CHIẾN LƯỢC MARKETING TẬP TRUNG VÀO KHÁCH HÀNG TRONG KỶ NGUYÊN AI

Ngày 19 tháng 8 năm 2025, lúc 13:12

Mục lục [Ẩn]

Trong thời đại khách hàng ngày càng có nhiều lựa chọn, marketing tập trung vào khách hàng trở thành chiến lược cốt lõi giúp doanh nghiệp bứt phá. Không chỉ dừng lại ở việc bán hàng, chiến lược này giúp cá nhân hóa trải nghiệm và tạo kết nối thực sự với người mua. Bài viết dưới đây AI FIRST sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ cách triển khai marketing tập trung vào khách hàng một cách hiệu quả và bền vững.

1. Marketing tập trung vào khách hàng là gì?

Marketing tập trung vào khách hàng là chiến lược tiếp thị đặt khách hàng ở vị trí trung tâm trong mọi hoạt động của doanh nghiệp. Thay vì chỉ chú ý đến việc quảng bá sản phẩm, doanh nghiệp tập trung tìm hiểu sâu sắc nhu cầu, mong muốn, hành vi và cảm xúc của khách hàng để từ đó thiết kế nội dung, thông điệp và trải nghiệm phù hợp. Mỗi điểm chạm với khách hàng đều được xây dựng nhằm tạo sự kết nối, tăng mức độ hài lòng và thúc đẩy hành động một cách tự nhiên.

Chiến lược này dựa trên việc thu thập và phân tích dữ liệu thực tế để doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định chính xác hơn trong từng chiến dịch. Marketing tập trung vào khách hàng không chỉ giúp nâng cao hiệu quả bán hàng mà còn góp phần xây dựng mối quan hệ bền chặt, tăng tỷ lệ khách hàng quay lại và tạo nên sự gắn bó lâu dài giữa khách hàng và thương hiệu.

Marketing tập trung vào khách hàng là gì?
Marketing tập trung vào khách hàng là gì?

2. Vì sao doanh nghiệp vẫn “mất khách” dù đang làm marketing?

Nhiều doanh nghiệp SMEs hiện nay vẫn đang triển khai các hoạt động marketing: chạy quảng cáo, tổ chức event, gửi email, khuyến mãi... nhưng kết quả lại không tương xứng với công sức và chi phí bỏ ra. Khách hàng vẫn rời đi, tỷ lệ quay lại thấp, không có sự trung thành. Vậy nguyên nhân nằm ở đâu?

Theo Mr.Tony Dzung, Chủ tịch HĐQT HBR Holdings cho rằng: Làm marketing mà không đặt khách hàng làm trung tâm, không có dữ liệu rõ ràng, không cá nhân hóa và không theo dõi hành trình khách hàng, đó chính là lý do khiến các doanh nghiệp mất khách dù đã nỗ lực rất nhiều.

Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng này:

Vì sao vẫn “mất khách”
dù đang làm marketing?
Vì sao vẫn “mất khách” dù đang làm marketing?
  • Không có hệ thống dữ liệu khách hàng tập trung (CDP/CRM): Doanh nghiệp không lưu trữ và khai thác thông tin khách hàng một cách nhất quán. Dữ liệu bị phân tán ở nhiều kênh, thiếu kết nối giữa marketing, sales và chăm sóc khách hàng. Điều này dẫn đến mất dấu khách hàng tiềm năng và bỏ lỡ cơ hội chăm sóc cá nhân hóa.

  • Không cá nhân hóa thông điệp: Gửi cùng một nội dung cho tất cả khách hàng khiến thông điệp trở nên chung chung, không tạo cảm giác được thấu hiểu. Khách hàng ngày càng kỳ vọng vào sự phù hợp và riêng biệt trong từng tương tác. Thiếu cá nhân hóa dẫn đến tỷ lệ chuyển đổi thấp và khách dễ rời đi.

  • Không hiểu rõ hành trình khách hàng: Doanh nghiệp không nắm được khách hàng đang ở giai đoạn nào trong quá trình ra quyết định. Vì vậy, thông điệp và ưu đãi đưa ra không đúng thời điểm, gây lãng phí ngân sách marketing và khiến khách hàng mất hứng thú hoặc không được thúc đẩy hành động.

  • Marketing chỉ tập trung vào sản phẩm: Khi thông điệp chỉ xoay quanh tính năng hoặc ưu điểm của sản phẩm, khách hàng dễ cảm thấy bị bán hàng thay vì được đồng hành và hỗ trợ. Việc bỏ qua cảm xúc, bối cảnh và nhu cầu thực tế khiến thương hiệu trở nên xa cách và thiếu kết nối.

  • Không kịp thời phản hồi và giữ kết nối: Chậm trễ trong việc trả lời tin nhắn, email hoặc không có hệ thống nhắc lại khiến khách hàng cảm thấy bị lãng quên. Sự đứt gãy trong tương tác làm giảm lòng tin, đặc biệt trong các ngành có tính cạnh tranh cao và chu kỳ mua hàng ngắn.

