CONTEXT ENGINEERING LÀ GÌ? CÁC KỸ THUẬT NGỮ CẢNH CHUYÊN SÂU

Ngày 4 tháng 12 năm 2025, lúc 15:33

Mục lục [Ẩn]

Context Engineering là gì? Đây là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), đặc biệt trong việc tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và cải thiện hiệu quả hệ thống. Với sự phát triển mạnh mẽ của AI, việc áp dụng Context Engineering đã trở thành một yếu tố không thể thiếu trong việc tạo ra các hệ thống thông minh. Cùng AI First tìm hiểu các chiến lược triển khai Context Engineering giúp doanh nghiệp phát triển bền vững và vượt trội trong kỷ nguyên công nghệ số.

Những nội dung đáng chú ý trong bài viết: 

  • Tìm hiểu khái niệm Context Engineering là gì?
  • So sánh giữa Context Engineering và Prompt Engineering.
  • Lý do Context Engineering quan trọng.
  • Các vấn đề thường gặp khi triển khai Context Engineering: Context Poisoning, Context Distraction, Context Confusion, Context Clash.
  • Các yếu tố chính của Context Engineering: Hướng dẫn nhiệm vụ, ví dụ minh hoạ, nội dung bổ sung từ tìm kiếm, thông tin đa phương tiện, công cụ/hàm bên ngoài, ngữ cảnh trạng thái hiện tại và lịch sử.
  • Chiến lược tối ưu hoá ngữ cảnh quan trọng.

1. Context Engineering là gì?

Context Engineering là gì?
Context Engineering là gì?

Context Engineering (Kỹ thuật Ngữ cảnh) là một lĩnh vực mới nổi, rộng hơn so với Prompt Engineering, tập trung vào việc thiết kế và xây dựng một hệ thống động để cung cấp cho Mô hình Ngôn ngữ Lớn (LLM) tất cả ngữ cảnh cần thiết (thông tin, công cụ, định dạng) một cách hợp lý, đúng thời điểm để nó có thể hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể một cách hiệu quả, chính xác, và nhất quán.

2. So sánh Context Engineering và Prompt Engineering

Mỗi khái niệm có mục tiêu và ứng dụng riêng biệt, nhưng cả hai đều tập trung vào việc tối ưu hóa tương tác với hệ thống AI, đặc biệt trong các ứng dụng như xử lý ngôn ngữ tự nhiên và trí tuệ nhân tạo. Dưới đây là bảng so sánh giữa Context Engineering và Prompt Engineering.

Tiêu chí

Context Engineering

Prompt Engineering

Định nghĩa

Context Engineering là quá trình sử dụng và xây dựng ngữ cảnh để cải thiện hiệu quả của các hệ thống AI, giúp các hệ thống hiểu rõ hơn về tình huống và môi trường người dùng.

Prompt Engineering là kỹ thuật thiết kế câu lệnh (prompt) sao cho tối ưu để giao tiếp hiệu quả với hệ thống AI, đặc biệt là trong các mô hình ngôn ngữ.

Mục tiêu

Tạo ra hệ thống có thể tự động hiểu và điều chỉnh dựa trên thông tin ngữ cảnh để cung cấp kết quả chính xác và phù hợp hơn.

Tối ưu hóa cách thức cung cấp câu lệnh cho mô hình AI để nhận được kết quả chính xác và hợp lý từ hệ thống.

Cách thức hoạt động

Tận dụng thông tin xung quanh để đưa ra kết quả hoặc hành động phù hợp, như thời gian, địa điểm, sở thích người dùng.

Xây dựng câu lệnh sao cho nó phù hợp với mô hình AI, tối ưu hóa cấu trúc và nội dung để nhận được câu trả lời tốt nhất từ hệ thống.

Mức độ phụ thuộc vào ngữ cảnh

Rất cao, vì hệ thống cần phải hiểu ngữ cảnh và yếu tố bên ngoài tác động đến người dùng để đưa ra phản hồi chính xác.

Phụ thuộc vào cách viết và cấu trúc câu lệnh, nhưng không nhất thiết phải có sự hiểu biết sâu sắc về ngữ cảnh.

Tính linh hoạt

Linh hoạt hơn trong việc xử lý các tình huống đa dạng, có thể thay đổi và điều chỉnh theo ngữ cảnh người dùng hoặc môi trường.

