Mục lục [Ẩn]
Trong kỷ nguyên công nghệ số phát triển mạnh mẽ, mô hình kinh doanh 4.0 không còn là khái niệm xa lạ mà đã trở thành hướng đi tất yếu giúp doanh nghiệp tối ưu vận hành, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Trong bài viết này, AI First sẽ đồng hành cùng các doanh nghiệp khám phá các mô hình phổ biến, lộ trình triển khai hiệu quả giúp doanh nghiệp chuyển mình thành công trong thời đại số.
Những nội dung đáng chú ý trong bài viết:
- Khái niệm mô hình kinh doanh 4.0.
- Lý do cần chuyển đổi sang mô hình kinh doanh 4.0.
- Những mô hình kinh doanh 4.0 hiện nay: Dropshipping, kinh doanh đa kênh, kim tự tháp, B2B2C, thương mại điện tử B2B2, kinh doanh thuê bao, kinh doanh theo nhu cầu, kinh doanh miễn phí.
- Lộ trình chuyển đổi sang mô hình kinh doanh 4.0: Từ đánh giá lại mô hình kinh doanh, xác định mô hình kinh doanh phù hợp, số hoá quy trình, đào tào nhân viên, tích hợp công nghệ AI vào quá trình ra quyết định đến đo lương và tối ưu.
- Những thách thức khi doanh nghiệp chuyển đổi sang mô hình kinh doanh 4.0.
- Case study chuyển đổi sang mô hình kinh doanh 4.0 của Cocoon.
1. Mô hình kinh doanh 4.0 là gì?
Mô hình kinh doanh 4.0 là hình thức tổ chức và vận hành doanh nghiệp dựa trên nền tảng công nghệ số, dữ liệu lớn (Big Data), trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT) và điện toán đám mây (Cloud) nhằm tăng tốc độ, tối ưu hiệu suất và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
Không giống như mô hình truyền thống, mô hình kinh doanh 4.0 lấy khách hàng làm trung tâm, liên tục cập nhật theo thời gian thực và tận dụng công nghệ để tự động hóa các quy trình, từ marketing, bán hàng, chăm sóc khách hàng cho đến vận hành nội bộ.
2. Vì sao cần chuyển đổi mô hình kinh doanh trong thời đại 4.0?
Trong thời đại công nghệ 4.0, việc chuyển đổi mô hình kinh doanh không còn là lựa chọn mà đã trở thành điều tất yếu nếu doanh nghiệp muốn tồn tại và phát triển bền vững. Dưới đây là những lý do chính khiến doanh nghiệp cần phải thay đổi:
- Hành vi khách hàng thay đổi: Khách hàng hiện nay có xu hướng tìm kiếm, so sánh và mua hàng online nhiều hơn bao giờ hết. Họ mong đợi sự cá nhân hóa, phản hồi nhanh chóng và trải nghiệm nhất quán trên nhiều nền tảng. Nếu doanh nghiệp vẫn sử dụng mô hình kinh doanh truyền thống, rất khó để theo kịp hành vi tiêu dùng hiện đại này.
- Áp lực cạnh tranh ngày càng lớn: Thị trường đang chứng kiến sự gia nhập của hàng loạt startup công nghệ và các thương hiệu toàn cầu. Các đối thủ sử dụng công nghệ để giảm chi phí, tối ưu quy trình và tiếp cận khách hàng nhanh hơn. Nếu không chuyển đổi mô hình kinh doanh kịp thời, doanh nghiệp dễ bị bỏ lại phía sau và mất dần thị phần.
- Mở rộng thị trường và quy mô dễ dàng hơn: Mô hình kinh doanh 4.0 giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận khách hàng ở nhiều địa phương hoặc quốc gia, mà không cần mở rộng chi nhánh vật lý. Chỉ cần một hệ thống online tối ưu, doanh nghiệp có thể tiếp cận hàng triệu người dùng cùng lúc, giảm chi phí mở rộng mà vẫn tăng doanh thu.
- Tăng khả năng tiếp cận khách hàng tiềm năng: Thông qua việc áp dụng các công nghệ như AI, dữ liệu lớn, quảng cáo số, doanh nghiệp có thể xác định chính xác ai là khách hàng tiềm năng và tiếp cận họ đúng thời điểm, đúng nhu cầu.