  • Không đo lường được hiệu quả theo vòng đời khách hàng: Doanh nghiệp không theo dõi được các chỉ số quan trọng như tỷ lệ giữ chân, giá trị vòng đời (CLV) hay lý do khách rời bỏ. Thiếu dữ liệu phân tích khiến không thể tối ưu chiến lược dài hạn, dẫn đến việc liên tục mất khách mà không rõ nguyên nhân.

3. Các trụ cột chính của chiến lược marketing tập trung vào khách hàng

Để triển khai hiệu quả chiến lược marketing tập trung vào khách hàng, doanh nghiệp cần xây dựng nền tảng dựa trên 4 trụ cột cốt lõi. Đây là những yếu tố không thể thiếu để tạo ra trải nghiệm liền mạch, cá nhân hóa và tăng trưởng bền vững.

Trụ cột chính của marketing tập trung vào khách hàng
Trụ cột chính của marketing tập trung vào khách hàng

3.1. Hiểu khách hàng (insight)

Hiểu khách hàng không chỉ là biết họ bao nhiêu tuổi, ở đâu hay mua sản phẩm gì  mà là thấu hiểu vì sao họ hành động như vậy. Đây là nền tảng giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định đúng trong mọi hoạt động marketing.

Doanh nghiệp cần tập trung vào:

  • Xác định động cơ mua hàng (vấn đề, mong muốn, giá trị theo đuổi).

  • Hiểu nỗi sợ, rào cản khiến khách hàng chưa hành động.

  • Phân tích hành vi qua dữ liệu thực tế: thời gian tương tác, sản phẩm quan tâm, kênh truy cập, mức độ phản hồi.

Khi hiểu khách hàng sâu sắc, doanh nghiệp sẽ tránh được việc làm content theo cảm tính, chạy quảng cáo đại trà, hoặc tung ưu đãi không đúng thời điểm.

3.2. Cá nhân hóa trải nghiệm

Khách hàng ngày nay kỳ vọng nhiều hơn: không chỉ là được phục vụ tốt, mà còn phải đúng lúc, đúng chỗ, đúng nhu cầu. Cá nhân hóa không còn là một tùy chọn, mà là yếu tố bắt buộc trong mọi chiến lược hiện đại.

Các cấp độ cá nhân hóa cần triển khai:

  • Nội dung: email, quảng cáo, bài viết, video  được điều chỉnh theo hành vi, sở thích.

  • Giao diện: hiển thị sản phẩm gợi ý theo lịch sử mua hàng hoặc tương tác.

  • Thời điểm: gửi thông điệp khi khách đang quan tâm, không phải bất kỳ lúc nào.

Việc cá nhân hóa giúp tăng khả năng chuyển đổi, tạo cảm giác được quan tâm và nâng cao mức độ gắn kết với thương hiệu.

3.3. Tối ưu hành trình khách hàng (Customer Journey)

Một chiến lược hiệu quả không chỉ tối ưu từng điểm riêng lẻ, mà phải đảm bảo sự liền mạch trong toàn bộ hành trình khách hàng, từ lần đầu biết đến thương hiệu cho đến sau khi mua hàng.

Tối ưu hành trình khách hàng
Tối ưu hành trình khách hàng

Các bước cần triển khai:

  • Vẽ bản đồ hành trình khách hàng theo 5 giai đoạn.

  • Xác định các điểm chạm quan trọng: Quảng cáo, website, email, tư vấn, chăm sóc sau bán.

  • Phân tích dữ liệu để tìm ra điểm “rớt” trong hành trình, nơi khách ngừng tương tác hoặc không chuyển đổi.

Tối ưu hành trình không chỉ là công việc của marketing mà cần sự phối hợp từ bán hàng, chăm sóc khách hàng và vận hành.

3.4. Tăng khả năng giữ chân khách hàng & giá trị vòng đời

Không phải khách hàng nào cũng có giá trị như nhau, và chiến lược marketing thông minh cần ưu tiên giữ chân và tăng giá trị từ nhóm khách hàng chất lượng. Chi phí để giữ khách cũ thấp hơn nhiều so với việc tìm khách mới, nhưng nhiều doanh nghiệp lại bỏ qua điều này.

Các yếu tố cần đầu tư:

  • Chăm sóc sau bán hàng: Nội dung hữu ích, hướng dẫn sử dụng, CSKH nhanh chóng.

  • Chương trình khách hàng thân thiết: Tích điểm, ưu đãi riêng, mời tham gia nhóm đặc biệt.

  • Phân tích giá trị vòng đời (Customer Lifetime Value – CLV): Xác định nhóm khách có khả năng mua nhiều lần, giá trị đơn hàng cao để đầu tư nuôi dưỡng đúng mức.