Linh hoạt trong cách thay đổi câu lệnh để phù hợp với mô hình AI, nhưng ít chú trọng đến yếu tố môi trường bên ngoài.

3. Tại sao Context Engineering lại quan trọng?

Context Engineering là một yếu tố quan trọng trong việc phát triển và tối ưu hóa các hệ thống AI, giúp cải thiện sự tương tác giữa người dùng và công nghệ. Dưới đây là các lý do tại sao Context Engineering lại đóng vai trò quan trọng.

Tại sao Context Engineering lại quan trọng?
Tại sao Context Engineering lại quan trọng?
  • Cải thiện trải nghiệm người dùng: Context Engineering giúp các hệ thống AI hiểu rõ hơn về ngữ cảnh của người dùng, bao gồm các yếu tố như vị trí, sở thích, hành vi và các thông tin liên quan khác. Khi hệ thống có thể nhận diện được những yếu tố này, nó có thể đưa ra phản hồi chính xác và cá nhân hóa, tạo ra một trải nghiệm người dùng mượt mà và hiệu quả hơn. 
  • Hỗ trợ quyết định kinh doanh chính xác hơn: Với khả năng thu thập và phân tích dữ liệu trong ngữ cảnh cụ thể, Context Engineering giúp các doanh nghiệp đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu chính xác hơn. Việc hiểu rõ bối cảnh của người tiêu dùng hoặc môi trường thị trường cho phép các doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược marketing, phát triển sản phẩm, và dịch vụ sao cho phù hợp với nhu cầu thực tế.
  • Tối ưu hóa phân tích dữ liệu: Phân tích dữ liệu trong ngữ cảnh giúp các hệ thống AI có thể đánh giá chính xác hơn các mô hình hành vi của người dùng hoặc xu hướng thị trường. Context Engineering cho phép các doanh nghiệp đưa ra những phân tích sâu sắc và hiểu biết đúng đắn về dữ liệu, từ đó giúp tối ưu hóa các chiến lược phát triển và vận hành. 
  • Tăng cường khả năng cạnh tranh: Trong thị trường hiện nay, khả năng cung cấp dịch vụ nhanh chóng và chính xác chính là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp nổi bật. Context Engineering giúp các hệ thống AI cung cấp những sản phẩm, dịch vụ, và trải nghiệm cá nhân hóa, đáp ứng tốt hơn nhu cầu người dùng, từ đó nâng cao sự hài lòng và trung thành của khách hàng. 

4. Các ứng dụng chính của kỹ thuật ngữ cảnh

Kỹ thuật ngữ cảnh (Context Engineering) là một yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa các hệ thống AI, giúp cải thiện khả năng hiểu và phản hồi của các công nghệ thông minh. 

Các ứng dụng chính của kỹ thuật ngữ cảnh
Các ứng dụng chính của kỹ thuật ngữ cảnh

Dưới đây là các ứng dụng chính của kỹ thuật ngữ cảnh cùng với các chi tiết về cách thức áp dụng trong từng lĩnh vực.

  • Chatbot cho doanh nghiệp
  • AI Trợ lý Cá nhân và Tác nhân AI
  • Hệ thống phân tích dữ liệu và xử lý Workflow
  • Trong AI và Machine Learning
  • Trong Marketing và Quảng cáo
  • Trong bán lẻ và thương mại điện tử

4.1. Chatbot cho doanh nghiệp

Chatbot sử dụng kỹ thuật ngữ cảnh giúp các doanh nghiệp cải thiện khả năng tương tác với khách hàng qua các cuộc trò chuyện tự động. Việc áp dụng kỹ thuật ngữ cảnh giúp chatbot hiểu và phản hồi chính xác các yêu cầu của khách hàng, mang lại sự hài lòng cao hơn và nâng cao hiệu quả hỗ trợ.

  • Cung cấp hỗ trợ khách hàng tự động: Chatbot sử dụng Engineering để nhận diện các câu hỏi của khách hàng và đưa ra câu trả lời chính xác và nhanh chóng.
  • Cá nhân hóa trải nghiệm người dùng: Dựa trên lịch sử tương tác, chatbot có thể cung cấp các gợi ý và giải pháp phù hợp với nhu cầu và sở thích của khách hàng.
  • Tăng hiệu quả chăm sóc khách hàng: Chatbot có thể xử lý nhiều yêu cầu đồng thời, giảm thiểu thời gian chờ đợi và giúp giảm chi phí nhân sự.