- Cải thiện trải nghiệm khách hàng: Trải nghiệm khách hàng là yếu tố sống còn. Việc áp dụng công nghệ giúp doanh nghiệp tự động chăm sóc khách hàng, cá nhân hoá nội dung ưu đãi từ đó mang đến trải nghiệm tốt cho khách hàng.
3. Những mô hình kinh doanh 4.0 hiện nay
Trong kỷ nguyên số, sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ cùng hành vi tiêu dùng buộc các doanh nghiệp, đặc biệt là khối SME, phải linh hoạt thay đổi để thích nghi. Việc ứng dụng các mô hình kinh doanh 4.0 không chỉ giúp tối ưu vận hành mà còn tạo lợi thế cạnh tranh rõ rệt trên thị trường.
Dưới đây là những mô hình kinh doanh 4.0 tiêu biểu:
- Mô hình kinh doanh Dropshipping
- Mô hình kinh doanh đa kênh (Omni-channel)
- Mô hình kinh doanh Kim tự tháp
- Mô hình kinh doanh B2B2C
- Mô hình kinh doanh thương mại điện tử B2B
- Mô hình kinh doanh thuê bao (Subscription Model)
- Mô hình kinh doanh theo nhu cầu (On-demand Model)
- Mô hình kinh doanh miễn phí (Free Model)
3.1. Mô hình kinh doanh Dropshipping
Dropshipping là mô hình kinh doanh không yêu cầu doanh nghiệp phải lưu trữ hàng hóa trong kho. Khi có đơn hàng, nhà cung cấp sẽ trực tiếp vận chuyển sản phẩm đến tay khách hàng, doanh nghiệp đóng vai trò trung gian. Đây là mô hình đặc biệt phù hợp với các cá nhân khởi nghiệp hoặc doanh nghiệp nhỏ muốn thử nghiệm thị trường với chi phí thấp.
Đặc điểm nổi bật:
- Không cần lưu kho hàng hóa: Giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu và rủi ro tồn kho.
- Tối ưu dòng tiền: Chỉ thanh toán khi có đơn hàng phát sinh, giúp doanh nghiệp linh hoạt về tài chính.
- Vận hành linh hoạt, dễ triển khai: Có thể khởi sự kinh doanh từ bất cứ đâu, miễn có kết nối internet.
- Tập trung nguồn lực vào marketing: Doanh nghiệp chủ yếu đầu tư vào xây dựng thương hiệu và thu hút khách hàng.
3.2. Mô hình kinh doanh đa kênh (Omni-channel)
Omni-channel là mô hình kinh doanh tích hợp nhiều kênh bán hàng và tương tác với khách hàng (cửa hàng, website, mạng xã hội, sàn thương mại điện tử, ứng dụng di động…) nhằm mang lại trải nghiệm mua sắm nhất quán, liền mạch và cá nhân hóa cho người tiêu dùng.
Đặc điểm nổi bật:
- Tối ưu trải nghiệm khách hàng đa điểm chạm: Đáp ứng nhu cầu mua sắm mọi lúc, mọi nơi.
- Đồng bộ dữ liệu xuyên suốt các kênh: Giúp quản lý hiệu quả đơn hàng, hàng tồn kho và lịch sử giao dịch.
- Tăng nhận diện thương hiệu: Tạo dấu ấn chuyên nghiệp và đồng nhất trong mắt người tiêu dùng.
- Gia tăng doanh thu: Nâng cao khả năng chuyển đổi nhờ tiếp cận khách hàng trên nhiều nền tảng.
3.3. Mô hình kinh doanh Kim tự tháp
Mô hình Kim tự tháp hay còn gọi là tiếp thị mạng lưới (Network Marketing), hoạt động dựa trên việc phân phối sản phẩm thông qua mạng lưới người tham gia. Mỗi cá nhân vừa là người tiêu dùng, vừa là người phân phối, đồng thời có thể giới thiệu thêm thành viên mới để mở rộng hệ thống.
Đặc điểm nổi bật:
- Tận dụng sức mạnh cộng đồng: Mở rộng hệ thống phân phối nhanh chóng với chi phí thấp.
- Cơ chế hoa hồng hấp dẫn: Thưởng theo hiệu suất cá nhân và mạng lưới, tạo động lực phát triển.
- Phù hợp với sản phẩm có tính tiêu dùng cao: Như thực phẩm chức năng, mỹ phẩm, sản phẩm chăm sóc sức khỏe.
- Cần đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp: Tránh rủi ro về pháp lý và mất uy tín thương hiệu.