Tăng CLV không chỉ giúp doanh thu ổn định hơn, mà còn tạo ra cộng đồng khách hàng trung thành, là nguồn lan tỏa mạnh mẽ cho thương hiệu.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHOÁ HỌC HBR

Anh/Chị đang kinh doanh trong lĩnh vực gì?
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin!

4. Tầm quan trọng của việc lấy khách hàng làm trung tâm

Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh và biến động không ngừng, việc lấy khách hàng làm trung tâm không còn là một lựa chọn, mà là một yếu tố sống còn nếu doanh nghiệp muốn phát triển bền vững. Đây không chỉ là một triết lý tiếp cận mà còn là chiến lược tăng trưởng toàn diện,mang lại nhiều lợi ích vượt xa hiệu quả marketing thông thường.

Tầm quan trọng của việc lấy khách hàng làm trung tâm
Tầm quan trọng của việc lấy khách hàng làm trung tâm
  • Tăng tỷ lệ chuyển đổi và doanh thu dài hạn: Khi doanh nghiệp hiểu rõ khách hàng đang cần gì và đưa ra đúng giải pháp vào đúng thời điểm, khả năng khách ra quyết định mua sẽ cao hơn nhiều lần. Việc cá nhân hóa trải nghiệm giúp giảm bớt rào cản tâm lý, rút ngắn chu kỳ bán hàng và tối ưu hóa nguồn lực.

  • Nâng cao mức độ hài lòng và lòng trung thành của khách hàng: Khách hàng cảm thấy được thấu hiểu và quan tâm sẽ có xu hướng gắn bó lâu dài hơn với thương hiệu. Sự trung thành này không chỉ giúp tăng giá trị vòng đời khách hàng (CLV) mà còn tạo ra lượng lớn khách hàng quay lại và giới thiệu tự nhiên.

  • Tối ưu chi phí marketing và chăm sóc khách hàng: Thay vì chi tiền đại trà, doanh nghiệp có thể tập trung ngân sách vào các nhóm khách hàng có giá trị cao và tiềm năng thực sự. Các hoạt động chăm sóc, remarketing và upsell đều hiệu quả hơn nhờ vào sự hiểu biết sâu sắc về hành vi và nhu cầu.

  • Tăng khả năng cạnh tranh và tạo khác biệt trên thị trường: Khi sản phẩm và dịch vụ ngày càng dễ bị sao chép, trải nghiệm khách hàng trở thành yếu tố khó thay thế nhất. Doanh nghiệp lấy khách hàng làm trung tâm sẽ xây dựng được giá trị thương hiệu dựa trên cảm xúc và sự tin tưởng, là điều mà đối thủ khó giành lại.

  • Thúc đẩy sự đồng bộ và đổi mới trong toàn bộ tổ chức: Việc lấy khách hàng làm trung tâm đòi hỏi sự phối hợp giữa các phòng ban: marketing, bán hàng, vận hành và chăm sóc khách hàng. Điều này giúp doanh nghiệp phát triển theo hướng hệ thống, tăng tính linh hoạt và tạo ra môi trường cải tiến liên tục dựa trên phản hồi thực tế từ thị trường.

5. Tư duy marketing tập trung vào khách hàng khác gì với marketing truyền thống?

Marketing truyền thống và marketing tập trung vào khách hàng khác nhau từ cách tư duy đến cách triển khai. Dưới đây là bảng so sánh để thấy rõ sự khác biệt:

Tiêu chí

Marketing truyền thống

Marketing tập trung vào khách hàng

Trọng tâm chiến lược

Sản phẩm và thương hiệu

Khách hàng và trải nghiệm

Cách xây dựng thông điệp

Đẩy thông điệp 1 chiều từ thương hiệu

Dựa vào insight và nhu cầu thực của khách hàng. Doanh nghiệp lắng nghe, phân tích và cá nhân hóa trải nghiệm

Hành trình mua hàng

Doanh nghiệp kiểm soát thông tin, thúc đẩy hành vi mua

Khách hàng chủ động tìm hiểu, quyết định theo trải nghiệm cá nhân

Mục tiêu chính

Tăng trưởng doanh số trong ngắn hạn, bán hàng nhanh

Xây dựng mối quan hệ dài hạn, giữ chân khách

Cách triển khai

Quảng cáo hàng loạt, nội dung đại trà

Cá nhân hóa nội dung và kênh truyền thông theo từng nhóm khách, hành vi

Vai trò của dữ liệu

Dữ liệu bị động, dùng cho báo cáo

Dữ liệu chủ động, làm nền tảng ra quyết định và cá nhân hóa

Công nghệ hỗ trợ

Công cụ chạy quảng cáo

CRM, CDP, AI marketing automation, chatbot

Đo lường hiệu quả

Số đơn hàng, lượt click, traffic

NPS (Chỉ số sẵn sàng giới thiệu), CLV(giá trị vòng), Retention rate (tỷ lệ giữ chân khách hàng), trải nghiệm tổng thể

Tầm ảnh hưởng trong doanh nghiệp

Chủ yếu do phòng marketing đảm nhiệm

Là chiến lược đồng bộ của toàn tổ chức (marketing, sales, CSKH, vận hành...)