4.2. AI Trợ lý cá nhân và tác nhân AI

Kỹ thuật ngữ cảnh giúp các trợ lý AI và tác nhân AI hiểu rõ hơn về các thói quen, nhu cầu và yêu cầu của người dùng, từ đó đưa ra các phản hồi và đề xuất phù hợp. Những hệ thống này có thể giúp người dùng quản lý thời gian, công việc và đưa ra các quyết định thông minh.

AI Trợ lý cá nhân và tác nhân AI
AI Trợ lý cá nhân và tác nhân AI
  • Quản lý công việc và lịch trình: Trợ lý AI có thể phân tích ngữ cảnh để nhắc nhở và sắp xếp các công việc quan trọng dựa trên thời gian và ưu tiên.
  • Cung cấp gợi ý cá nhân hóa: Dựa trên dữ liệu và hành vi người dùng, trợ lý AI có thể đưa ra các đề xuất sản phẩm, nội dung hoặc dịch vụ phù hợp.
  • Hỗ trợ ra quyết định: Trợ lý AI giúp người dùng đưa ra quyết định thông minh bằng cách phân tích ngữ cảnh và cung cấp các giải pháp dựa trên dữ liệu thực tế.

4.3. Hệ thống phân tích dữ liệu và xử lý Workflow

Kỹ thuật ngữ cảnh đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và xử lý dữ liệu, giúp tối ưu hóa quy trình công việc (workflow) trong các hệ thống AI. Việc áp dụng kỹ thuật ngữ cảnh giúp các hệ thống phân tích dữ liệu dễ dàng nhận diện các yếu tố quan trọng và đưa ra quyết định chính xác.

  • Tối ưu hóa quy trình công việc: Hệ thống có thể sử dụng ngữ cảnh để tự động phân loại và xử lý dữ liệu, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.
  • Cải thiện phân tích dữ liệu: Các hệ thống phân tích sử dụng kỹ thuật ngữ cảnh để xác định yếu tố quan trọng trong dữ liệu, từ đó cung cấp các kết quả phân tích chính xác và có giá trị.
  • Quản lý dự án thông minh: Context Engineering giúp các hệ thống AI đưa ra các gợi ý về các bước tiếp theo trong quy trình công việc, giúp đội ngũ làm việc hiệu quả hơn.

4.4. Trong AI và Machine Learning

Trong Machine Learning và AI, kỹ thuật ngữ cảnh giúp các mô hình học máy và hệ thống AI nhận thức được các yếu tố quan trọng trong dữ liệu, từ đó cải thiện khả năng học và dự đoán. Việc áp dụng ngữ cảnh giúp các mô hình AI trở nên thông minh và chính xác hơn trong việc xử lý các tình huống phức tạp.

Trong AI và Machine Learning
Trong AI và Machine Learning
  • Cải thiện khả năng dự đoán: Các mô hình học máy có thể sử dụng kỹ thuật ngữ cảnh để dự đoán hành vi người dùng hoặc xu hướng thị trường một cách chính xác hơn.
  • Tăng cường khả năng phân loại: Context Engineering giúp mô hình AI phân loại và xử lý dữ liệu phức tạp, cải thiện độ chính xác và hiệu quả trong các dự đoán.
  • Tự động học từ dữ liệu: Các hệ thống AI có thể học từ ngữ cảnh thực tế, giúp mô hình tự động cải thiện và tối ưu hóa qua thời gian.

4.5. Trong Marketing và Quảng cáo

Trong marketing và quảng cáo, kỹ thuật ngữ cảnh giúp tối ưu hóa các chiến lược tiếp thị và quảng cáo, mang lại trải nghiệm cá nhân hóa cho khách hàng. Việc sử dụng Context Engineering giúp các chiến dịch tiếp cận đúng đối tượng và tăng cường tỷ lệ chuyển đổi.