3.4. Mô hình kinh doanh B2B2C
B2B2C là mô hình kết hợp giữa bán hàng cho doanh nghiệp (B2B) và bán hàng đến người tiêu dùng cuối (B2C) thông qua một đơn vị trung gian. Mô hình này giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường nhanh chóng mà không cần đầu tư trực tiếp vào các kênh bán lẻ.
Đặc điểm nổi bật:
- Tối ưu chuỗi giá trị phân phối: Doanh nghiệp vẫn kiểm soát được chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
- Tiếp cận thị trường nhanh hơn: Thông qua đối tác phân phối đã có sẵn khách hàng tiềm năng.
- Gia tăng hiệu quả marketing: Hưởng lợi từ tệp khách hàng có sẵn của đối tác.
3.5. Mô hình kinh doanh thương mại điện tử B2B
Thương mại điện tử B2B là hình thức giao dịch trực tuyến giữa các doanh nghiệp với nhau, thường áp dụng trong các lĩnh vực như thiết bị công nghiệp, nguyên vật liệu, phân phối bán buôn…
Đặc điểm nổi bật:
- Tự động hóa quy trình giao dịch: Từ báo giá, đặt hàng đến thanh toán và vận chuyển.
- Rút ngắn thời gian và chi phí giao dịch: So với phương pháp truyền thống, giúp tăng hiệu suất.
- Gia tăng quy mô khách hàng doanh nghiệp: Với chi phí mở rộng thị trường thấp hơn.
3.6. Mô hình kinh doanh thuê bao (Subscription Model)
Mô hình thuê bao là hình thức khách hàng trả phí định kỳ để sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ, thường gặp ở các nền tảng phần mềm, nội dung số, giáo dục trực tuyến, chăm sóc sức khỏe.
Đặc điểm nổi bật:
- Tạo nguồn thu ổn định và bền vững: Doanh nghiệp có thể dự đoán được dòng tiền tương lai.
- Tăng tính gắn bó và trung thành của khách hàng: Nhờ sự trải nghiệm xuyên suốt và tiện lợi.
- Dễ dàng triển khai các gói dịch vụ linh hoạt: Phù hợp với nhiều phân khúc người dùng.
3.7. Mô hình kinh doanh theo nhu cầu (On-demand Model)
Đây là mô hình cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ ngay tại thời điểm khách hàng yêu cầu, thông qua nền tảng công nghệ. Mô hình này đặc biệt phát triển trong lĩnh vực vận tải, giao hàng, dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giải trí.
Đặc điểm nổi bật:
- Đáp ứng nhu cầu tức thì của người tiêu dùng: Gia tăng mức độ hài lòng và trải nghiệm khách hàng.
- Tối ưu hóa nguồn lực thông qua nền tảng công nghệ: Từ vận hành, điều phối đến chăm sóc khách hàng.
- Dễ dàng nhân rộng mô hình tại nhiều khu vực: Phù hợp với đô thị và khu vực có hạ tầng số phát triển.
3.8. Mô hình kinh doanh miễn phí (Free Mode)
Mô hình miễn phí cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cơ bản miễn phí cho phần lớn người dùng, đồng thời thu phí với các tính năng nâng cao hoặc quảng cáo. Đây là mô hình phổ biến trong ngành công nghệ, phần mềm, ứng dụng di động và nội dung số.
Đặc điểm nổi bật:
- Tăng trưởng nhanh nhờ chính sách miễn phí hấp dẫn: Dễ thu hút người dùng mới.
- Gia tăng khả năng chuyển đổi trả phí: Nếu người dùng thấy được giá trị vượt trội.
- Tạo doanh thu từ nhiều nguồn: Bao gồm quảng cáo, gói nâng cấp, dịch vụ giá trị gia tăng.
4. Lộ trình chuyển đổi sang mô hình kinh doanh thời đại 4.0
Chuyển đổi sang mô hình kinh doanh 4.0 không đơn thuần là việc ứng dụng công nghệ, mà là quá trình tái cấu trúc toàn diện mô hình vận hành, quản trị và tạo giá trị của doanh nghiệp. Để quá trình này diễn ra hiệu quả, doanh nghiệp cần có một lộ trình rõ ràng, bài bản từ việc đánh giá lại thực trạng đến ứng dụng AI vào chiến lược dài hạn.