Khả năng thích nghi thị trường

Phản ứng chậm với thay đổi hành vi khách hàng

Linh hoạt, thích nghi nhanh nhờ dữ liệu theo thời gian thực

6. Xu hướng marketing tập trung vào khách hàng trong kỷ nguyên AI

Sự phát triển mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo đang định hình lại cách doanh nghiệp kết nối và phục vụ khách hàng. Không chỉ hỗ trợ tự động hóa, AI còn giúp cá nhân hóa sâu hơn, dự đoán hành vi và tối ưu trải nghiệm theo thời gian thực. Dưới đây là những xu hướng tiêu biểu đang thay đổi cuộc chơi trong marketing lấy khách hàng làm trung tâm:

6.1. AI phân tích hành vi, cá nhân hóa nội dung marketing

AI giúp doanh nghiệp theo dõi và phân tích hành vi của từng khách hàng trên nhiều nền tảng: từ việc họ click vào đâu trên website, xem sản phẩm nào, dừng lại bao lâu, đến thời điểm họ thường tương tác. 

Những dữ liệu này được xử lý theo thời gian thực để cá nhân hóa nội dung: từ email, thông điệp quảng cáo cho đến giao diện website. Nhờ đó, khách hàng được tiếp cận với những nội dung đúng nhu cầu, đúng thời điểm, giúp tăng khả năng chuyển đổi và tạo cảm giác được thấu hiểu.

phân tích hành vi, cá nhân hóa nội dung marketing
Phân tích hành vi, cá nhân hóa nội dung marketing

6.2. AI chatbot & voicebot chăm sóc khách hàng

Chatbot và voicebot sử dụng AI không chỉ trả lời câu hỏi thông thường mà còn ghi nhớ lịch sử tương tác, học hỏi từ các cuộc trò chuyện trước đó để cải thiện phản hồi theo thời gian. Nhờ khả năng làm việc 24/7 và hỗ trợ song song nhiều khách hàng, 

AI chatbot giúp giảm áp lực cho đội ngũ CSKH, đồng thời duy trì chất lượng phục vụ đồng đều. Voicebot còn giúp doanh nghiệp tạo ra trải nghiệm giao tiếp tự nhiên, gần gũi, đặc biệt hữu ích trong các ngành như tài chính, bảo hiểm, F&B và thương mại điện tử.

6.3. Siêu cá nhân hóa (Hyper-personalization)

Hyper-personalization là cấp độ cao hơn của cá nhân hóa truyền thống. AI không chỉ dựa vào tên, tuổi hay giới tính, mà còn kết hợp dữ liệu hành vi, vị trí, thời tiết, thiết bị sử dụng, lịch sử mua hàng và thời gian tương tác để tạo ra nội dung hoàn toàn phù hợp với từng khách hàng tại thời điểm cụ thể. 

Ví dụ: một khách hàng thường mua sắm vào buổi tối có thể nhận được ưu đãi riêng vào đúng khung giờ đó. Siêu cá nhân hóa giúp doanh nghiệp tăng độ liên quan, cải thiện tỷ lệ chuyển đổi và xây dựng trải nghiệm khách hàng vượt mong đợi.

6.4. CDP kết hợp AI phân tích dữ liệu đa kênh

Customer Data Platform (CDP) là nền tảng giúp doanh nghiệp thu thập, lưu trữ và đồng bộ dữ liệu khách hàng từ nhiều kênh: website, mạng xã hội, ứng dụng di động, điểm bán hàng, email... Khi tích hợp AI, CDP trở thành một công cụ phân tích mạnh mẽ, cho phép tạo ra hồ sơ 360 độ về từng khách hàng. 

Doanh nghiệp có thể sử dụng các phân tích này để xác định hành vi, đo lường tương tác và cá nhân hóa hành trình mua sắm trên tất cả các điểm chạm, từ online đến offline, từ marketing đến hậu mãi.

CDP kết hợp AI
phân tích dữ liệu đa kênh
CDP kết hợp AI phân tích dữ liệu đa kênh

6.5. Tạo nội dung tự động bằng Generative AI

AI tạo sinh (Generative AI) giúp doanh nghiệp tự động tạo nội dung phù hợp với từng nhóm khách hàng mà không cần viết tay từng đoạn văn. Từ bài viết blog, mô tả sản phẩm, email marketing đến kịch bản video, AI có thể tạo ra nội dung đúng giọng điệu, đúng thông điệp chỉ trong vài giây. 

Khi kết hợp với dữ liệu hành vi, AI còn có thể điều chỉnh nội dung theo từng giai đoạn trong hành trình khách hàng. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao hiệu quả nhờ cá nhân hóa ở quy mô lớn.