  • Cá nhân hóa quảng cáo: Các chiến dịch quảng cáo có thể sử dụng kỹ thuật ngữ cảnh để đưa ra quảng cáo được tối ưu hóa cho từng đối tượng khách hàng, dựa trên hành vi và sở thích của họ.
  • Tối ưu hóa chiến lược marketing: Các hệ thống AI có thể sử dụng kỹ thuật ngữ cảnh để phân tích dữ liệu người dùng, từ đó tạo ra các chiến lược tiếp cận và chương trình khuyến mãi hiệu quả hơn.

4.6. Trong bán lẻ và thương mại điện tử

Trong lĩnh vực bán lẻ và thương mại điện tử, kỹ thuật ngữ cảnh giúp các nền tảng trực tuyến hiểu rõ nhu cầu và hành vi của khách hàng, từ đó cung cấp các sản phẩm và dịch vụ phù hợp hơn. Kỹ thuật ngữ cảnh đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trải nghiệm mua sắm và tối ưu hóa quá trình bán hàng.

  • Gợi ý sản phẩm cá nhân hóa: Các website và ứng dụng thương mại điện tử có thể sử dụng kỹ thuật ngữ cảnh để đưa ra các gợi ý sản phẩm dựa trên sở thích và hành vi mua sắm của khách hàng.
  • Cải thiện trải nghiệm người dùng: Các nền tảng có thể sử dụng kỹ thuật ngữ cảnh để tối ưu hóa quy trình mua sắm, giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm và chọn mua sản phẩm.
  • Tăng tỷ lệ chuyển đổi: Kỹ thuật ngữ cảnh giúp giảm tỷ lệ bỏ giỏ hàng và gia tăng tỷ lệ mua hàng bằng cách tạo ra một trải nghiệm mua sắm mượt mà và phù hợp với nhu cầu người dùng.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHOÁ HỌC HBR

Anh/Chị đang kinh doanh trong lĩnh vực gì?
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin!

5. Các yếu tố chính của Context Engineering

Trong Context Engineering, có một số yếu tố quan trọng giúp hệ thống AI hiểu và phản hồi chính xác dựa trên ngữ cảnh của người dùng. Mỗi yếu tố này có vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa khả năng tương tác và kết quả của hệ thống. 

Các yếu tố chính của Context Engineering
Các yếu tố chính của Context Engineering

Các yếu tố chính của Context Engineering:

  • Hướng dẫn nhiệm vụ (task instructions)
  • Ví dụ minh họa (few-shot examples)
  • Nội dung bổ sung từ tìm kiếm (RAG)
  • Thông tin đa phương tiện
  • Công cụ/hàm bên ngoài
  • Ngữ cảnh trạng thái hiện tại và lịch sử

5.1. Hướng dẫn nhiệm vụ (Task Instructions)

Hướng dẫn nhiệm vụ đóng vai trò xác định rõ mục tiêu và yêu cầu của hệ thống đối với tác vụ cần thực hiện. Khi triển khai Context Engineering, nhiệm vụ của hệ thống phải được chỉ định một cách rõ ràng để AI có thể hiểu được mục đích cụ thể của từng tác vụ. Ví dụ, nếu người dùng yêu cầu thông tin về một sản phẩm, hệ thống cần phải hiểu rằng nhiệm vụ là cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm đó, không phải chỉ liệt kê tên hay giá cả.

Ví dụ: 

"Tìm thông tin chi tiết về sản phẩm X" hay "Trả lời câu hỏi về dự báo thời tiết hôm nay."

5.2. Ví dụ minh họa (Few-shot Examples)

Ví dụ minh họa giúp mô hình học hỏi cách thức giải quyết các vấn đề cụ thể dựa trên các ví dụ mẫu. Khi sử dụng Context Engineering, việc cung cấp vài ví dụ minh họa là rất hữu ích để hệ thống AI hiểu rõ hơn về cách phản hồi trong các tình huống nhất định. 

Ví dụ: 

Đưa ra một số ví dụ mẫu về cách trả lời câu hỏi "Thời tiết hôm nay thế nào?" hoặc "Sản phẩm X có những đặc điểm gì?"

5.3. Nội dung bổ sung từ tìm kiếm

RAG (Retrieve and Generate) là quá trình hệ thống tìm kiếm và lấy thông tin từ các nguồn bên ngoài để hỗ trợ trả lời câu hỏi hoặc thực hiện tác vụ. Đây là một phương pháp quan trọng trong Context Engineering vì nó giúp hệ thống AI có thể truy cập vào các nguồn dữ liệu bên ngoài, từ đó cải thiện chất lượng câu trả lời hoặc phản hồi.

