp bác sĩ tiếp cận những vị trí sâu trong lồng ngực mà không cần mở rộng lồng ngực bệnh nhân. Từ đó, giảm đau, rút ngắn thời gian hồi phục.
Điển hình, nhiều ca phẫu thuật ung thư phổi bằng robot tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 đã đạt kết quả khả quan, giúp bệnh nhân trở lại sinh hoạt bình thường nhanh hơn.
4.6. Tai mũi họng
Trong lĩnh vực tai mũi họng, robot được ứng dụng để điều trị ung thư vòm họng, cắt bỏ khối u thanh quản hoặc các phẫu thuật chỉnh hình dây thanh âm. Với khả năng thao tác tinh vi trên những vùng hẹp, robot giúp hạn chế nguy cơ tổn thương dây thần kinh thanh quản và các mô xung quanh.
Ở các nước phát triển, phẫu thuật ung thư vòm họng bằng robot đang dần trở thành tiêu chuẩn nhờ khả năng bảo tồn tối đa chức năng phát âm và nuốt.
5. Top 6 hệ thống robot mổ nội soi hàng đầu hiện nay
Trong những năm gần đây, robot phẫu thuật đã trở thành một công nghệ y tế tiên tiến, giúp cải thiện độ chính xác và an toàn trong các ca mổ nội soi. Dưới đây là 6 hệ thống robot mổ nội soi hiện đại nhất, được ứng dụng rộng rãi trong các bệnh viện hàng đầu trên thế giới.
5.1. Robot Da Vinci
Da Vinci là hệ thống robot phẫu thuật tiên tiến do công ty Intuitive Surgical (Mỹ) phát triển và được FDA phê duyệt từ năm 2000. Đây là hệ thống phổ biến nhất trên thế giới, với hơn 8.000 thiết bị đang được sử dụng tại các bệnh viện lớn.
Robot Da Vinci có thiết kế cánh tay linh hoạt, mô phỏng chính xác chuyển động tay con người, kết hợp với hệ thống hình ảnh 3D độ phân giải cao, giúp bác sĩ thực hiện các ca mổ phức tạp như cắt tuyến tiền liệt, phẫu thuật tim mạch và phụ khoa.

Ưu điểm |
Nhược điểm |
- Độ chính xác cao, giảm thiểu sai sót trong phẫu thuật. - Hình ảnh 3D sắc nét, hỗ trợ phẫu thuật viên quan sát chi tiết. - Ít xâm lấn, rút ngắn thời gian phục hồi cho bệnh nhân. - Ứng dụng rộng rãi trong nhiều chuyên khoa như tiết niệu, tim mạch, phụ khoa. |
- Chi phí đầu tư cao, chỉ có mặt tại các bệnh viện lớn. - Yêu cầu bác sĩ được đào tạo bài bản để vận hành hệ thống. - Thời gian mổ có thể kéo dài hơn do quy trình vận hành phức tạp. |
XEM THÊM: Y TẾ THÔNG MINH: ỨNG DỤNG GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ VÀO KHÁM CHỮA BỆNH
5.2. Robot Artis Pheno
Được phát triển bởi Siemens Healthineers (Đức), Artis Pheno là hệ thống robot mổ nội soi tích hợp công nghệ hình ảnh 3D thời gian thực. Hệ thống này được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ các ca phẫu thuật phức tạp như ung thư đường tiêu hóa, thần kinh và tim mạch.
Robot Artis Pheno có khả năng cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc mô và mạch máu, giúp bác sĩ thực hiện phẫu thuật với độ chính xác cao, giảm nguy cơ biến chứng.

Ưu điểm |
Nhược điểm |
- Tích hợp công nghệ hình ảnh 3D thời gian thực, hỗ trợ bác sĩ quan sát rõ mô và mạch máu. - Được tối ưu cho phẫu thuật thần kinh, ung thư tiêu hóa, tim mạch. - Giúp cải thiện độ chính xác khi thực hiện các ca mổ phức tạp. |
- Chi phí đầu tư cao, chưa phổ biến rộng rãi. - Phụ thuộc vào hệ thống hình ảnh hiện đại, yêu cầu môi trường vô trùng nghiêm ngặt. - Cần đội ngũ y bác sĩ có chuyên môn cao để vận hành hiệu quả. |
5.3. Robot cầm tay cơ học
Không giống như các hệ thống robot phẫu thuật lớn, robot cầm tay cơ học là một thiết bị nhỏ gọn, cho phép bác sĩ kiểm soát trực tiếp các dụng cụ phẫu thuật với độ chính xác cao hơn so với nội soi truyền thống.
Thiết bị công nghệ này đã được áp dụng thành công trong nhiều ca phẫu thuật tiết niệu, phụ khoa và tiêu hóa. Nhờ vào thiết kế linh hoạt, robot cầm tay giúp giảm mệt mỏi cho bác sĩ trong các ca mổ kéo dài, đồng thời tối ưu hóa thao tác phẫu thuật.