6.6. AI cá nhân hóa hành trình bán hàng

Mỗi khách hàng có cách ra quyết định khác nhau, và AI có thể nhận diện điều đó thông qua hành vi tương tác. Thay vì áp dụng một quy trình bán hàng cố định, AI sẽ gợi ý các bước phù hợp với từng khách hàng: gửi tài liệu đúng thời điểm, nhắc lịch gọi lại, hoặc kích hoạt ưu đãi khi khách đang lưỡng lự. 

Nhờ vậy, đội ngũ bán hàng có thể tiếp cận khách một cách thông minh hơn, cá nhân hóa trải nghiệm tốt hơn và rút ngắn thời gian chốt đơn.

6.7. Dự đoán hành vi khách hàng để tối ưu hành trình mua hàng

AI có khả năng phân tích các chỉ số như tần suất mua, thời gian tương tác, loại sản phẩm ưa thích để đưa ra dự đoán về hành vi tiếp theo của khách hàng. 

Doanh nghiệp có thể biết trước ai sắp rời bỏ, ai có tiềm năng mua thêm, hoặc ai đang trong giai đoạn do dự. Từ đó, các hành động như gợi ý ưu đãi, gọi tư vấn, remarketing được triển khai đúng lúc, giúp tối ưu hành trình mua hàng và giữ chân khách hiệu quả hơn.

Dự đoán hành vi khách hàng
Dự đoán hành vi khách hàng

6.8. Tự động phân khúc khách hàng theo hành vi & giá trị vòng đời (CLV)

Thay vì phân khúc theo độ tuổi hay khu vực như trước, AI giúp doanh nghiệp phân loại khách hàng dựa trên hành vi thực tế và giá trị mà họ mang lại trong suốt vòng đời. Nhóm khách có CLV cao sẽ được ưu tiên chăm sóc và cá nhân hóa sâu hơn, trong khi nhóm tiềm năng sẽ được nuôi dưỡng phù hợp. 

Cách phân khúc này giúp doanh nghiệp tối ưu nguồn lực, tránh lãng phí vào những tệp không mang lại hiệu quả và tập trung phát triển nhóm khách hàng sinh lời dài hạn.

7. Các bước triển khai chiến lược marketing tập trung vào khách hàng

Marketing tập trung vào khách hàng không thể triển khai bằng cảm tính hay các chiến dịch rời rạc. Doanh nghiệp cần một lộ trình bài bản, có dữ liệu làm nền tảng, đội ngũ đồng lòng và công nghệ hỗ trợ. Dưới đây là 7 bước quan trọng giúp doanh nghiệp bắt đầu đúng cách:

Triển khai marketing tập trung vào khách hàng
Triển khai marketing tập trung vào khách hàng

7.1. Xác định rõ nhóm khách hàng mục tiêu

Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong chiến lược marketing tập trung vào khách hàng là xác định rõ khách hàng mục tiêu. Nếu doanh nghiệp không biết mình đang phục vụ ai, mọi hoạt động tiếp thị sẽ trở nên mơ hồ, lãng phí nguồn lực và khó tạo ra chuyển đổi hiệu quả.

Để xác định khách hàng mục tiêu, doanh nghiệp cần phân tích các yếu tố sau:

  • Thông tin nhân khẩu học: độ tuổi, giới tính, vị trí địa lý, nghề nghiệp, thu nhập.

  • Tâm lý và hành vi: nhu cầu, nỗi đau, động lực mua hàng, thói quen tiêu dùng.

  • Hành vi tìm kiếm và ra quyết định: họ thường sử dụng kênh nào, tin tưởng yếu tố nào khi chọn mua.

Dựa trên những yếu tố đó, doanh nghiệp cần xây dựng các chân dung khách hàng mục tiêu cụ thể để làm cơ sở cá nhân hóa nội dung và chiến lược truyền thông. 

Ví dụ: “người mẹ trẻ 28 tuổi sống tại thành phố lớn, yêu thích sản phẩm tự nhiên và hay mua qua TikTok” là một chân dung khách hàng có thể định hình rõ cách viết content, lựa chọn kênh truyền thông và ưu đãi phù hợp.

7.2. Thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng một cách bài bản

Sau khi xác định được chân dung khách hàng mục tiêu, doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng một cách có chiến lược. Marketing tập trung vào khách hàng không thể dựa trên phỏng đoán hay cảm tính. Dữ liệu chính là nền tảng giúp hiểu khách hàng sâu hơn, chính xác hơn và phản hồi đúng nhu cầu thực tế.

Thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng
Thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng

Các nguồn dữ liệu khách hàng phổ biến gồm:

  • Website: hành vi truy cập, lượt xem trang sản phẩm, tỉ lệ rời trang.

  • Mạng xã hội: tương tác, lượt bình luận, chia sẻ, phản hồi.

  • Hệ thống CRM và chatbot: lịch sử mua hàng, câu hỏi thường gặp, thời gian tương tác.

  • Email marketing: tỉ lệ mở email, lượt nhấp, hành vi sau khi nhấp.