Các bước chuyển đổi sang mô hình kinh doanh 4.0:
- Bước 1: Đánh giá lại mô hình kinh doanh hiện tại
- Bước 2: Xác định mô hình kinh doanh phù hợp với ngành nghề & nguồn lực
- Bước 3: Số hóa quy trình và xây dựng hạ tầng công nghệ nền tảng
- Bước 4: Đào tạo & nâng cấp tư duy đội ngũ
- Bước 5: Tích hợp công nghệ AI và dữ liệu vào quá trình ra quyết định
- Bước 6: Đo lường, tối ưu và nhân rộng mô hình
Bước 1: Đánh giá lại mô hình kinh doanh hiện tại
Trước khi bắt đầu bất kỳ sự thay đổi nào, điều quan trọng nhất là doanh nghiệp phải hiểu rõ mô hình kinh doanh hiện tại có gì đang hiệu quả, điều gì đang kìm hãm sự phát triển. Đây là bước nền tảng giúp đưa ra các quyết định chiến lược chính xác, tránh triển khai dàn trải và thiếu trọng tâm.
- Phân tích lại chuỗi giá trị hiện tại: Bao gồm quy trình vận hành, khách hàng mục tiêu, nguồn doanh thu chính, chi phí vận hành, v.v.
- Xác định điểm mạnh và điểm yếu cốt lõi: So sánh với đối thủ và xu hướng thị trường để tìm ra khoảng cách cạnh tranh.
- Lắng nghe phản hồi từ khách hàng & đội ngũ nội bộ: Để hiểu rõ trải nghiệm thực tế, từ đó phát hiện những điểm cần cải tiến.
- Kiểm tra mức độ số hóa hiện tại: Xác định các bộ phận đã áp dụng công nghệ và mức độ hiệu quả của chúng.
Bước 2: Xác định mô hình kinh doanh phù hợp với ngành nghề và nguồn lực
Không có mô hình kinh doanh 4.0 chung cho mọi doanh nghiệp. Việc lựa chọn mô hình phù hợp với ngành nghề, thị trường mục tiêu và nguồn lực (tài chính, nhân sự, công nghệ) sẽ quyết định trực tiếp đến mức độ thành công khi chuyển đổi.
- Nghiên cứu các mô hình kinh doanh 4.0 tiêu biểu: Như B2B, B2B2C, Subscription, On-demand…
- Phân tích khả năng áp dụng của từng mô hình với ngành nghề cụ thể: Xem xét xu hướng tiêu dùng, hành vi khách hàng trong ngành.
- Đánh giá mức độ sẵn sàng về nguồn lực nội tại: Bao gồm tài chính, công nghệ, nhân sự, năng lực quản trị.
- Xác lập mục tiêu rõ ràng cho mô hình mới: Tăng trưởng doanh thu, tối ưu chi phí, mở rộng thị trường hay nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Bước 3: Số hóa quy trình và xây dựng hạ tầng công nghệ nền tảng
Sau khi lựa chọn mô hình kinh doanh mới, doanh nghiệp cần số hóa toàn bộ các quy trình từ vận hành, bán hàng đến chăm sóc khách hàng. Đồng thời, xây dựng một hệ thống hạ tầng công nghệ linh hoạt và bảo mật để hỗ trợ hoạt động lâu dài.
- Lựa chọn phần mềm quản lý phù hợp: CRM, ERP, hệ thống quản trị kho, bán hàng đa kênh,...
- Tối ưu và tự động hóa các quy trình nội bộ: Giảm sự phụ thuộc vào thao tác thủ công, tăng hiệu suất.
- Đầu tư vào hạ tầng công nghệ: Cloud, IoT, nền tảng dữ liệu số và hệ thống bảo mật.
- Đảm bảo khả năng mở rộng linh hoạt: Hệ thống công nghệ cần đủ mạnh để phục vụ tăng trưởng dài hạn.
Bước 4: Đào tạo & nâng cấp tư duy đội ngũ
Chuyển đổi số không thể thành công nếu thiếu sự đồng lòng và năng lực thích nghi của đội ngũ. Việc đào tạo không chỉ giúp nhân sự làm chủ công nghệ mà còn thay đổi tư duy từ vận hành truyền thống sang tư duy số.
- Tổ chức các buổi đào tạo nội bộ, workshop chuyên đề: Về công nghệ mới, kỹ năng số, tư duy đổi mới sáng tạo.
- Nâng cao năng lực lãnh đạo số cho cấp quản lý: Để dẫn dắt sự thay đổi và truyền cảm hứng cho đội nhóm.