Ưu điểm |
Nhược điểm |
- Thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt, dễ dàng kiểm soát trong các ca phẫu thuật nội soi. - Chi phí thấp hơn so với các hệ thống robot phẫu thuật lớn. - Giảm mệt mỏi cho bác sĩ khi thực hiện phẫu thuật kéo dài. |
- Không có tính năng tự động hóa cao như Da Vinci hoặc Artis Pheno. - Cần sự kiểm soát hoàn toàn từ bác sĩ, chưa hỗ trợ AI trong phẫu thuật. - Không phù hợp với các ca mổ phức tạp đòi hỏi hình ảnh 3D chi tiết. |
5.4. Robot Renaissance
Robot Renaissance do Mazor Robotics (Israel) phát triển, là hệ thống chuyên biệt hỗ trợ phẫu thuật cột sống. Được ứng dụng rộng rãi từ năm 2011, Renaissance giúp bác sĩ định vị chính xác vị trí cần cắt hoặc đặt vít, từ đó giảm thiểu nguy cơ tổn thương tủy sống. Robot mổ nội soi này đặc biệt hữu ích trong điều trị thoát vị đĩa đệm, vẹo cột sống và các bệnh lý cột sống phức tạp khác.

Ưu điểm |
Nhược điểm |
- Được thiết kế chuyên biệt cho phẫu thuật cột sống, giúp định vị chính xác khi đặt vít cột sống. - Giảm nguy cơ tổn thương tủy sống và các dây thần kinh quan trọng. - Giúp phẫu thuật viên thực hiện các thao tác khó một cách dễ dàng hơn. |
- Chỉ ứng dụng cho phẫu thuật cột sống, không phù hợp với các chuyên khoa khác. - Chi phí cao, ít bệnh viện có đủ điều kiện triển khai. - Yêu cầu bác sĩ có tay nghề cao để sử dụng hệ thống đúng cách. |
5.5. Robot Makoplasty
Makoplasty là hệ thống robot phẫu thuật tiên tiến do Stryker (Mỹ) phát triển, chuyên dùng trong phẫu thuật thay khớp gối và khớp háng. Được FDA phê duyệt từ năm 2009, Makoplasty sử dụng công nghệ điều hướng và cảm biến hiện đại để giúp bác sĩ đặt khớp nhân tạo một cách chính xác, giảm đau và tối ưu hóa thời gian hồi phục cho bệnh nhân.

Ưu điểm |
Nhược điểm |
- Tối ưu cho phẫu thuật chỉnh hình, đặc biệt là thay khớp gối và khớp háng. - Cảm biến hiện đại giúp bác sĩ đặt khớp nhân tạo chính xác hơn. - Giảm đau, phục hồi nhanh hơn so với phương pháp thay khớp truyền thống. |
- Chỉ phù hợp với phẫu thuật chỉnh hình, không ứng dụng cho các chuyên khoa khác. - Chi phí cao, chưa phổ biến tại nhiều bệnh viện. - Cần bác sĩ được đào tạo bài bản để sử dụng công nghệ hiệu quả. |
5.6. Robot Rosa
Robot Rosa do Medtech (Pháp) phát triển, chuyên được sử dụng trong phẫu thuật thần kinh và chỉnh hình. Được FDA cấp phép từ năm 2014, Rosa giúp bác sĩ thực hiện các ca phẫu thuật não và cột sống với độ chính xác cao.
Hệ thống này có khả năng lập kế hoạch phẫu thuật trước khi mổ, hỗ trợ định vị trong thời gian thực, giúp giảm thiểu rủi ro và nâng cao tỷ lệ thành công.