  • Khảo sát khách hàng: phản hồi sau mua hàng, đánh giá dịch vụ, đề xuất cải tiến.

Sau khi thu thập, doanh nghiệp cần phân tích để trả lời các câu hỏi: khách hàng thực sự quan tâm điều gì, tại sao họ chưa mua, nhóm nào có khả năng mua lại, đâu là thời điểm tốt nhất để gửi ưu đãi,... Từ đó có thể phân khúc khách hàng theo hành vi, mức độ tương tác, giá trị vòng đời để phục vụ đúng nhu cầu của từng nhóm.

7.3. Vẽ hành trình khách hàng (Customer Journey)

Hành trình khách hàng là toàn bộ quá trình một người trải qua trước, trong và sau khi quyết định mua sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong marketing tập trung vào khách hàng, việc vẽ lại hành trình khách hàng là bước quan trọng giúp doanh nghiệp hiểu rõ trải nghiệm thực tế của người mua để tối ưu thông điệp, điểm chạm và chiến lược chăm sóc phù hợp.

Một hành trình khách hàng thường bao gồm 5 giai đoạn:

  • Nhận thức: Khách hàng lần đầu biết đến sản phẩm qua quảng cáo, bài viết, mạng xã hội. Cần gây ấn tượng và nêu đúng vấn đề họ quan tâm.

  • Cân nhắc: Khách so sánh giải pháp, đọc đánh giá, tìm hiểu thương hiệu. Doanh nghiệp cần cung cấp thông tin rõ ràng, chứng minh sự khác biệt.

  • Quyết định: Khách sẵn sàng mua. Cần đơn giản hóa quy trình, tối ưu ưu đãi và hỗ trợ kịp thời.

  • Duy trì: Sau khi mua, khách cần được chăm sóc, hướng dẫn sử dụng, nhận hỗ trợ và cập nhật giá trị liên tục.

  • Trung thành: Khách hài lòng sẽ quay lại và giới thiệu thương hiệu. Nên xây dựng chương trình ưu đãi và cộng đồng khách hàng trung thành.

Doanh nghiệp cần phân tích kỹ từng giai đoạn để trả lời các câu hỏi:

  • Khách hàng cần gì ở mỗi bước?

  • Họ gặp rào cản gì khi chuyển sang giai đoạn tiếp theo?

  • Mình có thể hỗ trợ họ như thế nào để nâng cao trải nghiệm?

7.4. Cá nhân hóa thông điệp

Cá nhân hóa thông điệp là quá trình điều chỉnh nội dung tiếp thị sao cho phù hợp với từng nhóm khách hàng hoặc từng cá nhân dựa trên dữ liệu thu thập được. Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng kỳ vọng vào sự phù hợp và trải nghiệm riêng biệt, cá nhân hóa không còn là lựa chọn, mà là tiêu chuẩn bắt buộc trong chiến lược marketing lấy khách hàng làm trung tâm.

Cá nhân hóa thông điệp
Cá nhân hóa thông điệp

Một số cách cá nhân hóa hiệu quả bao gồm:

  • Gửi email với tên người nhận và nội dung gợi ý theo lịch sử mua hàng.

  • Hiển thị sản phẩm đề xuất trên website dựa vào hành vi truy cập trước đó.

  • Tạo quảng cáo động (dynamic ads) nhắm vào từng phân khúc hành vi cụ thể.

  • Điều chỉnh nội dung social media phù hợp với từng đối tượng theo insight tâm lý.

Để cá nhân hóa hiệu quả, doanh nghiệp cần kết hợp hệ thống dữ liệu khách hàng (CRM/CDP), công cụ tự động hóa (email, chatbot, remarketing) và đội ngũ content có khả năng thiết kế thông điệp linh hoạt.

Khi thông điệp tiếp cận đúng người, đúng thời điểm và đúng nhu cầu, khách hàng sẽ cảm thấy được thấu hiểu, tăng mức độ tin tưởng và nâng cao khả năng chuyển đổi rõ rệt.

7.5. Lựa chọn và tối ưu kênh truyền thông phù hợp

Một chiến lược marketing hiệu quả không nằm ở việc xuất hiện trên càng nhiều kênh càng tốt, mà là xuất hiện đúng nơi khách hàng đang hiện diện. Doanh nghiệp cần phân tích hành vi của từng nhóm khách hàng để lựa chọn kênh tiếp cận phù hợp, đồng thời tối ưu nội dung và hình thức thể hiện theo đặc điểm riêng của từng nền tảng.

Lựa chọn và tối ưu kênh truyền thông phù hợp
Lựa chọn và tối ưu kênh truyền thông phù hợp

Các bước triển khai gồm:

  • Xác định kênh chủ lực theo từng nhóm khách hàng: Ví dụ, khách trẻ sử dụng TikTok, khách hàng B2B thường dùng LinkedIn hoặc email, nhóm nội trợ có thể hoạt động trên Facebook và Zalo.