- Khuyến khích tinh thần học hỏi liên tục: Tạo môi trường cởi mở cho việc thử nghiệm và cải tiến.
Bước 5: Tích hợp công nghệ AI và dữ liệu vào quá trình ra quyết định
AI và dữ liệu lớn (Big Data) là công cụ chiến lược trong mô hình kinh doanh 4.0. Việc tích hợp AI giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thay vì cảm tính, đồng thời cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và tối ưu nguồn lực.
- Xây dựng hệ thống thu thập và phân tích dữ liệu: Từ hành vi khách hàng, vận hành nội bộ đến thị trường.
- Ứng dụng AI trong marketing, bán hàng, chăm sóc khách hàng: AI Chatbot, AI phân tích nhu cầu, tự động hóa email,...
- Triển khai các công cụ dự báo xu hướng, hành vi: Giúp cải thiện kế hoạch sản xuất, hàng tồn kho và chiến lược kinh doanh.
- Thiết lập cơ chế ra quyết định dựa trên dữ liệu (data-driven): Giảm rủi ro và nâng cao hiệu quả chiến lược.
Bước 6: Đo lường, tối ưu và nhân rộng mô hình
Việc chuyển đổi mô hình kinh doanh không dừng lại ở triển khai mà cần được đo lường hiệu quả liên tục để tối ưu và nhân rộng. Đây là bước khép lại chu trình chuyển đổi, đồng thời tạo đà cho những cải tiến tiếp theo.
- Thiết lập KPIs cụ thể cho từng bộ phận: Đo lường hiệu suất sau chuyển đổi.
- Theo dõi dữ liệu định kỳ và phản hồi từ khách hàng: Để nhận biết vấn đề và cơ hội cải tiến.
- Liên tục thử nghiệm, tối ưu và mở rộng: Áp dụng phương pháp agile để cải tiến linh hoạt.
- Chuẩn hóa mô hình và nhân rộng ở các chi nhánh: Tăng hiệu suất đồng bộ và giảm chi phí vận hành.
5. Những thách thức khi chuyển đổi sang mô hình kinh doanh 4.0
Chuyển đổi sang mô hình kinh doanh 4.0 là xu hướng tất yếu để doanh nghiệp phát triển bền vững trong thời đại số. Tuy nhiên, không ít doanh nghiệp đặc biệt là nhóm SME vẫn gặp nhiều rào cản trong quá trình triển khai.
- Thiếu kiến thức và hiểu biết về công nghệ 4.0: Một trong những rào cản lớn nhất là sự thiếu hiểu biết sâu về các công nghệ nền tảng. Nhiều doanh nghiệp vẫn nhìn nhận công nghệ dưới góc độ kỹ thuật, không thấy được giá trị chiến lược của nó đối với mô hình kinh doanh.
- Nguồn lực tài chính hạn chế: Việc đầu tư vào hạ tầng công nghệ, phần mềm, đào tạo nhân sự... đòi hỏi chi phí không nhỏ, đặc biệt là trong giai đoạn đầu chuyển đổi. Với doanh nghiệp vừa và nhỏ, đây có thể là rào cản lớn nếu không có kế hoạch tài chính rõ ràng.
- Khó khăn trong việc thay đổi tư duy & văn hoá doanh nghiệp: Chuyển đổi mô hình kinh doanh không chỉ là thay đổi công cụ, mà là thay đổi tư duy vận hành, quản lý và ra quyết định. Nếu đội ngũ không sẵn sàng thay đổi, quá trình chuyển đổi sẽ gặp nhiều trở lực từ bên trong.
- Thiếu dữ liệu hoặc dữ liệu rời rạc: Dữ liệu là nền tảng cốt lõi để vận hành mô hình kinh doanh 4.0. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp hiện nay vẫn chưa có hệ thống lưu trữ, quản lý và khai thác dữ liệu hiệu quả. Thậm chí, dữ liệu còn bị phân tán ở nhiều bộ phận, không thể kết nối hoặc tận dụng.
- Lộ trình chuyển đổi không rõ ràng: Nhiều doanh nghiệp bước vào quá trình chuyển đổi số mà không có lộ trình cụ thể, mục tiêu rõ ràng và tiêu chí đo lường kết quả (KPIs). Điều này khiến việc triển khai bị kéo dài, tốn kém và dễ mất định hướng.