Ưu điểm |
Nhược điểm |
- Chuyên dụng cho phẫu thuật thần kinh và chỉnh hình, giúp định vị chính xác trong các ca mổ não và cột sống. - Hỗ trợ lập kế hoạch phẫu thuật trước khi mổ, giúp bác sĩ dự đoán trước các thao tác quan trọng. - Cung cấp hình ảnh 3D và điều hướng chính xác, giảm thiểu rủi ro tổn thương mô lành. - Giảm thiểu sai sót khi thực hiện các thao tác phức tạp trên não và hệ thần kinh. |
- Chỉ giới hạn trong phẫu thuật thần kinh và chỉnh hình, không phù hợp với các loại phẫu thuật khác. - Chi phí đầu tư lớn, yêu cầu hạ tầng công nghệ cao tại bệnh viện. - Đòi hỏi bác sĩ có trình độ chuyên môn cao và được đào tạo bài bản để sử dụng hiệu quả. |
6. Xu hướng phát triển của robot mổ nội soi trong tương lai
Trong suốt hành trình phát triển của y học, mỗi bước tiến công nghệ đều mang đến những thay đổi lớn trong phương pháp điều trị. Nếu trước đây, phẫu thuật mở từng là tiêu chuẩn thì ngày nay, phẫu thuật nội soi đã gần như thay thế hoàn toàn nhờ tính ít xâm lấn và thời gian phục hồi nhanh.
Tuy nhiên, khi nội soi đạt đến ngưỡng bão hòa, robot mổ nội soi xuất hiện, mở ra kỷ nguyên phẫu thuật chính xác, an toàn và tối ưu hơn. Dù đã đạt được những thành tựu đáng kể, công nghệ này vẫn đang tiếp tục phát triển với nhiều cải tiến vượt bậc, giúp nâng cao chất lượng điều trị cho bệnh nhân trên toàn cầu.

6.1. Tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) để cải thiện quyết định phẫu thuật
Việc tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) vào robot giúp phân tích dữ liệu bệnh nhân, hỗ trợ bác sĩ đưa ra quyết định chính xác hơn trong từng ca mổ. Hệ thống AI có thể học từ hàng triệu dữ liệu phẫu thuật trước đó, nhận diện những mô bất thường và cảnh báo bác sĩ về các nguy cơ tiềm ẩn.
Ví dụ: Nhiều bệnh viện hàng đầu trên thế giới đang thử nghiệm AI trong phẫu thuật tuyến tiền liệt, giúp phát hiện và loại bỏ khối u triệt để hơn, giảm thiểu nguy cơ tái phát.
6.2. Mở rộng khả năng điều trị toàn cầu
Một trong những đột phá quan trọng của phẫu thuật robot là khả năng thực hiện ca mổ từ xa. Công nghệ này cho phép các bác sĩ hàng đầu trên thế giới điều khiển robot giúp bệnh nhân ở vùng sâu, vùng xa cũng có cơ hội tiếp cận với nền y học tiên tiến.
Ví dụ: Vào năm 2001, ca phẫu thuật từ xa đầu tiên trên thế giới đã diễn ra khi một bác sĩ tại New York thực hiện cắt túi mật cho bệnh nhân ở Pháp thông qua robot Da Vinci. Với sự phát triển của mạng 5G và các công nghệ truyền dẫn dữ liệu tốc độ cao, phẫu thuật từ xa sẽ ngày càng phổ biến, mở ra cánh cửa mới cho y học toàn cầu.
6.3. Tự động hóa quy trình phẫu thuật
Trong tương lai, robot không chỉ đóng vai trò hỗ trợ bác sĩ mà còn có thể thực hiện một số thao tác phẫu thuật một cách tự động. Nhờ vào AI và công nghệ điều hướng tiên tiến, robot có thể tự động bóc tách mô, khâu vết thương hoặc cầm máu. Điều này giúp giảm thiểu sai sót, đồng thời nâng cao tốc độ và hiệu quả phẫu thuật.
Hiện nay, một số nghiên cứu tại Mỹ đã thử nghiệm robot mổ nội soi tự động khâu vết thương ruột với độ chính xác cao hơn cả bác sĩ phẫu thuật, mở ra tiềm năng lớn cho công nghệ này trong tương lai.
6.4. Tích hợp công nghệ thực tế ảo (VR) và tăng cường (AR)
Công nghệ VR và AR đang trở thành xu hướng tất yếu trong sự phát triển của robot mổ nội soi, giúp nâng cao độ chính xác và tối ưu hóa quá trình phẫu thuật.
AR hỗ trợ bác sĩ bằng cách hiển thị hình ảnh 3D chi tiết của cơ quan nội tạng, giúp xác định chính xác vị trí cần can thiệp. Trong khi đó, VR tạo môi trường mô phỏng phẫu thuật, giúp bác sĩ rèn luyện kỹ năng và chuẩn bị tốt hơn cho các ca mổ phức tạp. Sự kết hợp này không chỉ giảm thiểu rủi ro mà còn mở ra những bước tiến đột phá trong y học hiện đại.
Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa, robot mổ nội soi sẽ ngày càng trở nên thông minh và linh hoạt hơn, mở ra nhiều cơ hội điều trị tiên tiến. Đừng quên theo dõi các bài viết khác của AI FIRST, để cập nhật những giải pháp công nghệ mới nhất, hỗ trợ các bệnh viện và bác sĩ nâng cao hiệu quả điều trị, hướng đến một nền y học hiện đại, an toàn hơn.