  • Tối ưu nội dung theo từng nền tảng:

    • Email: cá nhân hóa, tiêu đề rõ ràng, CTA ngắn gọn.

    • Mạng xã hội: nội dung ngắn, giàu hình ảnh, bắt trend.

    • Website/landing page: giao diện dễ đọc, tốc độ tải nhanh, tích hợp form liên hệ.

  • Đảm bảo trải nghiệm liền mạch giữa các điểm chạm: Dù khách hàng đến từ bất kỳ kênh nào, thông điệp truyền thông cần thống nhất, giọng điệu thương hiệu nhất quán và trải nghiệm mua hàng không bị gián đoạn.

  • Ưu tiên kênh mang lại tỷ lệ chuyển đổi cao: Theo dõi dữ liệu đo lường từ từng kênh để tái phân bổ ngân sách hợp lý, tránh lãng phí vào các nền tảng có lượng tương tác nhưng không tạo ra hành động cụ thể.

7.6. Đào tạo đội ngũ hiểu và hành động xoay quanh khách hàng

Chiến lược lấy khách hàng làm trung tâm không thể triển khai thành công nếu chỉ nằm trên giấy. Nó cần được truyền tải và thấm sâu vào tư duy, hành động của toàn bộ đội ngũ, từ lãnh đạo đến nhân viên tuyến đầu. Mỗi bộ phận đều có vai trò ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng và cần được đào tạo đúng cách.

Nội dung đào tạo nên tập trung vào:

  • Hiểu rõ chân dung và hành trình khách hàng: Nhân viên cần biết khách hàng mục tiêu là ai, đang ở giai đoạn nào, gặp khó khăn gì và mong muốn điều gì khi tương tác với doanh nghiệp.

  • Kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống theo định hướng trải nghiệm: Đào tạo cách lắng nghe, đặt câu hỏi, tư vấn giải pháp và phản hồi khiếu nại với thái độ tập trung vào lợi ích khách hàng thay vì xử lý theo quy trình máy móc.

  • Khuyến khích chủ động đề xuất cải tiến: Nhân viên tiếp xúc trực tiếp với khách hàng là người nắm được insight thực tế nhất. Doanh nghiệp cần xây dựng cơ chế ghi nhận và áp dụng những đề xuất từ nội bộ để cải thiện sản phẩm và dịch vụ.

  • Đồng bộ tinh thần phục vụ khách hàng xuyên suốt toàn hệ thống: Marketing, bán hàng, vận hành và hậu mãi cần phối hợp chặt chẽ, tránh đổ lỗi hoặc làm việc rời rạc gây đứt gãy trải nghiệm.

7.7. Đo lường, cải tiến liên tục và đồng bộ CRM/AI/Automation

Trong chiến lược marketing tập trung vào khách hàng, đo lường và cải tiến không phải là bước cuối cùng, mà là hoạt động liên tục, xuyên suốt giúp doanh nghiệp nâng cao trải nghiệm, tối ưu hiệu suất và phản hồi kịp thời theo thay đổi của hành vi người tiêu dùng. Để thực hiện hiệu quả, doanh nghiệp cần ứng dụng đồng bộ các công cụ như CRM, AI và hệ thống tự động hóa (Automation).

Đo lường, cải tiến liên tục và đồng bộ CRM/AI/Automation
Đo lường, cải tiến liên tục và đồng bộ CRM/AI/Automation

1 - Thiết lập hệ thống chỉ số đo lường xoay quanh trải nghiệm khách hàng

Thay vì chỉ theo dõi doanh số hay lượt tiếp cận, doanh nghiệp nên bổ sung các chỉ số phản ánh mức độ hài lòng và gắn kết:

  • NPS (Net Promoter Score): đo lường khả năng khách hàng giới thiệu thương hiệu cho người khác.

  • CSAT (Customer Satisfaction Score): mức độ hài lòng sau tương tác.

  • CLV (Customer Lifetime Value): giá trị vòng đời khách hàng.

  • Tỷ lệ giữ chân và tỷ lệ rời bỏ: xác định khách hàng đang gắn bó hay có nguy cơ rời đi.

2 - Ứng dụng CRM để quản lý dữ liệu khách hàng hiệu quả

Hệ thống CRM giúp lưu trữ tập trung toàn bộ dữ liệu khách hàng: lịch sử mua hàng, tương tác, phản hồi, nhu cầu cụ thể. Nhờ đó, các bộ phận có thể:

  • Theo dõi hành trình và tình trạng của từng khách hàng.

  • Cá nhân hóa nội dung, ưu đãi và thông điệp phù hợp.

  • Xây dựng quy trình chăm sóc tự động theo phân khúc hành vi.