6. Case study doanh nghiệp chuyển đổi sang mô hình kinh doanh 4.0
Cocoon Việt Nam (Cocoon) là thương hiệu mỹ phẩm nội địa được thành lập năm 2013, nổi bật với định vị thuần chay sử dụng nguyên liệu thiên nhiên từ Việt Nam, không thử nghiệm trên động vật và hướng tới lối sống xanh, bền vững.
Từ khi xuất hiện, Cocoon đã khẳng định mình không chỉ bằng câu chuyện thương hiệu giàu tính nhân văn mà còn bởi chất lượng sản phẩm phù hợp xu hướng tiêu dùng hiện đại, an toàn, thiên nhiên và thân thiện với môi trường.
1 - Cocoon đã chuyển đổi số và xây dựng mô hình kinh doanh 4.0 như thế nào?
Cocoon không đơn thuần dừng lại ở sản xuất & phân phối truyền thống, họ đã áp dụng nhiều chiến lược số hóa, digital marketing và quản lý dữ liệu hiện đại để mở rộng thị trường và nâng cao hiệu quả vận hành:
- Cocoon triển khai hệ thống CRM để quản lý khách hàng, tự động hóa chăm sóc khách hàng và marketing giúp tối ưu hoá chi phí, tiết kiệm thời gian và gia tăng khả năng giữ chân khách hàng.
- Cocoon tận dụng digital marketing và social media marketing. Họ đã triển khai nhiều chiến dịch online, kết hợp content, truyền thông giá trị thương hiệu (thuần chay, thuần Việt, “xanh, sạch, bền vững”) để tạo cộng đồng người tiêu dùng trung thành.
- Cocoon mở rộng kênh phân phối hiện đại, sản phẩm không chỉ được bán qua các cửa hàng vật lý mà còn phủ sóng mạnh trên các sàn thương mại điện tử và hệ thống phân phối hiện đại.
- Cocoon định vị thương hiệu rõ rệt, đồng thời xây dựng câu chuyện thương hiệu & giá trị cốt lõi rõ, điều này giúp họ dễ dàng kết nối với khách hàng hiện đại, nhất là giới trẻ quan tâm đến mỹ phẩm thiên nhiên, thân thiện môi trường.
Nhờ những bước chuyển đổi này, Cocoon đã hiện đại hoá mô hình kinh doanh từ sản xuất & phân phối truyền thống sang mô hình tích hợp giữa sản phẩm, thương hiệu, dữ liệu, digital marketing và kênh phân phối đa dạng trong thời đại số.
2 - Thành tựu mà Cocoon gặt hái sau khi chuyển đổi số
Nhờ việc áp dụng mô hình kinh doanh 4.0, Cocoon đã đạt được nhiều kết quả nổi bật:
- Cocoon trở thành thương hiệu nội địa được ưa chuộng: sản phẩm của họ đã có mặt tại hơn 1.000 điểm bán trên toàn quốc, bao gồm hệ thống phân phối mỹ phẩm uy tín và các chuỗi bán lẻ lớn
- Cocoon được đánh giá cao về chiến lược marketing & thương hiệu, họ đã từng được vinh danh tại lễ trao giải BSI Awards 2024 với nhiều đề cử và chiến thắng ở các hạng mục quan trọng.
- Thương hiệu Cocoon có sức lan tỏa mạnh mẽ trong cộng đồng người tiêu dùng yêu clean beauty, mỹ phẩm thiên nhiên thành công từ sản phẩm tới câu chuyện thương hiệu đã giúp họ giữ vững vị thế trong một ngành có cạnh tranh rất cao.
Những thành tựu này cho thấy rõ: việc chuyển đổi số, áp dụng mô hình kinh doanh 4.0 không chỉ giúp Cocoon tối ưu hoạt động nội bộ mà còn giúp họ mở rộng thị trường, nâng cao hình ảnh thương hiệu và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
Việc chuyển đổi sang mô hình kinh doanh 4.0 không đơn thuần là câu chuyện về công nghệ, mà là bước chuyển mình toàn diện về tư duy, vận hành và chiến lược. Dù doanh nghiệp đang ở giai đoạn khởi đầu hay đã có nền tảng nhất định, điều quan trọng là cần một lộ trình phù hợp. Qua bài viết trên, AI First mong rằng có thể giúp các doanh nghiệp Việt trên hành trình ứng dụng công nghệ AI, dữ liệu và chuyển đổi mô hình kinh doanh theo xu hướng toàn cầu bền vững, linh hoạt và hiệu quả.