Ví dụ: 

Khi một người dùng hỏi về thông tin mới nhất về một sự kiện, hệ thống có thể truy xuất dữ liệu từ internet để cung cấp thông tin cập nhật.

5.4. Thông tin đa phương tiện

Thông tin đa phương tiện là một yếu tố quan trọng trong Context Engineering, vì nó giúp hệ thống AI tương tác với người dùng qua các hình thức thông tin không chỉ giới hạn ở văn bản. Các yếu tố như hình ảnh, video, âm thanh và đồ họa có thể làm phong phú thêm ngữ cảnh và cải thiện sự hiểu biết của người dùng.

Ví dụ:

Nếu người dùng yêu cầu giải thích về một hiện tượng khoa học, hệ thống có thể cung cấp video minh họa cùng với đoạn văn giải thích chi tiết. Hoặc trong thương mại điện tử, hệ thống có thể hiển thị hình ảnh sản phẩm khi người dùng tìm kiếm.

5.5. Công cụ/hàm bên ngoài

Công cụ/hàm bên ngoài là các phần mềm hoặc hàm tính toán không phải do hệ thống AI tạo ra nhưng được tích hợp để tăng cường khả năng của hệ thống. Các công cụ này có thể được sử dụng để xử lý các tác vụ phức tạp mà hệ thống AI không thể tự thực hiện, chẳng hạn như tính toán toán học, gọi API bên ngoài, hoặc kết nối với các dịch vụ dữ liệu.

Ví dụ: 

Một hệ thống chatbot có thể sử dụng công cụ bên ngoài để kiểm tra thông tin thời gian thực hoặc thực hiện tính toán phức tạp từ cơ sở dữ liệu bên ngoài.

5.6. Ngữ cảnh trạng thái hiện tại và lịch sử

Ngữ cảnh trạng thái hiện tại và lịch sử giúp hệ thống AI theo dõi và hiểu được các hành động trước đó của người dùng, từ đó cung cấp phản hồi thích hợp. Việc ghi nhận thông tin về các hành động và yêu cầu trước đó của người dùng giúp hệ thống duy trì một trải nghiệm liên tục và không bị gián đoạn.

Ví dụ: 

Nếu người dùng đã yêu cầu thông tin về một sản phẩm trong lần trò chuyện trước đó, hệ thống có thể sử dụng thông tin này để tiếp tục cuộc trò chuyện hoặc cung cấp các thông tin bổ sung khi người dùng quay lại. Hệ thống cũng có thể theo dõi các tìm kiếm trước đó để gợi ý các sản phẩm liên quan.

6. Các Kỹ thuật Context Engineering chuyên sâu

Context Engineering là một phương pháp quan trọng giúp tối ưu hóa hiệu quả và chính xác trong các hệ thống AI. Để cải thiện sự hiểu biết ngữ cảnh và tạo ra phản hồi phù hợp, các kỹ thuật Context Engineering chuyên sâu giúp hệ thống AI xử lý dữ liệu ngữ cảnh một cách tối ưu.

Các Kỹ thuật Context Engineering chuyên sâu
Các Kỹ thuật Context Engineering chuyên sâu

Các kỹ thuật Context Engineering chuyên sâu:

  • Nén và Lựa chọn Ngữ cảnh (Context Compaction & Selection)
  • Tối ưu hóa Định dạng Đầu vào (Input Formatting)
  • Xây dựng AI Agent (Agentic Workflow)

6.1. Nén và lựa chọn ngữ cảnh (Context Compaction & Selection)

Kỹ thuật nén và lựa chọn ngữ cảnh giúp giảm thiểu lượng thông tin không cần thiết, đồng thời đảm bảo rằng chỉ những yếu tố ngữ cảnh quan trọng nhất được đưa vào xử lý. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm tài nguyên mà còn tăng cường hiệu quả trong việc xử lý ngữ cảnh.