3 - Kết hợp AI và Automation để cá nhân hóa và tối ưu theo thời gian thực

Trí tuệ nhân tạo và công nghệ tự động hóa giúp doanh nghiệp không chỉ phản ứng mà còn chủ động tạo trải nghiệm tốt hơn cho từng khách hàng, dựa trên dữ liệu:

Kết hợp AI và Automation
Kết hợp AI và Automation
  • AI phân tích hành vi: dự đoán khách hàng có khả năng mua lại, rời bỏ hoặc phản hồi kém.

  • Tự động cá nhân hóa nội dung: email, quảng cáo, thông báo theo đúng nhu cầu.

  • Gửi nội dung đúng thời điểm: theo lịch sử tương tác, tần suất mua hàng hoặc điểm chạm gần nhất.

4 - Duy trì cơ chế cải tiến liên tục

Dữ liệu đo lường và phản hồi khách hàng cần được chuyển hóa thành hành động:

  • Họp định kỳ phân tích chỉ số trải nghiệm khách hàng.

  • Kiểm thử A/B các chiến dịch để học hỏi và tối ưu.

  • Tổ chức khảo sát, lắng nghe khách hàng chủ động.

  • Đào tạo lại quy trình khi có thay đổi từ thị trường.

8. Mẹo giúp doanh nghiệp thành công trong marketing tập trung vào khách hàng

Chiến lược marketing lấy khách hàng làm trung tâm chỉ phát huy hiệu quả khi được triển khai một cách linh hoạt, phù hợp với thực tế doanh nghiệp. Dưới đây là một số mẹo quan trọng giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả và tăng khả năng giữ chân khách hàng lâu dài:

Mẹo thành công trong marketing tập trung vào khách hàng
Mẹo thành công trong marketing tập trung vào khách hàng

1 - Đặt câu hỏi “khách hàng có lợi gì?” trước khi triển khai

Trước mỗi chiến dịch, doanh nghiệp cần thay đổi góc nhìn từ “mình muốn bán gì” sang “khách hàng sẽ nhận được giá trị gì”.

  • Mọi thông điệp, chương trình, nội dung cần xoay quanh lợi ích thực tế của khách.

  • Tránh quảng cáo đơn thuần về tính năng sản phẩm, hãy tập trung vào cách nó giải quyết vấn đề của khách hàng.

  • Tư duy này giúp nội dung trở nên thuyết phục và tạo kết nối cảm xúc mạnh hơn.

2 - Ưu tiên giữ chân khách hàng cũ

Khách hàng cũ thường có tỷ lệ mua lại cao hơn và chi phí tiếp cận thấp hơn. Thay vì chỉ tập trung tìm kiếm khách hàng mới, doanh nghiệp nên đầu tư vào:

  • Hệ thống chăm sóc sau bán hàng.

  • Nội dung cá nhân hóa dành riêng cho khách đã mua.

  • Chương trình khách hàng thân thiết hoặc tích điểm.

Chiến lược giữ chân tốt sẽ giúp tăng giá trị vòng đời (CLV) và tạo dòng doanh thu ổn định lâu dài.

3 - Biến feedback tiêu cực thành cơ hội tăng sự gắn kết

Phản hồi tiêu cực nếu xử lý khéo léo sẽ trở thành điểm cộng lớn về trải nghiệm. Doanh nghiệp nên:

Biến feedback tiêu cực thành cơ hội tăng sự gắn kết
Biến feedback tiêu cực thành cơ hội tăng sự gắn kết
  • Lắng nghe và phản hồi nhanh chóng, không né tránh.

  • Chủ động xin ý kiến sau mỗi giao dịch.

  • Cập nhật cho khách biết khi cải tiến sản phẩm/dịch vụ từ chính phản hồi đó.

Việc làm này không chỉ giúp cải thiện dịch vụ mà còn khiến khách hàng cảm thấy mình được lắng nghe và tôn trọng.

4 - Bắt đầu từ một nhóm khách hàng nhỏ

Không cần cá nhân hóa ngay cho toàn bộ tập khách hàng. Hãy chọn một nhóm khách mục tiêu cụ thể để thử nghiệm chiến lược:

  • Nhóm khách có giá trị cao.

  • Nhóm thường xuyên tương tác.

  • Nhóm tiềm năng nhưng chưa chuyển đổi.

Việc bắt đầu nhỏ giúp doanh nghiệp kiểm chứng hiệu quả, tối ưu chiến lược và mở rộng dần sang các nhóm còn lại một cách có kiểm soát.

Marketing tập trung vào khách hàng không chỉ là xu hướng, mà là chìa khóa tăng trưởng bền vững cho mọi doanh nghiệp. Hãy bắt đầu từ việc thấu hiểu và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng. Để cập nhật thêm chiến lược và công cụ từ AI, đừng quên theo dõi hành trình chuyển đổi cùng AI FIRST.

ĐĂNG KÝ THAM GIA CỘNG ĐỒNG AI FIRST
ĐĂNG KÝ THAM GIA CỘNG ĐỒNG AI FIRST
-- Vấn đề các anh/Chị đang gặp phải ---
Đăng ký ngay
Hotline
Zalo
Facebook messenger