  • Lựa chọn thông minh (Smart Selection): Chỉ lựa chọn những đoạn văn bản hoặc lịch sử trò chuyện thực sự liên quan đến nhiệm vụ hiện tại. Điều này giúp hệ thống AI không bị quá tải với thông tin không cần thiết, từ đó nâng cao độ chính xác trong việc xử lý và đưa ra quyết định.
  • Tóm tắt (Summarization): Sử dụng kỹ thuật tóm tắt để giảm bớt độ dài của lịch sử trò chuyện hoặc văn bản, giữ lại thông tin quan trọng và loại bỏ những chi tiết không cần thiết. Việc tóm tắt giúp tiết kiệm tài nguyên, đồng thời đảm bảo rằng ngữ cảnh vẫn được duy trì và không làm giảm hiệu quả của phản hồi.
  • Sắp xếp tối ưu (Optimal Ordering): Đảm bảo rằng thông tin quan trọng như hướng dẫn chính hoặc dữ liệu từ các nguồn truy xuất (RAG) được đặt ở vị trí dễ nhận diện nhất (đầu hoặc cuối prompt). Điều này giúp hệ thống AI dễ dàng xử lý và đưa ra phản hồi chính xác nhất.

6.2. Tối ưu hóa định dạng đầu vào (Input Formatting)

Việc tối ưu hóa định dạng đầu vào giúp hệ thống AI hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và dễ dàng xử lý dữ liệu phức tạp. Các định dạng có cấu trúc giúp AI nhận diện và phân loại thông tin một cách nhanh chóng và chính xác.

  • Sử dụng định dạng có cấu trúc (Structured Formats): Định dạng như JSON, YAML, hoặc XML giúp truyền tải dữ liệu phức tạp một cách rõ ràng và dễ hiểu hơn so với văn bản thuần túy. Các định dạng này giúp phân loại thông tin theo các trường dữ liệu cụ thể, từ đó giúp AI xử lý chính xác và nhanh chóng.
  • Sử dụng thẻ (Tags) và ký tự phân cách (Delimiters): Việc sử dụng thẻ và ký tự phân cách rõ ràng giúp phân tách các phần khác nhau trong ngữ cảnh, như các hướng dẫn, yêu cầu, hoặc dữ liệu từ các nguồn truy xuất. Điều này giúp AI dễ dàng nhận diện và xử lý từng phần của ngữ cảnh một cách hiệu quả hơn.

6.3. Xây dựng AI Agent (Agentic Workflow)

Kỹ thuật Agentic Workflow là một phương pháp mạnh mẽ để tự động hóa quy trình xử lý ngữ cảnh trong các hệ thống AI. Bằng cách sử dụng mô hình LLM (Large Language Model), các tác nhân AI có thể tự phân tích nhiệm vụ, quyết định công cụ phù hợp, thực hiện chuỗi hành động và tự sửa lỗi khi cần thiết.

Quy trình này bao gồm các bước chính:

  1. Phân tích (Analysis): AI phân tích nhiệm vụ và yêu cầu để hiểu rõ ngữ cảnh.
  2. Lập kế hoạch (Planning): Dựa trên phân tích, AI lập kế hoạch cho chuỗi hành động cần thực hiện.
  3. Thực thi (Execution): AI thực hiện kế hoạch đã đề ra, sử dụng các công cụ và nguồn dữ liệu phù hợp.
  4. Tự phản hồi (Self-Correction): Nếu hệ thống nhận thấy sai sót hoặc cần cải thiện, nó sẽ tự sửa chữa và tối ưu hóa quá trình.



Tóm lại, Context Engineering là gì và tại sao nó lại quan trọng đối với sự phát triển của các hệ thống AI? Việc tối ưu hóa ngữ cảnh không chỉ nâng cao trải nghiệm người dùng mà còn giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác hơn và tăng cường khả năng cạnh tranh. Qua bài viết trên, AI First mong rằng sẽ giúp doanh nghiệp có những giải pháp Context Engineering hiện đại và hiệu quả, giúp hệ thống AI hoạt động thông minh hơn và mang lại giá trị vượt trội cho doanh nghiệp.

ĐĂNG KÝ THAM GIA CỘNG ĐỒNG AI FIRST
ĐĂNG KÝ THAM GIA CỘNG ĐỒNG AI FIRST
-- Vấn đề các anh/Chị đang gặp phải ---
Đăng ký ngay
Hotline
Zalo
Facebook messenger